Vốn hoá thị trường
A so với B: Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của B
ETH
BTCKết quả so sánh ETH vs BTC
ETH


BTC
Vốn hoá thị trường$416.71B : $2.08T
Giá $3,452.53 : $104,102.77
Giá của ETH với vốn hóa thị trường là BTC:
$17,202.054.98x
Đối với vốn hóa thị trường, nếu tỷ lệ ETH/BTC đạt giá trị sau
Tỷ lệ ETH/BTC
10%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$207.62B
Giá mục tiêu của ETH
$1,720.21
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
0.4982 x
Tỷ lệ ETH/BTC
20%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$415.25B
Giá mục tiêu của ETH
$3,440.41
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
0.9965 x
Tỷ lệ ETH/BTC
50%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$1.04T
Giá mục tiêu của ETH
$8,601.03
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2.49 x
Tỷ lệ ETH/BTC
100%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$2.08T
Giá mục tiêu của ETH
$17,202.05
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4.98 x
Tỷ lệ ETH/BTC
200%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$4.15T
Giá mục tiêu của ETH
$34,404.11
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
9.96 x
Tỷ lệ ETH/BTC
500%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$10.38T
Giá mục tiêu của ETH
$86,010.27
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
24.91 x
Tỷ lệ ETH/BTC
1000%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$20.76T
Giá mục tiêu của ETH
$172,020.53
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
49.82 x
| Tỷ lệ ETH/BTC | Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH | Giá mục tiêu của ETH | Giá mục tiêu/Giá hiện tại |
|---|---|---|---|
| 10% | $207.62B | $1,720.21 | 0.4982x |
| 20% | $415.25B | $3,440.41 | 0.9965x |
| 50% | $1.04T | $8,601.03 | 2.49x |
| 100% | $2.08T | $17,202.05 | 4.98x |
| 200% | $4.15T | $34,404.11 | 9.96x |
| 500% | $10.38T | $86,010.27 | 24.91x |
| 1000% | $20.76T | $172,020.53 | 49.82x |
Giá hiện tại của ETH là $3,452.53, với vốn hóa thị trường là $416.71B; giá hiện tại của BTC là $104,102.77, với vốn hóa thị trường là $2.08T. Tỷ lệ vốn hóa thị trường hiện tại của ETH so với BTC là 0.2007.
Nếu vốn hóa thị trường của ETH bằng với BTC, giá mục tiêu của ETH sẽ là $17,202.05 và tỷ lệ giá mục tiêu của ETH so với giá hiện tại của ETH sẽ là 4.98.
So sánh khác
Giá của CFX với vốn hóa thị trường là FIL: $0.1894Giá của PENDLE với vốn hóa thị trường là BCH: $57.86Giá của GOAT với vốn hóa thị trường là XDC: $0.9276Giá của CRO với vốn hóa thị trường là SOL: $2.49Giá của HNT với vốn hóa thị trường là XLM: $48.05Giá của BSV với vốn hóa thị trường là VIRTUAL: $44.19Giá của DOT với vốn hóa thị trường là IMX: $0.5123Giá của THETA với vốn hóa thị trường là CAKE: $0.7873Giá của WIF với vốn hóa thị trường là HBAR: $7.38Giá của BTT với vốn hóa thị trường là AVAX: $0.{5}7216Giá của MANA với vốn hóa thị trường là NEXO: $0.3570Giá của ETH với vốn hóa thị trường là AI16Z: $0.5808Giá của GALA với vốn hóa thị trường là TIA: $0.01462Giá của TAO với vốn hóa thị trường là LTC: $660.48Giá của NFT với vốn hóa thị trường là INJ: $0.{6}6620Giá của FLOW với vốn hóa thị trường là STX: $0.4000Giá của S với vốn hóa thị trường là CRV: $0.2132Giá của JST với vốn hóa thị trường là ZK: $0.06112Giá của NEO với vốn hóa thị trường là XTZ: $8.1Giá của UNI với vốn hóa thị trường là FLOKI: $0.9054Giá của GNO với vốn hóa thị trường là SHIB: $2,042.83Giá của AAVE với vốn hóa thị trường là TWT: $34.57Giá của JTO với vốn hóa thị trường là FET: $1.31Giá của COMP với vốn hóa thị trường là SAND: $49.79
Vốn hóa thị trường của một tài sản là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường (market cap) ước tính tổng giá trị của một tài sản dựa trên giá thị trường hiện tại của nó. Phương pháp tính toán khác nhau tùy thuộc vào loại tài sản:
Kim loại quý: Vốn hóa thị trường được xác định bằng cách nhân giá hiện tại của kim loại với số lượng ước tính đã khai thác cho đến nay. Những ước tính này được cập nhật hàng năm.
