Vốn hoá thị trường
A so với B: Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của B
ETH
BTCKết quả so sánh ETH vs BTC
ETH


BTC
Vốn hoá thị trường$406.97B : $2.06T
Giá $3,371.83 : $103,069.96
Giá của ETH với vốn hóa thị trường là BTC:
$17,031.395.05x
Đối với vốn hóa thị trường, nếu tỷ lệ ETH/BTC đạt giá trị sau
Tỷ lệ ETH/BTC
10%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$205.56B
Giá mục tiêu của ETH
$1,703.14
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
0.5051 x
Tỷ lệ ETH/BTC
20%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$411.13B
Giá mục tiêu của ETH
$3,406.28
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1.01 x
Tỷ lệ ETH/BTC
50%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$1.03T
Giá mục tiêu của ETH
$8,515.7
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2.53 x
Tỷ lệ ETH/BTC
100%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$2.06T
Giá mục tiêu của ETH
$17,031.39
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
5.05 x
Tỷ lệ ETH/BTC
200%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$4.11T
Giá mục tiêu của ETH
$34,062.78
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
10.1 x
Tỷ lệ ETH/BTC
500%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$10.28T
Giá mục tiêu của ETH
$85,156.95
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
25.26 x
Tỷ lệ ETH/BTC
1000%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$20.56T
Giá mục tiêu của ETH
$170,313.9
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
50.51 x
| Tỷ lệ ETH/BTC | Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH | Giá mục tiêu của ETH | Giá mục tiêu/Giá hiện tại |
|---|---|---|---|
| 10% | $205.56B | $1,703.14 | 0.5051x |
| 20% | $411.13B | $3,406.28 | 1.01x |
| 50% | $1.03T | $8,515.7 | 2.53x |
| 100% | $2.06T | $17,031.39 | 5.05x |
| 200% | $4.11T | $34,062.78 | 10.1x |
| 500% | $10.28T | $85,156.95 | 25.26x |
| 1000% | $20.56T | $170,313.9 | 50.51x |
Giá hiện tại của ETH là $3,371.83, với vốn hóa thị trường là $406.97B; giá hiện tại của BTC là $103,069.96, với vốn hóa thị trường là $2.06T. Tỷ lệ vốn hóa thị trường hiện tại của ETH so với BTC là 0.1980.
Nếu vốn hóa thị trường của ETH bằng với BTC, giá mục tiêu của ETH sẽ là $17,031.39 và tỷ lệ giá mục tiêu của ETH so với giá hiện tại của ETH sẽ là 5.05.
So sánh khác
Giá của SAND với vốn hóa thị trường là BCH: $3.67Giá của CFX với vốn hóa thị trường là MELANIA: $0.01859Giá của PENDLE với vốn hóa thị trường là XDC: $5.66Giá của CRO với vốn hóa thị trường là FIL: $0.02622Giá của GOAT với vốn hóa thị trường là SOL: $88Giá của HNT với vốn hóa thị trường là XLM: $47.18Giá của BSV với vốn hóa thị trường là VIRTUAL: $42.89Giá của WIF với vốn hóa thị trường là IMX: $0.8120Giá của BTT với vốn hóa thị trường là CAKE: $0.{6}7866Giá của DOT với vốn hóa thị trường là HBAR: $4.44Giá của THETA với vốn hóa thị trường là AVAX: $6.96Giá của MANA với vốn hóa thị trường là NEXO: $0.3527Giá của ETH với vốn hóa thị trường là AI16Z: $0.5688Giá của GALA với vốn hóa thị trường là TIA: $0.01437Giá của TAO với vốn hóa thị trường là LTC: $648.65Giá của NFT với vốn hóa thị trường là INJ: $0.{6}6402Giá của FLOW với vốn hóa thị trường là STX: $0.3946Giá của S với vốn hóa thị trường là ZK: $0.2146Giá của JST với vốn hóa thị trường là CRV: $0.06027Giá của NEO với vốn hóa thị trường là XTZ: $7.97Giá của UNI với vốn hóa thị trường là FLOKI: $0.8918Giá của GNO với vốn hóa thị trường là SHIB: $2,002.87Giá của COMP với vốn hóa thị trường là TWT: $53.27Giá của AAVE với vốn hóa thị trường là FET: $33.24
Vốn hóa thị trường của một tài sản là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường (market cap) ước tính tổng giá trị của một tài sản dựa trên giá thị trường hiện tại của nó. Phương pháp tính toán khác nhau tùy thuộc vào loại tài sản:
Kim loại quý: Vốn hóa thị trường được xác định bằng cách nhân giá hiện tại của kim loại với số lượng ước tính đã khai thác cho đến nay. Những ước tính này được cập nhật hàng năm.
