Vốn hoá thị trường
A so với B: Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của B


Kết quả so sánh ETH vs BTC
ETH


BTC
Vốn hoá thị trường$303.14B : $2.15T
Giá $2,511.14 : $108,042.51
Giá của ETH với vốn hóa thị trường là BTC:
$17,800.127.09x
Đối với vốn hóa thị trường, nếu tỷ lệ ETH/BTC đạt giá trị sau
Tỷ lệ ETH/BTC
10%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$214.88B
Giá mục tiêu của ETH
$1,780.01
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
0.7088 x
Tỷ lệ ETH/BTC
20%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$429.76B
Giá mục tiêu của ETH
$3,560.02
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1.42 x
Tỷ lệ ETH/BTC
50%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$1.07T
Giá mục tiêu của ETH
$8,900.06
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3.54 x
Tỷ lệ ETH/BTC
100%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$2.15T
Giá mục tiêu của ETH
$17,800.12
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
7.09 x
Tỷ lệ ETH/BTC
200%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$4.3T
Giá mục tiêu của ETH
$35,600.24
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
14.18 x
Tỷ lệ ETH/BTC
500%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$10.74T
Giá mục tiêu của ETH
$89,000.6
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
35.44 x
Tỷ lệ ETH/BTC
1000%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$21.49T
Giá mục tiêu của ETH
$178,001.2
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
70.88 x
Tỷ lệ ETH/BTC | Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH | Giá mục tiêu của ETH | Giá mục tiêu/Giá hiện tại |
---|---|---|---|
10% | $214.88B | $1,780.01 | 0.7088x |
20% | $429.76B | $3,560.02 | 1.42x |
50% | $1.07T | $8,900.06 | 3.54x |
100% | $2.15T | $17,800.12 | 7.09x |
200% | $4.3T | $35,600.24 | 14.18x |
500% | $10.74T | $89,000.6 | 35.44x |
1000% | $21.49T | $178,001.2 | 70.88x |
Giá hiện tại của ETH là $2,511.14, với vốn hóa thị trường là $303.14B; giá hiện tại của BTC là $108,042.51, với vốn hóa thị trường là $2.15T. Tỷ lệ vốn hóa thị trường hiện tại của ETH so với BTC là 0.1411.
Nếu vốn hóa thị trường của ETH bằng với BTC, giá mục tiêu của ETH sẽ là $17,800.12 và tỷ lệ giá mục tiêu của ETH so với giá hiện tại của ETH sẽ là 7.09.
So sánh khác
Giá của BTT với vốn hóa thị trường là STX: $0.{6}9925Giá của PENDLE với vốn hóa thị trường là BCH: $58.92Giá của XTZ với vốn hóa thị trường là GOAT: $0.09134Giá của DOT với vốn hóa thị trường là PAXG: $0.5864Giá của BGB với vốn hóa thị trường là BNB: $78.75Giá của FLOW với vốn hóa thị trường là LINK: $5.6Giá của MANA với vốn hóa thị trường là S: $0.4474Giá của CORE với vốn hóa thị trường là WIF: $0.8290Giá của BSV với vốn hóa thị trường là XAUt: $41.35Giá của XCN với vốn hóa thị trường là NEXO: $0.02352Giá của UNI với vốn hóa thị trường là SOL: $125.23Giá của RUNE với vốn hóa thị trường là IMX: $2.21Giá của NFT với vốn hóa thị trường là CAKE: $0.{6}7706Giá của KAVA với vốn hóa thị trường là AVAX: $6.94Giá của BRETT với vốn hóa thị trường là XLM: $0.7400Giá của AAVE với vốn hóa thị trường là FLOKI: $47.19Giá của HNT với vốn hóa thị trường là THETA: $3.69Giá của PEPE với vốn hóa thị trường là SHIB: $0.{4}1597Giá của RSR với vốn hóa thị trường là CRV: $0.01158Giá của MOVE với vốn hóa thị trường là JTO: $0.2579Giá của COMP với vốn hóa thị trường là LTC: $703.32Giá của DYDX với vốn hóa thị trường là HBAR: $8.62Giá của NEO với vốn hóa thị trường là GALA: $8.82Giá của EGLD với vốn hóa thị trường là SAND: $21.76
Vốn hóa thị trường của một tài sản là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường (market cap) ước tính tổng giá trị của một tài sản dựa trên giá thị trường hiện tại của nó. Phương pháp tính toán khác nhau tùy thuộc vào loại tài sản:
Kim loại quý: Vốn hóa thị trường được xác định bằng cách nhân giá hiện tại của kim loại với số lượng ước tính đã khai thác cho đến nay. Những ước tính này được cập nhật hàng năm.
