Vốn hoá thị trường
A so với B: Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của B


Kết quả so sánh ETH vs BTC
ETH


BTC
Vốn hoá thị trường$303.62B : $2.15T
Giá $2,515.12 : $108,144.97
Giá của ETH với vốn hóa thị trường là BTC:
$17,816.857.08x
Đối với vốn hóa thị trường, nếu tỷ lệ ETH/BTC đạt giá trị sau
Tỷ lệ ETH/BTC
10%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$215.08B
Giá mục tiêu của ETH
$1,781.69
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
0.7084 x
Tỷ lệ ETH/BTC
20%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$430.16B
Giá mục tiêu của ETH
$3,563.37
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1.42 x
Tỷ lệ ETH/BTC
50%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$1.08T
Giá mục tiêu của ETH
$8,908.43
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3.54 x
Tỷ lệ ETH/BTC
100%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$2.15T
Giá mục tiêu của ETH
$17,816.85
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
7.08 x
Tỷ lệ ETH/BTC
200%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$4.3T
Giá mục tiêu của ETH
$35,633.7
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
14.17 x
Tỷ lệ ETH/BTC
500%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$10.75T
Giá mục tiêu của ETH
$89,084.25
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
35.42 x
Tỷ lệ ETH/BTC
1000%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$21.51T
Giá mục tiêu của ETH
$178,168.51
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
70.84 x
Tỷ lệ ETH/BTC | Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH | Giá mục tiêu của ETH | Giá mục tiêu/Giá hiện tại |
---|---|---|---|
10% | $215.08B | $1,781.69 | 0.7084x |
20% | $430.16B | $3,563.37 | 1.42x |
50% | $1.08T | $8,908.43 | 3.54x |
100% | $2.15T | $17,816.85 | 7.08x |
200% | $4.3T | $35,633.7 | 14.17x |
500% | $10.75T | $89,084.25 | 35.42x |
1000% | $21.51T | $178,168.51 | 70.84x |
Giá hiện tại của ETH là $2,515.12, với vốn hóa thị trường là $303.62B; giá hiện tại của BTC là $108,144.97, với vốn hóa thị trường là $2.15T. Tỷ lệ vốn hóa thị trường hiện tại của ETH so với BTC là 0.1412.
Nếu vốn hóa thị trường của ETH bằng với BTC, giá mục tiêu của ETH sẽ là $17,816.85 và tỷ lệ giá mục tiêu của ETH so với giá hiện tại của ETH sẽ là 7.08.
So sánh khác
Giá của BTT với vốn hóa thị trường là STX: $0.{5}1000Giá của XTZ với vốn hóa thị trường là GOAT: $0.09253Giá của PENDLE với vốn hóa thị trường là BCH: $58.81Giá của DOT với vốn hóa thị trường là PAXG: $0.5861Giá của FLOW với vốn hóa thị trường là BNB: $57.98Giá của BGB với vốn hóa thị trường là LINK: $7.64Giá của MANA với vốn hóa thị trường là S: $0.4512Giá của CORE với vốn hóa thị trường là WIF: $0.8292Giá của BSV với vốn hóa thị trường là XAUt: $41.34Giá của XCN với vốn hóa thị trường là NEXO: $0.02341Giá của RUNE với vốn hóa thị trường là IMX: $2.24Giá của UNI với vốn hóa thị trường là SOL: $125.26Giá của NFT với vốn hóa thị trường là CAKE: $0.{6}7713Giá của KAVA với vốn hóa thị trường là AVAX: $6.96Giá của BRETT với vốn hóa thị trường là XLM: $0.7405Giá của AAVE với vốn hóa thị trường là FLOKI: $47.22Giá của HNT với vốn hóa thị trường là JTO: $3.74Giá của RSR với vốn hóa thị trường là THETA: $0.01190Giá của PEPE với vốn hóa thị trường là CRV: $0.{5}1610Giá của MOVE với vốn hóa thị trường là SHIB: $2.59Giá của DYDX với vốn hóa thị trường là LTC: $8.85Giá của COMP với vốn hóa thị trường là HBAR: $697.17Giá của NEO với vốn hóa thị trường là GALA: $8.88Giá của EGLD với vốn hóa thị trường là SAND: $21.81
Vốn hóa thị trường của một tài sản là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường (market cap) ước tính tổng giá trị của một tài sản dựa trên giá thị trường hiện tại của nó. Phương pháp tính toán khác nhau tùy thuộc vào loại tài sản:
Kim loại quý: Vốn hóa thị trường được xác định bằng cách nhân giá hiện tại của kim loại với số lượng ước tính đã khai thác cho đến nay. Những ước tính này được cập nhật hàng năm.