Cổ phiếu: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân số lượng cổ phiếu đang lưu hành với giá cổ phiếu hiện tại.
Tiền điện tử: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân lượng cung lưu hành của một mã thông báo với giá hiện tại của mã thông báo đó.
Làm thế nào để ước tính giá trị vốn hóa thị trường và tiềm năng giá của tài sản thông qua việc so sánh vốn hóa thị trường?
Đối với tiền điện tử, giá của mỗi tài sản dao động liên tục, khiến tỷ lệ giá trị thị trường giữa các tài sản trở nên năng động. Tuy nhiên, một số cặp tài sản có xu hướng thể hiện tỷ lệ giá trị thị trường trung bình tương đối ổn định theo thời gian.
Sự ổn định này cho phép phân tích mang tính dự đoán: hiệu suất giá trong tương lai của hai tài sản có thể được suy ra bằng cách so sánh những thay đổi trong tỷ lệ giá trị thị trường của chúng.
Ví dụ, tỷ lệ trung bình giữa giá trị thị trường Ethereum (ETH) so với giá trị thị trường Bitcoin (BTC) trước nay luôn ở mức khoảng 25%.
Nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC giảm xuống dưới 25%, điều này có thể báo hiệu sự lạc quan về hiệu suất giá trong tương lai của ETH.
Ngược lại, nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC vượt quá 25%, điều này có thể cho thấy sự thận trọng về biến động giá trong tương lai của ETH.
Đầu tư tiền điện tử, bao gồm cả việc mua tiền điện tử trực tuyến qua Bitget, đều phải chịu rủi ro thị trường. Bitget cung cấp cho bạn những cách dễ dàng và thuận tiện để mua tiền điện tử và chúng tôi cố gắng thông báo đầy đủ cho người dùng về từng loại tiền điện tử có sẵn trên sàn giao dịch. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ kết quả nào có thể phát sinh từ các giao dịch mua tiền điện tử của bạn. Trang này và thông tin được cung cấp không cấu thành sự xác nhận cho bất kỳ loại tiền điện tử cụ thể nào. Bất kỳ mức giá hoặc thông tin nào khác trên trang này đều được thu thập từ các nguồn công khai và không được coi là một lời đề nghị từ Bitget.
Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của Bitcoin
Tài sản A
SNXVốn hoá thị trường
$289,815,372.28
Giá hiện tại
$0.8438
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,076,239,048,946.05
Giá mục tiêu
$6,044.96
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
7,164.01x
Tài sản A
WVốn hoá thị trường
$289,389,633.95
Giá hiện tại
$0.05912
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,076,239,048,946.05
Giá mục tiêu
$424.12
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
7,174.55x
Tài sản A
BGBVốn hoá thị trường
$2,863,551,735.47
Giá hiện tại
$4.1
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,076,239,048,946.05
Giá mục tiêu
$2,976.04
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
725.06x
Tài sản A
ARVốn hoá thị trường
$278,906,417.95
Giá hiện tại
$4.25
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,076,239,048,946.05
Giá mục tiêu
$31,624.69
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
7,444.21x
Tài sản A
TRXVốn hoá thị trường
$27,366,578,808.5
Giá hiện tại
$0.2891
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,076,239,048,946.05
Giá mục tiêu
$21.93
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
75.87x
Tài sản A
RSRVốn hoá thị trường
$269,690,172.37
Giá hiện tại
$0.004416
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,076,239,048,946.05
Giá mục tiêu
$34
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
7,698.61x
Tài sản A
FARTCOINVốn hoá thị trường
$269,631,379.22
Giá hiện tại
$0.2696
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,076,239,048,946.05
Giá mục tiêu
$2,076.24
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
7,700.29x
Tài sản A
RUNEVốn hoá thị trường
$265,691,668.84
