Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.18%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121625.69 (-2.75%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.18%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121625.69 (-2.75%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.18%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121625.69 (-2.75%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BTE thành HKD
BTE/HKD: 1 BTE = 0.01605 HKD. Giá chuyển đổi 1 Betero (BTE) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.01605 HKD hôm nay.

BTE
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BTE/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Betero (BTE) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BTE hiện có giá trị là 0.01605 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BTE hiện có giá 0.01605 HKD, nghĩa là mua 5 BTE sẽ mất 0.08026 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 62.29 BTE và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 311.47 BTE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BTE sang HKD
Chuyển đổi HKD sang BTE
Betero
Đô la Hồng Kông
1 BTE
0.01605 HKD
Đổi 1 BTE sang 0.01605 HKD
2 BTE
0.03211 HKD
Đổi 2 BTE sang 0.03211 HKD
5 BTE
0.08026 HKD
Đổi 5 BTE sang 0.08026 HKD
10 BTE
0.1605 HKD
Đổi 10 BTE sang 0.1605 HKD
20 BTE
0.3211 HKD
Đổi 20 BTE sang 0.3211 HKD
50 BTE
0.8026 HKD
Đổi 50 BTE sang 0.8026 HKD
100 BTE
1.61 HKD
Đổi 100 BTE sang 1.61 HKD
200 BTE
3.21 HKD
Đổi 200 BTE sang 3.21 HKD
500 BTE
8.03 HKD
Đổi 500 BTE sang 8.03 HKD
1000 BTE
16.05 HKD
Đổi 1000 BTE sang 16.05 HKD
5000 BTE
80.26 HKD
Đổi 5000 BTE sang 80.26 HKD
10000 BTE
160.53 HKD
Đổi 10000 BTE sang 160.53 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BTE thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của Betero tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BTE sang HKD, lên đến 10000 BTE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
Betero
1 HKD
62.29 BTE
Đổi 1 HKD sang 62.29 BTE
10 HKD
622.94 BTE
Đổi 10 HKD sang 622.94 BTE
50 HKD
3,114.72 BTE
Đổi 50 HKD sang 3,114.72 BTE
100 HKD
6,229.44 BTE
Đổi 100 HKD sang 6,229.44 BTE
200 HKD
12,458.87 BTE
Đổi 200 HKD sang 12,458.87 BTE
500 HKD
31,147.19 BTE
Đổi 500 HKD sang 31,147.19 BTE
1000 HKD
62,294.37 BTE
Đổi 1000 HKD sang 62,294.37 BTE
2000 HKD
124,588.74 BTE
Đổi 2000 HKD sang 124,588.74 BTE
5000 HKD
311,471.85 BTE
Đổi 5000 HKD sang 311,471.85 BTE
10000 HKD
622,943.7 BTE
Đổi 10000 HKD sang 622,943.7 BTE
50000 HKD
3,114,718.52 BTE
Đổi 50000 HKD sang 3,114,718.52 BTE
100000 HKD
6,229,437.04 BTE
Đổi 100000 HKD sang 6,229,437.04 BTE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành BTE toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo Betero đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang BTE, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BTE/HKD
BTE/HKD: 1 BTE = 0.01605 HKD; 2025/10/07 16:07:00
Trong 1D vừa qua, Betero đã thay đổi +0.67% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Betero(BTE) đã thay đổi +0.67% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành BTE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi BTE sang HKD: Biến động và thay đổi giá của Betero/HKD
Giá Betero cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.01680 HKD trong khi giá Betero thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.01413 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Betero theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BTE theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01680 HKD | 0.01680 HKD | 0.01680 HKD | 0.01680 HKD |
Thấp | 0.01620 HKD | 0.01413 HKD | 0.01333 HKD | 0.01048 HKD |
Bình thường | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.67% | +15.22% | +19.93% | +60.02% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BTE (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BTE bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BTE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Betero
Số liệu thị trường BTE sang HKD
BTE/HKD:
HK$0.01605
Khối lượng BTE 24 giờ:
HK$52,006.17
Vốn hóa thị trường BTE:
--
Nguồn cung lưu hành BTE:
0 BTE
Tỷ giá BTE sang HKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Betero thành Đô la Hồng Kông đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Betero là HK$0.01605 mỗi BTE, với tổng vốn hoá thị trường của HK$0 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BTE. Khối lượng giao dịch của Betero đã thay đổi +118.89% (HK$28,247.18 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BTE là HK$23,758.99.
Thông tin thêm về Betero trên Bitget
Thông tin Đô la Hồng Kông
Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Betero phổ biến nhất là BTE sang HKD, trong đó mã của Betero là BTE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 124831.41 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4738.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.95 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.02 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 106993.00 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 93011.88 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 174139.82 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 665713.43 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 11077302.14 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.57 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BTE sang HKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BTE sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Betero phổ biến

