Vốn hoá thị trường
A so với B: Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của B
ETH
BTCKết quả so sánh ETH vs BTC
ETH


BTC
Vốn hoá thị trường$403.32B : $2.05T
Giá $3,341.62 : $102,665.57
Giá của ETH với vốn hóa thị trường là BTC:
$16,964.555.08x
Đối với vốn hóa thị trường, nếu tỷ lệ ETH/BTC đạt giá trị sau
Tỷ lệ ETH/BTC
10%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$204.76B
Giá mục tiêu của ETH
$1,696.46
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
0.5077 x
Tỷ lệ ETH/BTC
20%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$409.52B
Giá mục tiêu của ETH
$3,392.91
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1.02 x
Tỷ lệ ETH/BTC
50%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$1.02T
Giá mục tiêu của ETH
$8,482.28
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2.54 x
Tỷ lệ ETH/BTC
100%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$2.05T
Giá mục tiêu của ETH
$16,964.55
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
5.08 x
Tỷ lệ ETH/BTC
200%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$4.1T
Giá mục tiêu của ETH
$33,929.11
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
10.15 x
Tỷ lệ ETH/BTC
500%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$10.24T
Giá mục tiêu của ETH
$84,822.77
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
25.38 x
Tỷ lệ ETH/BTC
1000%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$20.48T
Giá mục tiêu của ETH
$169,645.53
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
50.77 x
| Tỷ lệ ETH/BTC | Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH | Giá mục tiêu của ETH | Giá mục tiêu/Giá hiện tại |
|---|---|---|---|
| 10% | $204.76B | $1,696.46 | 0.5077x |
| 20% | $409.52B | $3,392.91 | 1.02x |
| 50% | $1.02T | $8,482.28 | 2.54x |
| 100% | $2.05T | $16,964.55 | 5.08x |
| 200% | $4.1T | $33,929.11 | 10.15x |
| 500% | $10.24T | $84,822.77 | 25.38x |
| 1000% | $20.48T | $169,645.53 | 50.77x |
Giá hiện tại của ETH là $3,341.62, với vốn hóa thị trường là $403.32B; giá hiện tại của BTC là $102,665.57, với vốn hóa thị trường là $2.05T. Tỷ lệ vốn hóa thị trường hiện tại của ETH so với BTC là 0.1970.
Nếu vốn hóa thị trường của ETH bằng với BTC, giá mục tiêu của ETH sẽ là $16,964.55 và tỷ lệ giá mục tiêu của ETH so với giá hiện tại của ETH sẽ là 5.08.
So sánh khác
Giá của FLOKI với vốn hóa thị trường là RENDER: $0.0001040Giá của SHIB với vốn hóa thị trường là BONK: $0.{5}1683Giá của FET với vốn hóa thị trường là QNT: $0.4188Giá của TWT với vốn hóa thị trường là VTHO: $0.2267Giá của SAND với vốn hóa thị trường là BCH: $3.72Giá của CFX với vốn hóa thị trường là FIL: $0.1856Giá của PENDLE với vốn hóa thị trường là XDC: $5.38Giá của GOAT với vốn hóa thị trường là XLM: $8.9Giá của CRO với vốn hóa thị trường là VIRTUAL: $0.02457Giá của DOT với vốn hóa thị trường là MELANIA: $0.05380Giá của BSV với vốn hóa thị trường là SOL: $4,378.89Giá của WIF với vốn hóa thị trường là IMX: $0.8390Giá của BTT với vốn hóa thị trường là CAKE: $0.{6}7806Giá của THETA với vốn hóa thị trường là HBAR: $7.35Giá của HNT với vốn hóa thị trường là AVAX: $38.07Giá của GALA với vốn hóa thị trường là TIA: $0.01456Giá của MANA với vốn hóa thị trường là NEXO: $0.3416Giá của ETH với vốn hóa thị trường là INJ: $5.52Giá của TAO với vốn hóa thị trường là LTC: $649.28Giá của NFT với vốn hóa thị trường là STX: $0.{6}6405Giá của FLOW với vốn hóa thị trường là CRV: $0.3743Giá của S với vốn hóa thị trường là ZK: $0.2089Giá của NEO với vốn hóa thị trường là AI16Z: $0.8435Giá của JST với vốn hóa thị trường là XTZ: $0.05680
Vốn hóa thị trường của một tài sản là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường (market cap) ước tính tổng giá trị của một tài sản dựa trên giá thị trường hiện tại của nó. Phương pháp tính toán khác nhau tùy thuộc vào loại tài sản:
Kim loại quý: Vốn hóa thị trường được xác định bằng cách nhân giá hiện tại của kim loại với số lượng ước tính đã khai thác cho đến nay. Những ước tính này được cập nhật hàng năm.
