Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Tương tác on-chain dễ dàng với Onchain
Convert & GD khối lượng lớn
Chuyển đổi tiền điện tử chỉ với một nhấp chuột và không mất phí
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao
Vốn hoá thị trường

A so với B: Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của B

EthereumETH
arrow_down
vsImg
BitcoinBTC
arrow_down

Kết quả so sánh ETH vs BTC

ETH
left-coin
ETH vs BTC
right-coin
BTC
Vốn hoá thị trường$416.71B : $2.08T
20.07%
Giá $3,452.53 : $104,102.77
3.32%
Giá của ETH với vốn hóa thị trường là BTC:
$17,202.054.98x

Đối với vốn hóa thị trường, nếu tỷ lệ ETH/BTC đạt giá trị sau

Tỷ lệ ETH/BTCVốn hóa thị trường mục tiêu của ETHGiá mục tiêu của ETHGiá mục tiêu/Giá hiện tại
10%$207.62B$1,720.210.4982x
20%$415.25B$3,440.410.9965x
50%$1.04T$8,601.032.49x
100%$2.08T$17,202.054.98x
200%$4.15T$34,404.119.96x
500%$10.38T$86,010.2724.91x
1000%$20.76T$172,020.5349.82x
Giá hiện tại của ETH là $3,452.53, với vốn hóa thị trường là $416.71B; giá hiện tại của BTC là $104,102.77, với vốn hóa thị trường là $2.08T. Tỷ lệ vốn hóa thị trường hiện tại của ETH so với BTC là 0.2007.
Nếu vốn hóa thị trường của ETH bằng với BTC, giá mục tiêu của ETH sẽ là $17,202.05 và tỷ lệ giá mục tiêu của ETH so với giá hiện tại của ETH sẽ là 4.98.

So sánh khác

Giá của CFX với vốn hóa thị trường là FIL: $0.1894Giá của PENDLE với vốn hóa thị trường là BCH: $57.86Giá của GOAT với vốn hóa thị trường là XDC: $0.9276Giá của CRO với vốn hóa thị trường là SOL: $2.49Giá của HNT với vốn hóa thị trường là XLM: $48.05Giá của BSV với vốn hóa thị trường là VIRTUAL: $44.19Giá của DOT với vốn hóa thị trường là IMX: $0.5123Giá của THETA với vốn hóa thị trường là CAKE: $0.7873Giá của WIF với vốn hóa thị trường là HBAR: $7.38Giá của BTT với vốn hóa thị trường là AVAX: $0.{5}7216Giá của MANA với vốn hóa thị trường là NEXO: $0.3570Giá của ETH với vốn hóa thị trường là AI16Z: $0.5808Giá của GALA với vốn hóa thị trường là TIA: $0.01462Giá của TAO với vốn hóa thị trường là LTC: $660.48Giá của NFT với vốn hóa thị trường là INJ: $0.{6}6620Giá của FLOW với vốn hóa thị trường là STX: $0.4000Giá của S với vốn hóa thị trường là CRV: $0.2132Giá của JST với vốn hóa thị trường là ZK: $0.06112Giá của NEO với vốn hóa thị trường là XTZ: $8.1Giá của UNI với vốn hóa thị trường là FLOKI: $0.9054Giá của GNO với vốn hóa thị trường là SHIB: $2,042.83Giá của AAVE với vốn hóa thị trường là TWT: $34.57Giá của JTO với vốn hóa thị trường là FET: $1.31Giá của COMP với vốn hóa thị trường là SAND: $49.79

Vốn hóa thị trường của một tài sản là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường (market cap) ước tính tổng giá trị của một tài sản dựa trên giá thị trường hiện tại của nó. Phương pháp tính toán khác nhau tùy thuộc vào loại tài sản:
Kim loại quý: Vốn hóa thị trường được xác định bằng cách nhân giá hiện tại của kim loại với số lượng ước tính đã khai thác cho đến nay. Những ước tính này được cập nhật hàng năm.
Cổ phiếu: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân số lượng cổ phiếu đang lưu hành với giá cổ phiếu hiện tại.
Tiền điện tử: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân lượng cung lưu hành của một mã thông báo với giá hiện tại của mã thông báo đó.