Giá hiện tại
$0.7565
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,076,239,048,946.05
Giá mục tiêu
$5,911.95
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
7,814.47x
Tài sản A
DOGEVốn hoá thị trường
$25,296,554,091.14
Giá hiện tại
$0.1668
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,076,239,048,946.05
Giá mục tiêu
$13.69
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
82.08x
Tài sản A
1INCHVốn hoá thị trường
$249,543,021.08
Giá hiện tại
$0.1783
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,076,239,048,946.05
Giá mục tiêu
$1,483.6
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
8,320.16x
Tài sản A
NEARVốn hoá thị trường
$2,477,748,918.96
Giá hiện tại
$1.94
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,076,239,048,946.05
Giá mục tiêu
$1,623.03
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
837.95x
Tài sản A
FTTVốn hoá thị trường
$247,634,403.43
Giá hiện tại
$0.7529
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,076,239,048,946.05
Giá mục tiêu
$6,312.77
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
8,384.29x
Tài sản A
ENAVốn hoá thị trường
$2,449,091,849.2
Giá hiện tại
$0.3299
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,076,239,048,946.05
Giá mục tiêu
$279.69
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
847.76x
Tài sản A
EGLDVốn hoá thị trường
$244,610,053.92
Giá hiện tại
$8.51
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,076,239,048,946.05
Giá mục tiêu
$72,199.59
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
8,487.95x
Tài sản A
PEPEVốn hoá thị trường
$2,420,344,969.3
Giá hiện tại
$0.{5}5753
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,076,239,048,946.05
Giá mục tiêu
$0.004935
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
857.83x
Tài sản A
XCNVốn hoá thị trường
$238,944,421.78
Giá hiện tại
$0.006636
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,076,239,048,946.05
Giá mục tiêu
$57.67
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
8,689.21x
Tài sản A
LPTVốn hoá thị trường
$232,541,537.59
Giá hiện tại
$5.03
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,076,239,048,946.05
Giá mục tiêu
$44,891.04
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
8,928.47x
Tài sản A
DYDXVốn hoá thị trường
$226,286,625.09
Giá hiện tại
$0.2837
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,076,239,048,946.05
Giá mục tiêu
$2,603.18
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
9,175.26x
Tài sản A
ETCVốn hoá thị trường
$2,253,735,875.59
Giá hiện tại
$14.61
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,076,239,048,946.05
Giá mục tiêu
$13,463.51
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
921.24x
Tài sản A
BRETTVốn hoá thị trường
$222,256,933.85
Giá hiện tại
$0.02243
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,076,239,048,946.05
Giá mục tiêu
$209.5
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
9,341.62x
Tài sản A
HMSTRVốn hoá thị trường
$21,929,335.15
Giá hiện tại
$0.0003406
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,076,239,048,946.05
Giá mục tiêu
$32.25
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
94,678.61x
Tài sản A
BTCVốn hoá thị trường
$2,076,239,048,946.05
Giá hiện tại
$104,102.77
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,076,239,048,946.05
Giá mục tiêu
$104,102.77
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1x
Tài sản A
LUNCVốn hoá thị trường
$207,290,440.05
Giá hiện tại
$0.{4}3777
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,076,239,048,946.05
Giá mục tiêu
$0.3784
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
10,016.09x
Tài sản A
CTCVốn hoá thị trường
