Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép
Vốn hoá thị trường

A so với B: Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của B

EthereumETH
arrow_down
vsImg
BitcoinBTC
arrow_down

Kết quả so sánh ETH vs BTC

ETH
left-coin
ETH vs BTC
right-coin
BTC
Vốn hoá thị trường$310.4B : $2.17T
14.27%
Giá $2,571.28 : $109,369.61
2.35%
Giá của ETH với vốn hóa thị trường là BTC:
$18,017.167.01x

Đối với vốn hóa thị trường, nếu tỷ lệ ETH/BTC đạt giá trị sau

Tỷ lệ ETH/BTCVốn hóa thị trường mục tiêu của ETHGiá mục tiêu của ETHGiá mục tiêu/Giá hiện tại
10%$217.5B$1,801.720.7007x
20%$435B$3,603.431.4x
50%$1.09T$9,008.583.5x
100%$2.17T$18,017.167.01x
200%$4.35T$36,034.3214.01x
500%$10.87T$90,085.7935.04x
1000%$21.75T$180,171.5870.07x
Giá hiện tại của ETH là $2,571.28, với vốn hóa thị trường là $310.4B; giá hiện tại của BTC là $109,369.61, với vốn hóa thị trường là $2.17T. Tỷ lệ vốn hóa thị trường hiện tại của ETH so với BTC là 0.1427.
Nếu vốn hóa thị trường của ETH bằng với BTC, giá mục tiêu của ETH sẽ là $18,017.16 và tỷ lệ giá mục tiêu của ETH so với giá hiện tại của ETH sẽ là 7.01.

So sánh khác

Giá của XTZ với vốn hóa thị trường là XDC: $0.9066Giá của DOT với vốn hóa thị trường là S: $0.5958Giá của MANA với vốn hóa thị trường là PAXG: $0.4760Giá của FLOW với vốn hóa thị trường là BNB: $58.71Giá của BGB với vốn hóa thị trường là LINK: $7.97Giá của CORE với vốn hóa thị trường là WIF: $0.8760Giá của BSV với vốn hóa thị trường là IMX: $43.21Giá của XCN với vốn hóa thị trường là XAUt: $0.02462Giá của RUNE với vốn hóa thị trường là SOL: $231.35Giá của UNI với vốn hóa thị trường là NEXO: $1.26Giá của MOVE với vốn hóa thị trường là AVAX: $3.04Giá của KAVA với vốn hóa thị trường là CAKE: $0.7027Giá của NFT với vốn hóa thị trường là FLOKI: $0.{6}7574Giá của BRETT với vốn hóa thị trường là XLM: $0.7528Giá của PEPE với vốn hóa thị trường là JTO: $0.{5}1753Giá của HNT với vốn hóa thị trường là CRV: $3.91Giá của AAVE với vốn hóa thị trường là THETA: $47.44Giá của MOG với vốn hóa thị trường là SHIB: $0.{4}1794Giá của RSR với vốn hóa thị trường là GALA: $0.01161Giá của DYDX với vốn hóa thị trường là LTC: $8.86Giá của COMP với vốn hóa thị trường là SAND: $70.52Giá của NEO với vốn hóa thị trường là HBAR: $92.96Giá của EGLD với vốn hóa thị trường là BTT: $21.28Giá của CFX với vốn hóa thị trường là PENDLE: $0.1146

Vốn hóa thị trường của một tài sản là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường (market cap) ước tính tổng giá trị của một tài sản dựa trên giá thị trường hiện tại của nó. Phương pháp tính toán khác nhau tùy thuộc vào loại tài sản:
Kim loại quý: Vốn hóa thị trường được xác định bằng cách nhân giá hiện tại của kim loại với số lượng ước tính đã khai thác cho đến nay. Những ước tính này được cập nhật hàng năm.
Cổ phiếu: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân số lượng cổ phiếu đang lưu hành với giá cổ phiếu hiện tại.
Tiền điện tử: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân lượng cung lưu hành của một mã thông báo với giá hiện tại của mã thông báo đó.

Làm thế nào để ước tính giá trị vốn hóa thị trường và tiềm năng giá của tài sản thông qua việc so sánh vốn hóa thị trường?

