Vốn hoá thị trường
A so với B: Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của B
ETH
BTCKết quả so sánh ETH vs BTC
ETH


BTC
Vốn hoá thị trường$432.24B : $2.11T
Giá $3,581.19 : $105,936.52
Giá của ETH với vốn hóa thị trường là BTC:
$17,504.914.89x
Đối với vốn hóa thị trường, nếu tỷ lệ ETH/BTC đạt giá trị sau
Tỷ lệ ETH/BTC
10%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$211.28B
Giá mục tiêu của ETH
$1,750.49
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
0.4888 x
Tỷ lệ ETH/BTC
20%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$422.56B
Giá mục tiêu của ETH
$3,500.98
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
0.9776 x
Tỷ lệ ETH/BTC
50%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$1.06T
Giá mục tiêu của ETH
$8,752.46
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2.44 x
Tỷ lệ ETH/BTC
100%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$2.11T
Giá mục tiêu của ETH
$17,504.91
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4.89 x
Tỷ lệ ETH/BTC
200%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$4.23T
Giá mục tiêu của ETH
$35,009.83
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
9.78 x
Tỷ lệ ETH/BTC
500%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$10.56T
Giá mục tiêu của ETH
$87,524.57
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
24.44 x
Tỷ lệ ETH/BTC
1000%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$21.13T
Giá mục tiêu của ETH
$175,049.14
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
48.88 x
| Tỷ lệ ETH/BTC | Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH | Giá mục tiêu của ETH | Giá mục tiêu/Giá hiện tại | 
|---|---|---|---|
| 10% | $211.28B | $1,750.49 | 0.4888x | 
| 20% | $422.56B | $3,500.98 | 0.9776x | 
| 50% | $1.06T | $8,752.46 | 2.44x | 
| 100% | $2.11T | $17,504.91 | 4.89x | 
| 200% | $4.23T | $35,009.83 | 9.78x | 
| 500% | $10.56T | $87,524.57 | 24.44x | 
| 1000% | $21.13T | $175,049.14 | 48.88x | 
Giá hiện tại của ETH là $3,581.19, với vốn hóa thị trường là $432.24B; giá hiện tại của BTC là $105,936.52, với vốn hóa thị trường là $2.11T. Tỷ lệ vốn hóa thị trường hiện tại của ETH so với BTC là 0.2046.
Nếu vốn hóa thị trường của ETH bằng với BTC, giá mục tiêu của ETH sẽ là $17,504.91 và tỷ lệ giá mục tiêu của ETH so với giá hiện tại của ETH sẽ là 4.89.
So sánh khác
Giá của SAND với vốn hóa thị trường là BONK: $0.3733Giá của TAO với vốn hóa thị trường là XDC: $93.13Giá của CRO với vốn hóa thị trường là VTHO: $0.002625Giá của CFX với vốn hóa thị trường là VIRTUAL: $0.1824Giá của PENDLE với vốn hóa thị trường là SOL: $538.95Giá của GOAT với vốn hóa thị trường là MELANIA: $0.09067Giá của BTT với vốn hóa thị trường là QNT: $0.{6}9017Giá của WIF với vốn hóa thị trường là XLM: $8.89Giá của ETH với vốn hóa thị trường là IMX: $7.26Giá của THETA với vốn hóa thị trường là CAKE: $0.7601Giá của ZK với vốn hóa thị trường là AI16Z: $0.009092Giá của DOT với vốn hóa thị trường là HBAR: $4.55Giá của BSV với vốn hóa thị trường là AVAX: $353.31Giá của MANA với vốn hóa thị trường là NEXO: $0.3577Giá của GALA với vốn hóa thị trường là TIA: $0.01446Giá của NFT với vốn hóa thị trường là INJ: $0.{6}6711Giá của HNT với vốn hóa thị trường là STX: $3.59Giá của FLOW với vốn hóa thị trường là LTC: $4.11Giá của S với vốn hóa thị trường là CRV: $0.2094Giá của JST với vốn hóa thị trường là FLOKI: $0.05768Giá của NEO với vốn hóa thị trường là XTZ: $8Giá của GNO với vốn hóa thị trường là SHIB: $2,032.58Giá của UNI với vốn hóa thị trường là FET: $0.7835Giá của JTO với vốn hóa thị trường là TWT: $1.24
Vốn hóa thị trường của một tài sản là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường (market cap) ước tính tổng giá trị của một tài sản dựa trên giá thị trường hiện tại của nó. Phương pháp tính toán khác nhau tùy thuộc vào loại tài sản:
Kim loại quý: Vốn hóa thị trường được xác định bằng cách nhân giá hiện tại của kim loại với số lượng ước tính đã khai thác cho đến nay. Những ước tính này được cập nhật hàng năm.