Cổ phiếu: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân số lượng cổ phiếu đang lưu hành với giá cổ phiếu hiện tại.
Tiền điện tử: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân lượng cung lưu hành của một mã thông báo với giá hiện tại của mã thông báo đó.
Làm thế nào để ước tính giá trị vốn hóa thị trường và tiềm năng giá của tài sản thông qua việc so sánh vốn hóa thị trường?
Đối với tiền điện tử, giá của mỗi tài sản dao động liên tục, khiến tỷ lệ giá trị thị trường giữa các tài sản trở nên năng động. Tuy nhiên, một số cặp tài sản có xu hướng thể hiện tỷ lệ giá trị thị trường trung bình tương đối ổn định theo thời gian.
Sự ổn định này cho phép phân tích mang tính dự đoán: hiệu suất giá trong tương lai của hai tài sản có thể được suy ra bằng cách so sánh những thay đổi trong tỷ lệ giá trị thị trường của chúng.
Ví dụ, tỷ lệ trung bình giữa giá trị thị trường Ethereum (ETH) so với giá trị thị trường Bitcoin (BTC) trước nay luôn ở mức khoảng 25%.
Nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC giảm xuống dưới 25%, điều này có thể báo hiệu sự lạc quan về hiệu suất giá trong tương lai của ETH.
Ngược lại, nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC vượt quá 25%, điều này có thể cho thấy sự thận trọng về biến động giá trong tương lai của ETH.
Đầu tư tiền điện tử, bao gồm cả việc mua tiền điện tử trực tuyến qua Bitget, đều phải chịu rủi ro thị trường. Bitget cung cấp cho bạn những cách dễ dàng và thuận tiện để mua tiền điện tử và chúng tôi cố gắng thông báo đầy đủ cho người dùng về từng loại tiền điện tử có sẵn trên sàn giao dịch. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ kết quả nào có thể phát sinh từ các giao dịch mua tiền điện tử của bạn. Trang này và thông tin được cung cấp không cấu thành sự xác nhận cho bất kỳ loại tiền điện tử cụ thể nào. Bất kỳ mức giá hoặc thông tin nào khác trên trang này đều được thu thập từ các nguồn công khai và không được coi là một lời đề nghị từ Bitget.
Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của Bitcoin
Tài sản A
RENDERVốn hoá thị trường
$992,232,094.35
Giá hiện tại
$1.91
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,048,643,591,537.76
Giá mục tiêu
$3,950.45
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,064.68x
Tài sản A
BONKVốn hoá thị trường
$991,673,901.59
Giá hiện tại
$0.{4}1208
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,048,643,591,537.76
Giá mục tiêu
$0.02495
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,065.84x
Tài sản A
QNTVốn hoá thị trường
$988,689,908.55
Giá hiện tại
$81.89
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,048,643,591,537.76
Giá mục tiêu
$169,691.72
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,072.08x
Tài sản A
VTHOVốn hoá thị trường
$97,446,064.54
Giá hiện tại
$0.001016
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,048,643,591,537.76
Giá mục tiêu
$21.37
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
21,023.36x
Tài sản A
BCHVốn hoá thị trường
$9,722,648,618.31
Giá hiện tại
$487.38
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,048,643,591,537.76
Giá mục tiêu
$102,694.87
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
210.71x
Tài sản A
FILVốn hoá thị trường
$955,896,194.87
Giá hiện tại
$1.35
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,048,643,591,537.76
Giá mục tiêu
$2,900.05
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,143.17x
Tài sản A
XDCVốn hoá thị trường
$905,679,135.12
Giá hiện tại
$0.05101
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,048,643,591,537.76
Giá mục tiêu
$115.38
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,262x
Tài sản A
XLMVốn hoá thị trường
$8,903,716,839.96
Giá hiện tại
$0.2775
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,048,643,591,537.76
Giá mục tiêu
$63.86
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
230.09x
Tài sản A
VIRTUALVốn hoá thị trường
$886,975,884.17
Giá hiện tại
$1.35
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,048,643,591,537.76
Giá mục tiêu
$3,122.54
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,309.69x
Tài sản A
MELANIAVốn hoá thị trường
$87,677,203.38
Giá hiện tại
$0.09635
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,048,643,591,537.76
Giá mục tiêu
$2,251.26
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
23,365.75x
Tài sản A
SOLVốn hoá thị trường
$87,328,930,333.97
Giá hiện tại
$157.99
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,048,643,591,537.76
Giá mục tiêu
$3,706.34
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
23.46x
Tài sản A
IMXVốn hoá thị trường
$838,026,507.75
Giá hiện tại
$0.4213
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,048,643,591,537.76
Giá mục tiêu
$1,030
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,444.6x
Tài sản A
CAKEVốn hoá thị trường
$769,686,219.22
Giá hiện tại
$2.24
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,048,643,591,537.76
Giá mục tiêu
$5,973.65
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,661.66x
Tài sản A
HBARVốn hoá thị trường
$7,354,921,186.29
Giá hiện tại
$0.1732
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,048,643,591,537.76
Giá mục tiêu
$48.23
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
278.54x
Tài sản A
AVAXVốn hoá thị trường
$7,093,937,206.3
Giá hiện tại
$16.61
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,048,643,591,537.76
Giá mục tiêu
$4,798.11
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
288.79x
Tài sản A
TIAVốn hoá thị trường
$676,823,767.72
Giá hiện tại
$0.8109
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,048,643,591,537.76
Giá mục tiêu
$2,454.56
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,026.85x
Tài sản A
NEXOVốn hoá thị trường
$672,780,204.58
Giá hiện tại
$1.04
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,048,643,591,537.76
Giá mục tiêu
$3,170.56
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,045.04x
Tài sản A
INJVốn hoá thị trường
$666,758,511.87
Giá hiện tại
$6.67
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,048,643,591,537.76
