Vốn hoá thị trường
A so với B: Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của B
ETH
BTCKết quả so sánh ETH vs BTC
ETH


BTC
Vốn hoá thị trường$402.36B : $2.03T
Giá $3,333.62 : $101,737.66
Giá của ETH với vốn hóa thị trường là BTC:
$16,812.255.04x
Đối với vốn hóa thị trường, nếu tỷ lệ ETH/BTC đạt giá trị sau
Tỷ lệ ETH/BTC
10%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$202.92B
Giá mục tiêu của ETH
$1,681.22
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
0.5043 x
Tỷ lệ ETH/BTC
20%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$405.84B
Giá mục tiêu của ETH
$3,362.45
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1.01 x
Tỷ lệ ETH/BTC
50%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$1.01T
Giá mục tiêu của ETH
$8,406.12
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2.52 x
Tỷ lệ ETH/BTC
100%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$2.03T
Giá mục tiêu của ETH
$16,812.25
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
5.04 x
Tỷ lệ ETH/BTC
200%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$4.06T
Giá mục tiêu của ETH
$33,624.5
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
10.09 x
Tỷ lệ ETH/BTC
500%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$10.15T
Giá mục tiêu của ETH
$84,061.25
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
25.22 x
Tỷ lệ ETH/BTC
1000%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$20.29T
Giá mục tiêu của ETH
$168,122.49
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
50.43 x
| Tỷ lệ ETH/BTC | Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH | Giá mục tiêu của ETH | Giá mục tiêu/Giá hiện tại |
|---|---|---|---|
| 10% | $202.92B | $1,681.22 | 0.5043x |
| 20% | $405.84B | $3,362.45 | 1.01x |
| 50% | $1.01T | $8,406.12 | 2.52x |
| 100% | $2.03T | $16,812.25 | 5.04x |
| 200% | $4.06T | $33,624.5 | 10.09x |
| 500% | $10.15T | $84,061.25 | 25.22x |
| 1000% | $20.29T | $168,122.49 | 50.43x |
Giá hiện tại của ETH là $3,333.62, với vốn hóa thị trường là $402.36B; giá hiện tại của BTC là $101,737.66, với vốn hóa thị trường là $2.03T. Tỷ lệ vốn hóa thị trường hiện tại của ETH so với BTC là 0.1983.
Nếu vốn hóa thị trường của ETH bằng với BTC, giá mục tiêu của ETH sẽ là $16,812.25 và tỷ lệ giá mục tiêu của ETH so với giá hiện tại của ETH sẽ là 5.04.
So sánh khác
Giá của SHIB với vốn hóa thị trường là QNT: $0.{5}1690Giá của TWT với vốn hóa thị trường là OM: $0.2295Giá của SAND với vốn hóa thị trường là BONK: $0.3752Giá của CFX với vốn hóa thị trường là XDC: $0.1839Giá của BSV với vốn hóa thị trường là BCH: $472.28Giá của CRO với vốn hóa thị trường là MELANIA: $0.002608Giá của HNT với vốn hóa thị trường là SOL: $466.97Giá của PENDLE với vốn hóa thị trường là XLM: $51.3Giá của DOT với vốn hóa thị trường là IMX: $0.4967Giá của GOAT với vốn hóa thị trường là VIRTUAL: $0.7988Giá của WIF với vốn hóa thị trường là CAKE: $0.7730Giá của BTT với vốn hóa thị trường là HBAR: $0.{5}7065Giá của MANA với vốn hóa thị trường là NEXO: $0.3534Giá của THETA với vốn hóa thị trường là AVAX: $6.88Giá của GALA với vốn hóa thị trường là TIA: $0.01444Giá của TAO với vốn hóa thị trường là LTC: $653.93Giá của ETH với vốn hóa thị trường là XTZ: $5.35Giá của NFT với vốn hóa thị trường là INJ: $0.{6}6328Giá của FLOW với vốn hóa thị trường là STX: $0.3897Giá của S với vốn hóa thị trường là AI16Z: $0.02137Giá của AR với vốn hóa thị trường là ZK: $9.34Giá của JST với vốn hóa thị trường là CRV: $0.06008Giá của NEO với vốn hóa thị trường là FLOKI: $7.9Giá của UNI với vốn hóa thị trường là FET: $0.8508
Vốn hóa thị trường của một tài sản là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường (market cap) ước tính tổng giá trị của một tài sản dựa trên giá thị trường hiện tại của nó. Phương pháp tính toán khác nhau tùy thuộc vào loại tài sản:
Kim loại quý: Vốn hóa thị trường được xác định bằng cách nhân giá hiện tại của kim loại với số lượng ước tính đã khai thác cho đến nay. Những ước tính này được cập nhật hàng năm.
