Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi APU thành TWD

APU/TWD: 1 APU = 0.{7}1628 TWD. Giá chuyển đổi 1 Based Apu (APU) thành Đô la Đài Loan mới (TWD) là 0.{7}1628 TWD hôm nay.
APU
APU
TWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá APU/TWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Based Apu (APU) thành Đô la Đài Loan mới (TWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 APU hiện có giá trị là 0.{7}1628 TWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 APU hiện có giá 0.{7}1628 TWD, nghĩa là mua 5 APU sẽ mất 0.{7}8139 TWD. Tương tự, NT$1 TWD có thể được chuyển đổi thành 61,433,819.3 APU và NT$50 TWD có thể được chuyển đổi thành 307,169,096.48 APU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi APU sang TWD

Chuyển đổi TWD sang APU

Based Apu
Đô la Đài Loan mới
1 APU
0.{7}1628  TWD
2 APU
0.{7}3256  TWD
5 APU
0.{7}8139  TWD
10 APU
0.{6}1628  TWD
20 APU
0.{6}3256  TWD
50 APU
0.{6}8139  TWD
100 APU
0.{5}1628  TWD
200 APU
0.{5}3256  TWD
500 APU
0.{5}8139  TWD
1000 APU
0.{4}1628  TWD
5000 APU
0.{4}8139  TWD
10000 APU
0.0001628  TWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi APU thành TWD toàn diện, cho thấy giá trị của Based Apu tính theo Đô la Đài Loan mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 APU sang TWD, lên đến 10000 APU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Đài Loan mới
Based Apu
1 TWD
61,433,819.3 APU
10 TWD
614,338,192.96 APU
50 TWD
3,071,690,964.78 APU
100 TWD
6,143,381,929.55 APU
200 TWD
12,286,763,859.11 APU
500 TWD
30,716,909,647.77 APU
1000 TWD
61,433,819,295.55 APU
2000 TWD
122,867,638,591.1 APU
5000 TWD
307,169,096,477.74 APU
10000 TWD
614,338,192,955.48 APU
50000 TWD
3,071,690,964,777.4 APU
100000 TWD
6,143,381,929,554.81 APU
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TWD thành APU toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Đài Loan mới tính theo Based Apu đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TWD sang APU, lên đến 100000 TWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ APU/TWD

APU/TWD: 1 APU = 0.{7}1628 TWD; 2025/06/13 06:49:46
Trong 1D vừa qua, Based Apu đã thay đổi -9.14% thành TWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Based Apu(APU) đã thay đổi -9.14% thành TWD trong khi đó Đô la Đài Loan mới(TWD) đã thay đổi % thành APU trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi APU sang TWD: Biến động và thay đổi giá của Based Apu/TWD

Giá Based Apu cao nhất theo TWD 7 ngày qua là 0.{7}2004 TWD trong khi giá Based Apu thấp nhất theo TWD trong 7 ngày qua là 0.{7}1405 TWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Based Apu theo TWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá APU theo TWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{7}1792 TWD
0.{7}2004 TWD
0.{7}3721 TWD
0.{7}4445 TWD
Thấp
0.{7}1628 TWD
0.{7}1405 TWD
0.{7}1405 TWD
0.{7}1100 TWD
Bình thường
0 TWD
0 TWD
0 TWD
0 TWD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-9.14%
-2.84%
-54.62%
-37.87%

Thông tin Based Apu

Số liệu thị trường APU sang TWD

APU/TWD:
NT$0.{7}1628
Khối lượng APU 24 giờ:
NT$43,823.83
Vốn hóa thị trường APU:
--
Nguồn cung lưu hành APU:
0 APU

Tỷ giá APU sang TWD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Based Apu thành Đô la Đài Loan mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Based Apu là NT$0.{7}1628 mỗi APU, với tổng vốn hoá thị trường của NT$0 TWD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- APU. Khối lượng giao dịch của Based Apu đã thay đổi -67.80% (NT$-92,265.31 TWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của APU là NT$136,089.14.

Thông tin thêm về Based Apu trên Bitget

Thông tin Đô la Đài Loan mới

Gii thiu v đng Đô la Đài Loan mi (TWD)

Đô la Đài Loan (TWD) mi là gì?

Đng Đô la Đài Mi (TWD), đưc ký hiu là NT$ và đôi khi đưc viết tt là NT, là đng tin chính thc ca Đài Loan. Mã tin t quc tế ca nó là TWD. Đng tin này đã đưc gii thiu vào năm 1949, thay thế cho Đô la Đài Loan cũ. Đơn v cơ bn ca TWD đưc gi là mt nhân dân t, có th chia nh hơn na thành mưi chiao và 100 fen, tuy nhiên nhng đơn v nh hơn này hiếm khi đưc s dng trong các giao dch hàng ngày. Đô la Đài Loan mi là phương tin thanh toán hp pháp duy nht đưc s dng cho tt c các giao dch ti Đài Loan.

