Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép
Vốn hoá thị trường

A so với B: Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của B

EthereumETH
arrow_down
vsImg
BitcoinBTC
arrow_down

Kết quả so sánh ETH vs BTC

ETH
left-coin
ETH vs BTC
right-coin
BTC
Vốn hoá thị trường$221.4B : $1.9T
11.64%
Giá $1,833.81 : $95,811.63
1.91%
Giá của ETH với vốn hóa thị trường là BTC:
$15,760.458.59x

Đối với vốn hóa thị trường, nếu tỷ lệ ETH/BTC đạt giá trị sau

Tỷ lệ ETH/BTCVốn hóa thị trường mục tiêu của ETHGiá mục tiêu của ETHGiá mục tiêu/Giá hiện tại
10%$190.28B$1,576.050.8594x
20%$380.56B$3,152.091.72x
50%$951.4B$7,880.234.3x
100%$1.9T$15,760.458.59x
200%$3.81T$31,520.9117.19x
500%$9.51T$78,802.2642.97x
1000%$19.03T$157,604.5385.94x
Giá hiện tại của ETH là $1,833.81, với vốn hóa thị trường là $221.4B; giá hiện tại của BTC là $95,811.63, với vốn hóa thị trường là $1.9T. Tỷ lệ vốn hóa thị trường hiện tại của ETH so với BTC là 0.1164.
Nếu vốn hóa thị trường của ETH bằng với BTC, giá mục tiêu của ETH sẽ là $15,760.45 và tỷ lệ giá mục tiêu của ETH so với giá hiện tại của ETH sẽ là 8.59.

So sánh khác

Giá của DOT với vốn hóa thị trường là INJ: $0.6105Giá của FLOW với vốn hóa thị trường là LINK: $5.91Giá của MANA với vốn hóa thị trường là CRV: $0.4805Giá của XTZ với vốn hóa thị trường là AVAX: $8.14Giá của WIF với vốn hóa thị trường là BNB: $84.65Giá của XCN với vốn hóa thị trường là XLM: $0.2479Giá của BRETT với vốn hóa thị trường là NEXO: $0.08151Giá của PENDLE với vốn hóa thị trường là XAUt: $4.95Giá của JTO với vốn hóa thị trường là PAXG: $2.39Giá của BGB với vốn hóa thị trường là SHIB: $6.6Giá của RSR với vốn hóa thị trường là HBAR: $0.1338Giá của AR với vốn hóa thị trường là SOL: $1,151.7Giá của RUNE với vốn hóa thị trường là FLOKI: $2.14Giá của DYDX với vốn hóa thị trường là BSV: $0.9559Giá của KAVA với vốn hóa thị trường là BCH: $6.69Giá của EGLD với vốn hóa thị trường là GOAT: $2.55Giá của MOVE với vốn hóa thị trường là BTT: $0.2862Giá của NFT với vốn hóa thị trường là SAND: $0.{6}7094Giá của NEO với vốn hóa thị trường là THETA: $10.02Giá của OM với vốn hóa thị trường là GALA: $0.7175Giá của AXS với vốn hóa thị trường là HNT: $4.27Giá của CHZ với vốn hóa thị trường là CORE: $0.07167Giá của CFX với vốn hóa thị trường là LTC: $1.27Giá của BERA với vốn hóa thị trường là CAKE: $5.3

Vốn hóa thị trường của một tài sản là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường (market cap) ước tính tổng giá trị của một tài sản dựa trên giá thị trường hiện tại của nó. Phương pháp tính toán khác nhau tùy thuộc vào loại tài sản:
Kim loại quý: Vốn hóa thị trường được xác định bằng cách nhân giá hiện tại của kim loại với số lượng ước tính đã khai thác cho đến nay. Những ước tính này được cập nhật hàng năm.
Cổ phiếu: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân số lượng cổ phiếu đang lưu hành với giá cổ phiếu hiện tại.
Tiền điện tử: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân lượng cung lưu hành của một mã thông báo với giá hiện tại của mã thông báo đó.

Làm thế nào để ước tính giá trị vốn hóa thị trường và tiềm năng giá của tài sản thông qua việc so sánh vốn hóa thị trường?