Cổ phiếu: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân số lượng cổ phiếu đang lưu hành với giá cổ phiếu hiện tại.
Tiền điện tử: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân lượng cung lưu hành của một mã thông báo với giá hiện tại của mã thông báo đó.
Làm thế nào để ước tính giá trị vốn hóa thị trường và tiềm năng giá của tài sản thông qua việc so sánh vốn hóa thị trường?
Đối với tiền điện tử, giá của mỗi tài sản dao động liên tục, khiến tỷ lệ giá trị thị trường giữa các tài sản trở nên năng động. Tuy nhiên, một số cặp tài sản có xu hướng thể hiện tỷ lệ giá trị thị trường trung bình tương đối ổn định theo thời gian.
Sự ổn định này cho phép phân tích mang tính dự đoán: hiệu suất giá trong tương lai của hai tài sản có thể được suy ra bằng cách so sánh những thay đổi trong tỷ lệ giá trị thị trường của chúng.
Ví dụ, tỷ lệ trung bình giữa giá trị thị trường Ethereum (ETH) so với giá trị thị trường Bitcoin (BTC) trước nay luôn ở mức khoảng 25%.
Nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC giảm xuống dưới 25%, điều này có thể báo hiệu sự lạc quan về hiệu suất giá trong tương lai của ETH.
Ngược lại, nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC vượt quá 25%, điều này có thể cho thấy sự thận trọng về biến động giá trong tương lai của ETH.
Đầu tư tiền điện tử, bao gồm cả việc mua tiền điện tử trực tuyến qua Bitget, đều phải chịu rủi ro thị trường. Bitget cung cấp cho bạn những cách dễ dàng và thuận tiện để mua tiền điện tử và chúng tôi cố gắng thông báo đầy đủ cho người dùng về từng loại tiền điện tử có sẵn trên sàn giao dịch. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ kết quả nào có thể phát sinh từ các giao dịch mua tiền điện tử của bạn. Trang này và thông tin được cung cấp không cấu thành sự xác nhận cho bất kỳ loại tiền điện tử cụ thể nào. Bất kỳ mức giá hoặc thông tin nào khác trên trang này đều được thu thập từ các nguồn công khai và không được coi là một lời đề nghị từ Bitget.
Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của Bitcoin
Tài sản A
QNTVốn hoá thị trường
$995,987,761.38
Giá hiện tại
$82.5
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,031,027,285,106.78
Giá mục tiêu
$168,232.55
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,039.21x
Tài sản A
OMVốn hoá thị trường
$98,665,252.76
Giá hiện tại
$0.08955
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,031,027,285,106.78
Giá mục tiêu
$1,843.3
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
20,585.03x
Tài sản A
BONKVốn hoá thị trường
$980,508,703.94
Giá hiện tại
$0.{4}1194
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,031,027,285,106.78
Giá mục tiêu
$0.02473
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,071.4x
Tài sản A
XDCVốn hoá thị trường
$947,580,070.45
Giá hiện tại
$0.05337
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,031,027,285,106.78
Giá mục tiêu
$114.39
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,143.38x
Tài sản A
BCHVốn hoá thị trường
$9,419,003,535.36
Giá hiện tại
$472.15
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,031,027,285,106.78
Giá mục tiêu
$101,809.11
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
215.63x
Tài sản A
MELANIAVốn hoá thị trường
$94,168,791.32
Giá hiện tại
$0.1035
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,031,027,285,106.78
Giá mục tiêu
$2,231.91
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
21,567.94x
Tài sản A
SOLVốn hoá thị trường
$87,006,632,739.05
Giá hiện tại
$157.41
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,031,027,285,106.78
Giá mục tiêu
$3,674.48
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
23.34x
Tài sản A
