Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122962.01 (+0.88%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122962.01 (+0.88%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122962.01 (+0.88%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AVM thành KES
AVM/KES: 1 AVM = 8.44 KES. Giá chuyển đổi 1 Agent Virtual Machine (AVM) thành Shilling Kenya (KES) là 8.44 KES hôm nay.

AVM
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AVM/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Agent Virtual Machine (AVM) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AVM hiện có giá trị là 8.44 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AVM hiện có giá 8.44 KES, nghĩa là mua 5 AVM sẽ mất 42.19 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.1185 AVM và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 0.5926 AVM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AVM sang KES
Chuyển đổi KES sang AVM
Agent Virtual Machine
Shilling Kenya
1 AVM
8.44 KES
Đổi 1 AVM sang 8.44 KES
2 AVM
16.87 KES
Đổi 2 AVM sang 16.87 KES
5 AVM
42.19 KES
Đổi 5 AVM sang 42.19 KES
10 AVM
84.37 KES
Đổi 10 AVM sang 84.37 KES
20 AVM
168.75 KES
Đổi 20 AVM sang 168.75 KES
50 AVM
421.86 KES
Đổi 50 AVM sang 421.86 KES
100 AVM
843.73 KES
Đổi 100 AVM sang 843.73 KES
200 AVM
1,687.46 KES
Đổi 200 AVM sang 1,687.46 KES
500 AVM
4,218.65 KES
Đổi 500 AVM sang 4,218.65 KES
1000 AVM
8,437.3 KES
Đổi 1000 AVM sang 8,437.3 KES
5000 AVM
42,186.48 KES
Đổi 5000 AVM sang 42,186.48 KES
10000 AVM
84,372.95 KES
Đổi 10000 AVM sang 84,372.95 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AVM thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Agent Virtual Machine tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AVM sang KES, lên đến 10000 AVM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Agent Virtual Machine
1 KES
0.1185 AVM
Đổi 1 KES sang 0.1185 AVM
10 KES
1.19 AVM
Đổi 10 KES sang 1.19 AVM
50 KES
5.93 AVM
Đổi 50 KES sang 5.93 AVM
100 KES
11.85 AVM
Đổi 100 KES sang 11.85 AVM
200 KES
23.7 AVM
Đổi 200 KES sang 23.7 AVM
500 KES
59.26 AVM
Đổi 500 KES sang 59.26 AVM
1000 KES
118.52 AVM
Đổi 1000 KES sang 118.52 AVM
2000 KES
237.04 AVM
Đổi 2000 KES sang 237.04 AVM
5000 KES
592.61 AVM
Đổi 5000 KES sang 592.61 AVM
10000 KES
1,185.21 AVM
Đổi 10000 KES sang 1,185.21 AVM
50000 KES
5,926.07 AVM
Đổi 50000 KES sang 5,926.07 AVM
100000 KES
11,852.14 AVM
Đổi 100000 KES sang 11,852.14 AVM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành AVM toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Agent Virtual Machine đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang AVM, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AVM/KES
AVM/KES: 1 AVM = 8.44 KES; 2025/10/05 15:16:31
Trong 1D vừa qua, Agent Virtual Machine đã thay đổi +12.29% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Agent Virtual Machine(AVM) đã thay đổi +12.29% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành AVM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi AVM sang KES: Biến động và thay đổi giá của Agent Virtual Machine/KES
Giá Agent Virtual Machine cao nhất theo KES 7 ngày qua là 10.4 KES trong khi giá Agent Virtual Machine thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 6.91 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Agent Virtual Machine theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AVM theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 8.47 KES | 10.4 KES | 25.38 KES | 48.1 KES |
Thấp | 7.48 KES | 6.91 KES | 5.53 KES | 5.53 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +12.29% | -8.29% | -61.09% | -75.60% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AVM (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AVM bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AVM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Agent Virtual Machine
Số liệu thị trường AVM sang KES
AVM/KES:
KSh8.44
Khối lượng AVM 24 giờ:
KSh47,233,224.2
Vốn hóa thị trường AVM:
KSh444,808,676.73
Nguồn cung lưu hành AVM:
52.72M AVM
Tỷ giá AVM sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Agent Virtual Machine thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Agent Virtual Machine là KSh8.44 mỗi AVM, với tổng vốn hoá thị trường của KSh444,808,676.73 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 52,719,340 AVM. Khối lượng giao dịch của Agent Virtual Machine đã thay đổi +19.26% (KSh7,627,938.43 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AVM là KSh39,605,285.77.
Thông tin thêm về Agent Virtual Machine trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Agent Virtual Machine phổ biến nhất là AVM sang KES, trong đó mã của Agent Virtual Machine là AVM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AVM sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AVM sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Agent Virtual Machine phổ biến