$204,966,845.2
Giá hiện tại
$0.4055
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,076,239,048,946.05
Giá mục tiêu
$4,107.23
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
10,129.63x
Tài sản A
COREVốn hoá thị trường
$204,812,606.31
Giá hiện tại
$0.2014
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,076,239,048,946.05
Giá mục tiêu
$2,042.04
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
10,137.26x
Tài sản A
AXSVốn hoá thị trường
$199,620,912.37
Giá hiện tại
$1.2
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,076,239,048,946.05
Giá mục tiêu
$12,434.72
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
10,400.91x
Tài sản A
AMPVốn hoá thị trường
$199,394,736.36
Giá hiện tại
$0.002366
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,076,239,048,946.05
Giá mục tiêu
$24.63
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
10,412.71x
Tài sản A
BERAVốn hoá thị trường
$198,975,431.22
Giá hiện tại
$1.52
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,076,239,048,946.05
Giá mục tiêu
$15,861.72
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
10,434.65x
Tài sản A
MXVốn hoá thị trường
$196,921,598.54
Giá hiện tại
$2.13
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,076,239,048,946.05
Giá mục tiêu
$22,456.31
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
10,543.48x
Tài sản A
ADAVốn hoá thị trường
$19,467,885,625.12
Giá hiện tại
$0.5428
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,076,239,048,946.05
Giá mục tiêu
$57.89
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
106.65x
Tài sản A
ONDOVốn hoá thị trường
$1,935,368,756.12
Giá hiện tại
$0.6126
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,076,239,048,946.05
Giá mục tiêu
$657.22
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1,072.79x
Tài sản A
QTUMVốn hoá thị trường
$188,318,544.93
Giá hiện tại
$1.78
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,076,239,048,946.05
Giá mục tiêu
$19,609.41
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
11,025.14x
Tài sản A
AXLVốn hoá thị trường
$169,074,823.16
Giá hiện tại
$0.1587
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,076,239,048,946.05
Giá mục tiêu
$1,948.28
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
12,280x
Tài sản A
SFPVốn hoá thị trường
$169,017,652.62
Giá hiện tại
$0.3380
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,076,239,048,946.05
Giá mục tiêu
$4,152.48
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
12,284.16x
Tài sản A
TFUELVốn hoá thị trường
$165,805,569.98
Giá hiện tại
$0.02328
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,076,239,048,946.05
Giá mục tiêu
$291.51
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
12,522.13x
Tài sản A
TRUMPVốn hoá thị trường
$1,636,776,725.04
Giá hiện tại
$8.18
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,076,239,048,946.05
Giá mục tiêu
$10,381.24
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1,268.49x
Tài sản A
KSMVốn hoá thị trường
$162,239,469.08
Giá hiện tại
$9.39
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,076,239,048,946.05
Giá mục tiêu
$120,108.76
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
12,797.37x
Tài sản A
MOGVốn hoá thị trường
$155,457,418.5
Giá hiện tại
$0.{6}3980
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,076,239,048,946.05
Giá mục tiêu
$0.005316
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
13,355.68x
Tài sản A
MOVEVốn hoá thị trường
$152,268,720.16
Giá hiện tại
$0.05438
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,076,239,048,946.05
Giá mục tiêu
$741.51
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
13,635.36x
Tài sản A