Làm thế nào để ước tính giá trị vốn hóa thị trường và tiềm năng giá của tài sản thông qua việc so sánh vốn hóa thị trường?

Đối với tiền điện tử, giá của mỗi tài sản dao động liên tục, khiến tỷ lệ giá trị thị trường giữa các tài sản trở nên năng động. Tuy nhiên, một số cặp tài sản có xu hướng thể hiện tỷ lệ giá trị thị trường trung bình tương đối ổn định theo thời gian.
Sự ổn định này cho phép phân tích mang tính dự đoán: hiệu suất giá trong tương lai của hai tài sản có thể được suy ra bằng cách so sánh những thay đổi trong tỷ lệ giá trị thị trường của chúng.
Ví dụ, tỷ lệ trung bình giữa giá trị thị trường Ethereum (ETH) so với giá trị thị trường Bitcoin (BTC) trước nay luôn ở mức khoảng 25%.
Nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC giảm xuống dưới 25%, điều này có thể báo hiệu sự lạc quan về hiệu suất giá trong tương lai của ETH.
Ngược lại, nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC vượt quá 25%, điều này có thể cho thấy sự thận trọng về biến động giá trong tương lai của ETH.
Đầu tư tiền điện tử, bao gồm cả việc mua tiền điện tử trực tuyến qua Bitget, đều phải chịu rủi ro thị trường. Bitget cung cấp cho bạn những cách dễ dàng và thuận tiện để mua tiền điện tử và chúng tôi cố gắng thông báo đầy đủ cho người dùng về từng loại tiền điện tử có sẵn trên sàn giao dịch. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ kết quả nào có thể phát sinh từ các giao dịch mua tiền điện tử của bạn. Trang này và thông tin được cung cấp không cấu thành sự xác nhận cho bất kỳ loại tiền điện tử cụ thể nào. Bất kỳ mức giá hoặc thông tin nào khác trên trang này đều được thu thập từ các nguồn công khai và không được coi là một lời đề nghị từ Bitget.

Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của Bitcoin

Tài sản AVốn hoá thị trườngGiá hiện tạiVốn hóa thị trường mục tiêuGiá mục tiêuGiá mục tiêu/Giá hiện tạiHoạt động
SynthetixSNX$289,815,372.28$0.8438$2,076,239,048,946.05$6,044.967,164.01xSo sánh
WormholeW$289,389,633.95$0.05912$2,076,239,048,946.05$424.127,174.55xSo sánh
Bitget TokenBGB$2,863,551,735.47$4.1$2,076,239,048,946.05$2,976.04725.06xSo sánh
ArweaveAR$278,906,417.95$4.25$2,076,239,048,946.05$31,624.697,444.21xSo sánh
TRONTRX$27,366,578,808.5$0.2891$2,076,239,048,946.05$21.9375.87xSo sánh
Reserve RightsRSR$269,690,172.37$0.004416$2,076,239,048,946.05$347,698.61xSo sánh
FartcoinFARTCOIN$269,631,379.22$0.2696$2,076,239,048,946.05$2,076.247,700.29xSo sánh
THORChainRUNE$265,691,668.84$0.7565$2,076,239,048,946.05$5,911.957,814.47xSo sánh
DogecoinDOGE$25,296,554,091.14$0.1668$2,076,239,048,946.05$13.6982.08xSo sánh
1inch1INCH$249,543,021.08$0.1783$2,076,239,048,946.05$1,483.68,320.16xSo sánh
NEAR ProtocolNEAR$2,477,748,918.96$1.94$2,076,239,048,946.05$1,623.03837.95xSo sánh
FTX TokenFTT$247,634,403.43$0.7529$2,076,239,048,946.05$6,312.778,384.29xSo sánh
EthenaENA$2,449,091,849.2$0.3299$2,076,239,048,946.05$279.69847.76xSo sánh
MultiversXEGLD$244,610,053.92$8.51$2,076,239,048,946.05$72,199.598,487.95xSo sánh
PepePEPE$2,420,344,969.3$0.{5}5753$2,076,239,048,946.05$0.004935857.83xSo sánh
OnyxcoinXCN$238,944,421.78$0.006636$2,076,239,048,946.05$57.678,689.21xSo sánh
LivepeerLPT$232,541,537.59$5.03$2,076,239,048,946.05$44,891.048,928.47xSo sánh
dYdXDYDX$226,286,625.09$0.2837$2,076,239,048,946.05$2,603.189,175.26xSo sánh
Ethereum ClassicETC$2,253,735,875.59$14.61$2,076,239,048,946.05$13,463.51921.24xSo sánh
Brett (Based)BRETT$222,256,933.85$0.02243$2,076,239,048,946.05$209.59,341.62xSo sánh
Hamster KombatHMSTR$21,929,335.15$0.0003406$2,076,239,048,946.05$32.2594,678.61xSo sánh
BitcoinBTC$2,076,239,048,946.05$104,102.77$2,076,239,048,946.05$104,102.771xSo sánh
Terra ClassicLUNC$207,290,440.05$0.{4}3777$2,076,239,048,946.05$0.378410,016.09xSo sánh
CreditcoinCTC$204,966,845.2$0.4055$2,076,239,048,946.05$4,107.2310,129.63xSo sánh
CoreCORE$204,812,606.31$0.2014$2,076,239,048,946.05$2,042.0410,137.26xSo sánh
Axie InfinityAXS$199,620,912.37$1.2$2,076,239,048,946.05$12,434.7210,400.91xSo sánh
AmpAMP$199,394,736.36$0.002366$2,076,239,048,946.05$24.6310,412.71xSo sánh
BerachainBERA$198,975,431.22$1.52$2,076,239,048,946.05$15,861.7210,434.65xSo sánh
MX TokenMX$196,921,598.54$2.13$2,076,239,048,946.05$22,456.3110,543.48xSo sánh
CardanoADA$19,467,885,625.12$0.5428$2,076,239,048,946.05$57.89106.65xSo sánh
OndoONDO$1,935,368,756.12$0.6126$2,076,239,048,946.05$657.221,072.79xSo sánh
QtumQTUM$188,318,544.93$1.78$2,076,239,048,946.05$19,609.4111,025.14xSo sánh
AxelarAXL$169,074,823.16$0.1587$2,076,239,048,946.05$1,948.2812,280xSo sánh
SafePalSFP$169,017,652.62$0.3380$2,076,239,048,946.05$4,152.4812,284.16xSo sánh
Theta FuelTFUEL$165,805,569.98$0.02328$2,076,239,048,946.05$291.5112,522.13xSo sánh
OFFICIAL TRUMPTRUMP$1,636,776,725.04$8.18$2,076,239,048,946.05$10,381.241,268.49xSo sánh
KusamaKSM$162,239,469.08$9.39$2,076,239,048,946.05$120,108.7612,797.37xSo sánh
Mog CoinMOG$155,457,418.5$0.{6}3980$2,076,239,048,946.05$0.00531613,355.68xSo sánh
MovementMOVE$152,268,720.16$0.05438$2,076,239,048,946.05$741.5113,635.36xSo sánh
Tether GoldXAUt$1,510,948,765.85$3,978.93$2,076,239,048,946.05$5,467,561.761,374.13xSo sánh
Nervos NetworkCKB$147,479,678.24$0.003099$2,076,239,048,946.05$43.6314,078.14xSo sánh
AlgorandALGO$1,417,579,133.01$0.1613$2,076,239,048,946.05$236.171,464.64xSo sánh
XRPXRP$141,578,724,481.37$2.36$2,076,239,048,946.05$34.5414.66xSo sánh
PAX GoldPAXG$1,325,535,607.88$3,981.16$2,076,239,048,946.05$6,235,852.731,566.34xSo sánh
BNBBNB$132,460,702,772.63$961.69$2,076,239,048,946.05$15,073.8815.67xSo sánh
VeChainVET$1,321,684,306.31$0.01537$2,076,239,048,946.05$24.151,570.9xSo sánh
CosmosATOM$1,257,098,464.22$2.64$2,076,239,048,946.05$4,356.981,651.61xSo sánh
KavaKAVA$122,864,602.13$0.1135$2,076,239,048,946.05$1,917.3916,898.59xSo sánh
AstarASTR$119,393,757.11$0.01451$2,076,239,048,946.05$252.3917,389.85xSo sánh
FlareFLR$1,185,372,116.95$0.01516$2,076,239,048,946.05$26.541,751.55xSo sánh