Giá mục tiêu
$20,492.39
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,072.54x
Tài sản A
LTCVốn hoá thị trường
$6,650,825,033.02
Giá hiện tại
$86.95
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,048,643,591,537.76
Giá mục tiêu
$26,784.17
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
308.03x
Tài sản A
STXVốn hoá thị trường
$640,520,062.73
Giá hiện tại
$0.3540
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,048,643,591,537.76
Giá mục tiêu
$1,132.39
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,198.41x
Tài sản A
CRVVốn hoá thị trường
$606,000,472.03
Giá hiện tại
$0.4300
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,048,643,591,537.76
Giá mục tiêu
$1,453.77
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,380.6x
Tài sản A
ZKVốn hoá thị trường
$601,539,686.32
Giá hiện tại
$0.07284
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,048,643,591,537.76
Giá mục tiêu
$248.06
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,405.67x
Tài sản A
AI16ZVốn hoá thị trường
$59,499,326.14
Giá hiện tại
$0.05409
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,048,643,591,537.76
Giá mục tiêu
$1,862.42
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
34,431.37x
Tài sản A
XTZVốn hoá thị trường
$562,355,419.78
Giá hiện tại
$0.5284
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,048,643,591,537.76
Giá mục tiêu
$1,924.92
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,642.97x
Tài sản A
FLOKIVốn hoá thị trường
$561,309,858.97
Giá hiện tại
$0.{4}5884
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,048,643,591,537.76
Giá mục tiêu
$0.2147
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,649.76x
Tài sản A
SHIBVốn hoá thị trường
$5,319,838,386.35
Giá hiện tại
$0.{5}9028
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,048,643,591,537.76
Giá mục tiêu
$0.003477
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
385.1x
Tài sản A
FETVốn hoá thị trường
$508,663,525.51
Giá hiện tại
$0.2155
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,048,643,591,537.76
Giá mục tiêu
$867.87
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,027.5x
Tài sản A
TWTVốn hoá thị trường
$503,723,123.6
Giá hiện tại
$1.17
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,048,643,591,537.76
Giá mục tiêu
$4,765.83
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,067x
Tài sản A
SANDVốn hoá thị trường
$473,747,258.59
Giá hiện tại
$0.1813
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,048,643,591,537.76
Giá mục tiêu
$783.93
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,324.34x
Tài sản A
CFXVốn hoá thị trường
$464,854,816.49
Giá hiện tại
$0.09024
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,048,643,591,537.76
Giá mục tiêu
$397.69
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,407.06x
Tài sản A
PENDLEVốn hoá thị trường
$451,790,445.64
Giá hiện tại
$2.68
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,048,643,591,537.76
Giá mục tiêu
$12,160.79
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,534.5x
Tài sản A
GOATVốn hoá thị trường
$44,244,246.66
Giá hiện tại
$0.04424
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,048,643,591,537.76
Giá mục tiêu
$2,048.66
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
46,303.05x
Tài sản A
CROVốn hoá thị trường
$4,419,417,088.47
Giá hiện tại
$0.1224
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,048,643,591,537.76
Giá mục tiêu
$56.75
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
463.56x
Tài sản A
DOTVốn hoá thị trường
$4,236,662,475.02
Giá hiện tại
$2.6
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,048,643,591,537.76
Giá mục tiêu
$1,257.04
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
483.55x
Tài sản A
BSVVốn hoá thị trường
$423,493,095.33
Giá hiện tại
$21.23
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,048,643,591,537.76
Giá mục tiêu
$102,724.09
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,837.49x
Tài sản A
WIFVốn hoá thị trường
$420,626,290.35
Giá hiện tại
$0.4211
