Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.21%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87263.39 (-1.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.21%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87263.39 (-1.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.21%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87263.39 (-1.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ACA thành GEL
ACA/GEL: 1 ACA = 0.02548 GEL. Giá chuyển đổi 1 ACA Token (ACA) thành Lari Georgia (GEL) là 0.02548 GEL hôm nay.

ACA
GEL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ACA/GEL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ACA Token (ACA) thành Lari Georgia (GEL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ACA hiện có giá trị là 0.02548 GEL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ACA hiện có giá 0.02548 GEL, nghĩa là mua 5 ACA sẽ mất 0.1274 GEL. Tương tự, ₾1 GEL có thể được chuyển đổi thành 39.24 ACA và ₾50 GEL có thể được chuyển đổi thành 196.2 ACA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ACA sang GEL
Chuyển đổi GEL sang ACA
ACA Token
Lari Georgia
1 ACA
0.02548 GEL
Đổi 1 ACA sang 0.02548 GEL
2 ACA
0.05097 GEL
Đổi 2 ACA sang 0.05097 GEL
5 ACA
0.1274 GEL
Đổi 5 ACA sang 0.1274 GEL
10 ACA
0.2548 GEL
Đổi 10 ACA sang 0.2548 GEL
20 ACA
0.5097 GEL
Đổi 20 ACA sang 0.5097 GEL
50 ACA
1.27 GEL
Đổi 50 ACA sang 1.27 GEL
100 ACA
2.55 GEL
Đổi 100 ACA sang 2.55 GEL
200 ACA
5.1 GEL
Đổi 200 ACA sang 5.1 GEL
500 ACA
12.74 GEL
Đổi 500 ACA sang 12.74 GEL
1000 ACA
25.48 GEL
Đổi 1000 ACA sang 25.48 GEL
5000 ACA
127.42 GEL
Đổi 5000 ACA sang 127.42 GEL
10000 ACA
254.84 GEL
Đổi 10000 ACA sang 254.84 GEL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ACA thành GEL toàn diện, cho thấy giá trị của ACA Token tính theo Lari Georgia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ACA sang GEL, lên đến 10000 ACA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lari Georgia
ACA Token
1 GEL
39.24 ACA
Đổi 1 GEL sang 39.24 ACA
10 GEL
392.4 ACA
Đổi 10 GEL sang 392.4 ACA
50 GEL
1,961.98 ACA
Đổi 50 GEL sang 1,961.98 ACA
100 GEL
3,923.97 ACA
Đổi 100 GEL sang 3,923.97 ACA
200 GEL
7,847.93 ACA
Đổi 200 GEL sang 7,847.93 ACA
500 GEL
19,619.84 ACA
Đổi 500 GEL sang 19,619.84 ACA
1000 GEL
39,239.67 ACA
Đổi 1000 GEL sang 39,239.67 ACA
2000 GEL
78,479.35 ACA
Đổi 2000 GEL sang 78,479.35 ACA
5000 GEL
196,198.37 ACA
Đổi 5000 GEL sang 196,198.37 ACA
10000 GEL
392,396.74 ACA
Đổi 10000 GEL sang 392,396.74 ACA
50000 GEL
1,961,983.69 ACA
Đổi 50000 GEL sang 1,961,983.69 ACA
100000 GEL
3,923,967.37 ACA
Đổi 100000 GEL sang 3,923,967.37 ACA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GEL thành ACA toàn diện, cho thấy giá trị của Lari Georgia tính theo ACA Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GEL sang ACA, lên đến 100000 GEL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ACA/GEL
ACA/GEL: 1 ACA = 0.02548 GEL; 2025/12/26 18:33:35
Trong 1D vừa qua, ACA Token đã thay đổi -4.06% thành GEL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ACA Token(ACA) đã thay đổi -4.06% thành GEL trong khi đó Lari Georgia(GEL) đã thay đổi % thành ACA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ACA sang GEL: Biến động và thay đổi giá của /GEL
Giá cao nhất theo GEL 7 ngày qua là 0.03006 GEL trong khi giá thấp nhất theo GEL trong 7 ngày qua là 0.02415 GEL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo GEL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ACA theo GEL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.02845 GEL | 0.03006 GEL | 0.04241 GEL | 0.07304 GEL |
Thấp | 0.02443 GEL | 0.02415 GEL | 0.02415 GEL | 0.02136 GEL |
Bình thường | 0 GEL | 0 GEL | 0 GEL | 0 GEL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.06% | -1.07% | -31.74% | -60.79% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ACA (hoặc USDT) bằng GEL (Georgian Lari)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ACA bằng GEL. Tuy nhiên, bạn có th ể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ACA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ACA Token
Số liệu thị trường ACA sang GEL
ACA/GEL:
₾0.02548
Khối lượng ACA 24 giờ:
₾678,692.58
Vốn hóa thị trường ACA:
₾1,273,306.73
Nguồn cung lưu hành ACA:
49.96M ACA
Tỷ giá ACA sang GEL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ACA Token thành Lari Georgia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ACA Token là ₾0.02548 mỗi ACA, với tổng vốn hoá thị trường của ₾1,273,306.73 GEL dựa trên nguồn cung lưu hành của 49,964,144 ACA. Khối lượng giao dịch của ACA Token đã thay đổi +6.88% (₾43,684.73 GEL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ACA là ₾635,007.85.
Thông tin thêm về ACA Token trên Bitget
Thông tin Lari Georgia
Ký hiệu của GEL là ₾.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ACA Token phổ biến nhất là ACA sang GEL, trong đó mã của ACA Token là ACA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GEL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87025.74 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2893.35 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.83 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 119.59 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73963.18 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64520.88 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 118920.67 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 481957.25 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7821064.17 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ACA sang GEL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ACA sang GEL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi ACA Token phổ biến
ACA đến TWD
1 ACA thành NT$0.2982 TWD
ACA đến GEL
1 ACA thành ₾0.02548 GEL
ACA đến CNY
1 ACA thành ¥0.06650 CNY
ACA đến USD
1 ACA thành $0.009491 USD
ACA đến AUD
1 ACA thành AU$0.01415 AUD
ACA đến EUR
1 ACA thành €0.008067 EUR
ACA đến CAD
1 ACA thành C$0.01297 CAD
ACA đến KRW
1 ACA thành ₩13.68 KRW
ACA đến JPY
1 ACA thành ¥1.49 JPY
ACA đến GBP
1 ACA thành £0.007037 GBP
ACA đến BRL
1 ACA thành R$0.05256 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GEL