XAUtVốn hoá thị trường
$1,510,948,765.85
Giá hiện tại
$3,978.93
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,076,239,048,946.05
Giá mục tiêu
$5,467,561.76
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1,374.13x
Tài sản A
CKBVốn hoá thị trường
$147,479,678.24
Giá hiện tại
$0.003099
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,076,239,048,946.05
Giá mục tiêu
$43.63
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
14,078.14x
Tài sản A
ALGOVốn hoá thị trường
$1,417,579,133.01
Giá hiện tại
$0.1613
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,076,239,048,946.05
Giá mục tiêu
$236.17
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1,464.64x
Tài sản A
XRPVốn hoá thị trường
$141,578,724,481.37
Giá hiện tại
$2.36
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,076,239,048,946.05
Giá mục tiêu
$34.54
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
14.66x
Tài sản A
PAXGVốn hoá thị trường
$1,325,535,607.88
Giá hiện tại
$3,981.16
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,076,239,048,946.05
Giá mục tiêu
$6,235,852.73
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1,566.34x
Tài sản A
BNBVốn hoá thị trường
$132,460,702,772.63
Giá hiện tại
$961.69
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,076,239,048,946.05
Giá mục tiêu
$15,073.88
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
15.67x
Tài sản A
VETVốn hoá thị trường
$1,321,684,306.31
Giá hiện tại
$0.01537
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,076,239,048,946.05
Giá mục tiêu
$24.15
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1,570.9x
Tài sản A
ATOMVốn hoá thị trường
$1,257,098,464.22
Giá hiện tại
$2.64
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,076,239,048,946.05
Giá mục tiêu
$4,356.98
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1,651.61x
Tài sản A
KAVAVốn hoá thị trường
$122,864,602.13
Giá hiện tại
$0.1135
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,076,239,048,946.05
Giá mục tiêu
$1,917.39
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
16,898.59x
Tài sản A
ASTRVốn hoá thị trường
$119,393,757.11
Giá hiện tại
$0.01451
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,076,239,048,946.05
Giá mục tiêu
$252.39
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
17,389.85x
Tài sản A
FLRVốn hoá thị trường
$1,185,372,116.95
Giá hiện tại
$0.01516
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,076,239,048,946.05
Giá mục tiêu
$26.54
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1,751.55x
| Tài sản A | Vốn hoá thị trường | Giá hiện tại | Vốn hóa thị trường mục tiêu | Giá mục tiêu | Giá mục tiêu/Giá hiện tại | Hoạt động |
|---|---|---|---|---|---|---|
SNX | $289,815,372.28 | $0.8438 | $2,076,239,048,946.05 | $6,044.96 | 7,164.01x | So sánh |
W | $289,389,633.95 | $0.05912 | $2,076,239,048,946.05 | $424.12 | 7,174.55x | So sánh |
BGB | $2,863,551,735.47 | $4.1 | $2,076,239,048,946.05 | $2,976.04 | 725.06x | So sánh |
AR | $278,906,417.95 | $4.25 | $2,076,239,048,946.05 | $31,624.69 | 7,444.21x | So sánh |
TRX | $27,366,578,808.5 | $0.2891 | $2,076,239,048,946.05 | $21.93 | 75.87x | So sánh |
RSR | $269,690,172.37 | $0.004416 | $2,076,239,048,946.05 | $34 | 7,698.61x | So sánh |
FARTCOIN | $269,631,379.22 | $0.2696 | $2,076,239,048,946.05 | $2,076.24 | 7,700.29x | So sánh |
RUNE | $265,691,668.84 | $0.7565 | $2,076,239,048,946.05 | $5,911.95 | 7,814.47x | So sánh |
DOGE | $25,296,554,091.14 | $0.1668 | $2,076,239,048,946.05 | $13.69 | 82.08x | So sánh |
1INCH | $249,543,021.08 | $0.1783 | $2,076,239,048,946.05 | $1,483.6 | 8,320.16x | So sánh |
NEAR | $2,477,748,918.96 | $1.94 | $2,076,239,048,946.05 | $1,623.03 | 837.95x | So sánh |
