Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.95%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104644.00 (-2.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.95%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104644.00 (-2.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.95%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104644.00 (-2.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GONE thành EUR
GONE/EUR: 1 GONE = 0.{4}1101 EUR. Giá chuyển đổi 1 AND IT'S GONE (GONE) thành Euro (EUR) là 0.{4}1101 EUR hôm nay.

GONE
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GONE/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AND IT'S GONE (GONE) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GONE hiện có giá trị là 0.{4}1101 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GONE hiện có giá 0.{4}1101 EUR, nghĩa là mua 5 GONE sẽ mất 0.{4}5503 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 90,863.39 GONE và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 454,316.97 GONE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GONE sang EUR
Chuyển đổi EUR sang GONE
AND IT'S GONE
Euro
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GONE thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của AND IT'S GONE tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GONE sang EUR, lên đến 10000 GONE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
AND IT'S GONE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành GONE toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo AND IT'S GONE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang GONE, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GONE/EUR
GONE/EUR: 1 GONE = 0.{4}1101 EUR; 2025/06/13 10:38:53
Trong 1D vừa qua, AND IT'S GONE đã thay đổi -4.48% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AND IT'S GONE(GONE) đã thay đổi -4.48% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành GONE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GONE sang EUR: Biến động và thay đổi giá của AND IT'S GONE/EUR
Giá AND IT'S GONE cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.{4}1304 EUR trong khi giá AND IT'S GONE thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{4}1120 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá AND IT'S GONE theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GONE theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}1277 EUR | 0.{4}1304 EUR | 0.{4}2515 EUR | 0.003321 EUR |
Thấp | 0.{4}1220 EUR | 0.{4}1120 EUR | 0.{5}8837 EUR | 0.{5}8837 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.48% | +8.90% | +5.61% | -98.99% |
Thông tin AND IT'S GONE
Số liệu thị trường GONE sang EUR
GONE/EUR:
€0.{4}1101
Khối lượng GONE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GONE:
--
Nguồn cung lưu hành GONE:
0 GONE
Tỷ giá GONE sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi AND IT'S GONE thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của AND IT'S GONE là €0.{4}1101 mỗi GONE, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GONE. Khối lượng giao dịch của AND IT'S GONE đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GONE là €0.
Thông tin thêm về AND IT'S GONE trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AND IT'S GONE phổ biến nhất là GONE sang EUR, trong đó mã của AND IT'S GONE là GONE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104000.61 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2504.07 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.01 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90210.13 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76690.05 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 141596.83 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 575965.78 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8954046.92 INR

PI đến INR
1 PI thành 47.68 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GONE sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GONE sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua GONE (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GONE bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GONE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi AND IT'S GONE phổ biến

GONE đến TWD
1 GONE thành NT$0.0003750 TWD

GONE đến CNY
1 GONE thành ¥0.{4}9115 CNY

GONE đến USD
1 GONE thành $0.{4}1269 USD

GONE đến EUR
1 GONE thành €0.{4}1101 EUR

GONE đến CAD
1 GONE thành C$0.{4}1727 CAD

GONE đến KRW
1 GONE thành ₩0.01733 KRW

GONE đến JPY
1 GONE thành ¥0.001824 JPY

GONE đến GBP
1 GONE thành £0.{5}9356 GBP

GONE đến BRL
1 GONE thành R$0.{4}7027 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