XLMVốn hoá thị trường
$8,639,710,974.26
Giá hiện tại
$0.2691
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,031,027,285,106.78
Giá mục tiêu
$63.27
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
235.08x
Tài sản A
IMXVốn hoá thị trường
$811,517,597
Giá hiện tại
$0.4080
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,031,027,285,106.78
Giá mục tiêu
$1,021.14
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,502.75x
Tài sản A
VIRTUALVốn hoá thị trường
$798,768,308.28
Giá hiện tại
$1.22
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,031,027,285,106.78
Giá mục tiêu
$3,095.69
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,542.7x
Tài sản A
CAKEVốn hoá thị trường
$772,076,543.47
Giá hiện tại
$2.25
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,031,027,285,106.78
Giá mục tiêu
$5,921.94
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,630.6x
Tài sản A
HBARVốn hoá thị trường
$6,966,347,910.3
Giá hiện tại
$0.1640
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,031,027,285,106.78
Giá mục tiêu
$47.82
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
291.55x
Tài sản A
NEXOVốn hoá thị trường
$696,143,415.44
Giá hiện tại
$1.08
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,031,027,285,106.78
Giá mục tiêu
$3,143.3
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,917.54x
Tài sản A
AVAXVốn hoá thị trường
$6,877,677,849.86
Giá hiện tại
$16.11
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,031,027,285,106.78
Giá mục tiêu
$4,756.46
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
295.31x
Tài sản A
TIAVốn hoá thị trường
$671,115,700.55
Giá hiện tại
$0.8037
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,031,027,285,106.78
Giá mục tiêu
$2,432.23
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,026.34x
Tài sản A
LTCVốn hoá thị trường
$6,704,086,542.46
Giá hiện tại
$87.64
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,031,027,285,106.78
Giá mục tiêu
$26,552.35
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
302.95x
Tài sản A
XTZVốn hoá thị trường
$645,282,435.64
Giá hiện tại
$0.6062
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,031,027,285,106.78
Giá mục tiêu
$1,908.15
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,147.5x
Tài sản A
INJVốn hoá thị trường
$632,756,512.01
Giá hiện tại
$6.33
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,031,027,285,106.78
Giá mục tiêu
$20,316.18
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,209.81x
Tài sản A
STXVốn hoá thị trường
$631,442,074.74
Giá hiện tại
$0.3490
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,031,027,285,106.78
Giá mục tiêu
$1,122.51
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,216.49x
Tài sản A
AI16ZVốn hoá thị trường
$61,556,346.06
Giá hiện tại
$0.05596
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,031,027,285,106.78
Giá mục tiêu
$1,846.41
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
32,994.6x
Tài sản A
ZKVốn hoá thị trường
$613,248,531.8
Giá hiện tại
$0.07319
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,031,027,285,106.78
Giá mục tiêu
$242.42
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,311.92x
Tài sản A
CRVVốn hoá thị trường
$594,789,753.55
Giá hiện tại
$0.4220
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,031,027,285,106.78
Giá mục tiêu
$1,440.86
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,414.7x
Tài sản A
FLOKIVốn hoá thị trường
$557,102,864.43
Giá hiện tại
$0.{4}5840
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,031,027,285,106.78
Giá mục tiêu
$0.2129
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,645.7x
Tài sản A
