Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi ABDS thành ISK

ABDS/ISK: 1 ABDS = 0.3405 ISK. Giá chuyển đổi 1 ABDS Token (ABDS) thành Króna Iceland (ISK) là 0.3405 ISK hôm nay.
ABDS
ABDS
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ABDS/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ABDS Token (ABDS) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ABDS hiện có giá trị là 0.3405 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ABDS hiện có giá 0.3405 ISK, nghĩa là mua 5 ABDS sẽ mất 1.7 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 2.94 ABDS và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 14.68 ABDS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ABDS sang ISK

Chuyển đổi ISK sang ABDS

ABDS Token
Króna Iceland
1 ABDS
0.3405  ISK
Đổi 1 ABDS sang 0.3405 ISK
2 ABDS
0.6810  ISK
Đổi 2 ABDS sang 0.6810 ISK
5 ABDS
1.7  ISK
Đổi 5 ABDS sang 1.7 ISK
10 ABDS
3.4  ISK
Đổi 10 ABDS sang 3.4 ISK
20 ABDS
6.81  ISK
Đổi 20 ABDS sang 6.81 ISK
50 ABDS
17.02  ISK
Đổi 50 ABDS sang 17.02 ISK
100 ABDS
34.05  ISK
Đổi 100 ABDS sang 34.05 ISK
200 ABDS
68.1  ISK
Đổi 200 ABDS sang 68.1 ISK
500 ABDS
170.25  ISK
Đổi 500 ABDS sang 170.25 ISK
1000 ABDS
340.49  ISK
Đổi 1000 ABDS sang 340.49 ISK
5000 ABDS
1,702.47  ISK
Đổi 5000 ABDS sang 1,702.47 ISK
10000 ABDS
3,404.94  ISK
Đổi 10000 ABDS sang 3,404.94 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ABDS thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của ABDS Token tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ABDS sang ISK, lên đến 10000 ABDS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
ABDS Token
1 ISK
2.94 ABDS
Đổi 1 ISK sang 2.94 ABDS
10 ISK
29.37 ABDS
Đổi 10 ISK sang 29.37 ABDS
50 ISK
146.85 ABDS
Đổi 50 ISK sang 146.85 ABDS
100 ISK
293.69 ABDS
Đổi 100 ISK sang 293.69 ABDS
200 ISK
587.38 ABDS
Đổi 200 ISK sang 587.38 ABDS
500 ISK
1,468.46 ABDS
Đổi 500 ISK sang 1,468.46 ABDS
1000 ISK
2,936.91 ABDS
Đổi 1000 ISK sang 2,936.91 ABDS
2000 ISK
5,873.82 ABDS
Đổi 2000 ISK sang 5,873.82 ABDS
5000 ISK
14,684.56 ABDS
Đổi 5000 ISK sang 14,684.56 ABDS
10000 ISK
29,369.12 ABDS
Đổi 10000 ISK sang 29,369.12 ABDS
50000 ISK
146,845.59 ABDS
Đổi 50000 ISK sang 146,845.59 ABDS
100000 ISK
293,691.18 ABDS
Đổi 100000 ISK sang 293,691.18 ABDS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành ABDS toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo ABDS Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang ABDS, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ABDS/ISK

ABDS/ISK: 1 ABDS = 0.3405 ISK; 2025/10/06 07:23:47
Trong 1D vừa qua, ABDS Token đã thay đổi -0.56% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ABDS Token(ABDS) đã thay đổi -0.56% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành ABDS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ABDS sang ISK: Biến động và thay đổi giá của ABDS Token/ISK

Giá ABDS Token cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.3958 ISK trong khi giá ABDS Token thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.3343 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ABDS Token theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ABDS theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.3481 ISK
0.3958 ISK
3.19 ISK
5.09 ISK
Thấp
0.3343 ISK
0.3343 ISK
0.3305 ISK
0.1567 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.56%
-16.06%
+43.88%
+40.89%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ABDS (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ABDS bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ABDS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin ABDS Token

Số liệu thị trường ABDS sang ISK

ABDS/ISK:
kr0.3405
Khối lượng ABDS 24 giờ:
kr90,618.58
Vốn hóa thị trường ABDS:
kr1,038,335.54
Nguồn cung lưu hành ABDS:
3.05M ABDS

Tỷ giá ABDS sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ABDS Token thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ABDS Token là kr0.3405 mỗi ABDS, với tổng vốn hoá thị trường của kr1,038,335.54 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,049,500 ABDS. Khối lượng giao dịch của ABDS Token đã thay đổi -47.98% (kr-83,577.57 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ABDS là kr174,196.14.