Cổ phiếu: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân số lượng cổ phiếu đang lưu hành với giá cổ phiếu hiện tại.
Tiền điện tử: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân lượng cung lưu hành của một mã thông báo với giá hiện tại của mã thông báo đó.
Làm thế nào để ước tính giá trị vốn hóa thị trường và tiềm năng giá của tài sản thông qua việc so sánh vốn hóa thị trường?
Đối với tiền điện tử, giá của mỗi tài sản dao động liên tục, khiến tỷ lệ giá trị thị trường giữa các tài sản trở nên năng động. Tuy nhiên, một số cặp tài sản có xu hướng thể hiện tỷ lệ giá trị thị trường trung bình tương đối ổn định theo thời gian.
Sự ổn định này cho phép phân tích mang tính dự đoán: hiệu suất giá trong tương lai của hai tài sản có thể được suy ra bằng cách so sánh những thay đổi trong tỷ lệ giá trị thị trường của chúng.
Ví dụ, tỷ lệ trung bình giữa giá trị thị trường Ethereum (ETH) so với giá trị thị trường Bitcoin (BTC) trước nay luôn ở mức khoảng 25%.
Nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC giảm xuống dưới 25%, điều này có thể báo hiệu sự lạc quan về hiệu suất giá trong tương lai của ETH.
Ngược lại, nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC vượt quá 25%, điều này có thể cho thấy sự thận trọng về biến động giá trong tương lai của ETH.
Đầu tư tiền điện tử, bao gồm cả việc mua tiền điện tử trực tuyến qua Bitget, đều phải chịu rủi ro thị trường. Bitget cung cấp cho bạn những cách dễ dàng và thuận tiện để mua tiền điện tử và chúng tôi cố gắng thông báo đầy đủ cho người dùng về từng loại tiền điện tử có sẵn trên sàn giao dịch. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ kết quả nào có thể phát sinh từ các giao dịch mua tiền điện tử của bạn. Trang này và thông tin được cung cấp không cấu thành sự xác nhận cho bất kỳ loại tiền điện tử cụ thể nào. Bất kỳ mức giá hoặc thông tin nào khác trên trang này đều được thu thập từ các nguồn công khai và không được coi là một lời đề nghị từ Bitget.
Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của Bitcoin
Tài sản A
BONKVốn hoá thị trường
$975,502,170.83
Giá hiện tại
$0.{4}1189
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,115,813,570,852.15
Giá mục tiêu
$0.02579
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,168.95x
Tài sản A
XDCVốn hoá thị trường
$952,927,628.43
Giá hiện tại
$0.05367
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,115,813,570,852.15
Giá mục tiêu
$119.17
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,220.33x
Tài sản A
VTHOVốn hoá thị trường
$94,760,192.53
Giá hiện tại
$0.0009889
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,115,813,570,852.15
Giá mục tiêu
$22.08
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
22,328.08x
Tài sản A
VIRTUALVốn hoá thị trường
$939,661,385.23
Giá hiện tại
$1.43
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,115,813,570,852.15
Giá mục tiêu
$3,224.92
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,251.68x
Tài sản A
SOLVốn hoá thị trường
$90,848,744,449.49
Giá hiện tại
$164.4
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,115,813,570,852.15
Giá mục tiêu
$3,828.71
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
23.29x
Tài sản A
MELANIAVốn hoá thị trường
$90,670,084.18
Giá hiện tại
$0.09964
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,115,813,570,852.15
Giá mục tiêu
$2,325.08
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
23,335.3x
Tài sản A
QNTVốn hoá thị trường
$889,104,388.3
Giá hiện tại
$73.65
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,115,813,570,852.15
Giá mục tiêu
$175,255.49
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,379.71x
Tài sản A
XLMVốn hoá thị trường