Đối với tiền điện tử, giá của mỗi tài sản dao động liên tục, khiến tỷ lệ giá trị thị trường giữa các tài sản trở nên năng động. Tuy nhiên, một số cặp tài sản có xu hướng thể hiện tỷ lệ giá trị thị trường trung bình tương đối ổn định theo thời gian.
Sự ổn định này cho phép phân tích mang tính dự đoán: hiệu suất giá trong tương lai của hai tài sản có thể được suy ra bằng cách so sánh những thay đổi trong tỷ lệ giá trị thị trường của chúng.
Ví dụ, tỷ lệ trung bình giữa giá trị thị trường Ethereum (ETH) so với giá trị thị trường Bitcoin (BTC) trước nay luôn ở mức khoảng 25%.
Nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC giảm xuống dưới 25%, điều này có thể báo hiệu sự lạc quan về hiệu suất giá trong tương lai của ETH.
Ngược lại, nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC vượt quá 25%, điều này có thể cho thấy sự thận trọng về biến động giá trong tương lai của ETH.
Đầu tư tiền điện tử, bao gồm cả việc mua tiền điện tử trực tuyến qua Bitget, đều phải chịu rủi ro thị trường. Bitget cung cấp cho bạn những cách dễ dàng và thuận tiện để mua tiền điện tử và chúng tôi cố gắng thông báo đầy đủ cho người dùng về từng loại tiền điện tử có sẵn trên sàn giao dịch. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ kết quả nào có thể phát sinh từ các giao dịch mua tiền điện tử của bạn. Trang này và thông tin được cung cấp không cấu thành sự xác nhận cho bất kỳ loại tiền điện tử cụ thể nào. Bất kỳ mức giá hoặc thông tin nào khác trên trang này đều được thu thập từ các nguồn công khai và không được coi là một lời đề nghị từ Bitget.

Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của Bitcoin

Tài sản AVốn hoá thị trườngGiá hiện tạiVốn hóa thị trường mục tiêuGiá mục tiêuGiá mục tiêu/Giá hiện tạiHoạt động
JUSTJST$355,816,144.44$0.03594$1,903,348,600,526.77$192.265,349.25xSo sánh
AxelarAXL$347,614,157.99$0.3619$1,903,348,600,526.77$1,981.335,475.46xSo sánh
FTX TokenFTT$344,294,874.78$1.05$1,903,348,600,526.77$5,787.15,528.25xSo sánh
PepePEPE$3,420,808,689.84$0.{5}8131$1,903,348,600,526.77$0.004524556.4xSo sánh
AmpAMP$333,807,960.09$0.003963$1,903,348,600,526.77$22.65,701.93xSo sánh
Trust Wallet TokenTWT$331,285,759.97$0.7951$1,903,348,600,526.77$4,568.225,745.34xSo sánh
Terra ClassicLUNC$323,360,098.37$0.{4}5947$1,903,348,600,526.77$0.35015,886.16xSo sánh
UniswapUNI$3,195,480,945.12$5.08$1,903,348,600,526.77$3,028.08595.64xSo sánh
CreditcoinCTC$307,280,687.34$0.6837$1,903,348,600,526.77$4,235.166,194.17xSo sánh
BittensorTAO$3,058,578,260.64$351.53$1,903,348,600,526.77$218,755.86622.3xSo sánh
NEAR ProtocolNEAR$2,944,574,030.14$2.43$1,903,348,600,526.77$1,573.16646.39xSo sánh
GnosisGNO$286,147,149.85$110.55$1,903,348,600,526.77$735,349.346,651.64xSo sánh
ai16zAI16Z$277,870,810.39$0.2526$1,903,348,600,526.77$1,730.326,849.76xSo sánh
OndoONDO$2,767,875,710.79$0.8762$1,903,348,600,526.77$602.5687.66xSo sánh
1inch Network1INCH$273,398,159.88$0.1972$1,903,348,600,526.77$1,372.936,961.82xSo sánh
LayerZeroZRO$272,202,294.44$2.47$1,903,348,600,526.77$17,303.176,992.4xSo sánh
AaveAAVE$2,672,798,177.11$176.91$1,903,348,600,526.77$125,981.24712.12xSo sánh
MX TokenMX$266,608,132.33$2.83$1,903,348,600,526.77$20,181.657,139.12xSo sánh
SafePalSFP$262,805,511.12$0.5256$1,903,348,600,526.77$3,806.77,242.42xSo sánh
DogecoinDOGE$26,177,382,724.84$0.1755$1,903,348,600,526.77$12.7672.71xSo sánh
Theta FuelTFUEL$256,414,318.79$0.03701$1,903,348,600,526.77$274.757,422.94xSo sánh
Ethereum ClassicETC$2,510,580,783.64$16.54$1,903,348,600,526.77$12,540.65758.13xSo sánh
CardanoADA$24,708,852,611.87$0.6999$1,903,348,600,526.77$53.9177.03xSo sánh
KusamaKSM$245,027,584.24$14.9$1,903,348,600,526.77$115,704.167,767.9xSo sánh
CronosCRO$2,369,951,193.23$0.08919$1,903,348,600,526.77$71.63803.12xSo sánh
RenderRENDER$2,353,215,515.71$4.55$1,903,348,600,526.77$3,676.43808.83xSo sánh
TRONTRX$23,467,329,311.21$0.2472$1,903,348,600,526.77$20.0581.11xSo sánh
SynthetixSNX$229,278,120.49$0.6754$1,903,348,600,526.77$5,606.898,301.48xSo sánh
QtumQTUM$224,077,164.4$2.12$1,903,348,600,526.77$18,019.268,494.17xSo sánh
VeChainVET$2,225,848,476.7$0.02589$1,903,348,600,526.77$22.14855.11xSo sánh
OFFICIAL TRUMPTRUMP$2,216,246,599.95$11.08$1,903,348,600,526.77$9,516.77858.82xSo sánh
EthereumETH$221,452,196,002.71$1,834.24$1,903,348,600,526.77$15,764.998.59xSo sánh
VeThor TokenVTHO$220,240,849.18$0.002472$1,903,348,600,526.77$21.368,642.12xSo sánh
Nervos NetworkCKB$219,088,032.65$0.004718$1,903,348,600,526.77$40.998,687.6xSo sánh
Mog CoinMOG$217,206,238.27$0.{6}5561$1,903,348,600,526.77$0.0048738,762.86xSo sánh
AstarASTR$209,743,295.51$0.02742$1,903,348,600,526.77$248.799,074.66xSo sánh
LivepeerLPT$191,336,278.36$4.75$1,903,348,600,526.77$47,284.389,947.66xSo sánh
ZKsyncZK$190,879,621.22$0.05194$1,903,348,600,526.77$517.929,971.46xSo sánh
BitcoinBTC$1,903,348,600,526.77$95,839.2$1,903,348,600,526.77$95,839.21xSo sánh
Official Melania MemeMELANIA$189,024,352.14$0.3437$1,903,348,600,526.77$3,460.6410,069.33xSo sánh
AlgorandALGO$1,773,784,626.77$0.2064$1,903,348,600,526.77$221.521,073.04xSo sánh
FilecoinFIL$1,766,368,307.45$2.66$1,903,348,600,526.77$2,868.491,077.55xSo sánh
CosmosATOM$1,648,940,913.01$4.22$1,903,348,600,526.77$4,868.721,154.29xSo sánh
Artificial Superintelligence AllianceFET$1,637,247,247.76$0.6848$1,903,348,600,526.77$796.141,162.53xSo sánh
EthenaENA$1,625,594,187.16$0.2927$1,903,348,600,526.77$342.751,170.86xSo sánh
Sonic (prev. FTM)S$1,569,045,982.5$0.5448$1,903,348,600,526.77$660.881,213.06xSo sánh
CelestiaTIA$1,516,130,498.18$2.44$1,903,348,600,526.77$3,061.311,255.4xSo sánh
BonkBONK$1,301,315,439.69$0.{4}1647$1,903,348,600,526.77$0.024101,462.63xSo sánh
XRPXRP$128,807,018,746.26$2.2$1,903,348,600,526.77$32.5314.78xSo sánh
MakerMKR$1,252,177,710.76$1,501.01$1,903,348,600,526.77$2,281,576.921,520.03xSo sánh