Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi METAL thành JPY

METAL/JPY: 1 METAL = 0.01605 JPY. Giá chuyển đổi 1 DRUNK ROBOTS (METAL) thành Yên Nhật (JPY) là 0.01605 JPY hôm nay.
METAL
METAL
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá METAL/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DRUNK ROBOTS (METAL) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 METAL hiện có giá trị là 0.01605 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 METAL hiện có giá 0.01605 JPY, nghĩa là mua 5 METAL sẽ mất 0.08023 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 62.32 METAL và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 311.59 METAL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi METAL sang JPY

Chuyển đổi JPY sang METAL

DRUNK ROBOTS
Yên Nhật
1 METAL
0.01605  JPY
Đổi 1 METAL sang 0.01605 JPY
2 METAL
0.03209  JPY
Đổi 2 METAL sang 0.03209 JPY
5 METAL
0.08023  JPY
Đổi 5 METAL sang 0.08023 JPY
10 METAL
0.1605  JPY
Đổi 10 METAL sang 0.1605 JPY
20 METAL
0.3209  JPY
Đổi 20 METAL sang 0.3209 JPY
50 METAL
0.8023  JPY
Đổi 50 METAL sang 0.8023 JPY
100 METAL
1.6  JPY
Đổi 100 METAL sang 1.6 JPY
200 METAL
3.21  JPY
Đổi 200 METAL sang 3.21 JPY
500 METAL
8.02  JPY
Đổi 500 METAL sang 8.02 JPY
1000 METAL
16.05  JPY
Đổi 1000 METAL sang 16.05 JPY
5000 METAL
80.23  JPY
Đổi 5000 METAL sang 80.23 JPY
10000 METAL
160.47  JPY
Đổi 10000 METAL sang 160.47 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi METAL thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của DRUNK ROBOTS tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 METAL sang JPY, lên đến 10000 METAL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
DRUNK ROBOTS
1 JPY
62.32 METAL
Đổi 1 JPY sang 62.32 METAL
10 JPY
623.17 METAL
Đổi 10 JPY sang 623.17 METAL
50 JPY
3,115.87 METAL
Đổi 50 JPY sang 3,115.87 METAL
100 JPY
6,231.74 METAL
Đổi 100 JPY sang 6,231.74 METAL
200 JPY
12,463.47 METAL
Đổi 200 JPY sang 12,463.47 METAL
500 JPY
31,158.68 METAL
Đổi 500 JPY sang 31,158.68 METAL
1000 JPY
62,317.37 METAL
Đổi 1000 JPY sang 62,317.37 METAL
2000 JPY
124,634.73 METAL
Đổi 2000 JPY sang 124,634.73 METAL
5000 JPY
311,586.83 METAL
Đổi 5000 JPY sang 311,586.83 METAL
10000 JPY
623,173.65 METAL
Đổi 10000 JPY sang 623,173.65 METAL
50000 JPY
3,115,868.26 METAL
Đổi 50000 JPY sang 3,115,868.26 METAL
100000 JPY
6,231,736.51 METAL
Đổi 100000 JPY sang 6,231,736.51 METAL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành METAL toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo DRUNK ROBOTS đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang METAL, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ METAL/JPY

METAL/JPY: 1 METAL = 0.01605 JPY; 2025/12/21 17:46:54
Trong 1D vừa qua, DRUNK ROBOTS đã thay đổi +12.67% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DRUNK ROBOTS(METAL) đã thay đổi +12.67% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành METAL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi METAL sang JPY: Biến động và thay đổi giá của DRUNK ROBOTS/JPY

Giá DRUNK ROBOTS cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 0.01883 JPY trong khi giá DRUNK ROBOTS thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.01024 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DRUNK ROBOTS theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá METAL theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.01883 JPY
0.01883 JPY
0.02225 JPY
0.03665 JPY
Thấp
0.01424 JPY
0.01024 JPY
0.009298 JPY
0.009298 JPY
Bình thường
0 JPY
0 JPY
0 JPY
0 JPY
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+12.67%
-5.78%
+14.73%
-42.16%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua METAL (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp METAL bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua METAL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin DRUNK ROBOTS

Số liệu thị trường METAL sang JPY

METAL/JPY:
¥0.01605
Khối lượng METAL 24 giờ:
¥1,590,119.99
Vốn hóa thị trường METAL:
¥11,542,526.05
Nguồn cung lưu hành METAL:
719.30M METAL

Tỷ giá METAL sang JPY hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi DRUNK ROBOTS thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của DRUNK ROBOTS là ¥0.01605 mỗi METAL, với tổng vốn hoá thị trường của ¥11,542,526.05 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của 719,299,800 METAL. Khối lượng giao dịch của DRUNK ROBOTS đã thay đổi +32.15% (¥386,847.34 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của METAL là ¥1,203,272.65.