Cổ phiếu: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân số lượng cổ phiếu đang lưu hành với giá cổ phiếu hiện tại.
Tiền điện tử: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân lượng cung lưu hành của một mã thông báo với giá hiện tại của mã thông báo đó.
Làm thế nào để ước tính giá trị vốn hóa thị trường và tiềm năng giá của tài sản thông qua việc so sánh vốn hóa thị trường?
Đối với tiền điện tử, giá của mỗi tài sản dao động liên tục, khiến tỷ lệ giá trị thị trường giữa các tài sản trở nên năng động. Tuy nhiên, một số cặp tài sản có xu hướng thể hiện tỷ lệ giá trị thị trường trung bình tương đối ổn định theo thời gian.
Sự ổn định này cho phép phân tích mang tính dự đoán: hiệu suất giá trong tương lai của hai tài sản có thể được suy ra bằng cách so sánh những thay đổi trong tỷ lệ giá trị thị trường của chúng.
Ví dụ, tỷ lệ trung bình giữa giá trị thị trường Ethereum (ETH) so với giá trị thị trường Bitcoin (BTC) trước nay luôn ở mức khoảng 25%.
Nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC giảm xuống dưới 25%, điều này có thể báo hiệu sự lạc quan về hiệu suất giá trong tương lai của ETH.
Ngược lại, nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC vượt quá 25%, điều này có thể cho thấy sự thận trọng về biến động giá trong tương lai của ETH.
Đầu tư tiền điện tử, bao gồm cả việc mua tiền điện tử trực tuyến qua Bitget, đều phải chịu rủi ro thị trường. Bitget cung cấp cho bạn những cách dễ dàng và thuận tiện để mua tiền điện tử và chúng tôi cố gắng thông báo đầy đủ cho người dùng về từng loại tiền điện tử có sẵn trên sàn giao dịch. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ kết quả nào có thể phát sinh từ các giao dịch mua tiền điện tử của bạn. Trang này và thông tin được cung cấp không cấu thành sự xác nhận cho bất kỳ loại tiền điện tử cụ thể nào. Bất kỳ mức giá hoặc thông tin nào khác trên trang này đều được thu thập từ các nguồn công khai và không được coi là một lời đề nghị từ Bitget.
Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của Bitcoin
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$354,635,902.15
Giá hiện tại
$2.14
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,150,796,501,823.64
Giá mục tiêu
$12,992.91
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
6,064.8x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$340,990,807.47
Giá hiện tại
$0.03444
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,150,796,501,823.64
Giá mục tiêu
$217.25
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
6,307.49x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$339,980,252.38
Giá hiện tại
$0.03504
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,150,796,501,823.64
Giá mục tiêu
$221.7
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
6,326.24x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$330,770,032.39
Giá hiện tại
$5.04
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,150,796,501,823.64
Giá mục tiêu
$32,760.33
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
6,502.39x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$324,477,355.32
Giá hiện tại
$0.04533
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,150,796,501,823.64
Giá mục tiêu
$300.5
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
6,628.49x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$315,775,782.92
Giá hiện tại
$0.3171
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,150,796,501,823.64
Giá mục tiêu
$2,160.1
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
6,811.15x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$309,317,716.55
Giá hiện tại
$0.06644
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,150,796,501,823.64
Giá mục tiêu
$461.98
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
6,953.36x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$305,892,218.58
Giá hiện tại
$0.{4}5599
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,150,796,501,823.64
Giá mục tiêu
$0.3937
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
7,031.22x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$303,617,160,464.64
Giá hiện tại
$2,515.12
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,150,796,501,823.64
Giá mục tiêu
$17,816.85
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
7.08x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$291,790,588.4
Giá hiện tại
$0.003464
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,150,796,501,823.64
Giá mục tiêu
$25.53
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
7,371.03x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$2,886,148,970.49
Giá hiện tại
$321.87
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,150,796,501,823.64
Giá mục tiêu
$239,858.66
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
745.21x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$288,458,797.65
