Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Hệ sinh thái Ethereum token hàng đầu theo vốn hóa thị trường

Hệ sinh thái Ethereum gồm 2683 coin với tổng vốn hóa thị trường là $585.20B và biến động giá trung bình là +2.74%. Chúng được niêm yết theo quy mô theo vốn hóa thị trường.

H sinh thái Ethereum là mt nn tng phi tp trung cho phép nhà phát trin xây dng và trin khai các hp đng thông minh và ng dng phi tp trung (DApp). Ra mt vào năm 2015 bi nhóm ca Vitalik Buterin, Ethereum nhm mc đích cung cp nhng trưng hp s dng linh hot và m rng hơn so vi các loi tin đin t khác. Blockchain Ethereum hot đng da trên đng tin đin t ca riêng mình, Ether (ETH), đưc dùng đ h tr vic thc hin các hp đng thông minh. H sinh thái Ethereum bao gm nhiu d án khác nhau: tài chính phi tp trung (DeFi), token không th thay thế (NFT) và các t chc t tr phi tp trung (DAO).

Xem thêm

TênGiá24 giờ (%)7 ngày (%)Vốn hóa thị trườngKhối lượng 24hNguồn cung24h gần nhất‌Hoạt động
$0.6442-0.35%-0.62%$3.78M$779,150.465.87M
$0.006137+3.42%+37.25%$3.79M$617,616.34617.44M
$0.04343-6.99%+7.62%$3.77M$086.92M
Giao dịch
$0.004101+0.34%-2.61%$3.79M$12,837.05924.29M
$0.{4}1881+1.30%+4.53%$3.76M$341,428.97200.00B
Saito
SaitoSAITO
$0.001809-4.34%-15.27%$3.58M$32,586.731.98B
Seraph
SeraphSERAPH
$0.01236+2.57%-44.44%$3.77M$1.58M305.17M
$0.{5}9138-0.81%+8.13%$3.59M$0393.40B
$0.0004208-2.03%-5.57%$3.59M$210,449.358.52B
Giao dịch
$0.006844-7.44%+1.79%$3.45M$145,463.26504.08M
$0.008394+0.29%-10.02%$3.64M$384,393.7433.94M
TOWER
TOWERTOWER
$0.0005899-1.47%-10.30%$3.52M$639,257.065.97B
$0.{10}6845+3.54%-1.49%$3.42M$2.18M50000.00T
$0.003620+7.87%+6.85%$3.62M$125,827.171000.00M
$0.0003075-2.05%-3.66%$3.61M$43,401.8111.74B
$3.66+2.10%-2.34%$3.45M$286,588.41940583.30
Taraxa
TaraxaTARA
$0.0005592-4.25%-4.49%$3.34M$212,827.915.97B
$0.001130-1.50%-4.51%$3.38M$6,295.692.99B
$0.03262-2.39%-8.10%$3.44M$171,127.36105.57M
fanC
fanCFANC
$0.002219-1.77%-10.15%$3.40M$12,355.321.53B
$0.{8}3611+13.91%+23.73%$3.48M$18,365.78963.85T
SIGMA
SIGMASIGMA
$0.003843+4.57%-8.95%$3.46M$1.08M899.85M
$0.0005045-0.71%-17.07%$3.50M$90,006.126.94B
Giao dịch
STAT
STATSTAT
$0.04263+1.66%-9.88%$3.45M$921,318.6780.92M
$0.{7}2218+0.50%-4.92%$3.36M$16,864.21151.43T
WHALE
WHALEWHALE
$0.3381+0.71%-10.50%$3.38M$010.00M
$0.003593-9.81%-26.45%$3.35M$521,652.32933.00M
Grok
GrokGROK
$0.0005356+2.91%-10.58%$3.38M$894,877.646.32B
$0.005045-5.44%-26.72%$3.28M$97,170.9650.82M
Giao dịch
Sensay
SensaySNSY
$0.0006388+1.91%-1.89%$3.33M$162,672.685.21B
$0.01742+2.10%-4.59%$3.04M$26,889.69174.48M
$0.1637+3.25%-4.73%$3.28M$88,797.6520.03M
$0.2094-0.08%-4.23%$3.43M$63,134.8716.40M
$0.001489-0.92%-23.38%$3.71M$133,438.312.49B
$271.64----$0$00.00
Giao dịch
$456.55+0.34%-3.25%$3.27M$161.417156.86
Hoppy
HoppyHOPPY
$0.{5}7684+2.37%-3.28%$3.23M$1.15M420.69B
PAW
PAWPAW
$0.{8}3316+8.09%-12.36%$3.14M$86,068.83947.96T
Giao dịch
OVR
OVROVR
$0.06167-1.46%-7.33%$3.14M$282,177.150.99M
Giao dịch
$26.33+0.08%+3.28%$3.21M$76.38121766.98
$2.19+5.25%-8.26%$3.29M$6,108.361.51M
$73.26+0.33%+2.81%$3.18M$578.5943457.49
Nya
NyaNYA
$0.{7}8938+3.25%+0.82%$3.15M$4,993.2935.23T
HI
HIHI
$0.{4}4616-0.51%-7.94%$2.87M$422.7462.07B
$0.01401-10.99%-42.59%$2.99M$394,805.7213.37M
$0.001120-0.07%-23.67%$3.11M$02.78B
$0.{4}4548-0.96%-4.56%$3.03M$16,389.6566.65B
Ledger AI
Ledger AILEDGER
$0.001631-0.54%-10.43%$3.13M$9,266.511.92B