BTC đến GEL
1 BTC thành ₾234,343.09 GEL

ETH đến GEL
1 ETH thành ₾7,848.38 GEL

SOL đến GEL
1 SOL thành ₾327.41 GEL

XRP đến GEL
1 XRP thành ₾4.95 GEL

ZKP đến GEL
1 ZKP thành ₾0.4024 GEL

DOGE đến GEL
1 DOGE thành ₾0.3269 GEL

BNB đến GEL
1 BNB thành ₾2,234.88 GEL

ADA đến GEL
1 ADA thành ₾0.9375 GEL

SHIB đến GEL
1 SHIB thành ₾0.{4}1910 GEL

SUI đến GEL
1 SUI thành ₾3.71 GEL
Bảng chuyển đổi từ ACA sang GEL
Tỷ giá hoán đổi của ACA Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ACA thành Lari Georgia đã thay đổi -1.07% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.06%, đạt mức cao nhất là 0.02845 GEL và mức thấp nhất là 0.02443 GEL . Một tháng trước, giá trị của 1 ACA là ₾0.03733 GEL , thay đổi -31.74% so với giá hiện tại. ACA Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -89.37% so với năm trước.
-₾
0.2143GEL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 18:33 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 ACA | ₾0.01274 | ₾0.01328 | -4.06% |
1 ACA | ₾0.02548 | ₾0.02656 | -4.06% |
5 ACA | ₾0.1274 | ₾0.1328 | -4.06% |
10 ACA | ₾0.2548 | ₾0.2656 | -4.06% |
50 ACA | ₾1.27 | ₾1.33 | -4.06% |
100 ACA | ₾2.55 | ₾2.66 | -4.06% |
500 ACA | ₾12.74 | ₾13.28 | -4.06% |
1000 ACA | ₾25.48 | ₾26.56 | -4.06% |
Câu Hỏi Thường Gặp ACA/GEL
1 ACA Token bằng bao nhiêu GEL?
Hiện tại, giá 1 ACA Token (ACA) trong Lari Georgia (GEL) là ₾0.02548.
Tôi có thể mua bao nhiêu ACA với 1 GEL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 39.24 ACA đối với GEL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ACA sang GEL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ACA sang GEL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ACA bất kỳ sang GEL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GEL tương đương 196.2 ACA, trong khi 5 ACA sẽ có giá khoảng 0.1274GEL.
Giá cao nhất của ACA/GEL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ACA tính theo GEL là ₾0.5952. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ACA/GEL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo GEL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ACA Token (ACA) đã giảm 1.07%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ACA Token (ACA) đã giảm 31.74% so với Lari Georgia (GEL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ACA thành GEL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ACA Token và Lari Georgia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ACA/GEL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ACA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ACA/GEL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ACA/GEL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ACA/GEL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ACA Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.