Giá hiện tại
$109.3
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,150,796,501,823.64
Giá mục tiêu
$814,994.44
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
7,456.17x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$287,626,858.76
Giá hiện tại
$0.6903
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,150,796,501,823.64
Giá mục tiêu
$5,162.12
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
7,477.73x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$26,848,783,588.17
Giá hiện tại
$0.2833
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,150,796,501,823.64
Giá mục tiêu
$22.69
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
80.11x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$266,756,294.46
Giá hiện tại
$0.5870
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,150,796,501,823.64
Giá mục tiêu
$4,733.1
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
8,062.78x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$2,633,434,951.46
Giá hiện tại
$2.14
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,150,796,501,823.64
Giá mục tiêu
$1,746.92
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
816.73x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$263,081,651.99
Giá hiện tại
$0.7999
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,150,796,501,823.64
Giá mục tiêu
$6,539.46
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
8,175.4x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$261,563,624.54
Giá hiện tại
$6.21
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,150,796,501,823.64
Giá mục tiêu
$51,067.62
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
8,222.84x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$252,085,331.11
Giá hiện tại
$0.1808
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,150,796,501,823.64
Giá mục tiêu
$1,542.93
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
8,532.02x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$2,511,525,242.34
Giá hiện tại
$0.08071
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,150,796,501,823.64
Giá mục tiêu
$69.11
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
856.37x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$2,487,694,549.55
Giá hiện tại
$16.3
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,150,796,501,823.64
Giá mục tiêu
$14,095.19
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
864.57x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$2,468,100,823.53
Giá hiện tại
$0.7813
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,150,796,501,823.64
Giá mục tiêu
$680.82
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
871.44x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$24,618,692,041.26
Giá hiện tại
$0.1642
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,150,796,501,823.64
Giá mục tiêu
$14.34
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
87.36x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$226,805,572.3
Giá hiện tại
$2.4
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,150,796,501,823.64
Giá mục tiêu
$22,805.4
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
9,483x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$226,259,430.72
Giá hiện tại
$0.03235
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,150,796,501,823.64
Giá mục tiêu
$307.47
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
9,505.89x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$223,627,710.1
Giá hiện tại
$0.4473
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,150,796,501,823.64
Giá mục tiêu
$4,301.59
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
9,617.75x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$2,150,796,501,823.64
Giá hiện tại
$108,144.97
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,150,796,501,823.64
Giá mục tiêu
$108,144.97
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$210,415,902.82
Giá hiện tại
$12.58
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,150,796,501,823.64
Giá mục tiêu
$128,578.22
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
10,221.64x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$209,844,035.09
Giá hiện tại
$1.77
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,150,796,501,823.64
Giá mục tiêu
$18,171.34
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
10,249.5x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$205,973,987.08
Giá hiện tại
$1.95
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,150,796,501,823.64
Giá mục tiêu
$20,345.56
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
10,442.08x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$20,321,884,743.33
Giá hiện tại
$0.5743
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,150,796,501,823.64
Giá mục tiêu
$60.78