Cổ phiếu: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân số lượng cổ phiếu đang lưu hành với giá cổ phiếu hiện tại.
Tiền điện tử: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân lượng cung lưu hành của một mã thông báo với giá hiện tại của mã thông báo đó.
Làm thế nào để ước tính giá trị vốn hóa thị trường và tiềm năng giá của tài sản thông qua việc so sánh vốn hóa thị trường?
Đối với tiền điện tử, giá của mỗi tài sản dao động liên tục, khiến tỷ lệ giá trị thị trường giữa các tài sản trở nên năng động. Tuy nhiên, một số cặp tài sản có xu hướng thể hiện tỷ lệ giá trị thị trường trung bình tương đối ổn định theo thời gian.
Sự ổn định này cho phép phân tích mang tính dự đoán: hiệu suất giá trong tương lai của hai tài sản có thể được suy ra bằng cách so sánh những thay đổi trong tỷ lệ giá trị thị trường của chúng.
Ví dụ, tỷ lệ trung bình giữa giá trị thị trường Ethereum (ETH) so với giá trị thị trường Bitcoin (BTC) trước nay luôn ở mức khoảng 25%.
Nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC giảm xuống dưới 25%, điều này có thể báo hiệu sự lạc quan về hiệu suất giá trong tương lai của ETH.
Ngược lại, nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC vượt quá 25%, điều này có thể cho thấy sự thận trọng về biến động giá trong tương lai của ETH.
Đầu tư tiền điện tử, bao gồm cả việc mua tiền điện tử trực tuyến qua Bitget, đều phải chịu rủi ro thị trường. Bitget cung cấp cho bạn những cách dễ dàng và thuận tiện để mua tiền điện tử và chúng tôi cố gắng thông báo đầy đủ cho người dùng về từng loại tiền điện tử có sẵn trên sàn giao dịch. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ kết quả nào có thể phát sinh từ các giao dịch mua tiền điện tử của bạn. Trang này và thông tin được cung cấp không cấu thành sự xác nhận cho bất kỳ loại tiền điện tử cụ thể nào. Bất kỳ mức giá hoặc thông tin nào khác trên trang này đều được thu thập từ các nguồn công khai và không được coi là một lời đề nghị từ Bitget.
Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của Bitcoin
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$978,632,273.03
Giá hiện tại
$0.6383
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,149,003,856,943.47
Giá mục tiêu
$1,401.66
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,195.93x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$9,702,859,505.29
Giá hiện tại
$487.74
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,149,003,856,943.47
Giá mục tiêu
$108,026.31
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
221.48x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$95,891,485.61
Giá hiện tại
$0.09589
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,149,003,856,943.47
Giá mục tiêu
$2,149.02
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
22,410.79x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$934,870,065.04
Giá hiện tại
$3,346.14
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,149,003,856,943.47
Giá mục tiêu
$7,691,836.81
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,298.72x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$92,134,130,656.11
Giá hiện tại
$653.97
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,149,003,856,943.47
Giá mục tiêu
$15,253.58
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
23.32x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$8,929,678,996.14
Giá hiện tại
$13.17
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,149,003,856,943.47
Giá mục tiêu
$3,169.15
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
240.66x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$881,311,978.04
Giá hiện tại
$0.3060
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,149,003,856,943.47
Giá mục tiêu
$746.18
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,438.41x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$833,191,278.32
Giá hiện tại
$0.8342
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,149,003,856,943.47
Giá mục tiêu
$2,151.5
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,579.24x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$822,384,934.86
Giá hiện tại
$3,335.92
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,149,003,856,943.47
Giá mục tiêu
$8,717,219.64
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,613.14x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$805,798,576.05
Giá hiện tại
$1.25
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,149,003,856,943.47
Giá mục tiêu
$3,325.88
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,666.92x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$78,738,127,269.46
Giá hiện tại
$147.21
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,149,003,856,943.47
Giá mục tiêu
$4,017.94
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
27.29x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$776,322,225.77
Giá hiện tại
$0.4159
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,149,003,856,943.47
Giá mục tiêu
$1,151.42
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,768.19x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$770,583,315.26
Giá hiện tại
$2.23
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,149,003,856,943.47
Giá mục tiêu
$6,214.65
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,788.8x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$7,516,707,789.01
Giá hiện tại
$17.8
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,149,003,856,943.47
Giá mục tiêu
$5,090.06
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
285.9x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$7,333,901,382.84
Giá hiện tại
$0.2371
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,149,003,856,943.47
Giá mục tiêu
$69.47
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
293.02x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$716,055,179.49
Giá hiện tại
$0.{4}7440
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,149,003,856,943.47
Giá mục tiêu
$0.2233
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,001.17x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$681,010,016.29
Giá hiện tại
$0.6810
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,149,003,856,943.47
Giá mục tiêu
$2,149
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,155.61x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$6,718,233,129.01
Giá hiện tại
$0.{4}1140
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,149,003,856,943.47
Giá mục tiêu
$0.003647
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
319.88x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$670,677,275.83
Giá hiện tại
$0.4927
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,149,003,856,943.47
Giá mục tiêu
$1,578.78
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,204.23x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$670,584,594.87
Giá hiện tại
$1.94
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,149,003,856,943.47
Giá mục tiêu
$6,223.36
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,204.67x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$6,605,099,269.97
Giá hiện tại
$86.86
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,149,003,856,943.47
Giá mục tiêu
$28,260.21
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
325.36x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$6,465,477,056.54
Giá hiện tại
$0.1525
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,149,003,856,943.47
Giá mục tiêu
$50.69
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
332.38x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$621,937,753.17
Giá hiện tại
$0.01377
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,149,003,856,943.47
Giá mục tiêu
$47.58
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,455.34x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$618,037,095.4
Giá hiện tại
$0.2402
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,149,003,856,943.47
Giá mục tiêu
$835.12
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,477.14x
Tài sản A
![BitTorrent [New]](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/c87b5c29752b2123cca40f4dd2c6b6501710522527061.png)
Vốn hoá thị trường
$594,132,199.12
Giá hiện tại
$0.{6}6025
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,149,003,856,943.47
Giá mục tiêu
$0.002179
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,617.05x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$547,318,110.24
Giá hiện tại
$3.32
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,149,003,856,943.47
Giá mục tiêu
$13,050.76
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,926.43x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$546,323,469.63
Giá hiện tại
$0.5204
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,149,003,856,943.47
Giá mục tiêu
$2,047.01
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,933.57x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$5,314,684,587.79
Giá hiện tại
$3.33
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,149,003,856,943.47
Giá mục tiêu
$1,347.89
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
404.35x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$5,126,348,368.5
Giá hiện tại
$4.38
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,149,003,856,943.47
Giá mục tiêu
$1,836.77
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
419.21x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$511,246,004.26
Giá hiện tại
$0.3209
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,149,003,856,943.47
Giá mục tiêu
$1,348.75
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,203.46x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$505,661,654.65
Giá hiện tại
$0.2567
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,149,003,856,943.47
Giá mục tiêu
$1,091.02
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,249.88x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$496,876,002.18
Giá hiện tại
$0.4944
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,149,003,856,943.47
Giá mục tiêu
$2,138.25
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,325.03x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$481,278,248.12
Giá hiện tại
$24.2
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,149,003,856,943.47
Giá mục tiêu
$108,053.03
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,465.2x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$472,543,609.66
Giá hiện tại
$0.01379
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,149,003,856,943.47
Giá mục tiêu
$62.73
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,547.74x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$4,556,544,594.17
Giá hiện tại
$7.25
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,149,003,856,943.47
Giá mục tiêu
$3,417.95
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
471.63x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$455,365,024.34
Giá hiện tại
$1.3
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,149,003,856,943.47
Giá mục tiêu
$6,113.9
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,719.3x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$437,387,114.72
Giá hiện tại
$0.{6}4374
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,149,003,856,943.47
Giá mục tiêu
$0.002149
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,913.28x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$427,179,883.51
Giá hiện tại
$0.3945
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,149,003,856,943.47
Giá mục tiêu
$1,984.58
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
5,030.68x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$415,026,814.61
Giá hiện tại
$0.04188
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,149,003,856,943.47
Giá mục tiêu
$216.85
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
5,177.99x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$4,123,776,212.33
Giá hiện tại
$271.74
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,149,003,856,943.47
Giá mục tiêu
$141,610.31
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
521.13x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$409,782,324.27
Giá hiện tại
$2.22
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,149,003,856,943.47
Giá mục tiêu
$11,641.36
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
5,244.26x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$4,031,570,035.63
Giá hiện tại
$0.{5}9583
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,149,003,856,943.47
Giá mục tiêu
$0.005108
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
533.04x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$400,063,084.7
Giá hiện tại
$0.006908
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,149,003,856,943.47
Giá mục tiêu
$37.11
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
5,371.66x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$399,592,396.86
Giá hiện tại
$0.1537
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,149,003,856,943.47
Giá mục tiêu
$826.54
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
5,377.99x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$381,977,357.95
Giá hiện tại
$40.67
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,149,003,856,943.47
Giá mục tiêu
$228,828.15
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
5,626x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$381,263,006.46
Giá hiện tại
$0.5081
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,149,003,856,943.47
Giá mục tiêu
$2,864.08
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
5,636.54x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$376,565,265.02
Giá hiện tại
$5.34
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,149,003,856,943.47
Giá mục tiêu
$30,465.54
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
5,706.86x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$373,064,590.32
Giá hiện tại
$13.14
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,149,003,856,943.47
Giá mục tiêu
$75,663.05
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
5,760.41x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$368,776,632.53
Giá hiện tại
$0.{6}9442
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,149,003,856,943.47
Giá mục tiêu
$0.005502
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
5,827.39x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$364,918,255.02
Giá hiện tại
$0.07156
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,149,003,856,943.47
Giá mục tiêu
$421.39
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
5,889x
Tài sản A | Vốn hoá thị trường | Giá hiện tại | Vốn hóa thị trường mục tiêu | Giá mục tiêu | Giá mục tiêu/Giá hiện tại | Hoạt động |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | $978,632,273.03 | $0.6383 | $2,149,003,856,943.47 | $1,401.66 | 2,195.93x | So sánh |
![]() | $9,702,859,505.29 | $487.74 | $2,149,003,856,943.47 | $108,026.31 | 221.48x | So sánh |
![]() | $95,891,485.61 | $0.09589 | $2,149,003,856,943.47 | $2,149.02 | 22,410.79x | So sánh |
![]() | $934,870,065.04 | $3,346.14 | $2,149,003,856,943.47 | $7,691,836.81 | 2,298.72x | So sánh |
![]() | $92,134,130,656.11 | $653.97 | $2,149,003,856,943.47 | $15,253.58 | 23.32x | So sánh |
![]() | $8,929,678,996.14 | $13.17 | $2,149,003,856,943.47 | $3,169.15 | 240.66x | So sánh |
![]() | $881,311,978.04 | $0.3060 | $2,149,003,856,943.47 | $746.18 | 2,438.41x | So sánh |
![]() | $833,191,278.32 | $0.8342 | $2,149,003,856,943.47 | $2,151.5 | 2,579.24x | So sánh |
![]() | $822,384,934.86 | $3,335.92 | $2,149,003,856,943.47 | $8,717,219.64 | 2,613.14x | So sánh |
![]() | $805,798,576.05 | $1.25 | $2,149,003,856,943.47 | $3,325.88 | 2,666.92x | So sánh |
![]() | $78,738,127,269.46 | $147.21 | $2,149,003,856,943.47 | $4,017.94 | 27.29x | So sánh |
![]() | $776,322,225.77 | $0.4159 | $2,149,003,856,943.47 | $1,151.42 | 2,768.19x | So sánh |
![]() | $770,583,315.26 | $2.23 | $2,149,003,856,943.47 | $6,214.65 | 2,788.8x | So sánh |
![]() | $7,516,707,789.01 | $17.8 | $2,149,003,856,943.47 | $5,090.06 | 285.9x | So sánh |
![]() | $7,333,901,382.84 | $0.2371 | $2,149,003,856,943.47 | $69.47 | 293.02x | So sánh |
![]() | $716,055,179.49 | $0.{4}7440 | $2,149,003,856,943.47 | $0.2233 | 3,001.17x | So sánh |
![]() | $681,010,016.29 | $0.6810 | $2,149,003,856,943.47 | $2,149 | 3,155.61x | So sánh |
![]() | $6,718,233,129.01 | $0.{4}1140 | $2,149,003,856,943.47 | $0.003647 | 319.88x | So sánh |
![]() | $670,677,275.83 | $0.4927 | $2,149,003,856,943.47 | $1,578.78 | 3,204.23x | So sánh |
![]() | $670,584,594.87 | $1.94 | $2,149,003,856,943.47 | $6,223.36 | 3,204.67x | So sánh |
![]() | $6,605,099,269.97 | $86.86 | $2,149,003,856,943.47 | $28,260.21 | 325.36x | So sánh |
![]() | $6,465,477,056.54 | $0.1525 | $2,149,003,856,943.47 | $50.69 | 332.38x | So sánh |
![]() | $621,937,753.17 | $0.01377 | $2,149,003,856,943.47 | $47.58 | 3,455.34x | So sánh |
![]() | $618,037,095.4 | $0.2402 | $2,149,003,856,943.47 | $835.12 | 3,477.14x | So sánh |
![]() | $594,132,199.12 | $0.{6}6025 | $2,149,003,856,943.47 | $0.002179 | 3,617.05x | So sánh |
![]() | $547,318,110.24 | $3.32 | $2,149,003,856,943.47 | $13,050.76 | 3,926.43x | So sánh |
![]() | $546,323,469.63 | $0.5204 | $2,149,003,856,943.47 | $2,047.01 | 3,933.57x | So sánh |
![]() | $5,314,684,587.79 | $3.33 | $2,149,003,856,943.47 | $1,347.89 | 404.35x | So sánh |
![]() | $5,126,348,368.5 | $4.38 | $2,149,003,856,943.47 | $1,836.77 | 419.21x | So sánh |
![]() | $511,246,004.26 | $0.3209 | $2,149,003,856,943.47 | $1,348.75 | 4,203.46x | So sánh |
![]() | $505,661,654.65 | $0.2567 | $2,149,003,856,943.47 | $1,091.02 | 4,249.88x | So sánh |
![]() | $496,876,002.18 | $0.4944 | $2,149,003,856,943.47 | $2,138.25 | 4,325.03x | So sánh |
![]() | $481,278,248.12 | $24.2 | $2,149,003,856,943.47 | $108,053.03 | 4,465.2x | So sánh |
![]() | $472,543,609.66 | $0.01379 | $2,149,003,856,943.47 | $62.73 | 4,547.74x | So sánh |
![]() | $4,556,544,594.17 | $7.25 | $2,149,003,856,943.47 | $3,417.95 | 471.63x | So sánh |
![]() | $455,365,024.34 | $1.3 | $2,149,003,856,943.47 | $6,113.9 | 4,719.3x | So sánh |
![]() | $437,387,114.72 | $0.{6}4374 | $2,149,003,856,943.47 | $0.002149 | 4,913.28x | So sánh |
![]() | $427,179,883.51 | $0.3945 | $2,149,003,856,943.47 | $1,984.58 | 5,030.68x | So sánh |
![]() | $415,026,814.61 | $0.04188 | $2,149,003,856,943.47 | $216.85 | 5,177.99x | So sánh |
![]() | $4,123,776,212.33 | $271.74 | $2,149,003,856,943.47 | $141,610.31 | 521.13x | So sánh |
![]() | $409,782,324.27 | $2.22 | $2,149,003,856,943.47 | $11,641.36 | 5,244.26x | So sánh |
![]() | $4,031,570,035.63 | $0.{5}9583 | $2,149,003,856,943.47 | $0.005108 | 533.04x | So sánh |
![]() | $400,063,084.7 | $0.006908 | $2,149,003,856,943.47 | $37.11 | 5,371.66x | So sánh |
![]() | $399,592,396.86 | $0.1537 | $2,149,003,856,943.47 | $826.54 | 5,377.99x | So sánh |
![]() | $381,977,357.95 | $40.67 | $2,149,003,856,943.47 | $228,828.15 | 5,626x | So sánh |
![]() | $381,263,006.46 | $0.5081 | $2,149,003,856,943.47 | $2,864.08 | 5,636.54x | So sánh |
![]() | $376,565,265.02 | $5.34 | $2,149,003,856,943.47 | $30,465.54 | 5,706.86x | So sánh |
![]() | $373,064,590.32 | $13.14 | $2,149,003,856,943.47 | $75,663.05 | 5,760.41x | So sánh |
![]() | $368,776,632.53 | $0.{6}9442 | $2,149,003,856,943.47 | $0.005502 | 5,827.39x | So sánh |
![]() | $364,918,255.02 | $0.07156 | $2,149,003,856,943.47 | $421.39 | 5,889x | So sánh |