Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép
Vốn hoá thị trường

A so với B: Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của B

EthereumETH
arrow_down
vsImg
BitcoinBTC
arrow_down

Kết quả so sánh ETH vs BTC

ETH
left-coin
ETH vs BTC
right-coin
BTC
Vốn hoá thị trường$217.7B : $1.88T
11.57%
Giá $1,803.19 : $94,766.07
1.9%
Giá của ETH với vốn hóa thị trường là BTC:
$15,587.298.64x

Đối với vốn hóa thị trường, nếu tỷ lệ ETH/BTC đạt giá trị sau

Tỷ lệ ETH/BTCVốn hóa thị trường mục tiêu của ETHGiá mục tiêu của ETHGiá mục tiêu/Giá hiện tại
10%$188.19B$1,558.730.8644x
20%$376.37B$3,117.461.73x
50%$940.93B$7,793.644.32x
100%$1.88T$15,587.298.64x
200%$3.76T$31,174.5817.29x
500%$9.41T$77,936.4543.22x
1000%$18.82T$155,872.8986.44x
Giá hiện tại của ETH là $1,803.19, với vốn hóa thị trường là $217.7B; giá hiện tại của BTC là $94,766.07, với vốn hóa thị trường là $1.88T. Tỷ lệ vốn hóa thị trường hiện tại của ETH so với BTC là 0.1157.
Nếu vốn hóa thị trường của ETH bằng với BTC, giá mục tiêu của ETH sẽ là $15,587.29 và tỷ lệ giá mục tiêu của ETH so với giá hiện tại của ETH sẽ là 8.64.

So sánh khác

Giá của DOT với vốn hóa thị trường là LINK: $6.14Giá của LTC với vốn hóa thị trường là INJ: $12.72Giá của CAKE với vốn hóa thị trường là QNT: $2.87Giá của FLOW với vốn hóa thị trường là AVAX: $5.77Giá của XCN với vốn hóa thị trường là CRV: $0.02631Giá của MANA với vốn hóa thị trường là XLM: $4.45Giá của BRETT với vốn hóa thị trường là VIRTUAL: $0.08663Giá của WIF với vốn hóa thị trường là BNB: $85.04Giá của MOVE với vốn hóa thị trường là XAUt: $0.3267Giá của JTO với vốn hóa thị trường là GOAT: $0.2528Giá của XTZ với vốn hóa thị trường là FLOKI: $0.7702Giá của PENDLE với vốn hóa thị trường là HBAR: $49.01Giá của RSR với vốn hóa thị trường là CORE: $0.01395Giá của BGB với vốn hóa thị trường là SHIB: $6.75Giá của DYDX với vốn hóa thị trường là NEXO: $1.03Giá của EGLD với vốn hóa thị trường là PAXG: $27.92Giá của KAVA với vốn hóa thị trường là SOL: $70.65Giá của OM với vốn hóa thị trường là BSV: $0.7921Giá của RUNE với vốn hóa thị trường là THETA: $2.14Giá của AR với vốn hóa thị trường là SAND: $11.28Giá của NEO với vốn hóa thị trường là GALA: $10.43Giá của NFT với vốn hóa thị trường là HNT: $0.{6}7219Giá của CFX với vốn hóa thị trường là BCH: $1.4Giá của BERA với vốn hóa thị trường là BTT: $6.36

Vốn hóa thị trường của một tài sản là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường (market cap) ước tính tổng giá trị của một tài sản dựa trên giá thị trường hiện tại của nó. Phương pháp tính toán khác nhau tùy thuộc vào loại tài sản:
Kim loại quý: Vốn hóa thị trường được xác định bằng cách nhân giá hiện tại của kim loại với số lượng ước tính đã khai thác cho đến nay. Những ước tính này được cập nhật hàng năm.
Cổ phiếu: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân số lượng cổ phiếu đang lưu hành với giá cổ phiếu hiện tại.
Tiền điện tử: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân lượng cung lưu hành của một mã thông báo với giá hiện tại của mã thông báo đó.

Làm thế nào để ước tính giá trị vốn hóa thị trường và tiềm năng giá của tài sản thông qua việc so sánh vốn hóa thị trường?