Cổ phiếu: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân số lượng cổ phiếu đang lưu hành với giá cổ phiếu hiện tại.
Tiền điện tử: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân lượng cung lưu hành của một mã thông báo với giá hiện tại của mã thông báo đó.
Làm thế nào để ước tính giá trị vốn hóa thị trường và tiềm năng giá của tài sản thông qua việc so sánh vốn hóa thị trường?
Đối với tiền điện tử, giá của mỗi tài sản dao động liên tục, khiến tỷ lệ giá trị thị trường giữa các tài sản trở nên năng động. Tuy nhiên, một số cặp tài sản có xu hướng thể hiện tỷ lệ giá trị thị trường trung bình tương đối ổn định theo thời gian.
Sự ổn định này cho phép phân tích mang tính dự đoán: hiệu suất giá trong tương lai của hai tài sản có thể được suy ra bằng cách so sánh những thay đổi trong tỷ lệ giá trị thị trường của chúng.
Ví dụ, tỷ lệ trung bình giữa giá trị thị trường Ethereum (ETH) so với giá trị thị trường Bitcoin (BTC) trước nay luôn ở mức khoảng 25%.
Nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC giảm xuống dưới 25%, điều này có thể báo hiệu sự lạc quan về hiệu suất giá trong tương lai của ETH.
Ngược lại, nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC vượt quá 25%, điều này có thể cho thấy sự thận trọng về biến động giá trong tương lai của ETH.
Đầu tư tiền điện tử, bao gồm cả việc mua tiền điện tử trực tuyến qua Bitget, đều phải chịu rủi ro thị trường. Bitget cung cấp cho bạn những cách dễ dàng và thuận tiện để mua tiền điện tử và chúng tôi cố gắng thông báo đầy đủ cho người dùng về từng loại tiền điện tử có sẵn trên sàn giao dịch. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ kết quả nào có thể phát sinh từ các giao dịch mua tiền điện tử của bạn. Trang này và thông tin được cung cấp không cấu thành sự xác nhận cho bất kỳ loại tiền điện tử cụ thể nào. Bất kỳ mức giá hoặc thông tin nào khác trên trang này đều được thu thập từ các nguồn công khai và không được coi là một lời đề nghị từ Bitget.
Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của Bitcoin
Tài sản A
CHZVốn hoá thị trường
$293,441,957.98
Giá hiện tại
$0.02910
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,061,255,933,637.16
Giá mục tiêu
$204.4
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
7,024.41x
Tài sản A
ARVốn hoá thị trường
$289,939,837.59
Giá hiện tại
$4.42
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,061,255,933,637.16
Giá mục tiêu
$31,396.48
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
7,109.25x
Tài sản A
SNXVốn hoá thị trường
$287,216,334.2
Giá hiện tại
$0.8362
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,061,255,933,637.16
Giá mục tiêu
$6,001.34
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
7,176.67x
Tài sản A
BGBVốn hoá thị trường
$2,866,514,061.63
Giá hiện tại
$4.11
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,061,255,933,637.16
Giá mục tiêu
$2,954.56
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
719.08x
Tài sản A
WVốn hoá thị trường
$284,216,937.46
Giá hiện tại
$0.05806
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,061,255,933,637.16
Giá mục tiêu
$421.06
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
7,252.4x
Tài sản A
TRXVốn hoá thị trường
$27,158,591,172.43
Giá hiện tại
$0.2869
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,061,255,933,637.16
Giá mục tiêu
$21.77
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
75.9x
Tài sản A
FARTCOINVốn hoá thị trường
$267,181,837.27
Giá hiện tại
$0.2672
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,061,255,933,637.16
Giá mục tiêu
$2,061.26
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
7,714.81x
Tài sản A
RSRVốn hoá thị trường
