Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Blaze sang Yên Nhật (BLAZE sang JPY)

Máy tính và công cụ chuyển đổi BLAZE thành JPY

BLAZE/JPY: 1 BLAZE = 0.0001015 JPY. Giá chuyển đổi 1 Blaze (BLAZE) thành Yên Nhật (JPY) là 0.0001015 JPY hôm nay.
BLAZE
BLAZE
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BLAZE/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Blaze (BLAZE) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BLAZE hiện có giá trị là 0.0001015 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BLAZE hiện có giá 0.0001015 JPY, nghĩa là mua 5 BLAZE sẽ mất 0.0005076 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 9,849.43 BLAZE và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 49,247.15 BLAZE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi BLAZE sang JPY

Chuyển đổi JPY sang BLAZE

Blaze
Yên Nhật
1 BLAZE
0.0001015  JPY
Đổi 1 BLAZE sang 0.0001015 JPY
2 BLAZE
0.0002031  JPY
Đổi 2 BLAZE sang 0.0002031 JPY
5 BLAZE
0.0005076  JPY
Đổi 5 BLAZE sang 0.0005076 JPY
10 BLAZE
0.001015  JPY
Đổi 10 BLAZE sang 0.001015 JPY
20 BLAZE
0.002031  JPY
Đổi 20 BLAZE sang 0.002031 JPY
50 BLAZE
0.005076  JPY
Đổi 50 BLAZE sang 0.005076 JPY
100 BLAZE
0.01015  JPY
Đổi 100 BLAZE sang 0.01015 JPY
200 BLAZE
0.02031  JPY
Đổi 200 BLAZE sang 0.02031 JPY
500 BLAZE
0.05076  JPY
Đổi 500 BLAZE sang 0.05076 JPY
1000 BLAZE
0.1015  JPY
Đổi 1000 BLAZE sang 0.1015 JPY
5000 BLAZE
0.5076  JPY
Đổi 5000 BLAZE sang 0.5076 JPY
10000 BLAZE
1.02  JPY
Đổi 10000 BLAZE sang 1.02 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BLAZE thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của Blaze tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BLAZE sang JPY, lên đến 10000 BLAZE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
Blaze
1 JPY
9,849.43 BLAZE
Đổi 1 JPY sang 9,849.43 BLAZE
10 JPY
98,494.3 BLAZE
Đổi 10 JPY sang 98,494.3 BLAZE
50 JPY
492,471.51 BLAZE
Đổi 50 JPY sang 492,471.51 BLAZE
100 JPY
984,943.02 BLAZE
Đổi 100 JPY sang 984,943.02 BLAZE
200 JPY
1,969,886.05 BLAZE
Đổi 200 JPY sang 1,969,886.05 BLAZE
500 JPY
4,924,715.12 BLAZE
Đổi 500 JPY sang 4,924,715.12 BLAZE
1000 JPY
9,849,430.24 BLAZE
Đổi 1000 JPY sang 9,849,430.24 BLAZE
2000 JPY
19,698,860.47 BLAZE
Đổi 2000 JPY sang 19,698,860.47 BLAZE
5000 JPY
49,247,151.18 BLAZE
Đổi 5000 JPY sang 49,247,151.18 BLAZE
10000 JPY
98,494,302.36 BLAZE
Đổi 10000 JPY sang 98,494,302.36 BLAZE
50000 JPY
492,471,511.78 BLAZE
Đổi 50000 JPY sang 492,471,511.78 BLAZE
100000 JPY
984,943,023.56 BLAZE
Đổi 100000 JPY sang 984,943,023.56 BLAZE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành BLAZE toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo Blaze đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang BLAZE, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ BLAZE/JPY

BLAZE/JPY: 1 BLAZE = 0.0001015 JPY; 2025/12/25 21:06:05
Trong 1D vừa qua, Blaze đã thay đổi -7.68% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Blaze(BLAZE) đã thay đổi -7.68% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành BLAZE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi BLAZE sang JPY: Biến động và thay đổi giá của Blaze/JPY

Giá Blaze cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 0.0001570 JPY trong khi giá Blaze thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.{4}9261 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Blaze theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BLAZE theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0001102 JPY
0.0001570 JPY
0.0001570 JPY
0.0001584 JPY
Thấp
0.0001015 JPY
0.{4}9261 JPY
0.{4}9154 JPY
0.{4}8632 JPY
Bình thường
0 JPY
0 JPY
0 JPY
0 JPY
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-7.68%
+8.49%
+10.91%
-18.49%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua BLAZE (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BLAZE bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BLAZE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Blaze

Số liệu thị trường BLAZE sang JPY

BLAZE/JPY:
¥0.0001015
Khối lượng BLAZE 24 giờ:
¥421,389.22
Vốn hóa thị trường BLAZE:
--
Nguồn cung lưu hành BLAZE:
0 BLAZE

Tỷ giá BLAZE sang JPY hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Blaze thành Yên Nhật đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Blaze là ¥0.0001015 mỗi BLAZE, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BLAZE. Khối lượng giao dịch của Blaze đã thay đổi -94.16% (¥-6,792,820.85 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BLAZE là ¥7,214,210.08.

