Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$120878.05 (-4.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$120878.05 (-4.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$120878.05 (-4.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BRAZ thành HUF
BRAZ/HUF: 1 BRAZ = 0.001830 HUF. Giá chuyển đổi 1 BRAZ (BRAZ) thành Forint Hungary (HUF) là 0.001830 HUF hôm nay.

BRAZ
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BRAZ/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi BRAZ (BRAZ) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BRAZ hiện có giá trị là 0.001830 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BRAZ hiện có giá 0.001830 HUF, nghĩa là mua 5 BRAZ sẽ mất 0.009152 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 546.32 BRAZ và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 2,731.61 BRAZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BRAZ sang HUF
Chuyển đổi HUF sang BRAZ
BRAZ
Forint Hungary
1 BRAZ
0.001830 HUF
Đổi 1 BRAZ sang 0.001830 HUF
2 BRAZ
0.003661 HUF
Đổi 2 BRAZ sang 0.003661 HUF
5 BRAZ
0.009152 HUF
Đổi 5 BRAZ sang 0.009152 HUF
10 BRAZ
0.01830 HUF
Đổi 10 BRAZ sang 0.01830 HUF
20 BRAZ
0.03661 HUF
Đổi 20 BRAZ sang 0.03661 HUF
50 BRAZ
0.09152 HUF
Đổi 50 BRAZ sang 0.09152 HUF
100 BRAZ
0.1830 HUF
Đổi 100 BRAZ sang 0.1830 HUF
200 BRAZ
0.3661 HUF
Đổi 200 BRAZ sang 0.3661 HUF
500 BRAZ
0.9152 HUF
Đổi 500 BRAZ sang 0.9152 HUF
1000 BRAZ
1.83 HUF
Đổi 1000 BRAZ sang 1.83 HUF
5000 BRAZ
9.15 HUF
Đổi 5000 BRAZ sang 9.15 HUF
10000 BRAZ
18.3 HUF
Đổi 10000 BRAZ sang 18.3 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BRAZ thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của BRAZ tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BRAZ sang HUF, lên đến 10000 BRAZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
BRAZ
1 HUF
546.32 BRAZ
Đổi 1 HUF sang 546.32 BRAZ
10 HUF
5,463.23 BRAZ
Đổi 10 HUF sang 5,463.23 BRAZ
50 HUF
27,316.13 BRAZ
Đổi 50 HUF sang 27,316.13 BRAZ
100 HUF
54,632.26 BRAZ
Đổi 100 HUF sang 54,632.26 BRAZ
200 HUF
109,264.53 BRAZ
Đổi 200 HUF sang 109,264.53 BRAZ
500 HUF
273,161.32 BRAZ
Đổi 500 HUF sang 273,161.32 BRAZ
1000 HUF
546,322.63 BRAZ
Đổi 1000 HUF sang 546,322.63 BRAZ
2000 HUF
1,092,645.26 BRAZ
Đổi 2000 HUF sang 1,092,645.26 BRAZ
5000 HUF
2,731,613.16 BRAZ
Đổi 5000 HUF sang 2,731,613.16 BRAZ
10000 HUF
5,463,226.32 BRAZ
Đổi 10000 HUF sang 5,463,226.32 BRAZ
50000 HUF
27,316,131.59 BRAZ
Đổi 50000 HUF sang 27,316,131.59 BRAZ
100000 HUF
54,632,263.18 BRAZ
Đổi 100000 HUF sang 54,632,263.18 BRAZ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành BRAZ toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo BRAZ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang BRAZ, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BRAZ/HUF
BRAZ/HUF: 1 BRAZ = 0.001830 HUF; 2025/10/07 18:52:54
Trong 1D vừa qua, BRAZ đã thay đổi -0.05% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BRAZ(BRAZ) đã thay đổi -0.05% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành BRAZ trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi BRAZ sang HUF: Biến động và thay đổi giá của BRAZ/HUF
Giá BRAZ cao nhất theo HUF 7 ngày qua là -- HUF trong khi giá BRAZ thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là -- HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá BRAZ theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BRAZ theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001927 HUF | -- HUF | -- HUF | -- HUF |
Thấp | 0.001830 HUF | -- HUF | -- HUF | -- HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.05% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BRAZ (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BRAZ bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BRAZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin BRAZ
Số liệu thị trường BRAZ sang HUF
BRAZ/HUF:
Ft0.001830
Khối lượng BRAZ 24 giờ:
Ft1,719.3
Vốn hóa thị trường BRAZ:
Ft1,829,231.48
Nguồn cung lưu hành BRAZ:
999.35M BRAZ
Tỷ giá BRAZ sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi BRAZ thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của BRAZ là Ft0.001830 mỗi BRAZ, với tổng vốn hoá thị trường của Ft1,829,231.48 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,350,600 BRAZ. Khối lượng giao dịch của BRAZ đã thay đổi --% (Ft-- HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BRAZ là Ft--.
Thông tin thêm về BRAZ trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BRAZ phổ biến nhất là BRAZ sang HUF, trong đó mã của BRAZ là BRAZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 124831.41 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4738.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.95 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.02 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 106893.14 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 92837.12 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 174139.82 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 666886.84 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 11077089.93 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.56 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BRAZ sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BRAZ sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi BRAZ phổ biến

