Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

DeFi token hàng đầu theo vốn hóa thị trường

DeFi gồm 1117 coin với tổng vốn hóa thị trường là $260.49B và biến động giá trung bình là +2.09%. Chúng được niêm yết theo quy mô theo vốn hóa thị trường.

DeFi, viết tt ca “Tài chính phi tp trung”, là mt bưc chuyn đi trong ngành công nghip blockchain và tin đin t nhm tìm cách tái to và ci thin các h thng và dch v tài chính truyn thng mà không cn da vào các t chc tp trung. Tn dng công ngh blockchain ch yếu là Ethereum, các nn tng DeFi cung cp mt lot các công c và dch v tài chính, bao gm cho vay, đi vay, giao dch, khai thác li sut và nhiu dch v khác đưc vn hành thông qua các hp đng thông minh. Các giao thc ngun m này nhm mc đích dân ch hóa quyn truy cp vào các dch v tài chính, cung cp tính minh bch, bao gm và tim năng năng sut thưng ln hơn và gim thiu nhu cu trung gian. Tuy nhiên, như vi bt k công ngh nào, DeFi cũng đi kèm vi nhiu ri ro và thách thc, điu quan trng là ngưi dùng phi thc hin thm đnh và thn trng.

Xem thêm

TênGiá24 giờ (%)7 ngày (%)Vốn hóa thị trườngKhối lượng 24hNguồn cung24h gần nhất‌Hoạt động
$0.{6}1004+7.24%-7.09%$5.75M$256,141.7957.27T
$1+0.03%+0.34%$5.68M$189,257.125.67M
Saito
SaitoSAITO
$0.002915+4.14%+0.67%$5.77M$133,260.51.98B
$1.13+6.19%-6.71%$5.64M$436,472.215.00M
Giao dịch
$0.001052+0.60%-4.93%$5.51M$337,117.615.24B
Giao dịch
$2,729.25+4.50%-1.37%$5.46M$4,389.752000.00
$0.03134+0.72%-15.97%$5.48M$189,255.98174.85M
Giao dịch
Gaimin
GaiminGMRX
$0.0001388-1.57%-0.75%$5.29M$153,424.0538.12B
$0.04447+0.90%-9.34%$5.05M$59,767.01113.54M
Beam
BeamBEAM
$0.03420+2.57%-7.25%$5.16M$332,361.56150.75M
Giao dịch
$0.1309+0.24%-2.96%$5.08M$356,345.4738.80M
$0.06594+1.43%-5.54%$5.16M$8,774.5678.29M
$86,703.93-0.01%+8.39%$5.07M$058.50
$0.05035+1.61%+0.64%$5.11M$85,729.21101.41M
Kin
KinKIN
$0.{5}1825+0.21%-3.42%$5.03M$214,030.922.76T
Giao dịch
renBTC
renBTCRENBTC
$15,156.32+2.69%-10.04%$5.00M$30.33329.89
$0.7788---5.70%$4.93M$06.33M
$0.005981-1.55%-8.58%$4.96M$157,283.16828.94M
Giao dịch
$0.0009827----$3.88M$03.95B
$0.009987-2.53%-4.34%$3.80M$214,260.37380.03M
Giao dịch
ICHI
ICHIICHI
$0.3947+2.58%-1.49%$3.66M$09.27M
$0.01386+4.56%-3.16%$3.65M$306,972.59263.24M
Giao dịch
$0.004340-4.52%-10.54%$3.42M$339,387.48787.40M
Giao dịch
HODL
HODLHODL
$0.0003996-5.01%-5.95%$3.48M$514,484.678.70B
Giao dịch
Nash
NashNEX
$0.07979+2.33%-18.56%$3.48M$28.1243.58M
$0.09181+6.61%-10.04%$3.46M$757,279.6937.72M
Giao dịch
$0.005679+7.39%-11.61%$3.43M$111,723.82604.43M
$0.{4}7018+11.83%+12.88%$3.44M$233,826.5548.96B
$0.9819-0.17%-1.77%$3.30M$101,577.063.36M
$0.03770+1.51%-3.22%$3.40M$1.57M90.24M
Giao dịch
$0.002623+3.40%-11.55%$3.26M$1.03M1.24B
Giao dịch
$0.001077+1.47%-5.05%$3.23M$174,061.953.00B
$2.66-7.70%-18.60%$3.35M$165,400.031.26M
$0.001934-0.35%+2.63%$3.17M$97,339.381.64B
Giao dịch
$0.{4}5775+3.09%-29.17%$3.17M$2.94M54.87B
Giao dịch
$2.47+0.54%+0.09%$3.16M$100,624.971.28M
$7.37+1.02%-3.21%$3.14M$184,954.9425178.00
Giao dịch
$0.02710+3.80%-7.79%$3.07M$17,054.57113.16M
$0.1937+9.80%-1.95%$3.23M$120,101.0716.67M
$0.07858+3.61%-9.55%$2.96M$89,923.9737.66M
$0.02651+2.52%+2.95%$2.96M$850,244.03111.82M
$2.54+3.06%-8.10%$2.93M$490,661.91.16M
Vai
VaiVAI
$0.9989-0.06%-0.23%$2.89M$20,250.372.90M
$0.006146+1.74%-1.25%$2.65M$1.62M430.74M
$0.2509-0.02%-0.11%$2.63M$280,433.2310.50M
$3.52+7.80%-8.84%$2.58M$106,727.13732248.44