Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Tương tác on-chain dễ dàng với Onchain
Convert & GD khối lượng lớn
Chuyển đổi tiền điện tử chỉ với một nhấp chuột và không mất phí
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao
Vốn hoá thị trường

A so với B: Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của B

EthereumETH
arrow_down
vsImg
BitcoinBTC
arrow_down

Kết quả so sánh ETH vs BTC

ETH
left-coin
ETH vs BTC
right-coin
BTC
Vốn hoá thị trường$403.32B : $2.05T
19.7%
Giá $3,341.62 : $102,665.57
3.25%
Giá của ETH với vốn hóa thị trường là BTC:
$16,964.555.08x

Đối với vốn hóa thị trường, nếu tỷ lệ ETH/BTC đạt giá trị sau

Tỷ lệ ETH/BTCVốn hóa thị trường mục tiêu của ETHGiá mục tiêu của ETHGiá mục tiêu/Giá hiện tại
10%$204.76B$1,696.460.5077x
20%$409.52B$3,392.911.02x
50%$1.02T$8,482.282.54x
100%$2.05T$16,964.555.08x
200%$4.1T$33,929.1110.15x
500%$10.24T$84,822.7725.38x
1000%$20.48T$169,645.5350.77x
Giá hiện tại của ETH là $3,341.62, với vốn hóa thị trường là $403.32B; giá hiện tại của BTC là $102,665.57, với vốn hóa thị trường là $2.05T. Tỷ lệ vốn hóa thị trường hiện tại của ETH so với BTC là 0.1970.
Nếu vốn hóa thị trường của ETH bằng với BTC, giá mục tiêu của ETH sẽ là $16,964.55 và tỷ lệ giá mục tiêu của ETH so với giá hiện tại của ETH sẽ là 5.08.

So sánh khác

Giá của FLOKI với vốn hóa thị trường là RENDER: $0.0001040Giá của SHIB với vốn hóa thị trường là BONK: $0.{5}1683Giá của FET với vốn hóa thị trường là QNT: $0.4188Giá của TWT với vốn hóa thị trường là VTHO: $0.2267Giá của SAND với vốn hóa thị trường là BCH: $3.72Giá của CFX với vốn hóa thị trường là FIL: $0.1856Giá của PENDLE với vốn hóa thị trường là XDC: $5.38Giá của GOAT với vốn hóa thị trường là XLM: $8.9Giá của CRO với vốn hóa thị trường là VIRTUAL: $0.02457Giá của DOT với vốn hóa thị trường là MELANIA: $0.05380Giá của BSV với vốn hóa thị trường là SOL: $4,378.89Giá của WIF với vốn hóa thị trường là IMX: $0.8390Giá của BTT với vốn hóa thị trường là CAKE: $0.{6}7806Giá của THETA với vốn hóa thị trường là HBAR: $7.35Giá của HNT với vốn hóa thị trường là AVAX: $38.07Giá của GALA với vốn hóa thị trường là TIA: $0.01456Giá của MANA với vốn hóa thị trường là NEXO: $0.3416Giá của ETH với vốn hóa thị trường là INJ: $5.52Giá của TAO với vốn hóa thị trường là LTC: $649.28Giá của NFT với vốn hóa thị trường là STX: $0.{6}6405Giá của FLOW với vốn hóa thị trường là CRV: $0.3743Giá của S với vốn hóa thị trường là ZK: $0.2089Giá của NEO với vốn hóa thị trường là AI16Z: $0.8435Giá của JST với vốn hóa thị trường là XTZ: $0.05680

Vốn hóa thị trường của một tài sản là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường (market cap) ước tính tổng giá trị của một tài sản dựa trên giá thị trường hiện tại của nó. Phương pháp tính toán khác nhau tùy thuộc vào loại tài sản:
Kim loại quý: Vốn hóa thị trường được xác định bằng cách nhân giá hiện tại của kim loại với số lượng ước tính đã khai thác cho đến nay. Những ước tính này được cập nhật hàng năm.
Cổ phiếu: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân số lượng cổ phiếu đang lưu hành với giá cổ phiếu hiện tại.
Tiền điện tử: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân lượng cung lưu hành của một mã thông báo với giá hiện tại của mã thông báo đó.

