Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.51%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$85910.00 (-2.93%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam16(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.51%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$85910.00 (-2.93%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam16(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.51%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$85910.00 (-2.93%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam16(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AMT thành INR
AMT/INR: 1 AMT = 0.8703 INR. Giá chuyển đổi 1 AMATERAS (AMT) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.8703 INR hôm nay.

AMT
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AMT/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AMATERAS (AMT) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AMT hiện có giá trị là 0.8703 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AMT hiện có giá 0.8703 INR, nghĩa là mua 5 AMT sẽ mất 4.35 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 1.15 AMT và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 5.74 AMT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AMT sang INR
Chuyển đổi INR sang AMT
AMATERAS
Rupee Ấn Độ
1 AMT
0.8703 INR
Đổi 1 AMT sang 0.8703 INR
2 AMT
1.74 INR
Đổi 2 AMT sang 1.74 INR
5 AMT
4.35 INR
Đổi 5 AMT sang 4.35 INR
10 AMT
8.7 INR
Đổi 10 AMT sang 8.7 INR
20 AMT
17.41 INR
Đổi 20 AMT sang 17.41 INR
50 AMT
43.52 INR
Đổi 50 AMT sang 43.52 INR
100 AMT
87.03 INR
Đổi 100 AMT sang 87.03 INR
200 AMT
174.07 INR
Đổi 200 AMT sang 174.07 INR
500 AMT
435.17 INR
Đổi 500 AMT sang 435.17 INR
1000 AMT
870.35 INR
Đổi 1000 AMT sang 870.35 INR
5000 AMT
4,351.74 INR
Đổi 5000 AMT sang 4,351.74 INR
10000 AMT
8,703.49 INR
Đổi 10000 AMT sang 8,703.49 INR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AMT thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của AMATERAS tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AMT sang INR, lên đến 10000 AMT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
AMATERAS
1 INR
1.15 AMT
Đổi 1 INR sang 1.15 AMT
10 INR
11.49 AMT
Đổi 10 INR sang 11.49 AMT
50 INR
57.45 AMT
Đổi 50 INR sang 57.45 AMT
100 INR
114.9 AMT
Đổi 100 INR sang 114.9 AMT
200 INR
229.79 AMT
Đổi 200 INR sang 229.79 AMT
500 INR
574.48 AMT
Đổi 500 INR sang 574.48 AMT
1000 INR
1,148.96 AMT
Đổi 1000 INR sang 1,148.96 AMT
2000 INR
2,297.93 AMT
Đổi 2000 INR sang 2,297.93 AMT
5000 INR
5,744.82 AMT
Đổi 5000 INR sang 5,744.82 AMT
10000 INR
11,489.65 AMT
Đổi 10000 INR sang 11,489.65 AMT
50000 INR
57,448.25 AMT
Đổi 50000 INR sang 57,448.25 AMT
100000 INR
114,896.5 AMT
Đổi 100000 INR sang 114,896.5 AMT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành AMT toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo AMATERAS đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang AMT, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AMT/INR
AMT/INR: 1 AMT = 0.8703 INR; 2025/12/15 20:55:24
Trong 1D vừa qua, AMATERAS đã thay đổi -3.96% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AMATERAS(AMT) đã thay đổi -3.96% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành AMT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi AMT sang INR: Biến động và thay đổi giá của AMATERAS/INR
Giá AMATERAS cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.9446 INR trong khi giá AMATERAS thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.8703 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá AMATERAS theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AMT theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.9140 INR | 0.9446 INR | 0.9687 INR | 1.37 INR |
Thấp | 0.8703 INR | 0.8703 INR | 0.8253 INR | 0.8253 INR |
Bình thường | 0 INR | 0 INR | 0 INR | 0 INR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.96% | -5.29% | -9.63% | -12.58% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AMT (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AMT bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AMT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin AMATERAS
Số liệu thị trường AMT sang INR
AMT/INR:
₹0.8703
Khối lượng AMT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường AMT:
--
Nguồn cung lưu hành AMT:
0 AMT
Tỷ giá AMT sang INR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi AMATERAS thành Rupee Ấn Độ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của AMATERAS là ₹0.8703 mỗi AMT, với tổng vốn hoá thị trường của ₹0 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- AMT. Khối lượng giao dịch của AMATERAS đã thay đổi 0.00% (₹0 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AMT là ₹0.
Thông tin thêm về AMATERAS trên Bitget
Thông tin Rupee Ấn Độ
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AMATERAS phổ biến nhất là AMT sang INR, trong đó mã của AMATERAS là AMT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 89587.73 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3150.37 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.98 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 132.22 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 76266.04 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 67011.63 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 123407.10 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485699.90 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8128680.33 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.35 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AMT sang INR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AMT sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi AMATERAS phổ biến

