Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87806.13 (+0.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87806.13 (+0.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87806.13 (+0.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BMAX thành HKD
BMAX/HKD: 1 BMAX = 0.1680 HKD. Giá chuyển đổi 1 BMAX (BMAX) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.1680 HKD hôm nay.

BMAX
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BMAX/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi BMAX (BMAX) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BMAX hiện có giá trị là 0.1680 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BMAX hiện có giá 0.1680 HKD, nghĩa là mua 5 BMAX sẽ mất 0.8399 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 5.95 BMAX và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 29.76 BMAX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BMAX sang HKD
Chuyển đổi HKD sang BMAX
BMAX
Đô la Hồng Kông
1 BMAX
0.1680 HKD
Đổi 1 BMAX sang 0.1680 HKD
2 BMAX
0.3360 HKD
Đổi 2 BMAX sang 0.3360 HKD
5 BMAX
0.8399 HKD
Đổi 5 BMAX sang 0.8399 HKD
10 BMAX
1.68 HKD
Đổi 10 BMAX sang 1.68 HKD
20 BMAX
3.36 HKD
Đổi 20 BMAX sang 3.36 HKD
50 BMAX
8.4 HKD
Đổi 50 BMAX sang 8.4 HKD
100 BMAX
16.8 HKD
Đổi 100 BMAX sang 16.8 HKD
200 BMAX
33.6 HKD
Đổi 200 BMAX sang 33.6 HKD
500 BMAX
83.99 HKD
Đổi 500 BMAX sang 83.99 HKD
1000 BMAX
167.98 HKD
Đổi 1000 BMAX sang 167.98 HKD
5000 BMAX
839.92 HKD
Đổi 5000 BMAX sang 839.92 HKD
10000 BMAX
1,679.85 HKD
Đổi 10000 BMAX sang 1,679.85 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BMAX thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của BMAX tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BMAX sang HKD, lên đến 10000 BMAX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
BMAX
1 HKD
5.95 BMAX
Đổi 1 HKD sang 5.95 BMAX
10 HKD
59.53 BMAX
Đổi 10 HKD sang 59.53 BMAX
50 HKD
297.65 BMAX
Đổi 50 HKD sang 297.65 BMAX
100 HKD
595.29 BMAX
Đổi 100 HKD sang 595.29 BMAX
200