$264,534,831.04
Giá hiện tại
$0.004332
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,061,255,933,637.16
Giá mục tiêu
$33.75
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
7,792x
Tài sản A
RUNEVốn hoá thị trường
$261,754,591.5
Giá hiện tại
$0.7453
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,061,255,933,637.16
Giá mục tiêu
$5,869.29
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
7,874.77x
Tài sản A
1INCHVốn hoá thị trường
$253,864,369.08
Giá hiện tại
$0.1814
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,061,255,933,637.16
Giá mục tiêu
$1,472.89
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
8,119.52x
Tài sản A
DOGEVốn hoá thị trường
$24,797,168,446.63
Giá hiện tại
$0.1635
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,061,255,933,637.16
Giá mục tiêu
$13.59
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
83.12x
Tài sản A
FTTVốn hoá thị trường
$245,503,274.89
Giá hiện tại
$0.7464
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,061,255,933,637.16
Giá mục tiêu
$6,267.21
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
8,396.04x
Tài sản A
NEARVốn hoá thị trường
$2,430,633,497.23
Giá hiện tại
$1.9
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,061,255,933,637.16
Giá mục tiêu
$1,611.32
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
848.03x
Tài sản A
LPTVốn hoá thị trường
$240,486,156.74
Giá hiện tại
$5.2
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,061,255,933,637.16
Giá mục tiêu
$44,567.08
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
8,571.2x
Tài sản A
EGLDVốn hoá thị trường
$239,943,240.53
Giá hiện tại
$8.34
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,061,255,933,637.16
Giá mục tiêu
$71,678.56
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
8,590.6x
Tài sản A
ENAVốn hoá thị trường
$2,382,132,402.14
Giá hiện tại
$0.3209
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,061,255,933,637.16
Giá mục tiêu
$277.67
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
865.3x
Tài sản A
PEPEVốn hoá thị trường
$2,368,555,146.33
Giá hiện tại
$0.{5}5630
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,061,255,933,637.16
Giá mục tiêu
$0.004900
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
870.26x
Tài sản A
XCNVốn hoá thị trường
$233,094,421.39
Giá hiện tại
$0.006474
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,061,255,933,637.16
Giá mục tiêu
$57.25
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
8,843.01x
Tài sản A
DYDXVốn hoá thị trường
$223,302,914.79
Giá hiện tại
$0.2800
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,061,255,933,637.16
Giá mục tiêu
$2,584.4
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
9,230.76x
Tài sản A
ETCVốn hoá thị trường
$2,217,338,664.2
Giá hiện tại
$14.38
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,061,255,933,637.16
Giá mục tiêu
$13,366.26
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
929.61x
Tài sản A
BRETTVốn hoá thị trường
$215,500,663.36
Giá hiện tại
$0.02175
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,061,255,933,637.16
Giá mục tiêu
$207.99
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
9,564.96x
Tài sản A
HMSTRVốn hoá thị trường
$21,075,583.64
Giá hiện tại
$0.0003274
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,061,255,933,637.16
Giá mục tiêu
$32.02
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
97,803.03x
Tài sản A
BTCVốn hoá thị trường
$2,061,864,199,186.48
Giá hiện tại
$103,382.02
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,061,255,933,637.16
Giá mục tiêu
$103,351.52
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
0.9997x
Tài sản A
LUNCVốn hoá thị trường
