Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép
Vốn hoá thị trường

A so với B: Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của B

EthereumETH
arrow_down
vsImg
BitcoinBTC
arrow_down

Kết quả so sánh ETH vs BTC

ETH
left-coin
ETH vs BTC
right-coin
BTC
Vốn hoá thị trường$303.14B : $2.15T
14.11%
Giá $2,511.14 : $108,042.51
2.32%
Giá của ETH với vốn hóa thị trường là BTC:
$17,800.127.09x

Đối với vốn hóa thị trường, nếu tỷ lệ ETH/BTC đạt giá trị sau

Tỷ lệ ETH/BTCVốn hóa thị trường mục tiêu của ETHGiá mục tiêu của ETHGiá mục tiêu/Giá hiện tại
10%$214.88B$1,780.010.7088x
20%$429.76B$3,560.021.42x
50%$1.07T$8,900.063.54x
100%$2.15T$17,800.127.09x
200%$4.3T$35,600.2414.18x
500%$10.74T$89,000.635.44x
1000%$21.49T$178,001.270.88x
Giá hiện tại của ETH là $2,511.14, với vốn hóa thị trường là $303.14B; giá hiện tại của BTC là $108,042.51, với vốn hóa thị trường là $2.15T. Tỷ lệ vốn hóa thị trường hiện tại của ETH so với BTC là 0.1411.
Nếu vốn hóa thị trường của ETH bằng với BTC, giá mục tiêu của ETH sẽ là $17,800.12 và tỷ lệ giá mục tiêu của ETH so với giá hiện tại của ETH sẽ là 7.09.

So sánh khác

Giá của BTT với vốn hóa thị trường là STX: $0.{6}9925Giá của PENDLE với vốn hóa thị trường là BCH: $58.92Giá của XTZ với vốn hóa thị trường là GOAT: $0.09134Giá của DOT với vốn hóa thị trường là PAXG: $0.5864Giá của BGB với vốn hóa thị trường là BNB: $78.75Giá của FLOW với vốn hóa thị trường là LINK: $5.6Giá của MANA với vốn hóa thị trường là S: $0.4474Giá của CORE với vốn hóa thị trường là WIF: $0.8290Giá của BSV với vốn hóa thị trường là XAUt: $41.35Giá của XCN với vốn hóa thị trường là NEXO: $0.02352Giá của UNI với vốn hóa thị trường là SOL: $125.23Giá của RUNE với vốn hóa thị trường là IMX: $2.21Giá của NFT với vốn hóa thị trường là CAKE: $0.{6}7706Giá của KAVA với vốn hóa thị trường là AVAX: $6.94Giá của BRETT với vốn hóa thị trường là XLM: $0.7400Giá của AAVE với vốn hóa thị trường là FLOKI: $47.19Giá của HNT với vốn hóa thị trường là THETA: $3.69Giá của PEPE với vốn hóa thị trường là SHIB: $0.{4}1597Giá của RSR với vốn hóa thị trường là CRV: $0.01158Giá của MOVE với vốn hóa thị trường là JTO: $0.2579Giá của COMP với vốn hóa thị trường là LTC: $703.32Giá của DYDX với vốn hóa thị trường là HBAR: $8.62Giá của NEO với vốn hóa thị trường là GALA: $8.82Giá của EGLD với vốn hóa thị trường là SAND: $21.76

Vốn hóa thị trường của một tài sản là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường (market cap) ước tính tổng giá trị của một tài sản dựa trên giá thị trường hiện tại của nó. Phương pháp tính toán khác nhau tùy thuộc vào loại tài sản:
Kim loại quý: Vốn hóa thị trường được xác định bằng cách nhân giá hiện tại của kim loại với số lượng ước tính đã khai thác cho đến nay. Những ước tính này được cập nhật hàng năm.
Cổ phiếu: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân số lượng cổ phiếu đang lưu hành với giá cổ phiếu hiện tại.
Tiền điện tử: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân lượng cung lưu hành của một mã thông báo với giá hiện tại của mã thông báo đó.

Làm thế nào để ước tính giá trị vốn hóa thị trường và tiềm năng giá của tài sản thông qua việc so sánh vốn hóa thị trường?