$8,882,510,335.51
Giá hiện tại
$0.2771
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,115,813,570,852.15
Giá mục tiêu
$66
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
238.2x
Tài sản A
IMXVốn hoá thị trường
$875,880,045.06
Giá hiện tại
$0.4404
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,115,813,570,852.15
Giá mục tiêu
$1,063.77
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,415.64x
Tài sản A
CAKEVốn hoá thị trường
$760,126,663.56
Giá hiện tại
$2.22
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,115,813,570,852.15
Giá mục tiêu
$6,169.95
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,783.5x
Tài sản A
AI16ZVốn hoá thị trường
$74,400,650.3
Giá hiện tại
$0.06764
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,115,813,570,852.15
Giá mục tiêu
$1,923.48
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
28,438.11x
Tài sản A
HBARVốn hoá thị trường
$7,412,045,433.33
Giá hiện tại
$0.1745
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,115,813,570,852.15
Giá mục tiêu
$49.81
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
285.46x
Tài sản A
AVAXVốn hoá thị trường
$7,045,909,728.16
Giá hiện tại
$16.5
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,115,813,570,852.15
Giá mục tiêu
$4,956.09
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
300.29x
Tài sản A
NEXOVốn hoá thị trường
$704,580,328.53
Giá hiện tại
$1.09
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,115,813,570,852.15
Giá mục tiêu
$3,274.51
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,002.94x
Tài sản A
TIAVốn hoá thị trường
$671,682,300.55
Giá hiện tại
$0.8056
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,115,813,570,852.15
Giá mục tiêu
$2,537.58
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,150.02x
Tài sản A
INJVốn hoá thị trường
$671,136,615.1
Giá hiện tại
$6.71
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,115,813,570,852.15
Giá mục tiêu
$21,164.29
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,152.58x
Tài sản A
STXVốn hoá thị trường
$668,594,692.12
Giá hiện tại
$0.3696
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,115,813,570,852.15
Giá mục tiêu
$1,169.72
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,164.57x
Tài sản A
LTCVốn hoá thị trường
$6,657,647,837.5
Giá hiện tại
$87.05
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,115,813,570,852.15
Giá mục tiêu
$27,664.52
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
317.8x
Tài sản A
CRVVốn hoá thị trường
$603,008,516.74
Giá hiện tại
$0.4280
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,115,813,570,852.15
Giá mục tiêu
$1,501.75
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,508.76x
Tài sản A
FLOKIVốn hoá thị trường
$571,024,097.7
Giá hiện tại
$0.{4}5985
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,115,813,570,852.15
Giá mục tiêu
$0.2218
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,705.3x
Tài sản A
XTZVốn hoá thị trường
$564,471,909.43
Giá hiện tại
$0.5305
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,115,813,570,852.15
Giá mục tiêu
$1,988.36
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,748.31x
Tài sản A
SHIBVốn hoá thị trường
$5,364,428,314.22
Giá hiện tại
$0.{5}9104
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,115,813,570,852.15
Giá mục tiêu
$0.003591
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
394.42x
Tài sản A
FETVốn hoá thị trường
$493,888,120.44
Giá hiện tại
$0.2092
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,115,813,570,852.15
Giá mục tiêu
$896.16
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,283.99x
Tài sản A
TWTVốn hoá thị trường
$492,523,037.14