AMT đến TWD
1 AMT thành NT$0.3006 TWD

AMT đến CNY
1 AMT thành ¥0.06760 CNY

AMT đến USD
1 AMT thành $0.009592 USD

AMT đến AUD
1 AMT thành AU$0.01445 AUD

AMT đến EUR
1 AMT thành €0.008166 EUR

AMT đến CAD
1 AMT thành C$0.01321 CAD
AMT đến INR
1 AMT thành ₹0.8703 INR

AMT đến KRW
1 AMT thành ₩14.08 KRW

AMT đến JPY
1 AMT thành ¥1.49 JPY

AMT đến GBP
1 AMT thành £0.007175 GBP

AMT đến BRL
1 AMT thành R$0.05200 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang INR

ETH đến INR
1 ETH thành ₹266,564.67 INR

XRP đến INR
1 XRP thành ₹171.16 INR

SOL đến INR
1 SOL thành ₹11,298.45 INR

BTC đến INR
1 BTC thành ₹7,796,887.68 INR

ASTER đến INR
1 ASTER thành ₹74.24 INR

BNB đến INR
1 BNB thành ₹76,992.13 INR

LINK đến INR
1 LINK thành ₹1,150.52 INR

DOGE đến INR
1 DOGE thành ₹11.65 INR

NIGHT đến INR
1 NIGHT thành ₹5.39 INR

ZEC đến INR
1 ZEC thành ₹36,345.56 INR
Bảng chuyển đổi từ AMT sang INR
Tỷ giá hoán đổi của AMATERAS đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AMT thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi -5.29% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.96%, đạt mức cao nhất là 0.9140 INR và mức thấp nhất là 0.8703 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 AMT là ₹0.9630 INR , thay đổi -9.63% so với giá hiện tại. AMATERAS đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +10.17% so với năm trước.
+₹
0.08036INR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 20:55 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 AMT | ₹0.4352 | ₹0.4531 | -3.96% |
1 AMT | ₹0.8703 | ₹0.9062 | -3.96% |
5 AMT | ₹4.35 | ₹4.53 | -3.96% |
10 AMT | ₹8.7 | ₹9.06 | -3.96% |
50 AMT | ₹43.52 | ₹45.31 | -3.96% |
100 AMT | ₹87.03 | ₹90.62 | -3.96% |
500 AMT | ₹435.17 | ₹453.12 | -3.96% |
1000 AMT | ₹870.35 | ₹906.25 | -3.96% |
Câu Hỏi Thường Gặp AMT/INR
1 AMATERAS bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 AMATERAS (AMT) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.8703.
Tôi có thể mua bao nhiêu AMT với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.15 AMT đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AMT sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AMT sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AMT bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 5.74 AMT, trong khi 5 AMT sẽ có giá khoảng 4.35INR.
Giá cao nhất của AMT/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AMT tính theo INR là ₹18.49. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AMT/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của AMATERAS tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi AMATERAS (AMT) đã giảm 5.29%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi AMATERAS (AMT) đã giảm 9.63% so với Rupee Ấn Độ (INR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AMT thành INR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa AMATERAS và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AMT/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AMT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AMT/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AMT/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AMT/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của AMATERAS và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp AMATERAS: AMT sang Đô la Mỹ (USD), AMT sang Euro (EUR), AMT sang Bảng Anh (GBP), AMT sang Đô la Canada (CAD), AMT sang Rupee Ấn Độ (INR), AMT sang Rupee Pakistan (PKR), AMT sang Real Brazil (BRL), AMT sang ...
Giá của AMATERAS ở Mỹ là $0.009592 USD. Ngoài ra, giá của AMATERAS là €0.008166 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007175 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01321 CAD ở Canada, ₹0.8703 INR ở Ấn Độ, ₨2.69 PKR ở Pakistan, R$0.05200 BRL ở Brazil, ...
Cặp AMATERAS phổ biến nhất là AMT sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 AMATERAS (AMT) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.8703.
Giá của AMATERAS ở Mỹ là $0.009592 USD. Ngoài ra, giá của AMATERAS là €0.008166 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007175 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01321 CAD ở Canada, ₹0.8703 INR ở Ấn Độ, ₨2.69 PKR ở Pakistan, R$0.05200 BRL ở Brazil, ...
Cặp AMATERAS phổ biến nhất là AMT sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 AMATERAS (AMT) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.8703.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.










