AVM đến TWD
1 AVM thành NT$1.99 TWD
AVM đến KES
1 AVM thành KSh8.44 KES

AVM đến CNY
1 AVM thành ¥0.4655 CNY

AVM đến USD
1 AVM thành $0.06533 USD

AVM đến EUR
1 AVM thành €0.05565 EUR

AVM đến CAD
1 AVM thành C$0.09124 CAD

AVM đến KRW
1 AVM thành ₩91.95 KRW

AVM đến JPY
1 AVM thành ¥9.63 JPY

AVM đến GBP
1 AVM thành £0.04814 GBP

AVM đến BRL
1 AVM thành R$0.3486 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

BTC đến KES
1 BTC thành KSh15,880,878.42 KES

ETH đến KES
1 ETH thành KSh585,409.71 KES

SOL đến KES
1 SOL thành KSh29,703.6 KES

DOGE đến KES
1 DOGE thành KSh33.02 KES

SUI đến KES
1 SUI thành KSh464.01 KES

XRP đến KES
1 XRP thành KSh386.87 KES

SHIB đến KES
1 SHIB thành KSh0.001637 KES

ADA đến KES
1 ADA thành KSh110.32 KES

LINK đến KES
1 LINK thành KSh2,900.26 KES

TUT đến KES
1 TUT thành KSh13.54 KES
Bảng chuyển đổi từ AVM sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Agent Virtual Machine đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AVM thành Shilling Kenya đã thay đổi -8.29% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +12.29%, đạt mức cao nhất là 8.47 KES và mức thấp nhất là 7.48 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 AVM là KSh21.69 KES , thay đổi -61.09% so với giá hiện tại. Agent Virtual Machine đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -77.12% so với năm trước.
+KSh
8.44KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:16 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AVM | KSh4.22 | KSh3.76 | +12.29% |
1 AVM | KSh8.44 | KSh7.51 | +12.29% |
5 AVM | KSh42.19 | KSh37.57 | +12.29% |
10 AVM | KSh84.37 | KSh75.14 | +12.29% |
50 AVM | KSh421.86 | KSh375.69 | +12.29% |
100 AVM | KSh843.73 | KSh751.38 | +12.29% |
500 AVM | KSh4,218.65 | KSh3,756.92 | +12.29% |
1000 AVM | KSh8,437.3 | KSh7,513.83 | +12.29% |
Câu Hỏi Thường Gặp AVM/KES
1 Agent Virtual Machine bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Agent Virtual Machine (AVM) trong Shilling Kenya (KES) là KSh8.44.
Tôi có thể mua bao nhiêu AVM với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1185 AVM đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AVM sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AVM sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AVM bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 0.5926 AVM, trong khi 5 AVM sẽ có giá khoảng 42.19KES.
Giá cao nhất của AVM/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AVM tính theo KES là KSh48.1. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AVM/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Agent Virtual Machine tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Agent Virtual Machine (AVM) đã giảm 8.29%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Agent Virtual Machine (AVM) đã giảm 61.09% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AVM thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Agent Virtual Machine và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AVM/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AVM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AVM/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AVM/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AVM/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Agent Virtual Machine và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Agent Virtual Machine: AVM sang Đô la Mỹ (USD), AVM sang Euro (EUR), AVM sang Bảng Anh (GBP), AVM sang Đô la Canada (CAD), AVM sang Rupee Ấn Độ (INR), AVM sang Rupee Pakistan (PKR), AVM sang Real Brazil (BRL), AVM sang ...
Giá của Agent Virtual Machine ở Mỹ là $0.06533 USD. Ngoài ra, giá của Agent Virtual Machine là €0.05565 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04814 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.09124 CAD ở Canada, ₹5.8 INR ở Ấn Độ, ₨18.38 PKR ở Pakistan, R$0.3486 BRL ở Brazil, ...
Cặp Agent Virtual Machine phổ biến nhất là AVM sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Agent Virtual Machine (AVM) ở Shilling Kenya (KES) là KSh8.44.
Giá của Agent Virtual Machine ở Mỹ là $0.06533 USD. Ngoài ra, giá của Agent Virtual Machine là €0.05565 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04814 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.09124 CAD ở Canada, ₹5.8 INR ở Ấn Độ, ₨18.38 PKR ở Pakistan, R$0.3486 BRL ở Brazil, ...
Cặp Agent Virtual Machine phổ biến nhất là AVM sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Agent Virtual Machine (AVM) ở Shilling Kenya (KES) là KSh8.44.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.