BTC đến EUR
1 BTC thành €90,779.07 EUR

SOL đến EUR
1 SOL thành €125.03 EUR

ETH đến EUR
1 ETH thành €2,185.04 EUR

PI đến EUR
1 PI thành €0.4788 EUR

NXPC đến EUR
1 NXPC thành €1.15 EUR

SUI đến EUR
1 SUI thành €2.61 EUR

AERO đến EUR
1 AERO thành €0.5404 EUR

XRP đến EUR
1 XRP thành €1.85 EUR

FANC đến EUR
1 FANC thành €0.008266 EUR

ORBS đến EUR
1 ORBS thành €0.02027 EUR
Bảng chuyển đổi từ GONE sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của AND IT'S GONE đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GONE thành Euro đã thay đổi +8.90% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.48%, đạt mức cao nhất là 0.{4}1277 EUR và mức thấp nhất là 0.{4}1220 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 GONE là €0.{4}1036 EUR , thay đổi +5.61% so với giá hiện tại. AND IT'S GONE đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.99% so với năm trước.
+€
0.{4}1220EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:38 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GONE | €0.{5}5503 | €0.{5}5789 | -4.48% |
1 GONE | €0.{4}1101 | €0.{4}1158 | -4.48% |
5 GONE | €0.{4}5503 | €0.{4}5789 | -4.48% |
10 GONE | €0.0001101 | €0.0001158 | -4.48% |
50 GONE | €0.0005503 | €0.0005789 | -4.48% |
100 GONE | €0.001101 | €0.001158 | -4.48% |
500 GONE | €0.005503 | €0.005789 | -4.48% |
1000 GONE | €0.01101 | €0.01158 | -4.48% |
Câu Hỏi Thường Gặp GONE/EUR
1 AND IT'S GONE bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 AND IT'S GONE (GONE) trong Euro (EUR) là €0.{4}1101.
Tôi có thể mua bao nhiêu GONE với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 90,863.39 GONE đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GONE sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GONE sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GONE bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 454,316.97 GONE, trong khi 5 GONE sẽ có giá khoảng 0.{4}5503EUR.
Giá cao nhất của GONE/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GONE tính theo EUR là €0.003321. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GONE/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của AND IT'S GONE tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi AND IT'S GONE (GONE) đã tăng 8.90%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi AND IT'S GONE (GONE) đã tăng 5.61% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GONE thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa AND IT'S GONE và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GONE/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GONE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GONE/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GONE/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GONE/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của AND IT'S GONE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp AND IT'S GONE: GONE sang Đô la Mỹ (USD), GONE sang Euro (EUR), GONE sang Bảng Anh (GBP), GONE sang Đô la Canada (CAD), GONE sang Rupee Ấn Độ (INR), GONE sang Rupee Pakistan (PKR), GONE sang Real Brazil (BRL), GONE sang ...
Giá của AND IT'S GONE ở Mỹ là $0.{4}1269 USD. Ngoài ra, giá của AND IT'S GONE là €0.{4}1101 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}9356 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1727 CAD ở Canada, ₹0.001092 INR ở Ấn Độ, ₨0.003586 PKR ở Pakistan, R$0.{4}7027 BRL ở Brazil, ...
Cặp AND IT'S GONE phổ biến nhất là GONE sang Euro(EUR). Giá của 1 AND IT'S GONE (GONE) ở Euro (EUR) là €0.{4}1101.
Giá của AND IT'S GONE ở Mỹ là $0.{4}1269 USD. Ngoài ra, giá của AND IT'S GONE là €0.{4}1101 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}9356 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1727 CAD ở Canada, ₹0.001092 INR ở Ấn Độ, ₨0.003586 PKR ở Pakistan, R$0.{4}7027 BRL ở Brazil, ...
Cặp AND IT'S GONE phổ biến nhất là GONE sang Euro(EUR). Giá của 1 AND IT'S GONE (GONE) ở Euro (EUR) là €0.{4}1101.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Jones DAO (JONES)

Hướng dẫn mua
Dopex (DPX)

Hướng dẫn mua
PlutusDAO (PLS)

Hướng dẫn mua
Bitgert (BRISE)

Hướng dẫn mua
Botto (BOTTO)

Hướng dẫn mua
CoreDAO (CORE)

Hướng dẫn mua
Buffer Finance (BFR)

Hướng dẫn mua
Thena (THE)

Hướng dẫn mua
CryptoAI (CAI)

Hướng dẫn mua
MarsDAO (MDAO)

Hướng dẫn mua
Tranchess (CHESS)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