BRAZ đến TWD
1 BRAZ thành NT$0.0001656 TWD

BRAZ đến CNY
1 BRAZ thành ¥0.{4}3881 CNY

BRAZ đến USD
1 BRAZ thành $0.{5}5436 USD

BRAZ đến EUR
1 BRAZ thành €0.{5}4655 EUR

BRAZ đến CAD
1 BRAZ thành C$0.{5}7584 CAD

BRAZ đến KRW
1 BRAZ thành ₩0.007685 KRW

BRAZ đến JPY
1 BRAZ thành ¥0.0008218 JPY

BRAZ đến GBP
1 BRAZ thành £0.{5}4043 GBP
BRAZ đến HUF
1 BRAZ thành Ft0.001830 HUF

BRAZ đến BRL
1 BRAZ thành R$0.{4}2904 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

BNB đến HUF
1 BNB thành Ft429,379.89 HUF

ETH đến HUF
1 ETH thành Ft1,502,016.95 HUF

XPL đến HUF
1 XPL thành Ft304.18 HUF

SOL đến HUF
1 SOL thành Ft74,884.86 HUF

DOOD đến HUF
1 DOOD thành Ft3.7 HUF

XRP đến HUF
1 XRP thành Ft965.3 HUF

币安人生 đến HUF
1 币安人生 thành Ft49.03 HUF

BTC đến HUF
1 BTC thành Ft40,654,006.07 HUF

Q đến HUF
1 Q thành Ft15.27 HUF

CAKE đến HUF
1 CAKE thành Ft1,365.24 HUF
Bảng chuyển đổi từ BRAZ sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của BRAZ đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BRAZ thành Forint Hungary đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.05%, đạt mức cao nhất là 0.001927 HUF và mức thấp nhất là 0.001830 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 BRAZ là Ft-- HUF , thay đổi --% so với giá hiện tại. BRAZ đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-Ft
--HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:52 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BRAZ | Ft0.0009152 | Ft-- | -0.05% |
1 BRAZ | Ft0.001830 | Ft-- | -0.05% |
5 BRAZ | Ft0.009152 | Ft-- | -0.05% |
10 BRAZ | Ft0.01830 | Ft-- | -0.05% |
50 BRAZ | Ft0.09152 | Ft-- | -0.05% |
100 BRAZ | Ft0.1830 | Ft-- | -0.05% |
500 BRAZ | Ft0.9152 | Ft-- | -0.05% |
1000 BRAZ | Ft1.83 | Ft-- | -0.05% |
Câu Hỏi Thường Gặp BRAZ/HUF
1 BRAZ bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 BRAZ (BRAZ) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.001830.
Tôi có thể mua bao nhiêu BRAZ với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 546.32 BRAZ đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BRAZ sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BRAZ sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BRAZ bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 2,731.61 BRAZ, trong khi 5 BRAZ sẽ có giá khoảng 0.009152HUF.
Giá cao nhất của BRAZ/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BRAZ tính theo HUF là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BRAZ/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của BRAZ tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi BRAZ (BRAZ) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi BRAZ (BRAZ) đã giảm -- so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BRAZ thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa BRAZ và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BRAZ/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BRAZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BRAZ/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BRAZ/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BRAZ/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của BRAZ và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp BRAZ: BRAZ sang Đô la Mỹ (USD), BRAZ sang Euro (EUR), BRAZ sang Bảng Anh (GBP), BRAZ sang Đô la Canada (CAD), BRAZ sang Rupee Ấn Độ (INR), BRAZ sang Rupee Pakistan (PKR), BRAZ sang Real Brazil (BRL), BRAZ sang ...
Giá của BRAZ ở Mỹ là $0.{5}5436 USD. Ngoài ra, giá của BRAZ là €0.{5}4655 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}4043 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}7584 CAD ở Canada, ₹0.0004824 INR ở Ấn Độ, ₨0.001529 PKR ở Pakistan, R$0.{4}2904 BRL ở Brazil, ...
Cặp BRAZ phổ biến nhất là BRAZ sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 BRAZ (BRAZ) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.001830.
Giá của BRAZ ở Mỹ là $0.{5}5436 USD. Ngoài ra, giá của BRAZ là €0.{5}4655 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}4043 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}7584 CAD ở Canada, ₹0.0004824 INR ở Ấn Độ, ₨0.001529 PKR ở Pakistan, R$0.{4}2904 BRL ở Brazil, ...
Cặp BRAZ phổ biến nhất là BRAZ sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 BRAZ (BRAZ) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.001830.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.