FETVốn hoá thị trường
$536,310,509.09
Giá hiện tại
$0.2272
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,031,027,285,106.78
Giá mục tiêu
$860.41
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,787.04x
Tài sản A
SHIBVốn hoá thị trường
$5,334,861,598.33
Giá hiện tại
$0.{5}9054
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,031,027,285,106.78
Giá mục tiêu
$0.003447
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
380.71x
Tài sản A
TWTVốn hoá thị trường
$514,298,189.41
Giá hiện tại
$1.2
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,031,027,285,106.78
Giá mục tiêu
$4,724.85
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,949.12x
Tài sản A
SANDVốn hoá thị trường
$469,862,373.01
Giá hiện tại
$0.1798
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,031,027,285,106.78
Giá mục tiêu
$777.19
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,322.6x
Tài sản A
CFXVốn hoá thị trường
$455,113,641.31
Giá hiện tại
$0.08834
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,031,027,285,106.78
Giá mục tiêu
$394.24
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,462.68x
Tài sản A
BSVVốn hoá thị trường
$451,901,496.62
Giá hiện tại
$22.66
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,031,027,285,106.78
Giá mục tiêu
$101,837.83
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,494.4x
Tài sản A
CROVốn hoá thị trường
$4,445,656,202.77
Giá hiện tại
$0.1231
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,031,027,285,106.78
Giá mục tiêu
$56.26
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
456.86x
Tài sản A
HNTVốn hoá thị trường
$441,685,117.46
Giá hiện tại
$2.37
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,031,027,285,106.78
Giá mục tiêu
$10,900.66
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,598.36x
Tài sản A
PENDLEVốn hoá thị trường
$439,992,042.08
Giá hiện tại
$2.61
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,031,027,285,106.78
Giá mục tiêu
$12,059.84
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,616.05x
Tài sản A
DOTVốn hoá thị trường
$4,317,875,168.08
Giá hiện tại
$2.64
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,031,027,285,106.78
Giá mục tiêu
$1,243.08
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
470.38x
Tài sản A
GOATVốn hoá thị trường
$42,849,056.71
Giá hiện tại
$0.04285
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,031,027,285,106.78
Giá mục tiêu
$2,031.05
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
47,399.58x
Tài sản A
WIFVốn hoá thị trường
$426,175,491.91
Giá hiện tại
$0.4267
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,031,027,285,106.78
Giá mục tiêu
$2,033.39
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,765.71x
Tài sản A
BTTVốn hoá thị trường
$425,685,975.07
Giá hiện tại
$0.{6}4317
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,031,027,285,106.78
Giá mục tiêu
$0.002060
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,771.19x
Tài sản A
MANAVốn hoá thị trường
$418,376,919.32
Giá hiện tại
$0.2124
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,031,027,285,106.78
Giá mục tiêu
$1,031.12
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,854.54x
Tài sản A
THETAVốn hoá thị trường
$418,156,037.64
Giá hiện tại
$0.4182
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,031,027,285,106.78
Giá mục tiêu
$2,031.03
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,857.1x
Tài sản A
GALAVốn hoá thị trường
$409,079,841.19
Giá hiện tại
$0.008799
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,031,027,285,106.78
Giá mục tiêu
$43.69
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,964.87x
