Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.53%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125194.53 (+2.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.53%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125194.53 (+2.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.53%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125194.53 (+2.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ASD thành ILS
ASD/ILS: 1 ASD = 0.09010 ILS. Giá chuyển đổi 1 ASD (ASD) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.09010 ILS hôm nay.

ASD
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ASD/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ASD (ASD) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ASD hiện có giá trị là 0.09010 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ASD hiện có giá 0.09010 ILS, nghĩa là mua 5 ASD sẽ mất 0.4505 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 11.1 ASD và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 55.49 ASD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ASD sang ILS
Chuyển đổi ILS sang ASD
ASD
Shekel Israel mới
1 ASD
0.09010 ILS
Đổi 1 ASD sang 0.09010 ILS
2 ASD
0.1802 ILS
Đổi 2 ASD sang 0.1802 ILS
5 ASD
0.4505 ILS
Đổi 5 ASD sang 0.4505 ILS
10 ASD
0.9010 ILS
Đổi 10 ASD sang 0.9010 ILS
20 ASD
1.8 ILS
Đổi 20 ASD sang 1.8 ILS
50 ASD
4.51 ILS
Đổi 50 ASD sang 4.51 ILS
100 ASD
9.01 ILS
Đổi 100 ASD sang 9.01 ILS
200 ASD
18.02 ILS
Đổi 200 ASD sang 18.02 ILS
500 ASD
45.05 ILS
Đổi 500 ASD sang 45.05 ILS
1000 ASD
90.1 ILS
Đổi 1000 ASD sang 90.1 ILS
5000 ASD
450.51 ILS
Đổi 5000 ASD sang 450.51 ILS
10000 ASD
901.03 ILS
Đổi 10000 ASD sang 901.03 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ASD thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của ASD tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ASD sang ILS, lên đến 10000 ASD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
ASD
1 ILS
11.1 ASD
Đổi 1 ILS sang 11.1 ASD
10 ILS
110.98 ASD
Đổi 10 ILS sang 110.98 ASD
50 ILS
554.92 ASD
Đổi 50 ILS sang 554.92 ASD
100 ILS
1,109.84 ASD
Đổi 100 ILS sang 1,109.84 ASD
200 ILS
2,219.69 ASD
Đổi 200 ILS sang 2,219.69 ASD
500 ILS
5,549.22 ASD
Đổi 500 ILS sang 5,549.22 ASD
1000 ILS
11,098.45 ASD
Đổi 1000 ILS sang 11,098.45 ASD
2000 ILS
22,196.89 ASD
Đổi 2000 ILS sang 22,196.89 ASD
5000 ILS
55,492.23 ASD
Đổi 5000 ILS sang 55,492.23 ASD
10000 ILS
110,984.47 ASD
Đổi 10000 ILS sang 110,984.47 ASD
50000 ILS
554,922.33 ASD
Đổi 50000 ILS sang 554,922.33 ASD
100000 ILS
1,109,844.66 ASD
Đổi 100000 ILS sang 1,109,844.66 ASD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành ASD toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo ASD đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang ASD, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ASD/ILS
ASD/ILS: 1 ASD = 0.09010 ILS; 2025/10/05 04:59:12
Trong 1D vừa qua, ASD đã thay đổi -21.83% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ASD(ASD) đã thay đổi -21.83% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành ASD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ASD sang ILS: Biến động và thay đổi giá của ASD/ILS
Giá ASD cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.1153 ILS trong khi giá ASD thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.08292 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ASD theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ASD theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1153 ILS | 0.1153 ILS | 0.2056 ILS | 0.2056 ILS |
Thấp | 0.08394 ILS | 0.08292 ILS | 0.08292 ILS | 0.04560 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -21.83% | -1.92% | -40.96% | +62.80% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ASD (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ASD bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ASD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ASD
Số liệu thị trường ASD sang ILS
ASD/ILS:
₪0.09010
Khối lượng ASD 24 giờ:
₪2,988,867.29
Vốn hóa thị trường ASD:
₪59,523,218.88
Nguồn cung lưu hành ASD:
660.62M ASD
Tỷ giá ASD sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ASD thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ASD là ₪0.09010 mỗi ASD, với tổng vốn hoá thị trường của ₪59,523,218.88 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 660,615,300 ASD. Khối lượng giao dịch của ASD đã thay đổi +18.02% (₪456,323.81 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ASD là ₪2,532,543.47.
Thông tin thêm về ASD trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ASD phổ biến nhất là ASD sang ILS, trong đó mã của ASD là ASD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ASD sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ASD sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi ASD phổ biến