Đối với tiền điện tử, giá của mỗi tài sản dao động liên tục, khiến tỷ lệ giá trị thị trường giữa các tài sản trở nên năng động. Tuy nhiên, một số cặp tài sản có xu hướng thể hiện tỷ lệ giá trị thị trường trung bình tương đối ổn định theo thời gian.
Sự ổn định này cho phép phân tích mang tính dự đoán: hiệu suất giá trong tương lai của hai tài sản có thể được suy ra bằng cách so sánh những thay đổi trong tỷ lệ giá trị thị trường của chúng.
Ví dụ, tỷ lệ trung bình giữa giá trị thị trường Ethereum (ETH) so với giá trị thị trường Bitcoin (BTC) trước nay luôn ở mức khoảng 25%.
Nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC giảm xuống dưới 25%, điều này có thể báo hiệu sự lạc quan về hiệu suất giá trong tương lai của ETH.
Ngược lại, nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC vượt quá 25%, điều này có thể cho thấy sự thận trọng về biến động giá trong tương lai của ETH.
Đầu tư tiền điện tử, bao gồm cả việc mua tiền điện tử trực tuyến qua Bitget, đều phải chịu rủi ro thị trường. Bitget cung cấp cho bạn những cách dễ dàng và thuận tiện để mua tiền điện tử và chúng tôi cố gắng thông báo đầy đủ cho người dùng về từng loại tiền điện tử có sẵn trên sàn giao dịch. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ kết quả nào có thể phát sinh từ các giao dịch mua tiền điện tử của bạn. Trang này và thông tin được cung cấp không cấu thành sự xác nhận cho bất kỳ loại tiền điện tử cụ thể nào. Bất kỳ mức giá hoặc thông tin nào khác trên trang này đều được thu thập từ các nguồn công khai và không được coi là một lời đề nghị từ Bitget.

Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của Bitcoin

Tài sản AVốn hoá thị trườngGiá hiện tạiVốn hóa thị trường mục tiêuGiá mục tiêuGiá mục tiêu/Giá hiện tạiHoạt động
ChainlinkLINK$9,661,041,264.04$14.7$1,881,353,030,543.28$2,863.12194.74xSo sánh
InjectiveINJ$961,136,625.74$9.61$1,881,353,030,543.28$18,8191,957.43xSo sánh
QuantQNT$912,170,180.03$75.56$1,881,353,030,543.28$155,834.832,062.5xSo sánh
AvalancheAVAX$9,112,142,137.38$21.86$1,881,353,030,543.28$4,513.18206.47xSo sánh
Curve DAO TokenCRV$873,584,870.95$0.6537$1,881,353,030,543.28$1,407.82,153.6xSo sánh
StellarXLM$8,644,786,631.83$0.2798$1,881,353,030,543.28$60.9217.63xSo sánh
Virtuals ProtocolVIRTUAL$858,502,501.06$1.32$1,881,353,030,543.28$2,884.612,191.44xSo sánh
BNBBNB$84,945,993,450.58$602.92$1,881,353,030,543.28$13,353.3322.15xSo sánh
Tether GoldXAUt$816,795,955.3$3,313.25$1,881,353,030,543.28$7,631,520.632,303.33xSo sánh
Goatseus MaximusGOAT$81,512,425.74$0.08151$1,881,353,030,543.28$1,881.3723,080.57xSo sánh
FLOKIFLOKI$802,119,642.28$0.{4}8333$1,881,353,030,543.28$0.19552,345.48xSo sánh
HederaHBAR$7,933,411,935.44$0.1878$1,881,353,030,543.28$44.54237.14xSo sánh
CoreCORE$791,672,656.5$0.7915$1,881,353,030,543.28$1,880.942,376.43xSo sánh
Shiba InuSHIB$7,901,104,571.13$0.{4}1341$1,881,353,030,543.28$0.003193238.11xSo sánh
NexoNEXO$787,133,692.35$1.22$1,881,353,030,543.28$2,911.652,390.13xSo sánh
PAX GoldPAXG$786,455,215.65$3,313.48$1,881,353,030,543.28$7,926,496.222,392.19xSo sánh
SolanaSOL$76,498,187,133.49$147.77$1,881,353,030,543.28$3,634.2824.59xSo sánh
Bitcoin SVBSV$759,120,016.95$38.23$1,881,353,030,543.28$94,738.612,478.33xSo sánh
Theta NetworkTHETA$750,758,863.75$0.7508$1,881,353,030,543.28$1,881.352,505.94xSo sánh
The SandboxSAND$740,372,860.3$0.2934$1,881,353,030,543.28$745.592,541.09xSo sánh
GalaGALA$735,593,535.31$0.01664$1,881,353,030,543.28$42.562,557.6xSo sánh
HeliumHNT$721,852,304.47$3.97$1,881,353,030,543.28$10,351.252,606.29xSo sánh
Bitcoin CashBCH$7,177,203,184.36$361.33$1,881,353,030,543.28$94,716.25262.13xSo sánh
BitTorrent [New]BTT$694,056,187.29$0.{6}7039$1,881,353,030,543.28$0.0019082,710.66xSo sánh
PolkadotDOT$6,531,920,213.88$4.15$1,881,353,030,543.28$1,196.3288.02xSo sánh
LitecoinLTC$6,478,852,824.18$85.75$1,881,353,030,543.28$24,899.3290.38xSo sánh
PancakeSwapCAKE$643,191,809.18$2.03$1,881,353,030,543.28$5,928.452,925.03xSo sánh
FlowFLOW$632,945,028.1$0.4010$1,881,353,030,543.28$1,191.92,972.38xSo sánh
OnyxcoinXCN$612,841,247.82$0.01846$1,881,353,030,543.28$56.663,069.89xSo sánh
DecentralandMANA$606,291,123.14$0.3122$1,881,353,030,543.28$968.643,103.05xSo sánh
Brett (Based)BRETT$605,901,792.52$0.06114$1,881,353,030,543.28$189.843,105.05xSo sánh
dogwifhatWIF$605,690,741.08$0.6064$1,881,353,030,543.28$1,883.543,106.13xSo sánh
MovementMOVE$604,707,602.53$0.2419$1,881,353,030,543.28$752.543,111.18xSo sánh
JitoJTO$579,121,916.69$1.8$1,881,353,030,543.28$5,835.783,248.63xSo sánh
TezosXTZ$577,420,474.18$0.5544$1,881,353,030,543.28$1,806.473,258.2xSo sánh
PendlePENDLE$540,788,329.81$3.34$1,881,353,030,543.28$11,621.423,478.91xSo sánh
Reserve RightsRSR$515,160,358.18$0.009078$1,881,353,030,543.28$33.153,651.98xSo sánh
Bitget TokenBGB$5,135,565,208.33$4.39$1,881,353,030,543.28$1,608366.34xSo sánh
dYdXDYDX$486,756,171.6$0.6356$1,881,353,030,543.28$2,456.563,865.08xSo sánh
MultiversXEGLD$481,575,226.76$17.09$1,881,353,030,543.28$66,781.693,906.66xSo sánh
KavaKAVA$474,989,702.09$0.4386$1,881,353,030,543.28$1,737.43,960.83xSo sánh
MANTRAOM$474,870,196.16$0.4955$1,881,353,030,543.28$1,963.053,961.83xSo sánh
THORChainRUNE$473,524,310.4$1.35$1,881,353,030,543.28$5,351.893,973.09xSo sánh
ArweaveAR$441,667,742.96$6.73$1,881,353,030,543.28$28,656.244,259.66xSo sánh
NeoNEO$431,655,161.36$6.12$1,881,353,030,543.28$26,671.174,358.46xSo sánh
APENFTNFT$419,408,896.66$0.{6}4194$1,881,353,030,543.28$0.0018814,485.73xSo sánh
ConfluxCFX$417,962,845.55$0.08149$1,881,353,030,543.28$366.794,501.24xSo sánh
BerachainBERA$401,002,148.17$3.67$1,881,353,030,543.28$17,229.454,691.63xSo sánh
Axie InfinityAXS$400,846,503.38$2.49$1,881,353,030,543.28$11,696.574,693.45xSo sánh
WormholeW$399,796,213.43$0.08769$1,881,353,030,543.28$412.634,705.78xSo sánh