Đối với tiền điện tử, giá của mỗi tài sản dao động liên tục, khiến tỷ lệ giá trị thị trường giữa các tài sản trở nên năng động. Tuy nhiên, một số cặp tài sản có xu hướng thể hiện tỷ lệ giá trị thị trường trung bình tương đối ổn định theo thời gian.
Sự ổn định này cho phép phân tích mang tính dự đoán: hiệu suất giá trong tương lai của hai tài sản có thể được suy ra bằng cách so sánh những thay đổi trong tỷ lệ giá trị thị trường của chúng.
Ví dụ, tỷ lệ trung bình giữa giá trị thị trường Ethereum (ETH) so với giá trị thị trường Bitcoin (BTC) trước nay luôn ở mức khoảng 25%.
Nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC giảm xuống dưới 25%, điều này có thể báo hiệu sự lạc quan về hiệu suất giá trong tương lai của ETH.
Ngược lại, nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC vượt quá 25%, điều này có thể cho thấy sự thận trọng về biến động giá trong tương lai của ETH.
Đầu tư tiền điện tử, bao gồm cả việc mua tiền điện tử trực tuyến qua Bitget, đều phải chịu rủi ro thị trường. Bitget cung cấp cho bạn những cách dễ dàng và thuận tiện để mua tiền điện tử và chúng tôi cố gắng thông báo đầy đủ cho người dùng về từng loại tiền điện tử có sẵn trên sàn giao dịch. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ kết quả nào có thể phát sinh từ các giao dịch mua tiền điện tử của bạn. Trang này và thông tin được cung cấp không cấu thành sự xác nhận cho bất kỳ loại tiền điện tử cụ thể nào. Bất kỳ mức giá hoặc thông tin nào khác trên trang này đều được thu thập từ các nguồn công khai và không được coi là một lời đề nghị từ Bitget.

Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của Bitcoin

Tài sản AVốn hoá thị trườngGiá hiện tạiVốn hóa thị trường mục tiêuGiá mục tiêuGiá mục tiêu/Giá hiện tạiHoạt động
XDC NetworkXDC$951,403,533.03$0.05865$2,174,285,374,171.57$134.032,285.35xSo sánh
SonicS$949,216,313.93$0.3296$2,174,285,374,171.57$754.962,290.61xSo sánh
PAX GoldPAXG$937,555,182.76$3,355.75$2,174,285,374,171.57$7,782,326.262,319.1xSo sánh
BNBBNB$93,458,505,808.79$663.37$2,174,285,374,171.57$15,433.0123.26xSo sánh
ChainlinkLINK$9,329,796,149.42$13.76$2,174,285,374,171.57$3,206.44233.05xSo sánh
dogwifhatWIF$880,108,216.27$0.8811$2,174,285,374,171.57$2,176.812,470.48xSo sánh
ImmutableIMX$859,242,557.36$0.4604$2,174,285,374,171.57$1,164.972,530.47xSo sánh
Tether GoldXAUt$825,288,108.96$3,347.7$2,174,285,374,171.57$8,819,771.232,634.58xSo sánh
SolanaSOL$81,317,961,795.81$152.11$2,174,285,374,171.57$4,067.0626.74xSo sánh
NexoNEXO$793,365,326.98$1.23$2,174,285,374,171.57$3,365.012,740.59xSo sánh
AvalancheAVAX$7,903,029,397.05$18.72$2,174,285,374,171.57$5,150.49275.12xSo sánh
PancakeSwapCAKE$760,915,623.35$2.37$2,174,285,374,171.57$6,781.392,857.46xSo sánh
FLOKIFLOKI$757,392,433.8$0.{4}7870$2,174,285,374,171.57$0.22592,870.75xSo sánh
StellarXLM$7,460,475,152.82$0.2388$2,174,285,374,171.57$69.58291.44xSo sánh
JitoJTO$737,368,660.81$2.15$2,174,285,374,171.57$6,330.642,948.71xSo sánh
Curve DAO TokenCRV$721,661,293.3$0.5308$2,174,285,374,171.57$1,599.153,012.89xSo sánh
Theta NetworkTHETA$719,789,561.38$0.7198$2,174,285,374,171.57$2,174.293,020.72xSo sánh
Shiba InuSHIB$7,005,588,519.8$0.{4}1189$2,174,285,374,171.57$0.003690310.36xSo sánh
GalaGALA$672,101,023.69$0.01490$2,174,285,374,171.57$48.23,235.06xSo sánh
LitecoinLTC$6,650,727,388.56$87.47$2,174,285,374,171.57$28,597.49326.92xSo sánh
The SandboxSAND$662,262,604.95$0.2574$2,174,285,374,171.57$844.943,283.12xSo sánh
HederaHBAR$6,557,615,814.07$0.1547$2,174,285,374,171.57$51.3331.57xSo sánh
BitTorrent [New]BTT$604,255,256.74$0.{6}6128$2,174,285,374,171.57$0.0022053,598.29xSo sánh
PendlePENDLE$583,984,316.78$3.55$2,174,285,374,171.57$13,204.53,723.19xSo sánh
TezosXTZ$577,366,479.83$0.5502$2,174,285,374,171.57$2,071.993,765.87xSo sánh
PolkadotDOT$5,705,667,505.68$3.58$2,174,285,374,171.57$1,364.65381.07xSo sánh
DecentralandMANA$546,825,910.05$0.2776$2,174,285,374,171.57$1,103.853,976.19xSo sánh
FlowFLOW$542,697,050.71$0.3409$2,174,285,374,171.57$1,365.94,006.44xSo sánh
Bitget TokenBGB$5,408,168,370.07$4.62$2,174,285,374,171.57$1,858.37402.04xSo sánh
CoreCORE$525,686,235.29$0.5232$2,174,285,374,171.57$2,164.034,136.09xSo sánh
Bitcoin SVBSV$502,520,337.56$25.27$2,174,285,374,171.57$109,332.774,326.76xSo sánh
OnyxcoinXCN$498,885,981.8$0.01488$2,174,285,374,171.57$64.874,358.28xSo sánh
THORChainRUNE$487,395,022.42$1.39$2,174,285,374,171.57$6,185.94,461.03xSo sánh
UniswapUNI$4,658,429,941.83$7.41$2,174,285,374,171.57$3,458.16466.74xSo sánh
MovementMOVE$449,500,867.32$0.1729$2,174,285,374,171.57$836.264,837.11xSo sánh
KavaKAVA$442,097,139.72$0.4083$2,174,285,374,171.57$2,007.924,918.12xSo sánh
APENFTNFT$439,414,733.35$0.{6}4394$2,174,285,374,171.57$0.0021744,948.14xSo sánh
Brett (Based)BRETT$434,660,170.72$0.04386$2,174,285,374,171.57$219.45,002.27xSo sánh
PepePEPE$4,287,924,478.96$0.{4}1019$2,174,285,374,171.57$0.005168507.07xSo sánh
HeliumHNT$423,827,023.03$2.3$2,174,285,374,171.57$11,791.425,130.12xSo sánh
AaveAAVE$4,218,222,870.52$278$2,174,285,374,171.57$143,292.84515.45xSo sánh
Mog CoinMOG$417,910,118.27$0.{5}1070$2,174,285,374,171.57$0.0055675,202.76xSo sánh
Reserve RightsRSR$417,692,072.35$0.007213$2,174,285,374,171.57$37.545,205.47xSo sánh
dYdXDYDX$407,989,235.25$0.5438$2,174,285,374,171.57$2,897.865,329.27xSo sánh
CompoundCOMP$407,002,453.07$43.34$2,174,285,374,171.57$231,521.45,342.19xSo sánh
NeoNEO$404,122,890.59$5.73$2,174,285,374,171.57$30,823.955,380.26xSo sánh
MultiversXEGLD$401,414,816.46$14.14$2,174,285,374,171.57$76,580.775,416.55xSo sánh
ConfluxCFX$397,842,787.63$0.07805$2,174,285,374,171.57$426.565,465.19xSo sánh
Axie InfinityAXS$389,002,071.65$2.35$2,174,285,374,171.57$13,143.055,589.39xSo sánh
ChilizCHZ$357,039,859.7$0.03683$2,174,285,374,171.57$224.266,089.76xSo sánh