Giá hiện tại
$1.15
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,115,813,570,852.15
Giá mục tiêu
$4,922.09
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,295.87x
Tài sản A
SANDVốn hoá thị trường
$474,448,386.67
Giá hiện tại
$0.1816
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,115,813,570,852.15
Giá mục tiêu
$809.64
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,459.52x
Tài sản A
TAOVốn hoá thị trường
$4,683,636,560.36
Giá hiện tại
$457.73
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,115,813,570,852.15
Giá mục tiêu
$206,777.9
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
451.75x
Tài sản A
CROVốn hoá thị trường
$4,646,053,738.38
Giá hiện tại
$0.1287
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,115,813,570,852.15
Giá mục tiêu
$58.62
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
455.4x
Tài sản A
CFXVốn hoá thị trường
$459,497,347.9
Giá hiện tại
$0.08921
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,115,813,570,852.15
Giá mục tiêu
$410.76
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,604.63x
Tài sản A
PENDLEVốn hoá thị trường
$456,318,884.03
Giá hiện tại
$2.71
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,115,813,570,852.15
Giá mục tiêu
$12,551.91
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,636.7x
Tài sản A
GOATVốn hoá thị trường
$44,961,947.89
Giá hiện tại
$0.04496
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,115,813,570,852.15
Giá mục tiêu
$2,115.83
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
47,057.87x
Tài sản A
BTTVốn hoá thị trường
$446,728,965.41
Giá hiện tại
$0.{6}4530
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,115,813,570,852.15
Giá mục tiêu
$0.002146
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,736.24x
Tài sản A
WIFVốn hoá thị trường
$437,530,357.65
Giá hiện tại
$0.4380
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,115,813,570,852.15
Giá mục tiêu
$2,118.27
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,835.81x
Tài sản A
ETHVốn hoá thị trường
$432,241,609,374.01
Giá hiện tại
$3,581.19
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,115,813,570,852.15
Giá mục tiêu
$17,529.83
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4.89x
Tài sản A
THETAVốn hoá thị trường
$419,835,387.91
Giá hiện tại
$0.4198
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,115,813,570,852.15
Giá mục tiêu
$2,115.81
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
5,039.63x
Tài sản A
ZKVốn hoá thị trường
$419,602,889.09
Giá hiện tại
$0.05128
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,115,813,570,852.15
Giá mục tiêu
$258.57
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
5,042.42x
Tài sản A
DOTVốn hoá thị trường
$4,194,801,355.95
Giá hiện tại
$2.57
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,115,813,570,852.15
Giá mục tiêu
$1,298.25
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
504.39x
Tài sản A
BSVVốn hoá thị trường
$417,826,366.68
Giá hiện tại
$20.95
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,115,813,570,852.15
Giá mục tiêu
$106,096.09
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
5,063.86x
Tài sản A
MANAVốn hoá thị trường
$409,749,238.09
Giá hiện tại
$0.2080
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,115,813,570,852.15
Giá mục tiêu
$1,074.16
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
5,163.68x
Tài sản A
GALAVốn hoá thị trường
$408,147,903.74
Giá hiện tại
$0.008787
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,115,813,570,852.15
Giá mục tiêu
$45.55
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
5,183.94x
Tài sản A
NFTVốn hoá thị trường
$402,946,337.6
Giá hiện tại
