Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.20%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123172.92 (+0.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.20%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123172.92 (+0.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.20%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123172.92 (+0.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BTT thành MNT
BTT/MNT: 1 BTT = 0.3994 MNT. Giá chuyển đổi 1 Bitteam token (BTT) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.3994 MNT hôm nay.

BTT
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BTT/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Bitteam token (BTT) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BTT hiện có giá trị là 0.3994 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BTT hiện có giá 0.3994 MNT, nghĩa là mua 5 BTT sẽ mất 2 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 2.5 BTT và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 12.52 BTT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BTT sang MNT
Chuyển đổi MNT sang BTT
Bitteam token
Tugrik Mông Cổ
1 BTT
0.3994 MNT
Đổi 1 BTT sang 0.3994 MNT
2 BTT
0.7988 MNT
Đổi 2 BTT sang 0.7988 MNT
5 BTT
2 MNT
Đổi 5 BTT sang 2 MNT
10 BTT
3.99 MNT
Đổi 10 BTT sang 3.99 MNT
20 BTT
7.99 MNT
Đổi 20 BTT sang 7.99 MNT
50 BTT
19.97 MNT
Đổi 50 BTT sang 19.97 MNT
100 BTT
39.94 MNT
Đổi 100 BTT sang 39.94 MNT
200 BTT
79.88 MNT
Đổi 200 BTT sang 79.88 MNT
500 BTT
199.69 MNT
Đổi 500 BTT sang 199.69 MNT
1000 BTT
399.38 MNT
Đổi 1000 BTT sang 399.38 MNT
5000 BTT
1,996.9 MNT
Đổi 5000 BTT sang 1,996.9 MNT
10000 BTT
3,993.8 MNT
Đổi 10000 BTT sang 3,993.8 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BTT thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Bitteam token tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BTT sang MNT, lên đến 10000 BTT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Bitteam token
1 MNT
2.5 BTT
Đổi 1 MNT sang 2.5 BTT
10 MNT
25.04 BTT
Đổi 10 MNT sang 25.04 BTT
50 MNT
125.19 BTT
Đổi 50 MNT sang 125.19 BTT
100 MNT
250.39 BTT
Đổi 100 MNT sang 250.39 BTT
200 MNT
500.78 BTT
Đổi 200 MNT sang 500.78 BTT
500 MNT
1,251.94 BTT
Đổi 500 MNT sang 1,251.94 BTT
1000 MNT
2,503.88 BTT
Đổi 1000 MNT sang 2,503.88 BTT
2000 MNT
5,007.76 BTT
Đổi 2000 MNT sang 5,007.76 BTT
5000 MNT
12,519.39 BTT
Đổi 5000 MNT sang 12,519.39 BTT
10000 MNT
25,038.78 BTT
Đổi 10000 MNT sang 25,038.78 BTT
50000 MNT
125,193.91 BTT
Đổi 50000 MNT sang 125,193.91 BTT
100000 MNT
250,387.81 BTT
Đổi 100000 MNT sang 250,387.81 BTT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành BTT toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Bitteam token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang BTT, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BTT/MNT
BTT/MNT: 1 BTT = 0.3994 MNT; 2025/10/05 09:55:50
Trong 1D vừa qua, Bitteam token đã thay đổi -1.86% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Bitteam token(BTT) đã thay đổi -1.86% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành BTT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi BTT sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Bitteam token/MNT
Giá Bitteam token cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 0.4034 MNT trong khi giá Bitteam token thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 0.3742 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Bitteam token theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BTT theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.3960 MNT | 0.4034 MNT | 0.5831 MNT | 0.7558 MNT |
Thấp | 0.3885 MNT | 0.3742 MNT | 0.2986 MNT | 0.2014 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.86% | +3.81% | -31.65% | +77.04% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BTT (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BTT bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BTT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Bitteam token
Số liệu thị trường BTT sang MNT
BTT/MNT:
₮0.3994
Khối lượng BTT 24 giờ:
₮8,410.62
Vốn hóa thị trường BTT:
₮184,114,392.19
Nguồn cung lưu hành BTT:
461.00M BTT
Tỷ giá BTT sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Bitteam token thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Bitteam token là ₮0.3994 mỗi BTT, với tổng vốn hoá thị trường của ₮184,114,392.19 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 461,000,000 BTT. Khối lượng giao dịch của Bitteam token đã thay đổi -0.05% (₮-3.85 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BTT là ₮8,414.47.
Thông tin thêm về Bitteam token trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Bitteam token phổ biến nhất là BTT sang MNT, trong đó mã của Bitteam token là BTT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BTT sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BTT sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Bitteam token phổ biến