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,048,643,591,537.76
Giá mục tiêu
$2,051.02
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,870.46x
Tài sản A
BTTVốn hoá thị trường
$419,230,005.95
Giá hiện tại
$0.{6}4252
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,048,643,591,537.76
Giá mục tiêu
$0.002078
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,886.68x
Tài sản A
THETAVốn hoá thị trường
$418,337,301.16
Giá hiện tại
$0.4183
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,048,643,591,537.76
Giá mục tiêu
$2,048.64
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,897.11x
Tài sản A
HNTVốn hoá thị trường
$412,558,554.94
Giá hiện tại
$2.21
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,048,643,591,537.76
Giá mục tiêu
$10,995.21
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,965.7x
Tài sản A
GALAVốn hoá thị trường
$411,076,096.52
Giá hiện tại
$0.008845
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,048,643,591,537.76
Giá mục tiêu
$44.08
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,983.61x
Tài sản A
MANAVốn hoá thị trường
$406,499,099.73
Giá hiện tại
$0.2064
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,048,643,591,537.76
Giá mục tiêu
$1,040.06
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
5,039.72x
Tài sản A
ETHVốn hoá thị trường
$403,324,027,804.75
Giá hiện tại
$3,341.62
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,048,643,591,537.76
Giá mục tiêu
$16,973.4
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
5.08x
Tài sản A
TAOVốn hoá thị trường
$4,002,385,151.55
Giá hiện tại
$390.73
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,048,643,591,537.76
Giá mục tiêu
$199,998.25
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
511.86x
Tài sản A
NFTVốn hoá thị trường
$395,710,341.71
Giá hiện tại
$0.{6}3957
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,048,643,591,537.76
Giá mục tiêu
$0.002049
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
5,177.13x
Tài sản A
FLOWVốn hoá thị trường
$383,696,990.17
Giá hiện tại
$0.2370
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,048,643,591,537.76
Giá mục tiêu
$1,265.42
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
5,339.22x
Tài sản A
SVốn hoá thị trường
$356,193,826.8
Giá hiện tại
$0.1237
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,048,643,591,537.76
Giá mục tiêu
$711.33
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
5,751.49x
Tài sản A
NEOVốn hoá thị trường
$349,802,306.49
Giá hiện tại
$4.96
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,048,643,591,537.76
Giá mục tiêu
$29,042.78
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
5,856.58x
Tài sản A
JSTVốn hoá thị trường
$345,187,230.18
Giá hiện tại
$0.03487
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,048,643,591,537.76
Giá mục tiêu
$206.93
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
5,934.88x
Tài sản A
UNIVốn hoá thị trường
$3,331,241,610.88
Giá hiện tại
$5.28
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,048,643,591,537.76
Giá mục tiêu
$3,250.11
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
614.98x
Tài sản A
JTOVốn hoá thị trường
$313,727,622.82
Giá hiện tại
$0.7897
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,048,643,591,537.76
Giá mục tiêu
$5,157.05
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
6,530.01x
| Tài sản A | Vốn hoá thị trường | Giá hiện tại | Vốn hóa thị trường mục tiêu | Giá mục tiêu | Giá mục tiêu/Giá hiện tại | Hoạt động |
|---|---|---|---|---|---|---|
RENDER | $992,232,094.35 | $1.91 | $2,048,643,591,537.76 | $3,950.45 | 2,064.68x | So sánh |
BONK | $991,673,901.59 | $0.{4}1208 | $2,048,643,591,537.76 | $0.02495 | 2,065.84x | So sánh |
QNT | $988,689,908.55 | $81.89 | $2,048,643,591,537.76 | $169,691.72 | 2,072.08x | So sánh |
VTHO | $97,446,064.54 | $0.001016 | $2,048,643,591,537.76 | $21.37 | 21,023.36x | So sánh |
BCH | $9,722,648,618.31 | $487.38 | $2,048,643,591,537.76 | $102,694.87 | 210.71x | So sánh |
FIL | $955,896,194.87 | $1.35 | $2,048,643,591,537.76 | $2,900.05 | 2,143.17x | So sánh |