Đô la Đài Mi (TWD) đưc phát hành bi Ngân hàng Trung ương ca Cng hòa Trung Hoa (Đài Loan). Ngân hàng Trung ương này đã tiếp nhn vic phát hành TWD vào năm 2000. Trưc đó, t khi nó đưc gii thiu vào năm 1949 cho đến năm 2000, Ngân hàng Đài Loan là cơ quan chu trách nhim phát hành đng tin này. S chuyn giao trách nhim này cho Ngân hàng Trung ương Cng hòa Trung Hoa đã đánh du s nâng cp ca TWD t mt đng tin cp tnh lên thành đng tin cp quc gia.

V lch s ca TWD

TWD đưc gii thiu vào ngày 15 tháng 6 năm 1949, thay thế đng Đô la Đài Loan Cũ vi t l 40,000 Đô la cũ đi 1 Đô la Đài Loan mi. S thay đi này nhm mc đích chng li tình trng lm phát cc k nghiêm trng mà Trung Quc Dân quc đang phi đi mt trong thi gian Ni chiến Trung Quc. Vic gii thiu đng tin mi đã đánh du mt thi đim quan trng trong lch s kinh tế ca Đài Loan, đt nn móng cho s n đnh tài chính trong tương lai.

Tin giy và tin xu TWD

TWD đưc phát hành dưi nhiu dng tin giy và tin xu. Tin giy đưc phát hành vi các mnh giá NT$100, NT$200 (ít đưc s dng), NT$500, NT$1000 và NT$2000. Các loi tin xu bao gm các mnh giá NT$1, NT$5, NT$10, NT$20 (hiếm khi đưc s dng) và NT$50.

S khác bit gia Đô la Đài Loan mi và Đô la Đài Loan cũ là gì?

Đng Đô la Đài Loan mi (TWD) đưc gii thiu vào năm 1949, thay thế Đô la Đài Cũ đ chng li tình trng lm phát cc k cao mà Đài Loan phi đi mt sau Chiến tranh Thế gii th hai. S thay đi này din ra khi Đài Loan chuyn t quyn kim soát ca Nht Bn sang Cng hòa Trung Hoa, đánh du bi s bt n kinh tế do cuc ni chiến đang din ra ti Trung Quc. Đô la Đài Loan Cũ, b nh hưng bi giá tr gim nhanh chóng, đã dn đến vic phát hành các t tin giy có mnh giá cc k cao, đt ti 1 triu Đô la Đài Loan Cũ vào năm 1949. Ngưc li hoàn toàn, Đô la Đài Loan mi đưc gii thiu vi t l đi 1 Đô la Đài Mi đi đưc 40,000 Đô la Đài Cũ, mt bưc ngot quan trng trong vic n đnh nn kinh tế Đài Loan. Ban đu đưc phát hành bi Ngân hàng Đài Loan chu trách nhim v Đô la Đài Loan Mi sau đó đưc chuyn giao cho Ngân hàng Trung ương Cng hòa Trung Hoa (Đài Loan) vào năm 2000, cng c v thế ca nó như đng tin quc gia và biu tưng cho mt bưc tiến quan trng ng ti s phc hi và n đnh kinh tế.

Có th s dng TWD Trung Quc không?

Không, Đô la Đài Loan Mi (TWD) thông thưng không đưc chp nhn cho các giao dch thông thưng Trung Quc Đi lc. Ti Trung Quc, đng tin chính thc là Đng Nhân dân t (CNY), còn đưc gi là Renminbi (RMB). Đ thc hin các giao dch hàng ngày ti Trung Quc, như mua sm hàng hóa hoc dch v, bn cn s dng Nhân dân t.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Based Apu phổ biến nhất là APU sang TWD, trong đó mã của Based Apu là APU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị TWD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104000.61 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2765.06 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 158.06 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 90199.73 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 76804.45 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 141888.03 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 575903.38 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8959028.55 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 47.71 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi APU sang TWD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi APU sang TWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua APU (hoặc USDT) bằng TWD (New Taiwan Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp APU bằng TWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua APU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Based Apu phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
APU đến TWD
1 APU thành NT$0.{7}1628 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
APU đến CNY
1 APU thành ¥0.{8}3956 CNY
popular info Đô la Mỹ
APU đến USD
1 APU thành $0.{9}5505 USD
popular info Euro
APU đến EUR
1 APU thành €0.{9}4775 EUR
popular info Đô la Canada
APU đến CAD
1 APU thành C$0.{9}7511 CAD
popular info Won Hàn Quốc
APU đến KRW
1 APU thành ₩0.{6}7536 KRW
popular info Yên Nhật
APU đến JPY
1 APU thành ¥0.{7}7902 JPY
popular info Bảng Anh
APU đến GBP
1 APU thành £0.{9}4066 GBP
popular info Real Brazil
APU đến BRL
1 APU thành R$0.{8}3049 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang TWD

