Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87870.81 (+0.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87870.81 (+0.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87870.81 (+0.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AUTO thành ILS
AUTO/ILS: 1 AUTO = 10.51 ILS. Giá chuyển đổi 1 Auto (AUTO) thành Shekel Israel mới (ILS) là 10.51 ILS hôm nay.

AUTO
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AUTO/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Auto (AUTO) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AUTO hiện có giá trị là 10.51 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AUTO hiện có giá 10.51 ILS, nghĩa là mua 5 AUTO sẽ mất 52.57 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 0.09511 AUTO và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 0.4756 AUTO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AUTO sang ILS
Chuyển đổi ILS sang AUTO
Auto
Shekel Israel mới
1 AUTO
10.51 ILS
Đổi 1 AUTO sang 10.51 ILS
2 AUTO
21.03 ILS
Đổi 2 AUTO sang 21.03 ILS
5 AUTO
52.57 ILS
Đổi 5 AUTO sang 52.57 ILS
10 AUTO
105.14 ILS
Đổi 10 AUTO sang 105.14 ILS
20 AUTO
210.28 ILS
Đổi 20 AUTO sang 210.28 ILS
50 AUTO
525.7 ILS
Đổi 50 AUTO sang 525.7 ILS
100 AUTO
1,051.4 ILS
Đổi 100 AUTO sang 1,051.4 ILS
200 AUTO
2,102.81 ILS
Đổi 200 AUTO sang 2,102.81 ILS
500 AUTO
5,257.02 ILS
Đổi 500 AUTO sang 5,257.02 ILS
1000 AUTO
10,514.04 ILS
Đổi 1000 AUTO sang 10,514.04 ILS
5000 AUTO
52,570.18 ILS
Đổi 5000 AUTO sang 52,570.18 ILS
10000 AUTO
105,140.36 ILS
Đổi 10000 AUTO sang 105,140.36 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AUTO thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Auto tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AUTO sang ILS, lên đến 10000 AUTO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Auto
1 ILS
0.09511 AUTO
Đổi 1 ILS sang 0.09511 AUTO
10 ILS
0.9511 AUTO
Đổi 10 ILS sang 0.9511 AUTO
50 ILS
4.76 AUTO
Đổi 50 ILS sang 4.76 AUTO
100 ILS
9.51 AUTO
Đổi 100 ILS sang 9.51 AUTO
200 ILS
19.02 AUTO
Đổi 200 ILS sang 19.02 AUTO
500 ILS
47.56 AUTO
Đổi 500 ILS sang 47.56 AUTO
1000 ILS
95.11 AUTO
Đổi 1000 ILS sang 95.11 AUTO
2000 ILS
190.22 AUTO
Đổi 2000 ILS sang 190.22 AUTO
5000 ILS
475.55 AUTO
Đổi 5000 ILS sang 475.55 AUTO
10000 ILS
951.11 AUTO
Đổi 10000 ILS sang 951.11 AUTO
50000 ILS
4,755.55 AUTO
Đổi 50000 ILS sang 4,755.55 AUTO
100000 ILS
9,511.1 AUTO
Đổi 100000 ILS sang 9,511.1 AUTO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành AUTO toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Auto đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang AUTO, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AUTO/ILS
AUTO/ILS: 1 AUTO = 10.51 ILS; 2025/12/28 13:27:45
Trong 1D vừa qua, Auto đã thay đổi +0.98% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Auto(AUTO) đã thay đổi +0.98% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành AUTO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi AUTO sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Auto/ILS
Giá Auto cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 10.68 ILS trong khi giá Auto thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 9.85 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Auto theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AUTO theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 10.51 ILS | 10.68 ILS | 11.33 ILS | 21.04 ILS |
Thấp | 10.41 ILS | 9.85 ILS | 9.84 ILS | 9.84 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.98% | +0.74% | -5.67% | -32.21% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AUTO (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AUTO bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AUTO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Auto
Số liệu thị trường AUTO sang ILS
AUTO/ILS:
₪10.51
Khối lượng AUTO 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường AUTO:
₪806,067.11
Nguồn cung lưu hành AUTO:
76.67K AUTO
Tỷ giá AUTO sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Auto thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Auto là ₪10.51 mỗi AUTO, với tổng vốn hoá thị trường của ₪806,067.11 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 76,665.81 AUTO. Khối lượng giao dịch của Auto đã thay đổi 0.00% (₪0 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AUTO là ₪0.
Thông tin thêm về Auto trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Auto phổ biến nhất là AUTO sang ILS, trong đó mã của Auto là AUTO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74353.54 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64774.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7863893.79 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AUTO sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AUTO sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Auto phổ biến
AUTO đến TWD
1 AUTO thành NT$103.39 TWD
AUTO đến CNY
1 AUTO thành ¥23.08 CNY
AUTO đến USD
1 AUTO thành $3.29 USD
AUTO đến AUD
1 AUTO thành AU$4.9 AUD
AUTO đến ILS
1 AUTO thành ₪10.51 ILS
AUTO đến EUR
1 AUTO thành €2.8 EUR
AUTO đến CAD
1 AUTO thành C$4.51 CAD
AUTO đến KRW
1 AUTO thành ₩4,750.11 KRW
AUTO đến JPY
1 AUTO thành ¥515.49 JPY
AUTO đến GBP
1 AUTO thành £2.44 GBP
AUTO đến BRL
1 AUTO thành R$18.26 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