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
105.84x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$199,950,113.96
Giá hiện tại
$0.2046
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,150,796,501,823.64
Giá mục tiêu
$2,200.58
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
10,756.67x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$197,383,804.06
Giá hiện tại
$1.64
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,150,796,501,823.64
Giá mục tiêu
$17,863.84
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
10,896.52x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$192,228,389.45
Giá hiện tại
$0.5597
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,150,796,501,823.64
Giá mục tiêu
$6,262.03
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
11,188.76x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$182,563,643.54
Giá hiện tại
$0.02245
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,150,796,501,823.64
Giá mục tiêu
$264.52
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
11,781.08x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$1,775,401,757.74
Giá hiện tại
$0.02065
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,150,796,501,823.64
Giá mục tiêu
$25.01
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1,211.44x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$171,882,258.84
Giá hiện tại
$0.001881
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,150,796,501,823.64
Giá mục tiêu
$23.53
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
12,513.2x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$1,707,026,313.9
Giá hiện tại
$8.54
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,150,796,501,823.64
Giá mục tiêu
$10,754.02
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1,259.97x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$166,983,607.9
Giá hiện tại
$0.1518
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,150,796,501,823.64
Giá mục tiêu
$1,955.27
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
12,880.29x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$1,640,281,148.27
Giá hiện tại
$3.17
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,150,796,501,823.64
Giá mục tiêu
$4,151.08
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1,311.24x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$1,618,140,616.68
Giá hiện tại
$0.2546
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,150,796,501,823.64
Giá mục tiêu
$338.46
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1,329.18x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$161,619,226.41
Giá hiện tại
$0.003452
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,150,796,501,823.64
Giá mục tiêu
$45.93
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
13,307.8x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$160,647,493.87
Giá hiện tại
$0.1959
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,150,796,501,823.64
Giá mục tiêu
$2,622.93
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
13,388.3x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$1,583,438,762.3
Giá hiện tại
$0.6618
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,150,796,501,823.64
Giá mục tiêu
$898.93
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1,358.31x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$1,564,726,564.16
Giá hiện tại
$4
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,150,796,501,823.64
Giá mục tiêu
$5,501.68
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1,374.55x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$1,529,268,455.65
Giá hiện tại
$2.25
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,150,796,501,823.64
Giá mục tiêu
$3,163.46
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1,406.42x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$1,512,026,770.15
Giá hiện tại
$0.1751
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,150,796,501,823.64
Giá mục tiêu
$249.02
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1,422.46x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$1,474,700,496.95
Giá hiện tại
$0.{4}1832
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,150,796,501,823.64
Giá mục tiêu
$0.02672
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1,458.46x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$130,828,072,426.05
Giá hiện tại
$2.21
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,150,796,501,823.64
Giá mục tiêu
$36.41
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
16.44x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$1,288,345,514.61
Giá hiện tại
$106.72
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,150,796,501,823.64
Giá mục tiêu
$178,153.16
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1,669.43x