Đối với tiền điện tử, giá của mỗi tài sản dao động liên tục, khiến tỷ lệ giá trị thị trường giữa các tài sản trở nên năng động. Tuy nhiên, một số cặp tài sản có xu hướng thể hiện tỷ lệ giá trị thị trường trung bình tương đối ổn định theo thời gian.
Sự ổn định này cho phép phân tích mang tính dự đoán: hiệu suất giá trong tương lai của hai tài sản có thể được suy ra bằng cách so sánh những thay đổi trong tỷ lệ giá trị thị trường của chúng.
Ví dụ, tỷ lệ trung bình giữa giá trị thị trường Ethereum (ETH) so với giá trị thị trường Bitcoin (BTC) trước nay luôn ở mức khoảng 25%.
Nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC giảm xuống dưới 25%, điều này có thể báo hiệu sự lạc quan về hiệu suất giá trong tương lai của ETH.
Ngược lại, nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC vượt quá 25%, điều này có thể cho thấy sự thận trọng về biến động giá trong tương lai của ETH.
Đầu tư tiền điện tử, bao gồm cả việc mua tiền điện tử trực tuyến qua Bitget, đều phải chịu rủi ro thị trường. Bitget cung cấp cho bạn những cách dễ dàng và thuận tiện để mua tiền điện tử và chúng tôi cố gắng thông báo đầy đủ cho người dùng về từng loại tiền điện tử có sẵn trên sàn giao dịch. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ kết quả nào có thể phát sinh từ các giao dịch mua tiền điện tử của bạn. Trang này và thông tin được cung cấp không cấu thành sự xác nhận cho bất kỳ loại tiền điện tử cụ thể nào. Bất kỳ mức giá hoặc thông tin nào khác trên trang này đều được thu thập từ các nguồn công khai và không được coi là một lời đề nghị từ Bitget.

Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của Bitcoin

Tài sản AVốn hoá thị trườngGiá hiện tạiVốn hóa thị trường mục tiêuGiá mục tiêuGiá mục tiêu/Giá hiện tạiHoạt động
StacksSTX$978,632,273.03$0.6383$2,149,003,856,943.47$1,401.662,195.93xSo sánh
Bitcoin CashBCH$9,702,859,505.29$487.74$2,149,003,856,943.47$108,026.31221.48xSo sánh
Goatseus MaximusGOAT$95,891,485.61$0.09589$2,149,003,856,943.47$2,149.0222,410.79xSo sánh
PAX GoldPAXG$934,870,065.04$3,346.14$2,149,003,856,943.47$7,691,836.812,298.72xSo sánh
BNBBNB$92,134,130,656.11$653.97$2,149,003,856,943.47$15,253.5823.32xSo sánh
ChainlinkLINK$8,929,678,996.14$13.17$2,149,003,856,943.47$3,169.15240.66xSo sánh
SonicS$881,311,978.04$0.3060$2,149,003,856,943.47$746.182,438.41xSo sánh
dogwifhatWIF$833,191,278.32$0.8342$2,149,003,856,943.47$2,151.52,579.24xSo sánh
Tether GoldXAUt$822,384,934.86$3,335.92$2,149,003,856,943.47$8,717,219.642,613.14xSo sánh
NexoNEXO$805,798,576.05$1.25$2,149,003,856,943.47$3,325.882,666.92xSo sánh
SolanaSOL$78,738,127,269.46$147.21$2,149,003,856,943.47$4,017.9427.29xSo sánh
ImmutableIMX$776,322,225.77$0.4159$2,149,003,856,943.47$1,151.422,768.19xSo sánh
PancakeSwapCAKE$770,583,315.26$2.23$2,149,003,856,943.47$6,214.652,788.8xSo sánh
AvalancheAVAX$7,516,707,789.01$17.8$2,149,003,856,943.47$5,090.06285.9xSo sánh
StellarXLM$7,333,901,382.84$0.2371$2,149,003,856,943.47$69.47293.02xSo sánh
FLOKIFLOKI$716,055,179.49$0.{4}7440$2,149,003,856,943.47$0.22333,001.17xSo sánh
Theta NetworkTHETA$681,010,016.29$0.6810$2,149,003,856,943.47$2,1493,155.61xSo sánh
Shiba InuSHIB$6,718,233,129.01$0.{4}1140$2,149,003,856,943.47$0.003647319.88xSo sánh
Curve DAO TokenCRV$670,677,275.83$0.4927$2,149,003,856,943.47$1,578.783,204.23xSo sánh
JitoJTO$670,584,594.87$1.94$2,149,003,856,943.47$6,223.363,204.67xSo sánh
LitecoinLTC$6,605,099,269.97$86.86$2,149,003,856,943.47$28,260.21325.36xSo sánh
HederaHBAR$6,465,477,056.54$0.1525$2,149,003,856,943.47$50.69332.38xSo sánh
GalaGALA$621,937,753.17$0.01377$2,149,003,856,943.47$47.583,455.34xSo sánh
The SandboxSAND$618,037,095.4$0.2402$2,149,003,856,943.47$835.123,477.14xSo sánh
BitTorrent [New]BTT$594,132,199.12$0.{6}6025$2,149,003,856,943.47$0.0021793,617.05xSo sánh
PendlePENDLE$547,318,110.24$3.32$2,149,003,856,943.47$13,050.763,926.43xSo sánh
TezosXTZ$546,323,469.63$0.5204$2,149,003,856,943.47$2,047.013,933.57xSo sánh
PolkadotDOT$5,314,684,587.79$3.33$2,149,003,856,943.47$1,347.89404.35xSo sánh
Bitget TokenBGB$5,126,348,368.5$4.38$2,149,003,856,943.47$1,836.77419.21xSo sánh
FlowFLOW$511,246,004.26$0.3209$2,149,003,856,943.47$1,348.754,203.46xSo sánh
DecentralandMANA$505,661,654.65$0.2567$2,149,003,856,943.47$1,091.024,249.88xSo sánh
CoreCORE$496,876,002.18$0.4944$2,149,003,856,943.47$2,138.254,325.03xSo sánh
Bitcoin SVBSV$481,278,248.12$24.2$2,149,003,856,943.47$108,053.034,465.2xSo sánh
OnyxcoinXCN$472,543,609.66$0.01379$2,149,003,856,943.47$62.734,547.74xSo sánh
UniswapUNI$4,556,544,594.17$7.25$2,149,003,856,943.47$3,417.95471.63xSo sánh
THORChainRUNE$455,365,024.34$1.3$2,149,003,856,943.47$6,113.94,719.3xSo sánh
APENFTNFT$437,387,114.72$0.{6}4374$2,149,003,856,943.47$0.0021494,913.28xSo sánh
KavaKAVA$427,179,883.51$0.3945$2,149,003,856,943.47$1,984.585,030.68xSo sánh
Brett (Based)BRETT$415,026,814.61$0.04188$2,149,003,856,943.47$216.855,177.99xSo sánh
AaveAAVE$4,123,776,212.33$271.74$2,149,003,856,943.47$141,610.31521.13xSo sánh
HeliumHNT$409,782,324.27$2.22$2,149,003,856,943.47$11,641.365,244.26xSo sánh
PepePEPE$4,031,570,035.63$0.{5}9583$2,149,003,856,943.47$0.005108533.04xSo sánh
Reserve RightsRSR$400,063,084.7$0.006908$2,149,003,856,943.47$37.115,371.66xSo sánh
MovementMOVE$399,592,396.86$0.1537$2,149,003,856,943.47$826.545,377.99xSo sánh
CompoundCOMP$381,977,357.95$40.67$2,149,003,856,943.47$228,828.155,626xSo sánh
dYdXDYDX$381,263,006.46$0.5081$2,149,003,856,943.47$2,864.085,636.54xSo sánh
NeoNEO$376,565,265.02$5.34$2,149,003,856,943.47$30,465.545,706.86xSo sánh
MultiversXEGLD$373,064,590.32$13.14$2,149,003,856,943.47$75,663.055,760.41xSo sánh
Mog CoinMOG$368,776,632.53$0.{6}9442$2,149,003,856,943.47$0.0055025,827.39xSo sánh
ConfluxCFX$364,918,255.02$0.07156$2,149,003,856,943.47$421.395,889xSo sánh