Tài sản A
TAOVốn hoá thị trường
$4,081,008,913.42
Giá hiện tại
$398.07
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,031,027,285,106.78
Giá mục tiêu
$198,111.05
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
497.68x
Tài sản A
ETHVốn hoá thị trường
$403,042,405,195.73
Giá hiện tại
$3,339.29
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,031,027,285,106.78
Giá mục tiêu
$16,827.46
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
5.04x
Tài sản A
NFTVốn hoá thị trường
$394,371,355.46
Giá hiện tại
$0.{6}3944
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,031,027,285,106.78
Giá mục tiêu
$0.002031
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
5,150.04x
Tài sản A
FLOWVốn hoá thị trường
$384,852,540.36
Giá hiện tại
$0.2375
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,031,027,285,106.78
Giá mục tiêu
$1,253.36
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
5,277.42x
Tài sản A
SVốn hoá thị trường
$355,219,618.7
Giá hiện tại
$0.1233
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,031,027,285,106.78
Giá mục tiêu
$705.22
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
5,717.67x
Tài sản A
ARVốn hoá thị trường
$350,746,783.35
Giá hiện tại
$5.34
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,031,027,285,106.78
Giá mục tiêu
$30,936.04
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
5,790.58x
Tài sản A
JSTVốn hoá thị trường
$349,361,973.23
Giá hiện tại
$0.03529
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,031,027,285,106.78
Giá mục tiêu
$205.15
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
5,813.53x
Tài sản A
NEOVốn hoá thị trường
$340,736,379.35
Giá hiện tại
$4.83
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,031,027,285,106.78
Giá mục tiêu
$28,793.04
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
5,960.7x
Tài sản A
UNIVốn hoá thị trường
$3,313,921,698.59
Giá hiện tại
$5.26
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,031,027,285,106.78
Giá mục tiêu
$3,222.16
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
612.88x
Tài sản A
ZROVốn hoá thị trường
$317,366,697.83
Giá hiện tại
$1.55
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,031,027,285,106.78
Giá mục tiêu
$9,950.02
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
6,399.62x
Tài sản A
COMPVốn hoá thị trường
$307,846,262.16
Giá hiện tại
$31.94
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,031,027,285,106.78
Giá mục tiêu
$210,697.32
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
6,597.54x
| Tài sản A | Vốn hoá thị trường | Giá hiện tại | Vốn hóa thị trường mục tiêu | Giá mục tiêu | Giá mục tiêu/Giá hiện tại | Hoạt động |
|---|---|---|---|---|---|---|
QNT | $995,987,761.38 | $82.5 | $2,031,027,285,106.78 | $168,232.55 | 2,039.21x | So sánh |
OM | $98,665,252.76 | $0.08955 | $2,031,027,285,106.78 | $1,843.3 | 20,585.03x | So sánh |
BONK | $980,508,703.94 | $0.{4}1194 | $2,031,027,285,106.78 | $0.02473 | 2,071.4x | So sánh |
XDC | $947,580,070.45 | $0.05337 | $2,031,027,285,106.78 | $114.39 | 2,143.38x | So sánh |
BCH | $9,419,003,535.36 | $472.15 | $2,031,027,285,106.78 | $101,809.11 | 215.63x | So sánh |
MELANIA | $94,168,791.32 | $0.1035 | $2,031,027,285,106.78 | $2,231.91 | 21,567.94x | So sánh |
SOL | $87,006,632,739.05 | $157.41 | $2,031,027,285,106.78 | $3,674.48 | 23.34x | So sánh |
XLM | $8,639,710,974.26 | $0.2691 | $2,031,027,285,106.78 | $63.27 | 235.08x | So sánh |
IMX | $811,517,597 | $0.4080 | $2,031,027,285,106.78 | $1,021.14 | 2,502.75x | So sánh |
VIRTUAL | $798,768,308.28 | $1.22 | $2,031,027,285,106.78 | $3,095.69 | 2,542.7x | So sánh |
