Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GRAIL thành MKD

GRAIL/MKD: 1 GRAIL = 19,309.45 MKD. Giá chuyển đổi 1 Camelot Token (GRAIL) thành Denar Macedonia (MKD) là 19,309.45 MKD hôm nay.
GRAIL
GRAIL
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GRAIL/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Camelot Token (GRAIL) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GRAIL hiện có giá trị là 19309.45 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GRAIL hiện có giá 19309.45 MKD, nghĩa là mua 5 GRAIL sẽ mất 96547.26 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.{4}5179 GRAIL và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.0002589 GRAIL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GRAIL sang MKD

Chuyển đổi MKD sang GRAIL

Camelot Token
Denar Macedonia
1 GRAIL
19,309.45  MKD
2 GRAIL
38,618.9  MKD
5 GRAIL
96,547.26  MKD
10 GRAIL
193,094.52  MKD
20 GRAIL
386,189.05  MKD
50 GRAIL
965,472.62  MKD
100 GRAIL
1,930,945.25  MKD
200 GRAIL
3,861,890.5  MKD
500 GRAIL
9,654,726.24  MKD
1000 GRAIL
19,309,452.49  MKD
5000 GRAIL
96,547,262.43  MKD
10000 GRAIL
193,094,524.86  MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GRAIL thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Camelot Token tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GRAIL sang MKD, lên đến 10000 GRAIL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Camelot Token
1 MKD
0.{4}5179 GRAIL
10 MKD
0.0005179 GRAIL
50 MKD
0.002589 GRAIL
100 MKD
0.005179 GRAIL
200 MKD
0.01036 GRAIL
500 MKD
0.02589 GRAIL
1000 MKD
0.05179 GRAIL
2000 MKD
0.1036 GRAIL
5000 MKD
0.2589 GRAIL
10000 MKD
0.5179 GRAIL
100000 MKD
5.18 GRAIL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành GRAIL toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Camelot Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang GRAIL, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GRAIL/MKD

GRAIL/MKD: 1 GRAIL = 19,309.45 MKD; 2025/05/04 21:24:50
Trong 1D vừa qua, Camelot Token đã thay đổi -0.79% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Camelot Token(GRAIL) đã thay đổi -0.79% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành GRAIL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GRAIL sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Camelot Token/MKD

Giá Camelot Token cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 20,683.36 MKD trong khi giá Camelot Token thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 19,123.97 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Camelot Token theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GRAIL theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
19,804.98 MKD
20,683.36 MKD
26,062.22 MKD
41,012.66 MKD
Thấp
19,123.97 MKD
19,123.97 MKD
19,123.97 MKD
19,123.97 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.79%
-5.97%
-19.49%
-46.12%

Thông tin Camelot Token

Số liệu thị trường GRAIL sang MKD

GRAIL/MKD:
ден19,309.45
Khối lượng GRAIL 24 giờ:
ден7,931,479.22
Vốn hóa thị trường GRAIL:
--
Nguồn cung lưu hành GRAIL:
0 GRAIL

Tỷ giá GRAIL sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Camelot Token thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Camelot Token là ден19,309.45 mỗi GRAIL, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GRAIL. Khối lượng giao dịch của Camelot Token đã thay đổi +3.59% (ден274,886.97 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GRAIL là ден7,656,592.25.

Thông tin thêm về Camelot Token trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Camelot Token phổ biến nhất là GRAIL sang MKD, trong đó mã của Camelot Token là GRAIL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95459.12 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1829.82 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.96 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84490.87 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71947.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131695.40 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 540269.98 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8068825.31 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GRAIL sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GRAIL sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GRAIL (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GRAIL bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GRAIL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Camelot Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GRAIL đến TWD
1 GRAIL thành NT$10,897.55 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GRAIL đến CNY
1 GRAIL thành ¥2,565.16 CNY
popular info Denar Macedonia
GRAIL đến MKD
1 GRAIL thành ден19,309.45 MKD
popular info Đô la Mỹ
GRAIL đến USD
1 GRAIL thành $354.79 USD
popular info Euro
GRAIL đến EUR
1 GRAIL thành €314.02 EUR
popular info Đô la Canada
GRAIL đến CAD
1 GRAIL thành C$489.47 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GRAIL đến KRW
1 GRAIL thành ₩496,668.87 KRW
popular info Yên Nhật
GRAIL đến JPY
1 GRAIL thành ¥51,355.65 JPY
popular info Bảng Anh
GRAIL đến GBP
1 GRAIL thành £267.4 GBP
popular info Real Brazil
GRAIL đến BRL
1 GRAIL thành R$2,008 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets Bitcoin
BTC đến MKD
1 BTC thành ден5,207,988.75 MKD
other assets Ethereum
ETH đến MKD
1 ETH thành ден99,832.33 MKD
other assets XRP
XRP đến MKD
1 XRP thành ден118.66 MKD
other assets Pi
PI đến MKD
1 PI thành ден32.19 MKD
other assets Sui
SUI đến MKD
1 SUI thành ден180.66 MKD
other assets Turbo
TURBO đến MKD
1 TURBO thành ден0.2922 MKD
other assets Solayer
LAYER đến MKD
1 LAYER thành ден179.77 MKD
other assets BNB
BNB đến MKD
1 BNB thành ден32,054.51 MKD
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến MKD
1 DEEP thành ден10.26 MKD
other assets Arcblock
ABT đến MKD
1 ABT thành ден62.38 MKD

Bảng chuyển đổi từ GRAIL sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của Camelot Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GRAIL thành Denar Macedonia đã thay đổi -5.97% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.79%, đạt mức cao nhất là 19,804.98 MKD và mức thấp nhất là 19,123.97 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 GRAIL là ден23,983.05 MKD , thay đổi -19.49% so với giá hiện tại. Camelot Token đã thay đổi
-ден
48,749.47MKD
, tương đương mức thay đổi -71.63% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng21:24 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GRAILден9,654.73ден9,731.48
-0.79%
1 GRAILден19,309.45ден19,462.97
-0.79%
5 GRAILден96,547.26ден97,314.83
-0.79%
10 GRAILден193,094.52ден194,629.67
-0.79%
50 GRAILден965,472.62ден973,148.35
-0.79%
100 GRAILден1,930,945.25ден1,946,296.69
-0.79%
500 GRAILден9,654,726.24ден9,731,483.46
-0.79%
1000 GRAILден19,309,452.49ден19,462,966.93
-0.79%

Câu Hỏi Thường Gặp GRAIL/MKD

1 Camelot Token bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Camelot Token (GRAIL) trong Denar Macedonia (MKD) là ден19,309.45.
Tôi có thể mua bao nhiêu GRAIL với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{4}5179 GRAIL đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GRAIL sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GRAIL sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GRAIL bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 0.0002589 GRAIL, trong khi 5 GRAIL sẽ có giá khoảng 96,547.26MKD.
Giá cao nhất của GRAIL/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GRAIL tính theo MKD là ден250,176.17. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GRAIL/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Camelot Token tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Camelot Token (GRAIL) đã giảm 5.97%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Camelot Token (GRAIL) đã giảm 19.49% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GRAIL thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Camelot Token và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GRAIL/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GRAIL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GRAIL/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GRAIL/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GRAIL/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Camelot Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.