Tài sản A | Vốn hoá thị trường | Giá hiện tại | Vốn hóa thị trường mục tiêu | Giá mục tiêu | Giá mục tiêu/Giá hiện tại | Hoạt động |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | $354,635,902.15 | $2.14 | $2,150,796,501,823.64 | $12,992.91 | 6,064.8x | So sánh |
![]() | $340,990,807.47 | $0.03444 | $2,150,796,501,823.64 | $217.25 | 6,307.49x | So sánh |
![]() | $339,980,252.38 | $0.03504 | $2,150,796,501,823.64 | $221.7 | 6,326.24x | So sánh |
![]() | $330,770,032.39 | $5.04 | $2,150,796,501,823.64 | $32,760.33 | 6,502.39x | So sánh |
![]() | $324,477,355.32 | $0.04533 | $2,150,796,501,823.64 | $300.5 | 6,628.49x | So sánh |
![]() | $315,775,782.92 | $0.3171 | $2,150,796,501,823.64 | $2,160.1 | 6,811.15x | So sánh |
![]() | $309,317,716.55 | $0.06644 | $2,150,796,501,823.64 | $461.98 | 6,953.36x | So sánh |
![]() | $305,892,218.58 | $0.{4}5599 | $2,150,796,501,823.64 | $0.3937 | 7,031.22x | So sánh |
![]() | $303,617,160,464.64 | $2,515.12 | $2,150,796,501,823.64 | $17,816.85 | 7.08x | So sánh |
![]() | $291,790,588.4 | $0.003464 | $2,150,796,501,823.64 | $25.53 | 7,371.03x | So sánh |
![]() | $2,886,148,970.49 | $321.87 | $2,150,796,501,823.64 | $239,858.66 | 745.21x | So sánh |
![]() | $288,458,797.65 | $109.3 | $2,150,796,501,823.64 | $814,994.44 | 7,456.17x | So sánh |
![]() | $287,626,858.76 | $0.6903 | $2,150,796,501,823.64 | $5,162.12 | 7,477.73x | So sánh |
![]() | $26,848,783,588.17 | $0.2833 | $2,150,796,501,823.64 | $22.69 | 80.11x | So sánh |
![]() | $266,756,294.46 | $0.5870 | $2,150,796,501,823.64 | $4,733.1 | 8,062.78x | So sánh |
![]() | $2,633,434,951.46 | $2.14 | $2,150,796,501,823.64 | $1,746.92 | 816.73x | So sánh |
![]() | $263,081,651.99 | $0.7999 | $2,150,796,501,823.64 | $6,539.46 | 8,175.4x | So sánh |
![]() | $261,563,624.54 | $6.21 | $2,150,796,501,823.64 | $51,067.62 | 8,222.84x | So sánh |
![]() | $252,085,331.11 | $0.1808 | $2,150,796,501,823.64 | $1,542.93 | 8,532.02x | So sánh |
![]() | $2,511,525,242.34 | $0.08071 | $2,150,796,501,823.64 | $69.11 | 856.37x | So sánh |
![]() | $2,487,694,549.55 | $16.3 | $2,150,796,501,823.64 | $14,095.19 | 864.57x | So sánh |
![]() | $2,468,100,823.53 | $0.7813 | $2,150,796,501,823.64 | $680.82 | 871.44x | So sánh |
![]() | $24,618,692,041.26 | $0.1642 | $2,150,796,501,823.64 | $14.34 | 87.36x | So sánh |
![]() | $226,805,572.3 | $2.4 | $2,150,796,501,823.64 | $22,805.4 | 9,483x | So sánh |
![]() | $226,259,430.72 | $0.03235 | $2,150,796,501,823.64 | $307.47 | 9,505.89x | So sánh |
![]() | $223,627,710.1 | $0.4473 | $2,150,796,501,823.64 | $4,301.59 | 9,617.75x | So sánh |
![]() | $2,150,796,501,823.64 | $108,144.97 | $2,150,796,501,823.64 | $108,144.97 | 1x | So sánh |
![]() | $210,415,902.82 | $12.58 | $2,150,796,501,823.64 | $128,578.22 | 10,221.64x | So sánh |
![]() | $209,844,035.09 | $1.77 | $2,150,796,501,823.64 | $18,171.34 | 10,249.5x | So sánh |
![]() | $205,973,987.08 | $1.95 | $2,150,796,501,823.64 | $20,345.56 | 10,442.08x | So sánh |
![]() | $20,321,884,743.33 | $0.5743 | $2,150,796,501,823.64 | $60.78 | 105.84x | So sánh |
![]() | $199,950,113.96 | $0.2046 | $2,150,796,501,823.64 | $2,200.58 | 10,756.67x | So sánh |
![]() | $197,383,804.06 | $1.64 | $2,150,796,501,823.64 | $17,863.84 | 10,896.52x | So sánh |
![]() | $192,228,389.45 | $0.5597 | $2,150,796,501,823.64 | $6,262.03 | 11,188.76x | So sánh |
![]() | $182,563,643.54 | $0.02245 | $2,150,796,501,823.64 | $264.52 | 11,781.08x | So sánh |
![]() | $1,775,401,757.74 | $0.02065 | $2,150,796,501,823.64 | $25.01 | 1,211.44x | So sánh |
![]() | $171,882,258.84 | $0.001881 | $2,150,796,501,823.64 | $23.53 | 12,513.2x | So sánh |
![]() | $1,707,026,313.9 | $8.54 | $2,150,796,501,823.64 | $10,754.02 | 1,259.97x | So sánh |
![]() | $166,983,607.9 | $0.1518 | $2,150,796,501,823.64 | $1,955.27 | 12,880.29x | So sánh |
![]() | $1,640,281,148.27 | $3.17 | $2,150,796,501,823.64 | $4,151.08 | 1,311.24x | So sánh |
![]() | $1,618,140,616.68 | $0.2546 | $2,150,796,501,823.64 | $338.46 | 1,329.18x | So sánh |
![]() | $161,619,226.41 | $0.003452 | $2,150,796,501,823.64 | $45.93 | 13,307.8x | So sánh |
![]() | $160,647,493.87 | $0.1959 | $2,150,796,501,823.64 | $2,622.93 | 13,388.3x | So sánh |
![]() | $1,583,438,762.3 | $0.6618 | $2,150,796,501,823.64 | $898.93 | 1,358.31x | So sánh |
![]() | $1,564,726,564.16 | $4 | $2,150,796,501,823.64 | $5,501.68 | 1,374.55x | So sánh |
![]() | $1,529,268,455.65 | $2.25 | $2,150,796,501,823.64 | $3,163.46 | 1,406.42x | So sánh |
![]() | $1,512,026,770.15 | $0.1751 | $2,150,796,501,823.64 | $249.02 | 1,422.46x | So sánh |
![]() | $1,474,700,496.95 | $0.{4}1832 | $2,150,796,501,823.64 | $0.02672 | 1,458.46x | So sánh |
![]() | $130,828,072,426.05 | $2.21 | $2,150,796,501,823.64 | $36.41 | 16.44x | So sánh |
![]() | $1,288,345,514.61 | $106.72 | $2,150,796,501,823.64 | $178,153.16 | 1,669.43x | So sánh |