Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.49%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123741.46 (-0.36%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.49%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123741.46 (-0.36%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.49%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123741.46 (-0.36%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BARK thành KRW
BARK/KRW: 1 BARK = 0.02287 KRW. Giá chuyển đổi 1 BARK (BARK) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 0.02287 KRW hôm nay.

BARK
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BARK/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi BARK (BARK) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BARK hiện có giá trị là 0.02287 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BARK hiện có giá 0.02287 KRW, nghĩa là mua 5 BARK sẽ mất 0.1144 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 43.72 BARK và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 218.62 BARK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BARK sang KRW
Chuyển đổi KRW sang BARK
BARK
Won Hàn Quốc
1 BARK
0.02287 KRW
Đổi 1 BARK sang 0.02287 KRW
2 BARK
0.04574 KRW
Đổi 2 BARK sang 0.04574 KRW
5 BARK
0.1144 KRW
Đổi 5 BARK sang 0.1144 KRW
10 BARK
0.2287 KRW
Đổi 10 BARK sang 0.2287 KRW
20 BARK
0.4574 KRW
Đổi 20 BARK sang 0.4574 KRW
50 BARK
1.14 KRW
Đổi 50 BARK sang 1.14 KRW
100 BARK
2.29 KRW
Đổi 100 BARK sang 2.29 KRW
200 BARK
4.57 KRW
Đổi 200 BARK sang 4.57 KRW
500 BARK
11.44 KRW
Đổi 500 BARK sang 11.44 KRW
1000 BARK
22.87 KRW
Đổi 1000 BARK sang 22.87 KRW
5000 BARK
114.36 KRW
Đổi 5000 BARK sang 114.36 KRW
10000 BARK
228.71 KRW
Đổi 10000 BARK sang 228.71 KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BARK thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của BARK tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BARK sang KRW, lên đến 10000 BARK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
BARK
1 KRW
43.72 BARK
Đổi 1 KRW sang 43.72 BARK
10 KRW
437.23 BARK
Đổi 10 KRW sang 437.23 BARK
50 KRW
2,186.16 BARK
Đổi 50 KRW sang 2,186.16 BARK
100 KRW
4,372.31 BARK
Đổi 100 KRW sang 4,372.31 BARK
200 KRW
8,744.63 BARK
Đổi 200 KRW sang 8,744.63 BARK
500 KRW
21,861.57 BARK
Đổi 500 KRW sang 21,861.57 BARK
1000 KRW
43,723.14 BARK
Đổi 1000 KRW sang 43,723.14 BARK
2000 KRW
87,446.28 BARK
Đổi 2000 KRW sang 87,446.28 BARK
5000 KRW
218,615.71 BARK
Đổi 5000 KRW sang 218,615.71 BARK
10000 KRW
437,231.42 BARK
Đổi 10000 KRW sang 437,231.42 BARK
50000 KRW
2,186,157.11 BARK
Đổi 50000 KRW sang 2,186,157.11 BARK
100000 KRW
4,372,314.22 BARK
Đổi 100000 KRW sang 4,372,314.22 BARK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành BARK toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo BARK đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang BARK, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BARK/KRW
BARK/KRW: 1 BARK = 0.02287 KRW; 2025/10/06 04:40:32
Trong 1D vừa qua, BARK đã thay đổi +0.60% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BARK(BARK) đã thay đổi +0.60% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành BARK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi BARK sang KRW: Biến động và thay đổi giá của BARK/KRW
Giá BARK cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 0.02317 KRW trong khi giá BARK thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 0.02272 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá BARK theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BARK theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02316 KRW | 0.02317 KRW | 0.02317 KRW | 0.03387 KRW |
Thấp | 0.02272 KRW | 0.02272 KRW | 0.02159 KRW | 0.01425 KRW |
Bình thường | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.60% | +1.24% | +6.56% | +58.28% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BARK (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BARK bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BARK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin BARK
Số liệu thị trường BARK sang KRW
BARK/KRW:
₩0.02287
Khối lượng BARK 24 giờ:
₩70,536,995.91
Vốn hóa thị trường BARK:
--
Nguồn cung lưu hành BARK:
0 BARK
Tỷ giá BARK sang KRW hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi BARK thành Won Hàn Quốc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của BARK là ₩0.02287 mỗi BARK, với tổng vốn hoá thị trường của ₩0 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BARK. Khối lượng giao dịch của BARK đã thay đổi -7.58% (₩-5,786,545.63 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BARK là ₩76,323,541.54.
Thông tin thêm về BARK trên Bitget
Thông tin Won Hàn Quốc
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BARK phổ biến nhất là BARK sang KRW, trong đó mã của BARK là BARK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104662.25 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91228.28 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171157.31 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654583.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10889057.48 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.13 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BARK sang KRW