Thông tin thêm về ABDS Token trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ABDS Token phổ biến nhất là ABDS sang ISK, trong đó mã của ABDS Token là ABDS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104662.25 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 91228.28 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 171157.31 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 654583.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10889057.48 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.13 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ABDS sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ABDS sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi ABDS Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ABDS đến TWD
1 ABDS thành NT$0.08573 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ABDS đến CNY
1 ABDS thành ¥0.02003 CNY
popular info Króna Iceland
ABDS đến ISK
1 ABDS thành kr0.3401 ISK
popular info Đô la Mỹ
ABDS đến USD
1 ABDS thành $0.002807 USD
popular info Euro
ABDS đến EUR
1 ABDS thành €0.002395 EUR
popular info Đô la Canada
ABDS đến CAD
1 ABDS thành C$0.003916 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ABDS đến KRW
1 ABDS thành ₩3.96 KRW
popular info Yên Nhật
ABDS đến JPY
1 ABDS thành ¥0.4215 JPY
popular info Bảng Anh
ABDS đến GBP
1 ABDS thành £0.002087 GBP
popular info Real Brazil
ABDS đến BRL
1 ABDS thành R$0.01498 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr15,027,365.13 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr553,435.86 ISK
other assets StakeStone
STO đến ISK
1 STO thành kr16.14 ISK
other assets Astar
ASTR đến ISK
1 ASTR thành kr3.55 ISK
other assets OVERTAKE
TAKE đến ISK
1 TAKE thành kr24.37 ISK
other assets MyNeighborAlice
ALICE đến ISK
1 ALICE thành kr44.24 ISK
other assets Solana
SOL đến ISK
1 SOL thành kr28,360.32 ISK
other assets CREPE
CREPE đến ISK
1 CREPE thành kr0.006343 ISK
other assets LeverFi
LEVER đến ISK
1 LEVER thành kr0.01206 ISK
other assets Dogecoin
DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr31.18 ISK

Bảng chuyển đổi từ ABDS sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của ABDS Token đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ABDS thành Króna Iceland đã thay đổi -16.06% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.56%, đạt mức cao nhất là 0.3481 ISK và mức thấp nhất là 0.3343 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 ABDS là kr0.2369 ISK , thay đổi +43.88% so với giá hiện tại. ABDS Token đã thay đổi
-kr
101.23ISK
, tương đương mức thay đổi -99.67% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 07:23 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ABDS
kr0.1702kr0.1712
-0.56%
1 ABDS
kr0.3405kr0.3424
-0.56%
5 ABDS
kr1.7kr1.71
-0.56%
10 ABDS
kr3.4kr3.42
-0.56%
50 ABDS
kr17.02kr17.12
-0.56%
100 ABDS
kr34.05kr34.24
-0.56%
500 ABDS
kr170.25kr171.21
-0.56%
1000 ABDS
kr340.49kr342.42
-0.56%

Câu Hỏi Thường Gặp ABDS/ISK

1 ABDS Token bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 ABDS Token (ABDS) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.3405.
Tôi có thể mua bao nhiêu ABDS với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.94 ABDS đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ABDS sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ABDS sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ABDS bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 14.68 ABDS, trong khi 5 ABDS sẽ có giá khoảng 1.7ISK.
Giá cao nhất của ABDS/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ABDS tính theo ISK là kr165.58. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ABDS/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ABDS Token tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ABDS Token (ABDS) đã giảm 16.06%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ABDS Token (ABDS) đã tăng 43.88% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ABDS thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ABDS Token và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ABDS/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ABDS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ABDS/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ABDS/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ABDS/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ABDS Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ABDS Token: ABDS sang Đô la Mỹ (USD), ABDS sang Euro (EUR), ABDS sang Bảng Anh (GBP), ABDS sang Đô la Canada (CAD), ABDS sang Rupee Ấn Độ (INR), ABDS sang Rupee Pakistan (PKR), ABDS sang Real Brazil (BRL), ABDS sang ...
Giá của ABDS Token ở Mỹ là $0.002807 USD. Ngoài ra, giá của ABDS Token là €0.002395 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002087 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003916 CAD ở Canada, ₹0.2491 INR ở Ấn Độ, ₨0.7967 PKR ở Pakistan, R$0.01498 BRL ở Brazil, ...
Cặp ABDS Token phổ biến nhất là ABDS sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 ABDS Token (ABDS) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.3405.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.