ASD đến TWD
1 ASD thành NT$0.8285 TWD

ASD đến CNY
1 ASD thành ¥0.1942 CNY

ASD đến USD
1 ASD thành $0.02726 USD
ASD đến ILS
1 ASD thành ₪0.09010 ILS

ASD đến EUR
1 ASD thành €0.02322 EUR

ASD đến CAD
1 ASD thành C$0.03807 CAD

ASD đến KRW
1 ASD thành ₩38.37 KRW

ASD đến JPY
1 ASD thành ¥4.02 JPY

ASD đến GBP
1 ASD thành £0.02023 GBP

ASD đến BRL
1 ASD thành R$0.1455 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

TUT đến ILS
1 TUT thành ₪0.3501 ILS

REACT đến ILS
1 REACT thành ₪0.3498 ILS

DASH đến ILS
1 DASH thành ₪118.34 ILS

JAGER đến ILS
1 JAGER thành ₪0.{8}3171 ILS

ZEN đến ILS
1 ZEN thành ₪33.16 ILS

GST đến ILS
1 GST thành ₪0.01679 ILS

RFC đến ILS
1 RFC thành ₪0.09400 ILS

TWT đến ILS
1 TWT thành ₪4.75 ILS

ASP đến ILS
1 ASP thành ₪0.4300 ILS

PORT3 đến ILS
1 PORT3 thành ₪0.2073 ILS
Bảng chuyển đổi từ ASD sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của ASD đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ASD thành Shekel Israel mới đã thay đổi -1.92% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -21.83%, đạt mức cao nhất là 0.1153 ILS và mức thấp nhất là 0.08394 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 ASD là ₪0.1526 ILS , thay đổi -40.96% so với giá hiện tại. ASD đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -26.72% so với năm trước.
-₪
0.03286ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:59 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ASD | ₪0.04505 | ₪0.05763 | -21.83% |
1 ASD | ₪0.09010 | ₪0.1153 | -21.83% |
5 ASD | ₪0.4505 | ₪0.5763 | -21.83% |
10 ASD | ₪0.9010 | ₪1.15 | -21.83% |
50 ASD | ₪4.51 | ₪5.76 | -21.83% |
100 ASD | ₪9.01 | ₪11.53 | -21.83% |
500 ASD | ₪45.05 | ₪57.63 | -21.83% |
1000 ASD | ₪90.1 | ₪115.26 | -21.83% |
Câu Hỏi Thường Gặp ASD/ILS
1 ASD bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 ASD (ASD) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.09010.
Tôi có thể mua bao nhiêu ASD với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 11.1 ASD đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ASD sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ASD sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ASD bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 55.49 ASD, trong khi 5 ASD sẽ có giá khoảng 0.4505ILS.
Giá cao nhất của ASD/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ASD tính theo ILS là ₪10.76. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ASD/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ASD tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ASD (ASD) đã giảm 1.92%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ASD (ASD) đã giảm 40.96% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ASD thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ASD và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ASD/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ASD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ASD/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ASD/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ASD/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ASD và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ASD: ASD sang Đô la Mỹ (USD), ASD sang Euro (EUR), ASD sang Bảng Anh (GBP), ASD sang Đô la Canada (CAD), ASD sang Rupee Ấn Độ (INR), ASD sang Rupee Pakistan (PKR), ASD sang Real Brazil (BRL), ASD sang ...
Giá của ASD ở Mỹ là $0.02726 USD. Ngoài ra, giá của ASD là €0.02322 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02023 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03807 CAD ở Canada, ₹2.42 INR ở Ấn Độ, ₨7.67 PKR ở Pakistan, R$0.1455 BRL ở Brazil, ...
Cặp ASD phổ biến nhất là ASD sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 ASD (ASD) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.09010.
Giá của ASD ở Mỹ là $0.02726 USD. Ngoài ra, giá của ASD là €0.02322 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02023 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03807 CAD ở Canada, ₹2.42 INR ở Ấn Độ, ₨7.67 PKR ở Pakistan, R$0.1455 BRL ở Brazil, ...
Cặp ASD phổ biến nhất là ASD sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 ASD (ASD) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.09010.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.