$202,104,558.51
Giá hiện tại
$0.{4}3683
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,061,255,933,637.16
Giá mục tiêu
$0.3756
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
10,198.96x
Tài sản A
CTCVốn hoá thị trường
$200,749,441.32
Giá hiện tại
$0.3971
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,061,255,933,637.16
Giá mục tiêu
$4,077.59
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
10,267.8x
Tài sản A
COREVốn hoá thị trường
$199,627,852.52
Giá hiện tại
$0.1963
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,061,255,933,637.16
Giá mục tiêu
$2,027.3
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
10,325.49x
Tài sản A
AMPVốn hoá thị trường
$197,459,637.97
Giá hiện tại
$0.002343
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,061,255,933,637.16
Giá mục tiêu
$24.46
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
10,438.87x
Tài sản A
MXVốn hoá thị trường
$196,037,644.74
Giá hiện tại
$2.12
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,061,255,933,637.16
Giá mục tiêu
$22,294.25
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
10,514.59x
Tài sản A
AXSVốn hoá thị trường
$195,918,279.38
Giá hiện tại
$1.17
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,061,255,933,637.16
Giá mục tiêu
$12,344.83
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
10,521x
Tài sản A
BERAVốn hoá thị trường
$195,746,031.55
Giá hiện tại
$1.49
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,061,255,933,637.16
Giá mục tiêu
$15,741.29
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
10,530.26x
Tài sản A
ADAVốn hoá thị trường
$19,201,495,760.99
Giá hiện tại
$0.5354
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,061,255,933,637.16
Giá mục tiêu
$57.47
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
107.35x
Tài sản A
ONDOVốn hoá thị trường
$1,901,255,818.25
Giá hiện tại
$0.6018
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,061,255,933,637.16
Giá mục tiêu
$652.48
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1,084.15x
Tài sản A
QTUMVốn hoá thị trường
$185,316,001.26
Giá hiện tại
$1.75
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,061,255,933,637.16
Giá mục tiêu
$19,467.87
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
11,122.92x
Tài sản A
SFPVốn hoá thị trường
$167,313,969.94
Giá hiện tại
$0.3346
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,061,255,933,637.16
Giá mục tiêu
$4,122.51
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
12,319.69x
Tài sản A
AXLVốn hoá thị trường
$165,549,314.86
Giá hiện tại
$0.1553
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,061,255,933,637.16
Giá mục tiêu
$1,934.2
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
12,451.01x
Tài sản A
TRUMPVốn hoá thị trường
$1,614,558,526.4
Giá hiện tại
$8.07
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,061,255,933,637.16
Giá mục tiêu
$10,306.32
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1,276.67x
Tài sản A
TFUELVốn hoá thị trường
$159,640,343.24
Giá hiện tại
$0.02241
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,061,255,933,637.16
Giá mục tiêu
$289.4
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
12,911.87x
Tài sản A
KSMVốn hoá thị trường
$159,435,109.36
Giá hiện tại
$9.22
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,061,255,933,637.16
Giá mục tiêu
$119,238.88
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
12,928.49x
Tài sản A
XAUtVốn hoá thị trường
$1,517,174,167.59
Giá hiện tại
$3,995.32
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,061,255,933,637.16
Giá mục tiêu
$5,428,105.33
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1,358.62x
Tài sản A