FTT | $247,634,403.43 | $0.7529 | $2,076,239,048,946.05 | $6,312.77 | 8,384.29x | So sánh |
ENA | $2,449,091,849.2 | $0.3299 | $2,076,239,048,946.05 | $279.69 | 847.76x | So sánh |
EGLD | $244,610,053.92 | $8.51 | $2,076,239,048,946.05 | $72,199.59 | 8,487.95x | So sánh |
PEPE | $2,420,344,969.3 | $0.{5}5753 | $2,076,239,048,946.05 | $0.004935 | 857.83x | So sánh |
XCN | $238,944,421.78 | $0.006636 | $2,076,239,048,946.05 | $57.67 | 8,689.21x | So sánh |
LPT | $232,541,537.59 | $5.03 | $2,076,239,048,946.05 | $44,891.04 | 8,928.47x | So sánh |
DYDX | $226,286,625.09 | $0.2837 | $2,076,239,048,946.05 | $2,603.18 | 9,175.26x | So sánh |
ETC | $2,253,735,875.59 | $14.61 | $2,076,239,048,946.05 | $13,463.51 | 921.24x | So sánh |
BRETT | $222,256,933.85 | $0.02243 | $2,076,239,048,946.05 | $209.5 | 9,341.62x | So sánh |
HMSTR | $21,929,335.15 | $0.0003406 | $2,076,239,048,946.05 | $32.25 | 94,678.61x | So sánh |
BTC | $2,076,239,048,946.05 | $104,102.77 | $2,076,239,048,946.05 | $104,102.77 | 1x | So sánh |
LUNC | $207,290,440.05 | $0.{4}3777 | $2,076,239,048,946.05 | $0.3784 | 10,016.09x | So sánh |
CTC | $204,966,845.2 | $0.4055 | $2,076,239,048,946.05 | $4,107.23 | 10,129.63x | So sánh |
CORE | $204,812,606.31 | $0.2014 | $2,076,239,048,946.05 | $2,042.04 | 10,137.26x | So sánh |
AXS | $199,620,912.37 | $1.2 | $2,076,239,048,946.05 | $12,434.72 | 10,400.91x | So sánh |
AMP | $199,394,736.36 | $0.002366 | $2,076,239,048,946.05 | $24.63 | 10,412.71x | So sánh |
BERA | $198,975,431.22 | $1.52 | $2,076,239,048,946.05 | $15,861.72 | 10,434.65x | So sánh |
MX | $196,921,598.54 | $2.13 | $2,076,239,048,946.05 | $22,456.31 | 10,543.48x | So sánh |
ADA | $19,467,885,625.12 | $0.5428 | $2,076,239,048,946.05 | $57.89 | 106.65x | So sánh |
ONDO | $1,935,368,756.12 | $0.6126 | $2,076,239,048,946.05 | $657.22 | 1,072.79x | So sánh |
QTUM | $188,318,544.93 | $1.78 | $2,076,239,048,946.05 | $19,609.41 | 11,025.14x | So sánh |
AXL | $169,074,823.16 | $0.1587 | $2,076,239,048,946.05 | $1,948.28 | 12,280x | So sánh |
SFP | $169,017,652.62 | $0.3380 | $2,076,239,048,946.05 | $4,152.48 | 12,284.16x | So sánh |
TFUEL | $165,805,569.98 | $0.02328 | $2,076,239,048,946.05 | $291.51 | 12,522.13x | So sánh |
TRUMP | $1,636,776,725.04 | $8.18 | $2,076,239,048,946.05 | $10,381.24 | 1,268.49x | So sánh |
KSM | $162,239,469.08 | $9.39 | $2,076,239,048,946.05 | $120,108.76 | 12,797.37x | So sánh |
MOG | $155,457,418.5 | $0.{6}3980 | $2,076,239,048,946.05 | $0.005316 | 13,355.68x | So sánh |
MOVE | $152,268,720.16 | $0.05438 | $2,076,239,048,946.05 | $741.51 | 13,635.36x | So sánh |
XAUt | $1,510,948,765.85 | $3,978.93 | $2,076,239,048,946.05 | $5,467,561.76 | 1,374.13x | So sánh |
CKB | $147,479,678.24 | $0.003099 | $2,076,239,048,946.05 | $43.63 | 14,078.14x | So sánh |
ALGO | $1,417,579,133.01 | $0.1613 | $2,076,239,048,946.05 | $236.17 | 1,464.64x | So sánh |
XRP | $141,578,724,481.37 | $2.36 | $2,076,239,048,946.05 | $34.54 | 14.66x | So sánh |
PAXG | $1,325,535,607.88 | $3,981.16 | $2,076,239,048,946.05 | $6,235,852.73 | 1,566.34x | So sánh |
BNB | $132,460,702,772.63 | $961.69 | $2,076,239,048,946.05 | $15,073.88 | 15.67x | So sánh |
VET | $1,321,684,306.31 | $0.01537 | $2,076,239,048,946.05 | $24.15 | 1,570.9x | So sánh |
ATOM | $1,257,098,464.22 | $2.64 | $2,076,239,048,946.05 | $4,356.98 | 1,651.61x | So sánh |
KAVA | $122,864,602.13 | $0.1135 | $2,076,239,048,946.05 | $1,917.39 | 16,898.59x | So sánh |
ASTR | $119,393,757.11 | $0.01451 | $2,076,239,048,946.05 | $252.39 | 17,389.85x | So sánh |
FLR | $1,185,372,116.95 | $0.01516 | $2,076,239,048,946.05 | $26.54 | 1,751.55x | So sánh |