BTT đến TWD
1 BTT thành NT$0.003374 TWD

BTT đến CNY
1 BTT thành ¥0.0007908 CNY

BTT đến USD
1 BTT thành $0.0001110 USD

BTT đến EUR
1 BTT thành €0.{4}9457 EUR

BTT đến CAD
1 BTT thành C$0.0001550 CAD

BTT đến KRW
1 BTT thành ₩0.1562 KRW
BTT đến MNT
1 BTT thành ₮0.3994 MNT

BTT đến JPY
1 BTT thành ¥0.01637 JPY

BTT đến GBP
1 BTT thành £0.{4}8237 GBP

BTT đến BRL
1 BTT thành R$0.0005924 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

TUT đến MNT
1 TUT thành ₮384.37 MNT

LIGHT đến MNT
1 LIGHT thành ₮3,113.03 MNT

NUMI đến MNT
1 NUMI thành ₮275.66 MNT

RICE đến MNT
1 RICE thành ₮534.61 MNT

TWT đến MNT
1 TWT thành ₮5,120.45 MNT

ARIA đến MNT
1 ARIA thành ₮684.61 MNT

ZEC đến MNT
1 ZEC thành ₮559,790.08 MNT

ASP đến MNT
1 ASP thành ₮450.13 MNT

LAZIO đến MNT
1 LAZIO thành ₮3,851.34 MNT

FTN đến MNT
1 FTN thành ₮6,880.03 MNT
Bảng chuyển đổi từ BTT sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của Bitteam token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BTT thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +3.81% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.86%, đạt mức cao nhất là 0.3960 MNT và mức thấp nhất là 0.3885 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 BTT là ₮0.5793 MNT , thay đổi -31.65% so với giá hiện tại. Bitteam token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +27.99% so với năm trước.
+₮
0.08498MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 09:55 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BTT | ₮0.1997 | ₮0.2034 | -1.86% |
1 BTT | ₮0.3994 | ₮0.4067 | -1.86% |
5 BTT | ₮2 | ₮2.03 | -1.86% |
10 BTT | ₮3.99 | ₮4.07 | -1.86% |
50 BTT | ₮19.97 | ₮20.34 | -1.86% |
100 BTT | ₮39.94 | ₮40.67 | -1.86% |
500 BTT | ₮199.69 | ₮203.36 | -1.86% |
1000 BTT | ₮399.38 | ₮406.73 | -1.86% |
Câu Hỏi Thường Gặp BTT/MNT
1 Bitteam token bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Bitteam token (BTT) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.3994.
Tôi có thể mua bao nhiêu BTT với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.5 BTT đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BTT sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BTT sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BTT bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 12.52 BTT, trong khi 5 BTT sẽ có giá khoảng 2MNT.
Giá cao nhất của BTT/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BTT tính theo MNT là ₮10.25. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BTT/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Bitteam token tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Bitteam token (BTT) đã tăng 3.81%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Bitteam token (BTT) đã giảm 31.65% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BTT thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Bitteam token và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BTT/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BTT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BTT/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BTT/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BTT/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Bitteam token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Bitteam token: BTT sang Đô la Mỹ (USD), BTT sang Euro (EUR), BTT sang Bảng Anh (GBP), BTT sang Đô la Canada (CAD), BTT sang Rupee Ấn Độ (INR), BTT sang Rupee Pakistan (PKR), BTT sang Real Brazil (BRL), BTT sang ...
Giá của Bitteam token ở Mỹ là $0.0001110 USD. Ngoài ra, giá của Bitteam token là €0.{4}9457 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}8237 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001550 CAD ở Canada, ₹0.009850 INR ở Ấn Độ, ₨0.03123 PKR ở Pakistan, R$0.0005924 BRL ở Brazil, ...
Cặp Bitteam token phổ biến nhất là BTT sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Bitteam token (BTT) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.3994.
Giá của Bitteam token ở Mỹ là $0.0001110 USD. Ngoài ra, giá của Bitteam token là €0.{4}9457 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}8237 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001550 CAD ở Canada, ₹0.009850 INR ở Ấn Độ, ₨0.03123 PKR ở Pakistan, R$0.0005924 BRL ở Brazil, ...
Cặp Bitteam token phổ biến nhất là BTT sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Bitteam token (BTT) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.3994.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.