Thông tin thêm về DRUNK ROBOTS trên Bitget

Thông tin Yên Nhật

Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DRUNK ROBOTS phổ biến nhất là METAL sang JPY, trong đó mã của DRUNK ROBOTS là METAL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 88184.74 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2977.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.92 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 125.75 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 75115.76 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 66323.74 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 121633.21 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 488825.65 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7899350.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.46 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi METAL sang JPY

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi METAL sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi DRUNK ROBOTS phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
METAL đến TWD
1 METAL thành NT$0.003212 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
METAL đến CNY
1 METAL thành ¥0.0007175 CNY
popular info Đô la Mỹ
METAL đến USD
1 METAL thành $0.0001019 USD
popular info Đô la Úc
METAL đến AUD
1 METAL thành AU$0.0001537 AUD
popular info Euro
METAL đến EUR
1 METAL thành €0.{4}8679 EUR
popular info Đô la Canada
METAL đến CAD
1 METAL thành C$0.0001405 CAD
popular info Won Hàn Quốc
METAL đến KRW
1 METAL thành ₩0.1504 KRW
popular info Yên Nhật
METAL đến JPY
1 METAL thành ¥0.01605 JPY
popular info Bảng Anh
METAL đến GBP
1 METAL thành £0.{4}7664 GBP
popular info Real Brazil
METAL đến BRL
1 METAL thành R$0.0005648 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang JPY

other assets Midnight
NIGHT đến JPY
1 NIGHT thành ¥16.46 JPY
other assets RaveDAO
RAVE đến JPY
1 RAVE thành ¥95.99 JPY
other assets Bitlight
LIGHT đến JPY
1 LIGHT thành ¥745.87 JPY
other assets Bitcoin
BTC đến JPY
1 BTC thành ¥13,903,177.39 JPY
other assets Rayls
RLS đến JPY
1 RLS thành ¥2.49 JPY
other assets Cardano
ADA đến JPY
1 ADA thành ¥57.3 JPY
other assets TRON
TRX đến JPY
1 TRX thành ¥45.2 JPY
other assets VeThor Token
VTHO đến JPY
1 VTHO thành ¥0.1523 JPY
other assets AS Roma Fan Token
ASR đến JPY
1 ASR thành ¥296.24 JPY
other assets Alpine F1 Team Fan Token
ALPINE đến JPY
1 ALPINE thành ¥95.19 JPY

Bảng chuyển đổi từ METAL sang JPY

Tỷ giá hoán đổi của DRUNK ROBOTS đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 METAL thành Yên Nhật đã thay đổi -5.78% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +12.67%, đạt mức cao nhất là 0.01883 JPY và mức thấp nhất là 0.01424 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 METAL là ¥0.01399 JPY , thay đổi +14.73% so với giá hiện tại. DRUNK ROBOTS đã thay đổi
-¥
2.44JPY
, tương đương mức thay đổi -99.35% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 17:46 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 METAL
¥0.008023¥0.007121
+12.67%
1 METAL
¥0.01605¥0.01424
+12.67%
5 METAL
¥0.08023¥0.07121
+12.67%
10 METAL
¥0.1605¥0.1424
+12.67%
50 METAL
¥0.8023¥0.7121
+12.67%
100 METAL
¥1.6¥1.42
+12.67%
500 METAL
¥8.02¥7.12
+12.67%
1000 METAL
¥16.05¥14.24
+12.67%

Câu Hỏi Thường Gặp METAL/JPY

1 DRUNK ROBOTS bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 DRUNK ROBOTS (METAL) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.01605.
Tôi có thể mua bao nhiêu METAL với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 62.32 METAL đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển METAL sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi METAL sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng METAL bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 311.59 METAL, trong khi 5 METAL sẽ có giá khoảng 0.08023JPY.
Giá cao nhất của METAL/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 METAL tính theo JPY là ¥20. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 METAL/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DRUNK ROBOTS tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DRUNK ROBOTS (METAL) đã giảm 5.78%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DRUNK ROBOTS (METAL) đã tăng 14.73% so với Yên Nhật (JPY).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ METAL thành JPY?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DRUNK ROBOTS và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của METAL/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với METAL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá METAL/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá METAL/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá METAL/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DRUNK ROBOTS và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp DRUNK ROBOTS: METAL sang Đô la Mỹ (USD), METAL sang Euro (EUR), METAL sang Bảng Anh (GBP), METAL sang Đô la Canada (CAD), METAL sang Rupee Ấn Độ (INR), METAL sang Rupee Pakistan (PKR), METAL sang Real Brazil (BRL), METAL sang ...
Giá của DRUNK ROBOTS ở Mỹ là $0.0001019 USD. Ngoài ra, giá của DRUNK ROBOTS là €0.{4}8679 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}7664 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001405 CAD ở Canada, ₹0.009127 INR ở Ấn Độ, ₨0.02855 PKR ở Pakistan, R$0.0005648 BRL ở Brazil, ...
Cặp DRUNK ROBOTS phổ biến nhất là METAL sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 DRUNK ROBOTS (METAL) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.01605.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.