Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.30%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123049.56 (+0.64%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.30%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123049.56 (+0.64%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.30%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123049.56 (+0.64%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BOTIFY thành CZK
BOTIFY/CZK: 1 BOTIFY = 0.04450 CZK. Giá chuyển đổi 1 BOTIFY (BOTIFY) thành Koruna Czech (CZK) là 0.04450 CZK hôm nay.

BOTIFY
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BOTIFY/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi BOTIFY (BOTIFY) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BOTIFY hiện có giá trị là 0.04450 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BOTIFY hiện có giá 0.04450 CZK, nghĩa là mua 5 BOTIFY sẽ mất 0.2225 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 22.47 BOTIFY và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 112.37 BOTIFY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BOTIFY sang CZK
Chuyển đổi CZK sang BOTIFY
BOTIFY
Koruna Czech
1 BOTIFY
0.04450 CZK
Đổi 1 BOTIFY sang 0.04450 CZK
2 BOTIFY
0.08900 CZK
Đổi 2 BOTIFY sang 0.08900 CZK
5 BOTIFY
0.2225 CZK
Đổi 5 BOTIFY sang 0.2225 CZK
10 BOTIFY
0.4450 CZK
Đổi 10 BOTIFY sang 0.4450 CZK
20 BOTIFY
0.8900 CZK
Đổi 20 BOTIFY sang 0.8900 CZK
50 BOTIFY
2.22 CZK
Đổi 50 BOTIFY sang 2.22 CZK
100 BOTIFY
4.45 CZK
Đổi 100 BOTIFY sang 4.45 CZK
200 BOTIFY
8.9 CZK
Đổi 200 BOTIFY sang 8.9 CZK
500 BOTIFY
22.25 CZK
Đổi 500 BOTIFY sang 22.25 CZK
1000 BOTIFY
44.5 CZK
Đổi 1000 BOTIFY sang 44.5 CZK
5000 BOTIFY
222.49 CZK
Đổi 5000 BOTIFY sang 222.49 CZK
10000 BOTIFY
444.98 CZK
Đổi 10000 BOTIFY sang 444.98 CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BOTIFY thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của BOTIFY tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BOTIFY sang CZK, lên đến 10000 BOTIFY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
BOTIFY
1 CZK
22.47 BOTIFY
Đổi 1 CZK sang 22.47 BOTIFY
10 CZK
224.73 BOTIFY
Đổi 10 CZK sang 224.73 BOTIFY
50 CZK
1,123.66 BOTIFY
Đổi 50 CZK sang 1,123.66 BOTIFY
100 CZK
2,247.31 BOTIFY
Đổi 100 CZK sang 2,247.31 BOTIFY
200 CZK
4,494.62 BOTIFY
Đổi 200 CZK sang 4,494.62 BOTIFY
500 CZK
11,236.55 BOTIFY
Đổi 500 CZK sang 11,236.55 BOTIFY
1000 CZK
22,473.11 BOTIFY
Đổi 1000 CZK sang 22,473.11 BOTIFY
2000 CZK
44,946.21 BOTIFY
Đổi 2000 CZK sang 44,946.21 BOTIFY
5000 CZK
112,365.53 BOTIFY
Đổi 5000 CZK sang 112,365.53 BOTIFY
10000 CZK
224,731.05 BOTIFY
Đổi 10000 CZK sang 224,731.05 BOTIFY
50000 CZK
1,123,655.26 BOTIFY
Đổi 50000 CZK sang 1,123,655.26 BOTIFY
100000 CZK
2,247,310.53 BOTIFY
Đổi 100000 CZK sang 2,247,310.53 BOTIFY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành BOTIFY toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo BOTIFY đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang BOTIFY, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BOTIFY/CZK
BOTIFY/CZK: 1 BOTIFY = 0.04450 CZK; 2025/10/05 14:39:32
Trong 1D vừa qua, BOTIFY đã thay đổi -0.44% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BOTIFY(BOTIFY) đã thay đổi -0.44% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành BOTIFY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi BOTIFY sang CZK: Biến động và thay đổi giá của BOTIFY/CZK
Giá BOTIFY cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.05198 CZK trong khi giá BOTIFY thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.04120 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá BOTIFY theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BOTIFY theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.04484 CZK | 0.05198 CZK | 0.1156 CZK | 0.2205 CZK |
Thấp | 0.04120 CZK | 0.04120 CZK | 0.04120 CZK | 0.04120 CZK |
Bình thường | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.44% | -2.82% | -59.80% | -79.68% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BOTIFY (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BOTIFY bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BOTIFY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin BOTIFY
Số liệu thị trường BOTIFY sang CZK
BOTIFY/CZK:
Kč0.04450
Khối lượng BOTIFY 24 giờ:
Kč8,792,906.75
Vốn hóa thị trường BOTIFY:
Kč44,492,437.16
Nguồn cung lưu hành BOTIFY:
999.88M BOTIFY
Tỷ giá BOTIFY sang CZK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi BOTIFY thành Koruna Czech đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của BOTIFY là Kč0.04450 mỗi BOTIFY, với tổng vốn hoá thị trường của Kč44,492,437.16 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,883,200 BOTIFY. Khối lượng giao dịch của BOTIFY đã thay đổi -6.02% (Kč-563,289.81 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BOTIFY là Kč9,356,196.56.
Thông tin thêm về BOTIFY trên Bitget
Thông tin Koruna Czech
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BOTIFY phổ biến nhất là BOTIFY sang CZK, trong đó mã của BOTIFY là BOTIFY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BOTIFY sang CZK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BOTIFY sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi BOTIFY phổ biến