XDC | $905,679,135.12 | $0.05101 | $2,048,643,591,537.76 | $115.38 | 2,262x | So sánh |
XLM | $8,903,716,839.96 | $0.2775 | $2,048,643,591,537.76 | $63.86 | 230.09x | So sánh |
VIRTUAL | $886,975,884.17 | $1.35 | $2,048,643,591,537.76 | $3,122.54 | 2,309.69x | So sánh |
MELANIA | $87,677,203.38 | $0.09635 | $2,048,643,591,537.76 | $2,251.26 | 23,365.75x | So sánh |
SOL | $87,328,930,333.97 | $157.99 | $2,048,643,591,537.76 | $3,706.34 | 23.46x | So sánh |
IMX | $838,026,507.75 | $0.4213 | $2,048,643,591,537.76 | $1,030 | 2,444.6x | So sánh |
CAKE | $769,686,219.22 | $2.24 | $2,048,643,591,537.76 | $5,973.65 | 2,661.66x | So sánh |
HBAR | $7,354,921,186.29 | $0.1732 | $2,048,643,591,537.76 | $48.23 | 278.54x | So sánh |
AVAX | $7,093,937,206.3 | $16.61 | $2,048,643,591,537.76 | $4,798.11 | 288.79x | So sánh |
TIA | $676,823,767.72 | $0.8109 | $2,048,643,591,537.76 | $2,454.56 | 3,026.85x | So sánh |
NEXO | $672,780,204.58 | $1.04 | $2,048,643,591,537.76 | $3,170.56 | 3,045.04x | So sánh |
INJ | $666,758,511.87 | $6.67 | $2,048,643,591,537.76 | $20,492.39 | 3,072.54x | So sánh |
LTC | $6,650,825,033.02 | $86.95 | $2,048,643,591,537.76 | $26,784.17 | 308.03x | So sánh |
STX | $640,520,062.73 | $0.3540 | $2,048,643,591,537.76 | $1,132.39 | 3,198.41x | So sánh |
CRV | $606,000,472.03 | $0.4300 | $2,048,643,591,537.76 | $1,453.77 | 3,380.6x | So sánh |
ZK | $601,539,686.32 | $0.07284 | $2,048,643,591,537.76 | $248.06 | 3,405.67x | So sánh |
AI16Z | $59,499,326.14 | $0.05409 | $2,048,643,591,537.76 | $1,862.42 | 34,431.37x | So sánh |
XTZ | $562,355,419.78 | $0.5284 | $2,048,643,591,537.76 | $1,924.92 | 3,642.97x | So sánh |
FLOKI | $561,309,858.97 | $0.{4}5884 | $2,048,643,591,537.76 | $0.2147 | 3,649.76x | So sánh |
SHIB | $5,319,838,386.35 | $0.{5}9028 | $2,048,643,591,537.76 | $0.003477 | 385.1x | So sánh |
FET | $508,663,525.51 | $0.2155 | $2,048,643,591,537.76 | $867.87 | 4,027.5x | So sánh |
TWT | $503,723,123.6 | $1.17 | $2,048,643,591,537.76 | $4,765.83 | 4,067x | So sánh |
SAND | $473,747,258.59 | $0.1813 | $2,048,643,591,537.76 | $783.93 | 4,324.34x | So sánh |
CFX | $464,854,816.49 | $0.09024 | $2,048,643,591,537.76 | $397.69 | 4,407.06x | So sánh |
PENDLE | $451,790,445.64 | $2.68 | $2,048,643,591,537.76 | $12,160.79 | 4,534.5x | So sánh |
GOAT | $44,244,246.66 | $0.04424 | $2,048,643,591,537.76 | $2,048.66 | 46,303.05x | So sánh |
CRO | $4,419,417,088.47 | $0.1224 | $2,048,643,591,537.76 | $56.75 | 463.56x | So sánh |
DOT | $4,236,662,475.02 | $2.6 | $2,048,643,591,537.76 | $1,257.04 | 483.55x | So sánh |
BSV | $423,493,095.33 | $21.23 | $2,048,643,591,537.76 | $102,724.09 | 4,837.49x | So sánh |
WIF | $420,626,290.35 | $0.4211 | $2,048,643,591,537.76 | $2,051.02 | 4,870.46x | So sánh |
BTT | $419,230,005.95 | $0.{6}4252 | $2,048,643,591,537.76 | $0.002078 | 4,886.68x | So sánh |
THETA | $418,337,301.16 | $0.4183 | $2,048,643,591,537.76 | $2,048.64 | 4,897.11x | So sánh |
HNT | $412,558,554.94 | $2.21 | $2,048,643,591,537.76 | $10,995.21 | 4,965.7x | So sánh |
GALA | $411,076,096.52 | $0.008845 | $2,048,643,591,537.76 | $44.08 | 4,983.61x | So sánh |
MANA | $406,499,099.73 | $0.2064 | $2,048,643,591,537.76 | $1,040.06 | 5,039.72x | So sánh |
ETH | $403,324,027,804.75 | $3,341.62 | $2,048,643,591,537.76 | $16,973.4 | 5.08x | So sánh |
TAO | $4,002,385,151.55 | $390.73 | $2,048,643,591,537.76 | $199,998.25 | 511.86x | So sánh |
NFT | $395,710,341.71 | $0.{6}3957 | $2,048,643,591,537.76 | $0.002049 | 5,177.13x | So sánh |
FLOW | $383,696,990.17 | $0.2370 | $2,048,643,591,537.76 | $1,265.42 | 5,339.22x | So sánh |
S | $356,193,826.8 | $0.1237 | $2,048,643,591,537.76 | $711.33 | 5,751.49x | So sánh |
NEO | $349,802,306.49 | $4.96 | $2,048,643,591,537.76 | $29,042.78 | 5,856.58x | So sánh |
JST | $345,187,230.18 | $0.03487 | $2,048,643,591,537.76 | $206.93 | 5,934.88x | So sánh |
UNI | $3,331,241,610.88 | $5.28 | $2,048,643,591,537.76 | $3,250.11 | 614.98x | So sánh |
JTO | $313,727,622.82 | $0.7897 | $2,048,643,591,537.76 | $5,157.05 | 6,530.01x | So sánh |