$0.{6}4030
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,115,813,570,852.15
Giá mục tiêu
$0.002116
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
5,250.86x
Tài sản A
HNTVốn hoá thị trường
$399,923,019.92
Giá hiện tại
$2.15
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,115,813,570,852.15
Giá mục tiêu
$11,355.72
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
5,290.55x
Tài sản A
FLOWVốn hoá thị trường
$392,295,117.75
Giá hiện tại
$0.2423
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,115,813,570,852.15
Giá mục tiêu
$1,306.91
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
5,393.42x
Tài sản A
SVốn hoá thị trường
$349,831,622.51
Giá hiện tại
$0.1215
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,115,813,570,852.15
Giá mục tiêu
$734.66
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
6,048.09x
Tài sản A
JSTVốn hoá thị trường
$349,276,709.09
Giá hiện tại
$0.03528
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,115,813,570,852.15
Giá mục tiêu
$213.72
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
6,057.7x
Tài sản A
NEOVốn hoá thị trường
$341,758,414.3
Giá hiện tại
$4.84
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,115,813,570,852.15
Giá mục tiêu
$29,995.02
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
6,190.96x
Tài sản A
GNOVốn hoá thị trường
$326,395,008.3
Giá hiện tại
$123.67
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,115,813,570,852.15
Giá mục tiêu
$801,681.45
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
6,482.37x
Tài sản A
UNIVốn hoá thị trường
$3,263,509,726.65
Giá hiện tại
$5.18
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,115,813,570,852.15
Giá mục tiêu
$3,356.67
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
648.32x
Tài sản A
JTOVốn hoá thị trường
$322,127,908.06
Giá hiện tại
$0.8132
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,115,813,570,852.15
Giá mục tiêu
$5,341.1
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
6,568.24x
Tài sản A
COMPVốn hoá thị trường
$314,300,837.77
Giá hiện tại
$32.61
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,115,813,570,852.15
Giá mục tiêu
$219,493.01
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
6,731.81x
Tài sản A
SNXVốn hoá thị trường
$306,764,542.65
Giá hiện tại
$0.8931
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,115,813,570,852.15
Giá mục tiêu
$6,160.18
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
6,897.19x
| Tài sản A | Vốn hoá thị trường | Giá hiện tại | Vốn hóa thị trường mục tiêu | Giá mục tiêu | Giá mục tiêu/Giá hiện tại | Hoạt động | 
|---|---|---|---|---|---|---|
 BONK | $975,502,170.83 | $0.{4}1189 | $2,115,813,570,852.15 | $0.02579 | 2,168.95x | So sánh | 
 XDC | $952,927,628.43 | $0.05367 | $2,115,813,570,852.15 | $119.17 | 2,220.33x | So sánh | 
 VTHO | $94,760,192.53 | $0.0009889 | $2,115,813,570,852.15 | $22.08 | 22,328.08x | So sánh | 
 VIRTUAL | $939,661,385.23 | $1.43 | $2,115,813,570,852.15 | $3,224.92 | 2,251.68x | So sánh | 
 SOL | $90,848,744,449.49 | $164.4 | $2,115,813,570,852.15 | $3,828.71 | 23.29x | So sánh | 
 MELANIA | $90,670,084.18 | $0.09964 | $2,115,813,570,852.15 | $2,325.08 | 23,335.3x | So sánh | 
 QNT | $889,104,388.3 | $73.65 | $2,115,813,570,852.15 | $175,255.49 | 2,379.71x | So sánh | 
 XLM | $8,882,510,335.51 | $0.2771 | $2,115,813,570,852.15 | $66 | 238.2x | So sánh | 
 IMX | $875,880,045.06 | $0.4404 | $2,115,813,570,852.15 | $1,063.77 | 2,415.64x | So sánh | 
 CAKE | $760,126,663.56 | $2.22 | $2,115,813,570,852.15 | $6,169.95 | 2,783.5x | So sánh | 
 AI16Z | $74,400,650.3 | $0.06764 | $2,115,813,570,852.15 | $1,923.48 | 28,438.11x | So sánh | 