MOGVốn hoá thị trường
$150,053,870.32
Giá hiện tại
$0.{6}3842
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,061,255,933,637.16
Giá mục tiêu
$0.005278
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
13,736.77x
Tài sản A
MOVEVốn hoá thị trường
$149,451,890.31
Giá hiện tại
$0.05338
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,061,255,933,637.16
Giá mục tiêu
$736.16
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
13,792.1x
Tài sản A
CKBVốn hoá thị trường
$144,374,295.32
Giá hiện tại
$0.003034
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,061,255,933,637.16
Giá mục tiêu
$43.31
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
14,277.17x
Tài sản A
ALGOVốn hoá thị trường
$1,401,458,851.68
Giá hiện tại
$0.1594
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,061,255,933,637.16
Giá mục tiêu
$234.47
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1,470.79x
Tài sản A
XRPVốn hoá thị trường
$139,838,546,594.09
Giá hiện tại
$2.33
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,061,255,933,637.16
Giá mục tiêu
$34.29
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
14.74x
Tài sản A
PAXGVốn hoá thị trường
$1,333,486,808.81
Giá hiện tại
$4,005.04
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,061,255,933,637.16
Giá mục tiêu
$6,190,851.69
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1,545.76x
Tài sản A
BNBVốn hoá thị trường
$131,286,014,352.35
Giá hiện tại
$953.16
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,061,255,933,637.16
Giá mục tiêu
$14,965.1
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
15.7x
Tài sản A
VETVốn hoá thị trường
$1,277,165,425.53
Giá hiện tại
$0.01485
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,061,255,933,637.16
Giá mục tiêu
$23.97
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1,613.93x
Tài sản A
ATOMVốn hoá thị trường
$1,233,592,570.96
Giá hiện tại
$2.59
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,061,255,933,637.16
Giá mục tiêu
$4,325.53
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1,670.94x
Tài sản A
KAVAVốn hoá thị trường
$121,289,864.39
Giá hiện tại
$0.1120
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,061,255,933,637.16
Giá mục tiêu
$1,903.55
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
16,994.46x
Tài sản A
ASTRVốn hoá thị trường
$117,501,591.84
Giá hiện tại
$0.01428
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,061,255,933,637.16
Giá mục tiêu
$250.57
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
17,542.37x
| Tài sản A | Vốn hoá thị trường | Giá hiện tại | Vốn hóa thị trường mục tiêu | Giá mục tiêu | Giá mục tiêu/Giá hiện tại | Hoạt động |
|---|---|---|---|---|---|---|
CHZ | $293,441,957.98 | $0.02910 | $2,061,255,933,637.16 | $204.4 | 7,024.41x | So sánh |
AR | $289,939,837.59 | $4.42 | $2,061,255,933,637.16 | $31,396.48 | 7,109.25x | So sánh |
SNX | $287,216,334.2 | $0.8362 | $2,061,255,933,637.16 | $6,001.34 | 7,176.67x | So sánh |
BGB | $2,866,514,061.63 | $4.11 | $2,061,255,933,637.16 | $2,954.56 | 719.08x | So sánh |
W | $284,216,937.46 | $0.05806 | $2,061,255,933,637.16 | $421.06 | 7,252.4x | So sánh |
TRX | $27,158,591,172.43 | $0.2869 | $2,061,255,933,637.16 | $21.77 | 75.9x | So sánh |
FARTCOIN | $267,181,837.27 | $0.2672 | $2,061,255,933,637.16 | $2,061.26 | 7,714.81x | So sánh |
RSR | $264,534,831.04 | $0.004332 | $2,061,255,933,637.16 | $33.75 | 7,792x | So sánh |
RUNE | $261,754,591.5 | $0.7453 | $2,061,255,933,637.16 | $5,869.29 | 7,874.77x | So sánh |
1INCH | $253,864,369.08 | $0.1814 | $2,061,255,933,637.16 | $1,472.89 | 8,119.52x | So sánh |
DOGE | $24,797,168,446.63 | $0.1635 | $2,061,255,933,637.16 | $13.59 | 83.12x | So sánh |
