Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Tương tác on-chain dễ dàng với Onchain
Convert & GD khối lượng lớn
Chuyển đổi tiền điện tử chỉ với một nhấp chuột và không mất phí
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao
Vốn hoá thị trường

A so với B: Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của B

EthereumETH
arrow_down
vsImg
BitcoinBTC
arrow_down

Kết quả so sánh ETH vs BTC

ETH
left-coin
ETH vs BTC
right-coin
BTC
Vốn hoá thị trường$432.24B : $2.11T
20.46%
Giá $3,581.19 : $105,936.52
3.38%
Giá của ETH với vốn hóa thị trường là BTC:
$17,504.914.89x

Đối với vốn hóa thị trường, nếu tỷ lệ ETH/BTC đạt giá trị sau

Tỷ lệ ETH/BTCVốn hóa thị trường mục tiêu của ETHGiá mục tiêu của ETHGiá mục tiêu/Giá hiện tại
10%$211.28B$1,750.490.4888x
20%$422.56B$3,500.980.9776x
50%$1.06T$8,752.462.44x
100%$2.11T$17,504.914.89x
200%$4.23T$35,009.839.78x
500%$10.56T$87,524.5724.44x
1000%$21.13T$175,049.1448.88x
Giá hiện tại của ETH là $3,581.19, với vốn hóa thị trường là $432.24B; giá hiện tại của BTC là $105,936.52, với vốn hóa thị trường là $2.11T. Tỷ lệ vốn hóa thị trường hiện tại của ETH so với BTC là 0.2046.
Nếu vốn hóa thị trường của ETH bằng với BTC, giá mục tiêu của ETH sẽ là $17,504.91 và tỷ lệ giá mục tiêu của ETH so với giá hiện tại của ETH sẽ là 4.89.

So sánh khác

Giá của SAND với vốn hóa thị trường là BONK: $0.3733Giá của TAO với vốn hóa thị trường là XDC: $93.13Giá của CRO với vốn hóa thị trường là VTHO: $0.002625Giá của CFX với vốn hóa thị trường là VIRTUAL: $0.1824Giá của PENDLE với vốn hóa thị trường là SOL: $538.95Giá của GOAT với vốn hóa thị trường là MELANIA: $0.09067Giá của BTT với vốn hóa thị trường là QNT: $0.{6}9017Giá của WIF với vốn hóa thị trường là XLM: $8.89Giá của ETH với vốn hóa thị trường là IMX: $7.26Giá của THETA với vốn hóa thị trường là CAKE: $0.7601Giá của ZK với vốn hóa thị trường là AI16Z: $0.009092Giá của DOT với vốn hóa thị trường là HBAR: $4.55Giá của BSV với vốn hóa thị trường là AVAX: $353.31Giá của MANA với vốn hóa thị trường là NEXO: $0.3577Giá của GALA với vốn hóa thị trường là TIA: $0.01446Giá của NFT với vốn hóa thị trường là INJ: $0.{6}6711Giá của HNT với vốn hóa thị trường là STX: $3.59Giá của FLOW với vốn hóa thị trường là LTC: $4.11Giá của S với vốn hóa thị trường là CRV: $0.2094Giá của JST với vốn hóa thị trường là FLOKI: $0.05768Giá của NEO với vốn hóa thị trường là XTZ: $8Giá của GNO với vốn hóa thị trường là SHIB: $2,032.58Giá của UNI với vốn hóa thị trường là FET: $0.7835Giá của JTO với vốn hóa thị trường là TWT: $1.24

Vốn hóa thị trường của một tài sản là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường (market cap) ước tính tổng giá trị của một tài sản dựa trên giá thị trường hiện tại của nó. Phương pháp tính toán khác nhau tùy thuộc vào loại tài sản:
Kim loại quý: Vốn hóa thị trường được xác định bằng cách nhân giá hiện tại của kim loại với số lượng ước tính đã khai thác cho đến nay. Những ước tính này được cập nhật hàng năm.
Cổ phiếu: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân số lượng cổ phiếu đang lưu hành với giá cổ phiếu hiện tại.
Tiền điện tử: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân lượng cung lưu hành của một mã thông báo với giá hiện tại của mã thông báo đó.