CAKE | $772,076,543.47 | $2.25 | $2,031,027,285,106.78 | $5,921.94 | 2,630.6x | So sánh |
HBAR | $6,966,347,910.3 | $0.1640 | $2,031,027,285,106.78 | $47.82 | 291.55x | So sánh |
NEXO | $696,143,415.44 | $1.08 | $2,031,027,285,106.78 | $3,143.3 | 2,917.54x | So sánh |
AVAX | $6,877,677,849.86 | $16.11 | $2,031,027,285,106.78 | $4,756.46 | 295.31x | So sánh |
TIA | $671,115,700.55 | $0.8037 | $2,031,027,285,106.78 | $2,432.23 | 3,026.34x | So sánh |
LTC | $6,704,086,542.46 | $87.64 | $2,031,027,285,106.78 | $26,552.35 | 302.95x | So sánh |
XTZ | $645,282,435.64 | $0.6062 | $2,031,027,285,106.78 | $1,908.15 | 3,147.5x | So sánh |
INJ | $632,756,512.01 | $6.33 | $2,031,027,285,106.78 | $20,316.18 | 3,209.81x | So sánh |
STX | $631,442,074.74 | $0.3490 | $2,031,027,285,106.78 | $1,122.51 | 3,216.49x | So sánh |
AI16Z | $61,556,346.06 | $0.05596 | $2,031,027,285,106.78 | $1,846.41 | 32,994.6x | So sánh |
ZK | $613,248,531.8 | $0.07319 | $2,031,027,285,106.78 | $242.42 | 3,311.92x | So sánh |
CRV | $594,789,753.55 | $0.4220 | $2,031,027,285,106.78 | $1,440.86 | 3,414.7x | So sánh |
FLOKI | $557,102,864.43 | $0.{4}5840 | $2,031,027,285,106.78 | $0.2129 | 3,645.7x | So sánh |
FET | $536,310,509.09 | $0.2272 | $2,031,027,285,106.78 | $860.41 | 3,787.04x | So sánh |
SHIB | $5,334,861,598.33 | $0.{5}9054 | $2,031,027,285,106.78 | $0.003447 | 380.71x | So sánh |
TWT | $514,298,189.41 | $1.2 | $2,031,027,285,106.78 | $4,724.85 | 3,949.12x | So sánh |
SAND | $469,862,373.01 | $0.1798 | $2,031,027,285,106.78 | $777.19 | 4,322.6x | So sánh |
CFX | $455,113,641.31 | $0.08834 | $2,031,027,285,106.78 | $394.24 | 4,462.68x | So sánh |
BSV | $451,901,496.62 | $22.66 | $2,031,027,285,106.78 | $101,837.83 | 4,494.4x | So sánh |
CRO | $4,445,656,202.77 | $0.1231 | $2,031,027,285,106.78 | $56.26 | 456.86x | So sánh |
HNT | $441,685,117.46 | $2.37 | $2,031,027,285,106.78 | $10,900.66 | 4,598.36x | So sánh |
PENDLE | $439,992,042.08 | $2.61 | $2,031,027,285,106.78 | $12,059.84 | 4,616.05x | So sánh |
DOT | $4,317,875,168.08 | $2.64 | $2,031,027,285,106.78 | $1,243.08 | 470.38x | So sánh |
GOAT | $42,849,056.71 | $0.04285 | $2,031,027,285,106.78 | $2,031.05 | 47,399.58x | So sánh |
WIF | $426,175,491.91 | $0.4267 | $2,031,027,285,106.78 | $2,033.39 | 4,765.71x | So sánh |
BTT | $425,685,975.07 | $0.{6}4317 | $2,031,027,285,106.78 | $0.002060 | 4,771.19x | So sánh |
MANA | $418,376,919.32 | $0.2124 | $2,031,027,285,106.78 | $1,031.12 | 4,854.54x | So sánh |
THETA | $418,156,037.64 | $0.4182 | $2,031,027,285,106.78 | $2,031.03 | 4,857.1x | So sánh |
GALA | $409,079,841.19 | $0.008799 | $2,031,027,285,106.78 | $43.69 | 4,964.87x | So sánh |
TAO | $4,081,008,913.42 | $398.07 | $2,031,027,285,106.78 | $198,111.05 | 497.68x | So sánh |
ETH | $403,042,405,195.73 | $3,339.29 | $2,031,027,285,106.78 | $16,827.46 | 5.04x | So sánh |
NFT | $394,371,355.46 | $0.{6}3944 | $2,031,027,285,106.78 | $0.002031 | 5,150.04x | So sánh |
FLOW | $384,852,540.36 | $0.2375 | $2,031,027,285,106.78 | $1,253.36 | 5,277.42x | So sánh |
S | $355,219,618.7 | $0.1233 | $2,031,027,285,106.78 | $705.22 | 5,717.67x | So sánh |
AR | $350,746,783.35 | $5.34 | $2,031,027,285,106.78 | $30,936.04 | 5,790.58x | So sánh |
JST | $349,361,973.23 | $0.03529 | $2,031,027,285,106.78 | $205.15 | 5,813.53x | So sánh |
NEO | $340,736,379.35 | $4.83 | $2,031,027,285,106.78 | $28,793.04 | 5,960.7x | So sánh |
UNI | $3,313,921,698.59 | $5.26 | $2,031,027,285,106.78 | $3,222.16 | 612.88x | So sánh |
ZRO | $317,366,697.83 | $1.55 | $2,031,027,285,106.78 | $9,950.02 | 6,399.62x | So sánh |
COMP | $307,846,262.16 | $31.94 | $2,031,027,285,106.78 | $210,697.32 | 6,597.54x | So sánh |