BTE đến TWD
1 BTE thành NT$0.06277 TWD

BTE đến CNY
1 BTE thành ¥0.01473 CNY

BTE đến USD
1 BTE thành $0.002062 USD
BTE đến HKD
1 BTE thành HK$0.01605 HKD

BTE đến EUR
1 BTE thành €0.001768 EUR

BTE đến CAD
1 BTE thành C$0.002877 CAD

BTE đến KRW
1 BTE thành ₩2.91 KRW

BTE đến JPY
1 BTE thành ¥0.3110 JPY

BTE đến GBP
1 BTE thành £0.001537 GBP

BTE đến BRL
1 BTE thành R$0.01100 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HKD

BNB đến HKD
1 BNB thành HK$9,889 HKD

ETH đến HKD
1 ETH thành HK$35,094.74 HKD

BTC đến HKD
1 BTC thành HK$947,573.69 HKD

XPL đến HKD
1 XPL thành HK$7.26 HKD

DOOD đến HKD
1 DOOD thành HK$0.09238 HKD

PINGPONG đến HKD
1 PINGPONG thành HK$0.9816 HKD

SOL đến HKD
1 SOL thành HK$1,731.78 HKD

DOGE đến HKD
1 DOGE thành HK$1.96 HKD

XRP đến HKD
1 XRP thành HK$22.45 HKD

Q đến HKD
1 Q thành HK$0.3765 HKD
Bảng chuyển đổi từ BTE sang HKD
Tỷ giá hoán đổi của Betero đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 BTE thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi +15.22% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.67%, đạt mức cao nhất là 0.01680 HKD và mức thấp nhất là 0.01620 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 BTE là HK$0.01333 HKD , thay đổi +19.93% so với giá hiện tại. Betero đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +39.23% so với năm trước.
+HK$
0.004621HKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:07 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BTE | HK$0.008026 | HK$0.007972 | +0.67% |
1 BTE | HK$0.01605 | HK$0.01594 | +0.67% |
5 BTE | HK$0.08026 | HK$0.07972 | +0.67% |
10 BTE | HK$0.1605 | HK$0.1594 | +0.67% |
50 BTE | HK$0.8026 | HK$0.7972 | +0.67% |
100 BTE | HK$1.61 | HK$1.59 | +0.67% |
500 BTE | HK$8.03 | HK$7.97 | +0.67% |
1000 BTE | HK$16.05 | HK$15.94 | +0.67% |
Câu Hỏi Thường Gặp BTE/HKD
1 Betero bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 Betero (BTE) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.01605.
Tôi có thể mua bao nhiêu BTE với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 62.29 BTE đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BTE sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BTE sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BTE bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 311.47 BTE, trong khi 5 BTE sẽ có giá khoảng 0.08026HKD.
Giá cao nhất của BTE/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BTE tính theo HKD là HK$0.1385. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BTE/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Betero tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Betero (BTE) đã tăng 15.22%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Betero (BTE) đã tăng 19.93% so với Đô la Hồng Kông (HKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BTE thành HKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Betero và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BTE/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BTE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BTE/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BTE/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BTE/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Betero và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Betero: BTE sang Đô la Mỹ (USD), BTE sang Euro (EUR), BTE sang Bảng Anh (GBP), BTE sang Đô la Canada (CAD), BTE sang Rupee Ấn Độ (INR), BTE sang Rupee Pakistan (PKR), BTE sang Real Brazil (BRL), BTE sang ...
Giá của Betero ở Mỹ là $0.002062 USD. Ngoài ra, giá của Betero là €0.001768 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001537 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002877 CAD ở Canada, ₹0.1830 INR ở Ấn Độ, ₨0.5846 PKR ở Pakistan, R$0.01100 BRL ở Brazil, ...
Cặp Betero phổ biến nhất là BTE sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Betero (BTE) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.01605.
Giá của Betero ở Mỹ là $0.002062 USD. Ngoài ra, giá của Betero là €0.001768 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001537 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002877 CAD ở Canada, ₹0.1830 INR ở Ấn Độ, ₨0.5846 PKR ở Pakistan, R$0.01100 BRL ở Brazil, ...
Cặp Betero phổ biến nhất là BTE sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Betero (BTE) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.01605.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.