Làm thế nào để ước tính giá trị vốn hóa thị trường và tiềm năng giá của tài sản thông qua việc so sánh vốn hóa thị trường?

Đối với tiền điện tử, giá của mỗi tài sản dao động liên tục, khiến tỷ lệ giá trị thị trường giữa các tài sản trở nên năng động. Tuy nhiên, một số cặp tài sản có xu hướng thể hiện tỷ lệ giá trị thị trường trung bình tương đối ổn định theo thời gian.
Sự ổn định này cho phép phân tích mang tính dự đoán: hiệu suất giá trong tương lai của hai tài sản có thể được suy ra bằng cách so sánh những thay đổi trong tỷ lệ giá trị thị trường của chúng.
Ví dụ, tỷ lệ trung bình giữa giá trị thị trường Ethereum (ETH) so với giá trị thị trường Bitcoin (BTC) trước nay luôn ở mức khoảng 25%.
Nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC giảm xuống dưới 25%, điều này có thể báo hiệu sự lạc quan về hiệu suất giá trong tương lai của ETH.
Ngược lại, nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC vượt quá 25%, điều này có thể cho thấy sự thận trọng về biến động giá trong tương lai của ETH.
Đầu tư tiền điện tử, bao gồm cả việc mua tiền điện tử trực tuyến qua Bitget, đều phải chịu rủi ro thị trường. Bitget cung cấp cho bạn những cách dễ dàng và thuận tiện để mua tiền điện tử và chúng tôi cố gắng thông báo đầy đủ cho người dùng về từng loại tiền điện tử có sẵn trên sàn giao dịch. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ kết quả nào có thể phát sinh từ các giao dịch mua tiền điện tử của bạn. Trang này và thông tin được cung cấp không cấu thành sự xác nhận cho bất kỳ loại tiền điện tử cụ thể nào. Bất kỳ mức giá hoặc thông tin nào khác trên trang này đều được thu thập từ các nguồn công khai và không được coi là một lời đề nghị từ Bitget.

Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của Bitcoin

Tài sản AVốn hoá thị trườngGiá hiện tạiVốn hóa thị trường mục tiêuGiá mục tiêuGiá mục tiêu/Giá hiện tạiHoạt động
BonkBONK$975,502,170.83$0.{4}1189$2,115,813,570,852.15$0.025792,168.95xSo sánh
XDC NetworkXDC$952,927,628.43$0.05367$2,115,813,570,852.15$119.172,220.33xSo sánh
VeThor TokenVTHO$94,760,192.53$0.0009889$2,115,813,570,852.15$22.0822,328.08xSo sánh
Virtuals ProtocolVIRTUAL$939,661,385.23$1.43$2,115,813,570,852.15$3,224.922,251.68xSo sánh
SolanaSOL$90,848,744,449.49$164.4$2,115,813,570,852.15$3,828.7123.29xSo sánh
Official Melania MemeMELANIA$90,670,084.18$0.09964$2,115,813,570,852.15$2,325.0823,335.3xSo sánh
QuantQNT$889,104,388.3$73.65$2,115,813,570,852.15$175,255.492,379.71xSo sánh
StellarXLM$8,882,510,335.51$0.2771$2,115,813,570,852.15$66238.2xSo sánh
ImmutableIMX$875,880,045.06$0.4404$2,115,813,570,852.15$1,063.772,415.64xSo sánh
PancakeSwapCAKE$760,126,663.56$2.22$2,115,813,570,852.15$6,169.952,783.5xSo sánh
ai16zAI16Z$74,400,650.3$0.06764$2,115,813,570,852.15$1,923.4828,438.11xSo sánh
HederaHBAR$7,412,045,433.33$0.1745$2,115,813,570,852.15$49.81285.46xSo sánh
AvalancheAVAX$7,045,909,728.16$16.5$2,115,813,570,852.15$4,956.09300.29xSo sánh
NexoNEXO$704,580,328.53$1.09$2,115,813,570,852.15$3,274.513,002.94xSo sánh
CelestiaTIA$671,682,300.55$0.8056$2,115,813,570,852.15$2,537.583,150.02xSo sánh
InjectiveINJ$671,136,615.1$6.71$2,115,813,570,852.15$21,164.293,152.58xSo sánh
StacksSTX$668,594,692.12$0.3696$2,115,813,570,852.15$1,169.723,164.57xSo sánh
LitecoinLTC$6,657,647,837.5$87.05$2,115,813,570,852.15$27,664.52317.8xSo sánh
Curve DAO TokenCRV$603,008,516.74$0.4280$2,115,813,570,852.15$1,501.753,508.76xSo sánh
FLOKIFLOKI$571,024,097.7$0.{4}5985$2,115,813,570,852.15$0.22183,705.3xSo sánh
TezosXTZ$564,471,909.43$0.5305$2,115,813,570,852.15$1,988.363,748.31xSo sánh
Shiba InuSHIB$5,364,428,314.22$0.{5}9104$2,115,813,570,852.15$0.003591394.42xSo sánh
Artificial Superintelligence AllianceFET$493,888,120.44$0.2092$2,115,813,570,852.15$896.164,283.99xSo sánh
Trust Wallet TokenTWT$492,523,037.14$1.15$2,115,813,570,852.15$4,922.094,295.87xSo sánh
The SandboxSAND$474,448,386.67$0.1816$2,115,813,570,852.15$809.644,459.52xSo sánh
BittensorTAO$4,683,636,560.36$457.73$2,115,813,570,852.15$206,777.9451.75xSo sánh
CronosCRO$4,646,053,738.38$0.1287$2,115,813,570,852.15$58.62455.4xSo sánh
ConfluxCFX$459,497,347.9$0.08921$2,115,813,570,852.15$410.764,604.63xSo sánh
PendlePENDLE$456,318,884.03$2.71$2,115,813,570,852.15$12,551.914,636.7xSo sánh
Goatseus MaximusGOAT$44,961,947.89$0.04496$2,115,813,570,852.15$2,115.8347,057.87xSo sánh
BitTorrent [New]BTT$446,728,965.41$0.{6}4530$2,115,813,570,852.15$0.0021464,736.24xSo sánh
dogwifhatWIF$437,530,357.65$0.4380$2,115,813,570,852.15$2,118.274,835.81xSo sánh
EthereumETH$432,241,609,374.01$3,581.19$2,115,813,570,852.15$17,529.834.89xSo sánh
Theta NetworkTHETA$419,835,387.91$0.4198$2,115,813,570,852.15$2,115.815,039.63xSo sánh
ZKsyncZK$419,602,889.09$0.05128$2,115,813,570,852.15$258.575,042.42xSo sánh
PolkadotDOT$4,194,801,355.95$2.57$2,115,813,570,852.15$1,298.25504.39xSo sánh
Bitcoin SVBSV$417,826,366.68$20.95$2,115,813,570,852.15$106,096.095,063.86xSo sánh
DecentralandMANA$409,749,238.09$0.2080$2,115,813,570,852.15$1,074.165,163.68xSo sánh
GalaGALA$408,147,903.74$0.008787$2,115,813,570,852.15$45.555,183.94xSo sánh
APENFTNFT$402,946,337.6$0.{6}4030$2,115,813,570,852.15$0.0021165,250.86xSo sánh
HeliumHNT$399,923,019.92$2.15$2,115,813,570,852.15$11,355.725,290.55xSo sánh
FlowFLOW$392,295,117.75$0.2423$2,115,813,570,852.15$1,306.915,393.42xSo sánh
SonicS$349,831,622.51$0.1215$2,115,813,570,852.15$734.666,048.09xSo sánh
JUSTJST$349,276,709.09$0.03528$2,115,813,570,852.15$213.726,057.7xSo sánh
NeoNEO$341,758,414.3$4.84$2,115,813,570,852.15$29,995.026,190.96xSo sánh
GnosisGNO$326,395,008.3$123.67$2,115,813,570,852.15$801,681.456,482.37xSo sánh
UniswapUNI$3,263,509,726.65$5.18$2,115,813,570,852.15$3,356.67648.32xSo sánh
JitoJTO$322,127,908.06$0.8132$2,115,813,570,852.15$5,341.16,568.24xSo sánh
CompoundCOMP$314,300,837.77$32.61$2,115,813,570,852.15$219,493.016,731.81xSo sánh
SynthetixSNX$306,764,542.65$0.8931$2,115,813,570,852.15$6,160.186,897.19xSo sánh