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BARK sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi BARK phổ biến

BARK đến TWD
1 BARK thành NT$0.0004949 TWD

BARK đến CNY
1 BARK thành ¥0.0001156 CNY

BARK đến USD
1 BARK thành $0.{4}1620 USD

BARK đến EUR
1 BARK thành €0.{4}1382 EUR

BARK đến CAD
1 BARK thành C$0.{4}2261 CAD

BARK đến KRW
1 BARK thành ₩0.02287 KRW

BARK đến JPY
1 BARK thành ¥0.002433 JPY

BARK đến GBP
1 BARK thành £0.{4}1205 GBP

BARK đến BRL
1 BARK thành R$0.{4}8645 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KRW

BTC đến KRW
1 BTC thành ₩175,007,127.9 KRW

ETH đến KRW
1 ETH thành ₩6,407,648.96 KRW

SOL đến KRW
1 SOL thành ₩327,371.9 KRW

DOGE đến KRW
1 DOGE thành ₩358.27 KRW

XRP đến KRW
1 XRP thành ₩4,206.01 KRW

TAKE đến KRW
1 TAKE thành ₩278.72 KRW

LINK đến KRW
1 LINK thành ₩30,943.76 KRW

ASTER đến KRW
1 ASTER thành ₩2,606.91 KRW

XPL đến KRW
1 XPL thành ₩1,261.57 KRW

ADA đến KRW
1 ADA thành ₩1,187.96 KRW
Bảng chuyển đổi từ BARK sang KRW
Tỷ giá hoán đổi của BARK đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 BARK thành Won Hàn Quốc đã thay đổi +1.24% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.60%, đạt mức cao nhất là 0.02316 KRW và mức thấp nhất là 0.02272 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 BARK là ₩0.02145 KRW , thay đổi +6.56% so với giá hiện tại. BARK đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +57.84% so với năm trước.
+₩
0.02301KRW24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:40 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BARK | ₩0.01144 | ₩0.01137 | +0.60% |
1 BARK | ₩0.02287 | ₩0.02273 | +0.60% |
5 BARK | ₩0.1144 | ₩0.1137 | +0.60% |
10 BARK | ₩0.2287 | ₩0.2273 | +0.60% |
50 BARK | ₩1.14 | ₩1.14 | +0.60% |
100 BARK | ₩2.29 | ₩2.27 | +0.60% |
500 BARK | ₩11.44 | ₩11.37 | +0.60% |
1000 BARK | ₩22.87 | ₩22.73 | +0.60% |
Câu Hỏi Thường Gặp BARK/KRW
1 BARK bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 BARK (BARK) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.02287.
Tôi có thể mua bao nhiêu BARK với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 43.72 BARK đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BARK sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BARK sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BARK bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 218.62 BARK, trong khi 5 BARK sẽ có giá khoảng 0.1144KRW.
Giá cao nhất của BARK/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BARK tính theo KRW là ₩0.8847. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BARK/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của BARK tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi BARK (BARK) đã tăng 1.24%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi BARK (BARK) đã tăng 6.56% so với Won Hàn Quốc (KRW).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BARK thành KRW?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa BARK và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BARK/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BARK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BARK/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BARK/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BARK/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của BARK và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp BARK: BARK sang Đô la Mỹ (USD), BARK sang Euro (EUR), BARK sang Bảng Anh (GBP), BARK sang Đô la Canada (CAD), BARK sang Rupee Ấn Độ (INR), BARK sang Rupee Pakistan (PKR), BARK sang Real Brazil (BRL), BARK sang ...
Giá của BARK ở Mỹ là $0.{4}1620 USD. Ngoài ra, giá của BARK là €0.{4}1382 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1205 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2261 CAD ở Canada, ₹0.001438 INR ở Ấn Độ, ₨0.004599 PKR ở Pakistan, R$0.{4}8645 BRL ở Brazil, ...
Cặp BARK phổ biến nhất là BARK sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 BARK (BARK) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.02287.
Giá của BARK ở Mỹ là $0.{4}1620 USD. Ngoài ra, giá của BARK là €0.{4}1382 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1205 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2261 CAD ở Canada, ₹0.001438 INR ở Ấn Độ, ₨0.004599 PKR ở Pakistan, R$0.{4}8645 BRL ở Brazil, ...
Cặp BARK phổ biến nhất là BARK sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 BARK (BARK) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.02287.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.