BOTIFY đến TWD
1 BOTIFY thành NT$0.06556 TWD

BOTIFY đến CNY
1 BOTIFY thành ¥0.01535 CNY

BOTIFY đến USD
1 BOTIFY thành $0.002154 USD

BOTIFY đến EUR
1 BOTIFY thành €0.001835 EUR

BOTIFY đến CAD
1 BOTIFY thành C$0.003008 CAD
BOTIFY đến CZK
1 BOTIFY thành Kč0.04450 CZK

BOTIFY đến KRW
1 BOTIFY thành ₩3.03 KRW

BOTIFY đến JPY
1 BOTIFY thành ¥0.3175 JPY

BOTIFY đến GBP
1 BOTIFY thành £0.001587 GBP

BOTIFY đến BRL
1 BOTIFY thành R$0.01149 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CZK

BTC đến CZK
1 BTC thành Kč2,545,129.86 CZK

ETH đến CZK
1 ETH thành Kč93,943.5 CZK

SUI đến CZK
1 SUI thành Kč74.67 CZK

DOGE đến CZK
1 DOGE thành Kč5.31 CZK

SHIB đến CZK
1 SHIB thành Kč0.0002636 CZK

TUT đến CZK
1 TUT thành Kč2.15 CZK

TAKE đến CZK
1 TAKE thành Kč4.38 CZK

RICE đến CZK
1 RICE thành Kč2.99 CZK

OPEN đến CZK
1 OPEN thành Kč12.81 CZK

ZEC đến CZK
1 ZEC thành Kč3,119.54 CZK
Bảng chuyển đổi từ BOTIFY sang CZK
Tỷ giá hoán đổi của BOTIFY đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BOTIFY thành Koruna Czech đã thay đổi -2.82% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.44%, đạt mức cao nhất là 0.04484 CZK và mức thấp nhất là 0.04120 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 BOTIFY là Kč0.1107 CZK , thay đổi -59.80% so với giá hiện tại. BOTIFY đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -72.57% so với năm trước.
+Kč
0.04450CZK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:39 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BOTIFY | Kč0.02225 | Kč0.02235 | -0.44% |
1 BOTIFY | Kč0.04450 | Kč0.04470 | -0.44% |
5 BOTIFY | Kč0.2225 | Kč0.2235 | -0.44% |
10 BOTIFY | Kč0.4450 | Kč0.4470 | -0.44% |
50 BOTIFY | Kč2.22 | Kč2.23 | -0.44% |
100 BOTIFY | Kč4.45 | Kč4.47 | -0.44% |
500 BOTIFY | Kč22.25 | Kč22.35 | -0.44% |
1000 BOTIFY | Kč44.5 | Kč44.7 | -0.44% |
Câu Hỏi Thường Gặp BOTIFY/CZK
1 BOTIFY bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 BOTIFY (BOTIFY) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.04450.
Tôi có thể mua bao nhiêu BOTIFY với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 22.47 BOTIFY đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BOTIFY sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BOTIFY sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BOTIFY bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 112.37 BOTIFY, trong khi 5 BOTIFY sẽ có giá khoảng 0.2225CZK.
Giá cao nhất của BOTIFY/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BOTIFY tính theo CZK là Kč1.2. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BOTIFY/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của BOTIFY tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi BOTIFY (BOTIFY) đã giảm 2.82%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi BOTIFY (BOTIFY) đã giảm 59.80% so với Koruna Czech (CZK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BOTIFY thành CZK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa BOTIFY và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BOTIFY/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BOTIFY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BOTIFY/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BOTIFY/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BOTIFY/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của BOTIFY và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp BOTIFY: BOTIFY sang Đô la Mỹ (USD), BOTIFY sang Euro (EUR), BOTIFY sang Bảng Anh (GBP), BOTIFY sang Đô la Canada (CAD), BOTIFY sang Rupee Ấn Độ (INR), BOTIFY sang Rupee Pakistan (PKR), BOTIFY sang Real Brazil (BRL), BOTIFY sang ...
Giá của BOTIFY ở Mỹ là $0.002154 USD. Ngoài ra, giá của BOTIFY là €0.001835 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001587 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003008 CAD ở Canada, ₹0.1911 INR ở Ấn Độ, ₨0.6058 PKR ở Pakistan, R$0.01149 BRL ở Brazil, ...
Cặp BOTIFY phổ biến nhất là BOTIFY sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 BOTIFY (BOTIFY) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.04450.
Giá của BOTIFY ở Mỹ là $0.002154 USD. Ngoài ra, giá của BOTIFY là €0.001835 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001587 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003008 CAD ở Canada, ₹0.1911 INR ở Ấn Độ, ₨0.6058 PKR ở Pakistan, R$0.01149 BRL ở Brazil, ...
Cặp BOTIFY phổ biến nhất là BOTIFY sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 BOTIFY (BOTIFY) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.04450.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.