RVV đến ILS
1 RVV thành ₪0.02265 ILS

TOKEN đ ến ILS
1 TOKEN thành ₪0.01439 ILS

UNI đến ILS
1 UNI thành ₪20.08 ILS

CLV đến ILS
1 CLV thành ₪0.01917 ILS

ADA đến ILS
1 ADA thành ₪1.18 ILS

FIL đến ILS
1 FIL thành ₪4.27 ILS

T đến ILS
1 T thành ₪0.03199 ILS

RSR đến ILS
1 RSR thành ₪0.008364 ILS

MASK đến ILS
1 MASK thành ₪2.01 ILS

HIVE đến ILS
1 HIVE thành ₪0.3299 ILS
Bảng chuyển đổi từ AUTO sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Auto đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AUTO thành Shekel Israel mới đã thay đổi +0.74% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.98%, đạt mức cao nhất là 10.51 ILS và mức thấp nhất là 10.41 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 AUTO là ₪11.15 ILS , thay đổi -5.67% so với giá hiện tại. Auto đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -71.61% so với năm trước.
-₪
26.52ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 13:27 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 AUTO | ₪5.26 | ₪5.21 | +0.98% |
1 AUTO | ₪10.51 | ₪10.41 | +0.98% |
5 AUTO | ₪52.57 | ₪52.06 | +0.98% |
10 AUTO | ₪105.14 | ₪104.12 | +0.98% |
50 AUTO | ₪525.7 | ₪520.61 | +0.98% |
100 AUTO | ₪1,051.4 | ₪1,041.21 | +0.98% |
500 AUTO | ₪5,257.02 | ₪5,206.06 | +0.98% |
1000 AUTO | ₪10,514.04 | ₪10,412.13 | +0.98% |
Câu Hỏi Thường Gặp AUTO/ILS
1 Auto bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Auto (AUTO) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪10.51.
Tôi có thể mua bao nhiêu AUTO với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.09511 AUTO đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AUTO sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AUTO sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AUTO bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 0.4756 AUTO, trong khi 5 AUTO sẽ có giá khoảng 52.57ILS.
Giá cao nhất của AUTO/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AUTO tính theo ILS là ₪43,201.72. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AUTO/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Auto tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Auto (AUTO) đã tăng 0.74%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Auto (AUTO) đã giảm 5.67% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AUTO thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Auto và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AUTO/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AUTO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AUTO/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AUTO/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AUTO/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Auto và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.










