Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Layer 1 token hàng đầu theo vốn hóa thị trường

Layer 1 gồm 144 coin với tổng vốn hóa thị trường là $2.55T và biến động giá trung bình là +1.74%. Chúng được niêm yết theo quy mô theo vốn hóa thị trường.

Layer 1 là thut ng đưc s dng đ đ cp đến lp giao thc cơ bn ca mng blockchain, to thành cơ s h tng cơ bn cung cp các thuc tính ct lõi ca h thng tài sn k thut s. Layer 1 là nn tng cơ bn ca khung công ngh phi tp trung đưc xây dng thông qua các yếu t như cơ chế đng thun (Ví d: Bng chng công vic hoc Bng chng c phn), nguyên t mã hóa (như hàm băm và ch ký s) và các quy tc phân phi cũng như phát hành tài sn gc. Layer này chu trách nhim to khi gc và xây dng các khi tiếp theo có cha các giao dch đưc xác thc, nhm đm bo tính toàn vn và bt biến ca d liu thông qua các k thut mã hóa. Ngoài ra, Layer 1 xác đnh ngun cung và chính sách tin t ca token, cho phép thc thi các hp đng thông minh và cơ chế qun tr điu hành hot đng ca mng lưi.

Xem thêm

TênGiá24 giờ (%)7 ngày (%)Vốn hóa thị trườngKhối lượng 24hNguồn cung24h gần nhất‌Hoạt động
Initia
InitiaINIT
$0.1104+2.05%-7.64%$19.36M$19.06M175.34M
Giao dịch
$0.02265-2.23%-7.75%$19.23M$4.11M848.97M
Giao dịch
$0.02260+11.88%+21.08%$17.68M$825,860.54782.48M
$0.009448+0.77%-5.40%$18.76M$56,079.251.99B
$0.6217+1.19%-1.04%$18.99M$1.37M30.54M
Giao dịch
$0.002344+0.46%-6.23%$18.28M$378,011.197.80B
$0.008684+0.63%+2.38%$18.28M$12.82M2.11B
Giao dịch
GUNZ
GUNZGUN
$0.01333+3.90%+5.55%$17.23M$14.38M1.29B
Giao dịch
$0.002388+0.53%-9.16%$14.71M$540,514.326.16B
Giao dịch
$0.06960-0.28%+5.16%$13.83M$7.28M198.74M
Telos
TelosTLOS
$0.02693-3.57%-10.51%$12.02M$1.74M446.29M
Giao dịch
$0.008827-1.10%-2.56%$8.39M$3.19M950.00M
Giao dịch
Pundi AI
Pundi AIPUNDIAI
$1.1+2.02%+15.36%$7.80M$319,928.927.06M
$0.001306-0.13%-2.53%$5.47M$118,009.514.19B
Skate
SkateSKATE
$0.02270+2.70%-4.19%$4.86M$1.77M214.10M
Giao dịch
$0.09139-0.85%+6.46%$4.12M$758,253.1545.11M
XL1
XL1XL1
$0.0006719+0.82%-1.67%$3.86M$5.38M5.74B
$0.01125-6.84%-11.03%$3.77M$92,634.23335.29M
Giao dịch
$0.002302+8.22%-20.83%$3.51M$367,626.951.53B
Giao dịch
$0.002766+0.99%-11.47%$1.79M$562,751.69648.74M
$0.{4}9597-0.00%+0.05%$1.38M$40,258.1114.40B
$0.008344-3.17%+9.39%$1.36M$245,559.05162.87M
$0.0003556-0.23%-31.83%$1.38M$487,783.843.87B
Giao dịch
Chihuahua
ChihuahuaHUAHUA
$0.{5}9491-6.62%-15.29%$887,908.94$9,248.593.55B
EQTY
EQTYEQTY
$0.003128-0.93%-35.39%$910,476.94$164,961.67291.04M
$0.01370-1.00%-4.34%$681,522.56$172,448.9349.73M
Taker
TakerTAKER
$0.002798-2.62%-36.76%$475,653.97$805,084.96170.00M
$0.001824-6.56%-24.42%$304,638.87$654,391.75167.00M
$4.96-0.00%+0.03%$0$3,701.30.00
$0.1322+0.78%+2.64%$0$227,603.140.00
$0.03831+1.06%+0.80%$0$6,223.880.00
$0.005520-7.95%-23.91%$0$34,348.570.00
$0.{4}1927+1.86%-1.42%$0$461.50.00
Evmos
EvmosEVMOS
$0.001187+5.75%+18.23%$0$789.910.00
Giao dịch
Verus
VerusVRSC
$0.9443-1.67%-12.72%$0$868.390.00
$0.0001196+16.72%+109.64%$0$127.620.00
$0.2996+37.18%+43.67%$0$4,939.640.00
$0.006225+0.94%-8.99%$0$138,030.330.00
$0.007126-5.30%+5.56%$0$78,341.90.00
$0.007074+4.67%+0.05%$0$1.46M0.00