Thông tin thêm về Blaze trên Bitget

Thông tin Yên Nhật

Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Blaze phổ biến nhất là BLAZE sang JPY, trong đó mã của Blaze là BLAZE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 86920.12 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2920.43 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 122.84 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73812.57 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64399.12 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 118871.96 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 479903.37 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7808043.07 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi BLAZE sang JPY

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi BLAZE sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Blaze phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
BLAZE đến TWD
1 BLAZE thành NT$0.{4}2046 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
BLAZE đến CNY
1 BLAZE thành ¥0.{5}4571 CNY
popular info Đô la Mỹ
BLAZE đến USD
1 BLAZE thành $0.{6}6508 USD
popular info Đô la Úc
BLAZE đến AUD
1 BLAZE thành AU$0.{6}9706 AUD
popular info Euro
BLAZE đến EUR
1 BLAZE thành €0.{6}5527 EUR
popular info Đô la Canada
BLAZE đến CAD
1 BLAZE thành C$0.{6}8901 CAD
popular info Won Hàn Quốc
BLAZE đến KRW
1 BLAZE thành ₩0.0009407 KRW
popular info Yên Nhật
BLAZE đến JPY
1 BLAZE thành ¥0.0001015 JPY
popular info Bảng Anh
BLAZE đến GBP
1 BLAZE thành £0.{6}4822 GBP
popular info Real Brazil
BLAZE đến BRL
1 BLAZE thành R$0.{5}3593 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang JPY

other assets Artyfact
ARTY đến JPY
1 ARTY thành ¥20.48 JPY
other assets Midnight
NIGHT đến JPY
1 NIGHT thành ¥12.53 JPY
other assets Beefy
BIFI đến JPY
1 BIFI thành ¥44,640.57 JPY
other assets ZEROBASE
ZBT đến JPY
1 ZBT thành ¥23.62 JPY
other assets Lava Network
LAVA đến JPY
1 LAVA thành ¥26.46 JPY
other assets 0G
0G đến JPY
1 0G thành ¥167.33 JPY
other assets Vision
VSN đến JPY
1 VSN thành ¥13.22 JPY
other assets Monad
MON đến JPY
1 MON thành ¥3.7 JPY
other assets Yooldo
ESPORTS đến JPY
1 ESPORTS thành ¥64.93 JPY
other assets Bitcoin Cash
BCH đến JPY
1 BCH thành ¥92,595.45 JPY

Bảng chuyển đổi từ BLAZE sang JPY

Tỷ giá hoán đổi của Blaze đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 BLAZE thành Yên Nhật đã thay đổi +8.49% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.68%, đạt mức cao nhất là 0.0001102 JPY và mức thấp nhất là 0.0001015 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 BLAZE là ¥0.{4}9154 JPY , thay đổi +10.91% so với giá hiện tại. Blaze đã thay đổi
+¥
0.{5}7930JPY
, tương đương mức thay đổi -77.25% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 21:06 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 BLAZE
¥0.{4}5076¥0.{4}5498
-7.68%
1 BLAZE
¥0.0001015¥0.0001100
-7.68%
5 BLAZE
¥0.0005076¥0.0005498
-7.68%
10 BLAZE
¥0.001015¥0.001100
-7.68%
50 BLAZE
¥0.005076¥0.005498
-7.68%
100 BLAZE
¥0.01015¥0.01100
-7.68%
500 BLAZE
¥0.05076¥0.05498
-7.68%
1000 BLAZE
¥0.1015¥0.1100
-7.68%

Câu Hỏi Thường Gặp BLAZE/JPY

1 Blaze bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 Blaze (BLAZE) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.0001015.
Tôi có thể mua bao nhiêu BLAZE với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9,849.43 BLAZE đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BLAZE sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BLAZE sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BLAZE bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 49,247.15 BLAZE, trong khi 5 BLAZE sẽ có giá khoảng 0.0005076JPY.
Giá cao nhất của BLAZE/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BLAZE tính theo JPY là ¥0.03469. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BLAZE/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Blaze tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Blaze (BLAZE) đã tăng 8.49%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Blaze (BLAZE) đã tăng 10.91% so với Yên Nhật (JPY).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BLAZE thành JPY?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Blaze và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BLAZE/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BLAZE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BLAZE/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BLAZE/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BLAZE/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Blaze và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Blaze: BLAZE sang Đô la Mỹ (USD), BLAZE sang Euro (EUR), BLAZE sang Bảng Anh (GBP), BLAZE sang Đô la Canada (CAD), BLAZE sang Rupee Ấn Độ (INR), BLAZE sang Rupee Pakistan (PKR), BLAZE sang Real Brazil (BRL), BLAZE sang ...
Giá của Blaze ở Mỹ là $0.₨0.00018236508 USD. Ngoài ra, giá của Blaze là €0.{6}5527 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{6}4822 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{6}8901 CAD ở Canada, ₹0.{4}5846 INR ở Ấn Độ, {6} PKR ở Pakistan, R$0.{5}3593 BRL ở Brazil, ...
Cặp Blaze phổ biến nhất là BLAZE sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 Blaze (BLAZE) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.0001015.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget