Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi BRANDY thành OMR

BRANDY/OMR: 1 BRANDY = 0.{5}3791 OMR. Giá chuyển đổi 1 BRANDY (BRANDY) thành Rial Oman (OMR) là 0.{5}3791 OMR hôm nay.
BRANDY
BRANDY
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BRANDY/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi BRANDY (BRANDY) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BRANDY hiện có giá trị là 0.{5}3791 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BRANDY hiện có giá 0.{5}3791 OMR, nghĩa là mua 5 BRANDY sẽ mất 0.{4}1895 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 263,806.26 BRANDY và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 1,319,031.32 BRANDY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi BRANDY sang OMR

Chuyển đổi OMR sang BRANDY

BRANDY
Rial Oman
1 BRANDY
0.{5}3791  OMR
Đổi 1 BRANDY sang 0.{5}3791 OMR
2 BRANDY
0.{5}7581  OMR
Đổi 2 BRANDY sang 0.{5}7581 OMR
5 BRANDY
0.{4}1895  OMR
Đổi 5 BRANDY sang 0.{4}1895 OMR
10 BRANDY
0.{4}3791  OMR
Đổi 10 BRANDY sang 0.{4}3791 OMR
20 BRANDY
0.{4}7581  OMR
Đổi 20 BRANDY sang 0.{4}7581 OMR
50 BRANDY
0.0001895  OMR
Đổi 50 BRANDY sang 0.0001895 OMR
100 BRANDY
0.0003791  OMR
Đổi 100 BRANDY sang 0.0003791 OMR
200 BRANDY
0.0007581  OMR
Đổi 200 BRANDY sang 0.0007581 OMR
500 BRANDY
0.001895  OMR
Đổi 500 BRANDY sang 0.001895 OMR
1000 BRANDY
0.003791  OMR
Đổi 1000 BRANDY sang 0.003791 OMR
5000 BRANDY
0.01895  OMR
Đổi 5000 BRANDY sang 0.01895 OMR
10000 BRANDY
0.03791  OMR
Đổi 10000 BRANDY sang 0.03791 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BRANDY thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của BRANDY tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BRANDY sang OMR, lên đến 10000 BRANDY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
BRANDY
1 OMR
263,806.26 BRANDY
Đổi 1 OMR sang 263,806.26 BRANDY
10 OMR
2,638,062.63 BRANDY
Đổi 10 OMR sang 2,638,062.63 BRANDY
50 OMR
13,190,313.17 BRANDY
Đổi 50 OMR sang 13,190,313.17 BRANDY
100 OMR
26,380,626.34 BRANDY
Đổi 100 OMR sang 26,380,626.34 BRANDY
200 OMR
52,761,252.68 BRANDY
Đổi 200 OMR sang 52,761,252.68 BRANDY
500 OMR
131,903,131.69 BRANDY
Đổi 500 OMR sang 131,903,131.69 BRANDY
1000 OMR
263,806,263.39 BRANDY
Đổi 1000 OMR sang 263,806,263.39 BRANDY
2000 OMR
527,612,526.77 BRANDY
Đổi 2000 OMR sang 527,612,526.77 BRANDY
5000 OMR
1,319,031,316.93 BRANDY
Đổi 5000 OMR sang 1,319,031,316.93 BRANDY
10000 OMR
2,638,062,633.87 BRANDY
Đổi 10000 OMR sang 2,638,062,633.87 BRANDY
50000 OMR
13,190,313,169.33 BRANDY
Đổi 50000 OMR sang 13,190,313,169.33 BRANDY
100000 OMR
26,380,626,338.66 BRANDY
Đổi 100000 OMR sang 26,380,626,338.66 BRANDY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành BRANDY toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo BRANDY đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang BRANDY, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ BRANDY/OMR

BRANDY/OMR: 1 BRANDY = 0.{5}3791 OMR; 2025/10/06 06:41:19
Trong 1D vừa qua, BRANDY đã thay đổi +11.80% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BRANDY(BRANDY) đã thay đổi +11.80% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành BRANDY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi BRANDY sang OMR: Biến động và thay đổi giá của BRANDY/OMR

Giá BRANDY cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.{5}3791 OMR trong khi giá BRANDY thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.{5}2380 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá BRANDY theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BRANDY theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{5}3791 OMR
0.{5}3791 OMR
0.{5}3791 OMR
0.{5}8630 OMR
Thấp
0.{5}3391 OMR
0.{5}2380 OMR
0.{5}2287 OMR
0.{5}2035 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+11.80%
+53.56%
+44.43%
-23.75%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua BRANDY (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BRANDY bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BRANDY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin BRANDY

Số liệu thị trường BRANDY sang OMR

BRANDY/OMR:
ر.ع.0.{5}3791
Khối lượng BRANDY 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường BRANDY:
--
Nguồn cung lưu hành BRANDY:
0 BRANDY

Tỷ giá BRANDY sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi BRANDY thành Rial Oman đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của BRANDY là ر.ع.0.{5}3791 mỗi BRANDY, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BRANDY. Khối lượng giao dịch của BRANDY đã thay đổi 0.00% (ر.ع.0 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BRANDY là ر.ع.0.

Thông tin thêm về BRANDY trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BRANDY phổ biến nhất là BRANDY sang OMR, trong đó mã của BRANDY là BRANDY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104662.25 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 91228.28 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 171157.31 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 654583.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10889057.48 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.13 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi BRANDY sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi BRANDY sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi BRANDY phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
BRANDY đến TWD
1 BRANDY thành NT$0.0003009 TWD
popular info Rial Oman
BRANDY đến OMR
1 BRANDY thành ر.ع.0.{5}3791 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
BRANDY đến CNY
1 BRANDY thành ¥0.{4}7029 CNY
popular info Đô la Mỹ
BRANDY đến USD
1 BRANDY thành $0.{5}9851 USD
popular info Euro
BRANDY đến EUR
1 BRANDY thành €0.{5}8404 EUR
popular info Đô la Canada
BRANDY đến CAD
1 BRANDY thành C$0.{4}1374 CAD
popular info Won Hàn Quốc
BRANDY đến KRW
1 BRANDY thành ₩0.01390 KRW
popular info Yên Nhật
BRANDY đến JPY
1 BRANDY thành ¥0.001479 JPY
popular info Bảng Anh
BRANDY đến GBP
1 BRANDY thành £0.{5}7325 GBP
popular info Real Brazil
BRANDY đến BRL
1 BRANDY thành R$0.{4}5256 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Bitcoin
BTC đến OMR
1 BTC thành ر.ع.47,671.08 OMR
other assets Ethereum
ETH đến OMR
1 ETH thành ر.ع.1,755.4 OMR
other assets Solana
SOL đến OMR
1 SOL thành ر.ع.90.04 OMR
other assets OVERTAKE
TAKE đến OMR
1 TAKE thành ر.ع.0.07658 OMR
other assets StakeStone
STO đến OMR
1 STO thành ر.ع.0.04831 OMR
other assets Dogecoin
DOGE đến OMR
1 DOGE thành ر.ع.0.09880 OMR
other assets XRP
XRP đến OMR
1 XRP thành ر.ع.1.15 OMR
other assets Celo
CELO đến OMR
1 CELO thành ر.ع.0.1773 OMR
other assets Aster
ASTER đến OMR
1 ASTER thành ر.ع.0.7322 OMR
other assets Plasma
XPL đến OMR
1 XPL thành ر.ع.0.3455 OMR

Bảng chuyển đổi từ BRANDY sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của BRANDY đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 BRANDY thành Rial Oman đã thay đổi +53.56% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +11.80%, đạt mức cao nhất là 0.{5}3791 OMR và mức thấp nhất là 0.{5}3391 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 BRANDY là ر.ع.0.{5}2625 OMR , thay đổi +44.43% so với giá hiện tại. BRANDY đã thay đổi
+ر.ع.
0.{5}3791OMR
, tương đương mức thay đổi -51.60% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 06:41 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 BRANDY
ر.ع.0.{5}1895ر.ع.0.{5}1695
+11.80%
1 BRANDY
ر.ع.0.{5}3791ر.ع.0.{5}3391
+11.80%
5 BRANDY
ر.ع.0.{4}1895ر.ع.0.{4}1695
+11.80%
10 BRANDY
ر.ع.0.{4}3791ر.ع.0.{4}3391
+11.80%
50 BRANDY
ر.ع.0.0001895ر.ع.0.0001695
+11.80%
100 BRANDY
ر.ع.0.0003791ر.ع.0.0003391
+11.80%
500 BRANDY
ر.ع.0.001895ر.ع.0.001695
+11.80%
1000 BRANDY
ر.ع.0.003791ر.ع.0.003391
+11.80%

Câu Hỏi Thường Gặp BRANDY/OMR

1 BRANDY bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 BRANDY (BRANDY) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{5}3791.
Tôi có thể mua bao nhiêu BRANDY với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 263,806.26 BRANDY đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BRANDY sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BRANDY sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BRANDY bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 1,319,031.32 BRANDY, trong khi 5 BRANDY sẽ có giá khoảng 0.{4}1895OMR.
Giá cao nhất của BRANDY/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BRANDY tính theo OMR là ر.ع.0.0004579. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BRANDY/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của BRANDY tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi BRANDY (BRANDY) đã tăng 53.56%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi BRANDY (BRANDY) đã tăng 44.43% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BRANDY thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa BRANDY và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BRANDY/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BRANDY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BRANDY/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BRANDY/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BRANDY/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của BRANDY và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp BRANDY: BRANDY sang Đô la Mỹ (USD), BRANDY sang Euro (EUR), BRANDY sang Bảng Anh (GBP), BRANDY sang Đô la Canada (CAD), BRANDY sang Rupee Ấn Độ (INR), BRANDY sang Rupee Pakistan (PKR), BRANDY sang Real Brazil (BRL), BRANDY sang ...
Giá của BRANDY ở Mỹ là $0.{5}9851 USD. Ngoài ra, giá của BRANDY là €0.{5}8404 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}7325 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1374 CAD ở Canada, ₹0.0008743 INR ở Ấn Độ, ₨0.002796 PKR ở Pakistan, R$0.{4}5256 BRL ở Brazil, ...
Cặp BRANDY phổ biến nhất là BRANDY sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 BRANDY (BRANDY) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{5}3791.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.