Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép
Vốn hoá thị trường

A so với B: Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của B

EthereumETH
arrow_down
vsImg
BitcoinBTC
arrow_down

Kết quả so sánh ETH vs BTC

ETH
left-coin
ETH vs BTC
right-coin
BTC
Vốn hoá thị trường$217.81B : $1.88T
11.62%
Giá $1,804.14 : $94,421.89
1.91%
Giá của ETH với vốn hóa thị trường là BTC:
$15,530.988.61x

Đối với vốn hóa thị trường, nếu tỷ lệ ETH/BTC đạt giá trị sau

Tỷ lệ ETH/BTCVốn hóa thị trường mục tiêu của ETHGiá mục tiêu của ETHGiá mục tiêu/Giá hiện tại
10%$187.5B$1,553.10.8609x
20%$375B$3,106.21.72x
50%$937.51B$7,765.494.3x
100%$1.88T$15,530.988.61x
200%$3.75T$31,061.9517.22x
500%$9.38T$77,654.8843.04x
1000%$18.75T$155,309.7786.09x
Giá hiện tại của ETH là $1,804.14, với vốn hóa thị trường là $217.81B; giá hiện tại của BTC là $94,421.89, với vốn hóa thị trường là $1.88T. Tỷ lệ vốn hóa thị trường hiện tại của ETH so với BTC là 0.1162.
Nếu vốn hóa thị trường của ETH bằng với BTC, giá mục tiêu của ETH sẽ là $15,530.98 và tỷ lệ giá mục tiêu của ETH so với giá hiện tại của ETH sẽ là 8.61.

So sánh khác

Giá của LTC với vốn hóa thị trường là LINK: $127.31Giá của DOT với vốn hóa thị trường là INJ: $0.6092Giá của CAKE với vốn hóa thị trường là QNT: $2.85Giá của FLOW với vốn hóa thị trường là AVAX: $5.72Giá của WIF với vốn hóa thị trường là VIRTUAL: $0.8841Giá của BRETT với vốn hóa thị trường là GOAT: $0.008745Giá của XCN với vốn hóa thị trường là CRV: $0.02602Giá của MANA với vốn hóa thị trường là XLM: $4.43Giá của MOVE với vốn hóa thị trường là BNB: $34.59Giá của XTZ với vốn hóa thị trường là XAUt: $0.7864Giá của JTO với vốn hóa thị trường là FLOKI: $2.49Giá của PENDLE với vốn hóa thị trường là CORE: $4.93Giá của BGB với vốn hóa thị trường là SHIB: $6.78Giá của RSR với vốn hóa thị trường là HBAR: $0.1390Giá của DYDX với vốn hóa thị trường là PAXG: $1.03Giá của OM với vốn hóa thị trường là NEXO: $0.8198Giá của KAVA với vốn hóa thị trường là BSV: $0.7129Giá của RUNE với vốn hóa thị trường là SOL: $216.27Giá của EGLD với vốn hóa thị trường là THETA: $26.84Giá của AR với vốn hóa thị trường là GALA: $11.31Giá của NEO với vốn hóa thị trường là SAND: $10.42Giá của NFT với vốn hóa thị trường là BCH: $0.{5}7228Giá của CFX với vốn hóa thị trường là HNT: $0.1392Giá của BERA với vốn hóa thị trường là BTT: $6.36

Vốn hóa thị trường của một tài sản là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường (market cap) ước tính tổng giá trị của một tài sản dựa trên giá thị trường hiện tại của nó. Phương pháp tính toán khác nhau tùy thuộc vào loại tài sản:
Kim loại quý: Vốn hóa thị trường được xác định bằng cách nhân giá hiện tại của kim loại với số lượng ước tính đã khai thác cho đến nay. Những ước tính này được cập nhật hàng năm.
Cổ phiếu: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân số lượng cổ phiếu đang lưu hành với giá cổ phiếu hiện tại.
Tiền điện tử: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân lượng cung lưu hành của một mã thông báo với giá hiện tại của mã thông báo đó.

Làm thế nào để ước tính giá trị vốn hóa thị trường và tiềm năng giá của tài sản thông qua việc so sánh vốn hóa thị trường?

Đối với tiền điện tử, giá của mỗi tài sản dao động liên tục, khiến tỷ lệ giá trị thị trường giữa các tài sản trở nên năng động. Tuy nhiên, một số cặp tài sản có xu hướng thể hiện tỷ lệ giá trị thị trường trung bình tương đối ổn định theo thời gian.
Sự ổn định này cho phép phân tích mang tính dự đoán: hiệu suất giá trong tương lai của hai tài sản có thể được suy ra bằng cách so sánh những thay đổi trong tỷ lệ giá trị thị trường của chúng.
Ví dụ, tỷ lệ trung bình giữa giá trị thị trường Ethereum (ETH) so với giá trị thị trường Bitcoin (BTC) trước nay luôn ở mức khoảng 25%.
Nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC giảm xuống dưới 25%, điều này có thể báo hiệu sự lạc quan về hiệu suất giá trong tương lai của ETH.
Ngược lại, nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC vượt quá 25%, điều này có thể cho thấy sự thận trọng về biến động giá trong tương lai của ETH.
Đầu tư tiền điện tử, bao gồm cả việc mua tiền điện tử trực tuyến qua Bitget, đều phải chịu rủi ro thị trường. Bitget cung cấp cho bạn những cách dễ dàng và thuận tiện để mua tiền điện tử và chúng tôi cố gắng thông báo đầy đủ cho người dùng về từng loại tiền điện tử có sẵn trên sàn giao dịch. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ kết quả nào có thể phát sinh từ các giao dịch mua tiền điện tử của bạn. Trang này và thông tin được cung cấp không cấu thành sự xác nhận cho bất kỳ loại tiền điện tử cụ thể nào. Bất kỳ mức giá hoặc thông tin nào khác trên trang này đều được thu thập từ các nguồn công khai và không được coi là một lời đề nghị từ Bitget.

Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của Bitcoin

Tài sản AVốn hoá thị trườngGiá hiện tạiVốn hóa thị trường mục tiêuGiá mục tiêuGiá mục tiêu/Giá hiện tạiHoạt động
ChainlinkLINK$9,619,058,944.53$14.64$1,872,702,131,043.29$2,849.95194.69xSo sánh
InjectiveINJ$958,096,876.71$9.58$1,872,702,131,043.29$18,732.471,954.61xSo sánh
QuantQNT$905,401,871.95$75$1,872,702,131,043.29$155,118.262,068.37xSo sánh
AvalancheAVAX$9,023,039,860.01$21.66$1,872,702,131,043.29$4,494.43207.55xSo sánh
Virtuals ProtocolVIRTUAL$883,035,618.97$1.35$1,872,702,131,043.29$2,871.352,120.75xSo sánh
Goatseus MaximusGOAT$86,665,311.61$0.08667$1,872,702,131,043.29$1,872.7121,608.44xSo sánh
Curve DAO TokenCRV$864,191,209.07$0.6467$1,872,702,131,043.29$1,401.372,167xSo sánh
StellarXLM$8,599,551,650.21$0.2784$1,872,702,131,043.29$60.62217.77xSo sánh
BNBBNB$84,740,043,092.27$601.46$1,872,702,131,043.29$13,291.9322.1xSo sánh
Tether GoldXAUt$819,042,160.21$3,322.36$1,872,702,131,043.29$7,596,429.342,286.45xSo sánh
FLOKIFLOKI$803,398,372.9$0.{4}8347$1,872,702,131,043.29$0.19462,330.98xSo sánh
CoreCORE$798,600,394.18$0.7985$1,872,702,131,043.29$1,872.432,344.98xSo sánh
Shiba InuSHIB$7,930,789,021$0.{4}1346$1,872,702,131,043.29$0.003178236.13xSo sánh
HederaHBAR$7,889,333,089.73$0.1868$1,872,702,131,043.29$44.34237.37xSo sánh
PAX GoldPAXG$788,613,908.06$3,322.58$1,872,702,131,043.29$7,890,048.392,374.68xSo sánh
NexoNEXO$785,656,674.88$1.22$1,872,702,131,043.29$2,898.272,383.61xSo sánh
Bitcoin SVBSV$771,912,357.31$38.87$1,872,702,131,043.29$94,303.22,426.06xSo sánh
SolanaSOL$76,027,036,455.39$146.86$1,872,702,131,043.29$3,617.5724.63xSo sánh
Theta NetworkTHETA$756,251,955.47$0.7563$1,872,702,131,043.29$1,872.72,476.29xSo sánh
GalaGALA$742,394,704.08$0.01680$1,872,702,131,043.29$42.372,522.52xSo sánh
The SandboxSAND$735,205,652.44$0.2914$1,872,702,131,043.29$742.162,547.18xSo sánh
Bitcoin CashBCH$7,228,052,930.34$363.9$1,872,702,131,043.29$94,280.99259.09xSo sánh
HeliumHNT$714,147,854.44$3.93$1,872,702,131,043.29$10,306.72,622.29xSo sánh
BitTorrent [New]BTT$694,892,848.89$0.{6}7047$1,872,702,131,043.29$0.0018992,694.95xSo sánh
LitecoinLTC$6,523,317,756.8$86.33$1,872,702,131,043.29$24,784.81287.08xSo sánh
PolkadotDOT$6,496,145,151.63$4.13$1,872,702,131,043.29$1,190.8288.28xSo sánh
PancakeSwapCAKE$642,971,153.15$2.03$1,872,702,131,043.29$5,901.842,912.58xSo sánh
FlowFLOW$632,370,999.37$0.4006$1,872,702,131,043.29$1,186.422,961.4xSo sánh
dogwifhatWIF$605,027,453.65$0.6057$1,872,702,131,043.29$1,874.883,095.23xSo sánh
Brett (Based)BRETT$602,188,853.82$0.06076$1,872,702,131,043.29$188.973,109.83xSo sánh
OnyxcoinXCN$599,656,015.63$0.01806$1,872,702,131,043.29$56.43,122.96xSo sánh
DecentralandMANA$596,860,216.13$0.3073$1,872,702,131,043.29$964.193,137.59xSo sánh
MovementMOVE$585,951,974.4$0.2392$1,872,702,131,043.29$764.373,196xSo sánh
TezosXTZ$577,920,531.49$0.5549$1,872,702,131,043.29$1,798.183,240.41xSo sánh
JitoJTO$577,724,832.16$1.79$1,872,702,131,043.29$5,815.663,241.51xSo sánh
PendlePENDLE$541,388,744.9$3.34$1,872,702,131,043.29$11,568.263,459.07xSo sánh
Bitget TokenBGB$5,125,885,688.98$4.38$1,872,702,131,043.29$1,600.61365.34xSo sánh
Reserve RightsRSR$510,791,411.92$0.009001$1,872,702,131,043.29$333,666.28xSo sánh
dYdXDYDX$492,160,263.26$0.6426$1,872,702,131,043.29$2,445.273,805.07xSo sánh
MANTRAOM$475,359,087.12$0.4960$1,872,702,131,043.29$1,954.063,939.55xSo sánh
KavaKAVA$473,049,089.31$0.4369$1,872,702,131,043.29$1,729.413,958.79xSo sánh
THORChainRUNE$471,818,743.87$1.34$1,872,702,131,043.29$5,327.283,969.11xSo sánh
MultiversXEGLD$471,543,278.14$16.74$1,872,702,131,043.29$66,474.63,971.43xSo sánh
ArweaveAR$446,450,236.04$6.8$1,872,702,131,043.29$28,524.474,194.65xSo sánh
NeoNEO$431,007,618.22$6.11$1,872,702,131,043.29$26,548.534,344.94xSo sánh
APENFTNFT$417,209,677.47$0.{6}4172$1,872,702,131,043.29$0.0018734,488.64xSo sánh
ConfluxCFX$416,712,890.01$0.08124$1,872,702,131,043.29$365.114,493.99xSo sánh
BerachainBERA$406,120,748.4$3.72$1,872,702,131,043.29$17,150.364,611.2xSo sánh
Axie InfinityAXS$400,007,929.57$2.49$1,872,702,131,043.29$11,642.914,681.66xSo sánh
WormholeW$395,449,418.11$0.08673$1,872,702,131,043.29$410.734,735.63xSo sánh