Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Hệ sinh thái Cosmos token hàng đầu theo vốn hóa thị trường

Hệ sinh thái Cosmos gồm 61 coin với tổng vốn hóa thị trường là $12.88B và biến động giá trung bình là +1.46%. Chúng được niêm yết theo quy mô theo vốn hóa thị trường.

H sinh thái Cosmos bao gm mt b sưu tp các công ngh, nn tng và giao thc đưc xây dng trên blockchain Cosmos. Cosmos là mt mng lưi phi tp trung bao gm các blockchain đc lp, thưng đưc gi là “Internet ca Blockchain”. Ra mt vào tháng 03/2019, Cosmos đưc thiết kế đ gii quyết các vn đ v kh năng tương tác và kh năng m rng mà nhiu blockchain đang phi đi mt. D án mong mun cung cp mt mng lưi nơi các blockchain có th giao tiếp, chia s d liu và giao dch lin mch vi nhau.

Cosmos s dng mt cơ chế đng thun đưc gi là Tendermint BFT, cung cp mt nn tng cho kh năng m rng và bo mt cao. H sinh thái xoay quanh Cosmos Hub, nơi kết ni các blockchain khác nhau (thưng đưc gi là “zone”) thông qua giao thc IBC (Giao tiếp xuyên chui). Giao thc IBC cho phép các blockchain khác nhau chuyn token và d liu qua li mà không cn trung gian. Ngoài ra, Cosmos còn h tr nhà phát trin to ra các blockchain tùy chnh bng cách s dng Cosmos SDK, mt khung mô-đun giúp đơn gin hóa vic phát trin blockchain.

Xem thêm

TênGiá24 giờ (%)7 ngày (%)Vốn hóa thị trườngKhối lượng 24hNguồn cung24h gần nhất‌Hoạt động
$12.87+0.57%-4.46%$8.97B$623.42M696.85M
Giao dịch
Cosmos
CosmosATOM
$2.47-1.04%-9.98%$1.18B$61.68M479.72M
Giao dịch
$0.2640-3.52%-10.74%$623.00M$109.69M2.36B
Giao dịch
$0.6267+1.36%-14.26%$530.39M$74.54M846.31M
Giao dịch
$0.6272-0.27%-12.39%$220.26M$41.89M351.17M
Giao dịch
$0.5008+1.05%-7.11%$141.70M$8.98M282.97M
$0.09133+23.27%+13.50%$102.74M$117.18M1.12B
Giao dịch
ICON
ICONICX
$0.06818-1.42%-5.93%$73.70M$1.79M1.08B
Giao dịch
Band
BandBAND
$0.3858-0.74%-4.69%$64.99M$3.83M168.46M
Giao dịch
$0.08110----$0$00.00
Giao dịch
Secret
SecretSCRT
$0.1443-1.42%-18.77%$46.92M$4.37M325.19M
$0.1046-3.63%+35.53%$43.14M$23.74M412.25M
Giao dịch
$0.2485-0.42%-5.51%$37.99M$2.70M152.88M
Giao dịch
$0.04537+0.36%+1.07%$32.15M$71,281.14708.63M
$0.002846-1.85%-6.63%$30.30M$165,512.5210.64B
CONX
CONXXPLA
$0.01724+1.63%-3.96%$14.97M$49,562.39868.39M
Giao dịch
$0.01333+0.56%-0.61%$14.44M$1.47M1.08B
$0.2516+3.05%-9.91%$10.48M$13.00M41.66M
$0.03720-2.46%-14.24%$9.20M$237,733.24247.22M
$0.01725+0.32%-4.26%$7.99M$269,883.66463.15M
Giao dịch
cheqd
cheqdCHEQ
$0.01267+3.98%+0.43%$8.14M$367,958.64642.49M
Kujira
KujiraKUJI
$0.06419-5.64%-20.86%$7.85M$343.11122.35M
MATH
MATHMATH
$0.06184+24.50%+16.55%$7.07M$964,331.41114.36M
$0.2765+4.34%-11.86%$6.05M$021.88M
$0.01070-0.02%-4.32%$5.75M$2.60M537.28M
$0.0001565-3.07%-7.75%$5.07M$62,753.8432.38B
$0.01401-10.99%-42.59%$2.99M$394,805.7213.37M
$0.03779-0.79%+2.38%$2.48M$301,778.4865.61M
$0.6994+0.90%-22.14%$1.84M$1,243.152.63M
$0.1105-1.77%-13.37%$1.71M$7,536.8415.51M
$0.0004827+5.18%+5.36%$1.62M$123,087.743.36B
KIRA
KIRAKEX
$0.006816---24.99%$1.40M$0205.57M
$0.0008762----$1.36M$01.55B
Giao dịch
$0.0006182+5.57%-12.16%$1.00M$122,064.061.62B
$0.07635+9.31%-9.21%$809,537.49$010.60M
$0.0006482+1.78%+1.57%$805,628.76$5,831.11.24B
Giao dịch
$0.02282+53.95%+48.54%$785,950.59$034.45M
$0.008565+8.07%+4.63%$665,890.79$7,619.8377.74M
Giao dịch
$0.{9}8756+4.27%-16.44%$517,912.3$0591.49T
$0.003781-0.57%-10.53%$220,919.16$26.3858.42M
$0.007396-1.76%-10.06%$146,139.16$019.76M
$0.0007364-0.49%-0.66%$72,686.88$098.70M
Giao dịch
$0.{4}1346-0.80%-7.45%$66,351.63$04.93B
$0.0002999-18.95%-24.99%$13,336.14$17.3644.48M
$0.0001988+2.04%-7.06%$3,472.94$017.47M
$0.1205-0.52%-10.82%$0$84.590.00
Comdex
ComdexCMDX
$0.0002253+1.35%-9.16%$0$00.00
$0.006958-12.58%-34.48%$0$67,295.920.00
$0.0006025-0.12%-14.60%$0$7,654.210.00
$0.{4}2054-2.46%-8.51%$0$00.00