 HBAR | $7,412,045,433.33 | $0.1745 | $2,115,813,570,852.15 | $49.81 | 285.46x | So sánh | 
 AVAX | $7,045,909,728.16 | $16.5 | $2,115,813,570,852.15 | $4,956.09 | 300.29x | So sánh | 
 NEXO | $704,580,328.53 | $1.09 | $2,115,813,570,852.15 | $3,274.51 | 3,002.94x | So sánh | 
 TIA | $671,682,300.55 | $0.8056 | $2,115,813,570,852.15 | $2,537.58 | 3,150.02x | So sánh | 
 INJ | $671,136,615.1 | $6.71 | $2,115,813,570,852.15 | $21,164.29 | 3,152.58x | So sánh | 
 STX | $668,594,692.12 | $0.3696 | $2,115,813,570,852.15 | $1,169.72 | 3,164.57x | So sánh | 
 LTC | $6,657,647,837.5 | $87.05 | $2,115,813,570,852.15 | $27,664.52 | 317.8x | So sánh | 
 CRV | $603,008,516.74 | $0.4280 | $2,115,813,570,852.15 | $1,501.75 | 3,508.76x | So sánh | 
 FLOKI | $571,024,097.7 | $0.{4}5985 | $2,115,813,570,852.15 | $0.2218 | 3,705.3x | So sánh | 
 XTZ | $564,471,909.43 | $0.5305 | $2,115,813,570,852.15 | $1,988.36 | 3,748.31x | So sánh | 
 SHIB | $5,364,428,314.22 | $0.{5}9104 | $2,115,813,570,852.15 | $0.003591 | 394.42x | So sánh | 
 FET | $493,888,120.44 | $0.2092 | $2,115,813,570,852.15 | $896.16 | 4,283.99x | So sánh | 
 TWT | $492,523,037.14 | $1.15 | $2,115,813,570,852.15 | $4,922.09 | 4,295.87x | So sánh | 
 SAND | $474,448,386.67 | $0.1816 | $2,115,813,570,852.15 | $809.64 | 4,459.52x | So sánh | 
 TAO | $4,683,636,560.36 | $457.73 | $2,115,813,570,852.15 | $206,777.9 | 451.75x | So sánh | 
 CRO | $4,646,053,738.38 | $0.1287 | $2,115,813,570,852.15 | $58.62 | 455.4x | So sánh | 
 CFX | $459,497,347.9 | $0.08921 | $2,115,813,570,852.15 | $410.76 | 4,604.63x | So sánh | 
 PENDLE | $456,318,884.03 | $2.71 | $2,115,813,570,852.15 | $12,551.91 | 4,636.7x | So sánh | 
 GOAT | $44,961,947.89 | $0.04496 | $2,115,813,570,852.15 | $2,115.83 | 47,057.87x | So sánh | 
 BTT | $446,728,965.41 | $0.{6}4530 | $2,115,813,570,852.15 | $0.002146 | 4,736.24x | So sánh | 
 WIF | $437,530,357.65 | $0.4380 | $2,115,813,570,852.15 | $2,118.27 | 4,835.81x | So sánh | 
 ETH | $432,241,609,374.01 | $3,581.19 | $2,115,813,570,852.15 | $17,529.83 | 4.89x | So sánh | 
 THETA | $419,835,387.91 | $0.4198 | $2,115,813,570,852.15 | $2,115.81 | 5,039.63x | So sánh | 
 ZK | $419,602,889.09 | $0.05128 | $2,115,813,570,852.15 | $258.57 | 5,042.42x | So sánh | 
 DOT | $4,194,801,355.95 | $2.57 | $2,115,813,570,852.15 | $1,298.25 | 504.39x | So sánh | 
 BSV | $417,826,366.68 | $20.95 | $2,115,813,570,852.15 | $106,096.09 | 5,063.86x | So sánh | 
 MANA | $409,749,238.09 | $0.2080 | $2,115,813,570,852.15 | $1,074.16 | 5,163.68x | So sánh | 
 GALA | $408,147,903.74 | $0.008787 | $2,115,813,570,852.15 | $45.55 | 5,183.94x | So sánh | 
 NFT | $402,946,337.6 | $0.{6}4030 | $2,115,813,570,852.15 | $0.002116 | 5,250.86x | So sánh | 
 HNT | $399,923,019.92 | $2.15 | $2,115,813,570,852.15 | $11,355.72 | 5,290.55x | So sánh | 
 FLOW | $392,295,117.75 | $0.2423 | $2,115,813,570,852.15 | $1,306.91 | 5,393.42x | So sánh | 
 S | $349,831,622.51 | $0.1215 | $2,115,813,570,852.15 | $734.66 | 6,048.09x | So sánh | 
 JST | $349,276,709.09 | $0.03528 | $2,115,813,570,852.15 | $213.72 | 6,057.7x | So sánh | 
 NEO | $341,758,414.3 | $4.84 | $2,115,813,570,852.15 | $29,995.02 | 6,190.96x | So sánh | 
 GNO | $326,395,008.3 | $123.67 | $2,115,813,570,852.15 | $801,681.45 | 6,482.37x | So sánh | 
 UNI | $3,263,509,726.65 | $5.18 | $2,115,813,570,852.15 | $3,356.67 | 648.32x | So sánh | 
 JTO | $322,127,908.06 | $0.8132 | $2,115,813,570,852.15 | $5,341.1 | 6,568.24x | So sánh | 
 COMP | $314,300,837.77 | $32.61 | $2,115,813,570,852.15 | $219,493.01 | 6,731.81x | So sánh | 
 SNX | $306,764,542.65 | $0.8931 | $2,115,813,570,852.15 | $6,160.18 | 6,897.19x | So sánh |