Làm thế nào để ước tính giá trị vốn hóa thị trường và tiềm năng giá của tài sản thông qua việc so sánh vốn hóa thị trường?

Đối với tiền điện tử, giá của mỗi tài sản dao động liên tục, khiến tỷ lệ giá trị thị trường giữa các tài sản trở nên năng động. Tuy nhiên, một số cặp tài sản có xu hướng thể hiện tỷ lệ giá trị thị trường trung bình tương đối ổn định theo thời gian.
Sự ổn định này cho phép phân tích mang tính dự đoán: hiệu suất giá trong tương lai của hai tài sản có thể được suy ra bằng cách so sánh những thay đổi trong tỷ lệ giá trị thị trường của chúng.
Ví dụ, tỷ lệ trung bình giữa giá trị thị trường Ethereum (ETH) so với giá trị thị trường Bitcoin (BTC) trước nay luôn ở mức khoảng 25%.
Nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC giảm xuống dưới 25%, điều này có thể báo hiệu sự lạc quan về hiệu suất giá trong tương lai của ETH.
Ngược lại, nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC vượt quá 25%, điều này có thể cho thấy sự thận trọng về biến động giá trong tương lai của ETH.
Đầu tư tiền điện tử, bao gồm cả việc mua tiền điện tử trực tuyến qua Bitget, đều phải chịu rủi ro thị trường. Bitget cung cấp cho bạn những cách dễ dàng và thuận tiện để mua tiền điện tử và chúng tôi cố gắng thông báo đầy đủ cho người dùng về từng loại tiền điện tử có sẵn trên sàn giao dịch. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ kết quả nào có thể phát sinh từ các giao dịch mua tiền điện tử của bạn. Trang này và thông tin được cung cấp không cấu thành sự xác nhận cho bất kỳ loại tiền điện tử cụ thể nào. Bất kỳ mức giá hoặc thông tin nào khác trên trang này đều được thu thập từ các nguồn công khai và không được coi là một lời đề nghị từ Bitget.

Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của Bitcoin

Tài sản AVốn hoá thị trườngGiá hiện tạiVốn hóa thị trường mục tiêuGiá mục tiêuGiá mục tiêu/Giá hiện tạiHoạt động
RenderRENDER$992,232,094.35$1.91$2,048,643,591,537.76$3,950.452,064.68xSo sánh
BonkBONK$991,673,901.59$0.{4}1208$2,048,643,591,537.76$0.024952,065.84xSo sánh
QuantQNT$988,689,908.55$81.89$2,048,643,591,537.76$169,691.722,072.08xSo sánh
VeThor TokenVTHO$97,446,064.54$0.001016$2,048,643,591,537.76$21.3721,023.36xSo sánh
Bitcoin CashBCH$9,722,648,618.31$487.38$2,048,643,591,537.76$102,694.87210.71xSo sánh
FilecoinFIL$955,896,194.87$1.35$2,048,643,591,537.76$2,900.052,143.17xSo sánh
XDC NetworkXDC$905,679,135.12$0.05101$2,048,643,591,537.76$115.382,262xSo sánh
StellarXLM$8,903,716,839.96$0.2775$2,048,643,591,537.76$63.86230.09xSo sánh
Virtuals ProtocolVIRTUAL$886,975,884.17$1.35$2,048,643,591,537.76$3,122.542,309.69xSo sánh
Official Melania MemeMELANIA$87,677,203.38$0.09635$2,048,643,591,537.76$2,251.2623,365.75xSo sánh
SolanaSOL$87,328,930,333.97$157.99$2,048,643,591,537.76$3,706.3423.46xSo sánh
ImmutableIMX$838,026,507.75$0.4213$2,048,643,591,537.76$1,0302,444.6xSo sánh
PancakeSwapCAKE$769,686,219.22$2.24$2,048,643,591,537.76$5,973.652,661.66xSo sánh
HederaHBAR$7,354,921,186.29$0.1732$2,048,643,591,537.76$48.23278.54xSo sánh
AvalancheAVAX$7,093,937,206.3$16.61$2,048,643,591,537.76$4,798.11288.79xSo sánh
CelestiaTIA$676,823,767.72$0.8109$2,048,643,591,537.76$2,454.563,026.85xSo sánh
NexoNEXO$672,780,204.58$1.04$2,048,643,591,537.76$3,170.563,045.04xSo sánh
InjectiveINJ$666,758,511.87$6.67$2,048,643,591,537.76$20,492.393,072.54xSo sánh
LitecoinLTC$6,650,825,033.02$86.95$2,048,643,591,537.76$26,784.17308.03xSo sánh
StacksSTX$640,520,062.73$0.3540$2,048,643,591,537.76$1,132.393,198.41xSo sánh
Curve DAO TokenCRV$606,000,472.03$0.4300$2,048,643,591,537.76$1,453.773,380.6xSo sánh
ZKsyncZK$601,539,686.32$0.07284$2,048,643,591,537.76$248.063,405.67xSo sánh
ai16zAI16Z$59,499,326.14$0.05409$2,048,643,591,537.76$1,862.4234,431.37xSo sánh
TezosXTZ$562,355,419.78$0.5284$2,048,643,591,537.76$1,924.923,642.97xSo sánh
FLOKIFLOKI$561,309,858.97$0.{4}5884$2,048,643,591,537.76$0.21473,649.76xSo sánh
Shiba InuSHIB$5,319,838,386.35$0.{5}9028$2,048,643,591,537.76$0.003477385.1xSo sánh
Artificial Superintelligence AllianceFET$508,663,525.51$0.2155$2,048,643,591,537.76$867.874,027.5xSo sánh
Trust Wallet TokenTWT$503,723,123.6$1.17$2,048,643,591,537.76$4,765.834,067xSo sánh
The SandboxSAND$473,747,258.59$0.1813$2,048,643,591,537.76$783.934,324.34xSo sánh
ConfluxCFX$464,854,816.49$0.09024$2,048,643,591,537.76$397.694,407.06xSo sánh
PendlePENDLE$451,790,445.64$2.68$2,048,643,591,537.76$12,160.794,534.5xSo sánh
Goatseus MaximusGOAT$44,244,246.66$0.04424$2,048,643,591,537.76$2,048.6646,303.05xSo sánh
CronosCRO$4,419,417,088.47$0.1224$2,048,643,591,537.76$56.75463.56xSo sánh
PolkadotDOT$4,236,662,475.02$2.6$2,048,643,591,537.76$1,257.04483.55xSo sánh
Bitcoin SVBSV$423,493,095.33$21.23$2,048,643,591,537.76$102,724.094,837.49xSo sánh
dogwifhatWIF$420,626,290.35$0.4211$2,048,643,591,537.76$2,051.024,870.46xSo sánh
BitTorrent [New]BTT$419,230,005.95$0.{6}4252$2,048,643,591,537.76$0.0020784,886.68xSo sánh
Theta NetworkTHETA$418,337,301.16$0.4183$2,048,643,591,537.76$2,048.644,897.11xSo sánh
HeliumHNT$412,558,554.94$2.21$2,048,643,591,537.76$10,995.214,965.7xSo sánh
GalaGALA$411,076,096.52$0.008845$2,048,643,591,537.76$44.084,983.61xSo sánh
DecentralandMANA$406,499,099.73$0.2064$2,048,643,591,537.76$1,040.065,039.72xSo sánh
EthereumETH$403,324,027,804.75$3,341.62$2,048,643,591,537.76$16,973.45.08xSo sánh
BittensorTAO$4,002,385,151.55$390.73$2,048,643,591,537.76$199,998.25511.86xSo sánh
AINFTNFT$395,710,341.71$0.{6}3957$2,048,643,591,537.76$0.0020495,177.13xSo sánh
FlowFLOW$383,696,990.17$0.2370$2,048,643,591,537.76$1,265.425,339.22xSo sánh
SonicS$356,193,826.8$0.1237$2,048,643,591,537.76$711.335,751.49xSo sánh
NeoNEO$349,802,306.49$4.96$2,048,643,591,537.76$29,042.785,856.58xSo sánh
JUSTJST$345,187,230.18$0.03487$2,048,643,591,537.76$206.935,934.88xSo sánh
UniswapUNI$3,331,241,610.88$5.28$2,048,643,591,537.76$3,250.11614.98xSo sánh
JitoJTO$313,727,622.82$0.7897$2,048,643,591,537.76$5,157.056,530.01xSo sánh