FTT | $245,503,274.89 | $0.7464 | $2,061,255,933,637.16 | $6,267.21 | 8,396.04x | So sánh |
NEAR | $2,430,633,497.23 | $1.9 | $2,061,255,933,637.16 | $1,611.32 | 848.03x | So sánh |
LPT | $240,486,156.74 | $5.2 | $2,061,255,933,637.16 | $44,567.08 | 8,571.2x | So sánh |
EGLD | $239,943,240.53 | $8.34 | $2,061,255,933,637.16 | $71,678.56 | 8,590.6x | So sánh |
ENA | $2,382,132,402.14 | $0.3209 | $2,061,255,933,637.16 | $277.67 | 865.3x | So sánh |
PEPE | $2,368,555,146.33 | $0.{5}5630 | $2,061,255,933,637.16 | $0.004900 | 870.26x | So sánh |
XCN | $233,094,421.39 | $0.006474 | $2,061,255,933,637.16 | $57.25 | 8,843.01x | So sánh |
DYDX | $223,302,914.79 | $0.2800 | $2,061,255,933,637.16 | $2,584.4 | 9,230.76x | So sánh |
ETC | $2,217,338,664.2 | $14.38 | $2,061,255,933,637.16 | $13,366.26 | 929.61x | So sánh |
BRETT | $215,500,663.36 | $0.02175 | $2,061,255,933,637.16 | $207.99 | 9,564.96x | So sánh |
HMSTR | $21,075,583.64 | $0.0003274 | $2,061,255,933,637.16 | $32.02 | 97,803.03x | So sánh |
BTC | $2,061,864,199,186.48 | $103,382.02 | $2,061,255,933,637.16 | $103,351.52 | 0.9997x | So sánh |
LUNC | $202,104,558.51 | $0.{4}3683 | $2,061,255,933,637.16 | $0.3756 | 10,198.96x | So sánh |
CTC | $200,749,441.32 | $0.3971 | $2,061,255,933,637.16 | $4,077.59 | 10,267.8x | So sánh |
CORE | $199,627,852.52 | $0.1963 | $2,061,255,933,637.16 | $2,027.3 | 10,325.49x | So sánh |
AMP | $197,459,637.97 | $0.002343 | $2,061,255,933,637.16 | $24.46 | 10,438.87x | So sánh |
MX | $196,037,644.74 | $2.12 | $2,061,255,933,637.16 | $22,294.25 | 10,514.59x | So sánh |
AXS | $195,918,279.38 | $1.17 | $2,061,255,933,637.16 | $12,344.83 | 10,521x | So sánh |
BERA | $195,746,031.55 | $1.49 | $2,061,255,933,637.16 | $15,741.29 | 10,530.26x | So sánh |
ADA | $19,201,495,760.99 | $0.5354 | $2,061,255,933,637.16 | $57.47 | 107.35x | So sánh |
ONDO | $1,901,255,818.25 | $0.6018 | $2,061,255,933,637.16 | $652.48 | 1,084.15x | So sánh |
QTUM | $185,316,001.26 | $1.75 | $2,061,255,933,637.16 | $19,467.87 | 11,122.92x | So sánh |
SFP | $167,313,969.94 | $0.3346 | $2,061,255,933,637.16 | $4,122.51 | 12,319.69x | So sánh |
AXL | $165,549,314.86 | $0.1553 | $2,061,255,933,637.16 | $1,934.2 | 12,451.01x | So sánh |
TRUMP | $1,614,558,526.4 | $8.07 | $2,061,255,933,637.16 | $10,306.32 | 1,276.67x | So sánh |
TFUEL | $159,640,343.24 | $0.02241 | $2,061,255,933,637.16 | $289.4 | 12,911.87x | So sánh |
KSM | $159,435,109.36 | $9.22 | $2,061,255,933,637.16 | $119,238.88 | 12,928.49x | So sánh |
XAUt | $1,517,174,167.59 | $3,995.32 | $2,061,255,933,637.16 | $5,428,105.33 | 1,358.62x | So sánh |
MOG | $150,053,870.32 | $0.{6}3842 | $2,061,255,933,637.16 | $0.005278 | 13,736.77x | So sánh |
MOVE | $149,451,890.31 | $0.05338 | $2,061,255,933,637.16 | $736.16 | 13,792.1x | So sánh |
CKB | $144,374,295.32 | $0.003034 | $2,061,255,933,637.16 | $43.31 | 14,277.17x | So sánh |
ALGO | $1,401,458,851.68 | $0.1594 | $2,061,255,933,637.16 | $234.47 | 1,470.79x | So sánh |
XRP | $139,838,546,594.09 | $2.33 | $2,061,255,933,637.16 | $34.29 | 14.74x | So sánh |
PAXG | $1,333,486,808.81 | $4,005.04 | $2,061,255,933,637.16 | $6,190,851.69 | 1,545.76x | So sánh |
BNB | $131,286,014,352.35 | $953.16 | $2,061,255,933,637.16 | $14,965.1 | 15.7x | So sánh |
VET | $1,277,165,425.53 | $0.01485 | $2,061,255,933,637.16 | $23.97 | 1,613.93x | So sánh |
ATOM | $1,233,592,570.96 | $2.59 | $2,061,255,933,637.16 | $4,325.53 | 1,670.94x | So sánh |
KAVA | $121,289,864.39 | $0.1120 | $2,061,255,933,637.16 | $1,903.55 | 16,994.46x | So sánh |
ASTR | $117,501,591.84 | $0.01428 | $2,061,255,933,637.16 | $250.57 | 17,542.37x | So sánh |