other assets Bitcoin
BTC đến TWD
1 BTC thành NT$3,073,796.81 TWD
other assets Ethereum
ETH đến TWD
1 ETH thành NT$73,984.57 TWD
other assets NEXPACE
NXPC đến TWD
1 NXPC thành NT$45.43 TWD
other assets Sui
SUI đến TWD
1 SUI thành NT$88.02 TWD
other assets Aerodrome Finance
AERO đến TWD
1 AERO thành NT$18.39 TWD
other assets XRP
XRP đến TWD
1 XRP thành NT$62.09 TWD
other assets Cardano
ADA đến TWD
1 ADA thành NT$18.55 TWD
other assets PAX Gold
PAXG đến TWD
1 PAXG thành NT$102,109.13 TWD
other assets fanC
FANC đến TWD
1 FANC thành NT$0.2503 TWD
other assets Orbs
ORBS đến TWD
1 ORBS thành NT$0.7078 TWD

Bảng chuyển đổi từ APU sang TWD

Tỷ giá hoán đổi của Based Apu đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 APU thành Đô la Đài Loan mới đã thay đổi -2.84% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -9.14%, đạt mức cao nhất là 0.{7}1792 TWD và mức thấp nhất là 0.{7}1628 TWD . Một tháng trước, giá trị của 1 APU là NT$0.{7}3587 TWD , thay đổi -54.62% so với giá hiện tại. Based Apu đã thay đổi
+NT$
0.{8}1495TWD
, tương đương mức thay đổi -76.76% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 06:49 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 APU
NT$0.{8}8139NT$0.{8}8958
-9.14%
1 APU
NT$0.{7}1628NT$0.{7}1792
-9.14%
5 APU
NT$0.{7}8139NT$0.{7}8958
-9.14%
10 APU
NT$0.{6}1628NT$0.{6}1792
-9.14%
50 APU
NT$0.{6}8139NT$0.{6}8958
-9.14%
100 APU
NT$0.{5}1628NT$0.{5}1792
-9.14%
500 APU
NT$0.{5}8139NT$0.{5}8958
-9.14%
1000 APU
NT$0.{4}1628NT$0.{4}1792
-9.14%

Câu Hỏi Thường Gặp APU/TWD

1 Based Apu bằng bao nhiêu TWD?
Hiện tại, giá 1 Based Apu (APU) trong Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$0.{7}1628.
Tôi có thể mua bao nhiêu APU với 1 TWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 61,433,819.3 APU đối với TWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển APU sang TWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi APU sang TWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng APU bất kỳ sang TWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 TWD tương đương 307,169,096.48 APU, trong khi 5 APU sẽ có giá khoảng 0.{7}8139TWD.
Giá cao nhất của APU/TWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 APU tính theo TWD là NT$0.{6}6291. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 APU/TWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Based Apu tính theo TWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Based Apu (APU) đã giảm 2.84%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Based Apu (APU) đã giảm 54.62% so với Đô la Đài Loan mới (TWD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ APU thành TWD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Based Apu và Đô la Đài Loan mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của APU/TWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với APU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá APU/TWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá APU/TWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá APU/TWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Based Apu và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Based Apu: APU sang Đô la Mỹ (USD), APU sang Euro (EUR), APU sang Bảng Anh (GBP), APU sang Đô la Canada (CAD), APU sang Rupee Ấn Độ (INR), APU sang Rupee Pakistan (PKR), APU sang Real Brazil (BRL), APU sang ...
Giá của Based Apu ở Mỹ là $0.{9}5505 USD. Ngoài ra, giá của Based Apu là €0.{9}4775 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{9}4066 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{9}7511 CAD ở Canada, ₹0.{7}4743 INR ở Ấn Độ, ₨0.{6}1556 PKR ở Pakistan, R$0.{8}3049 BRL ở Brazil, ...
Cặp Based Apu phổ biến nhất là APU sang Đô la Đài Loan mới(TWD). Giá của 1 Based Apu (APU) ở Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$0.{7}1628.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.