Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Tiền điện tử thế chấp lại token hàng đầu theo vốn hóa thị trường

Tiền điện tử thế chấp lại gồm 174 coin với tổng vốn hóa thị trường là $183.75B và biến động giá trung bình là +0.69%. Chúng được niêm yết theo quy mô theo vốn hóa thị trường.

TênGiá24 giờ (%)7 ngày (%)Vốn hóa thị trườngKhối lượng 24hNguồn cung24h gần nhất‌Hoạt động
$90,668.93+0.09%+6.62%$269.68M$65,505.62974.32
$0.02530+0.51%-1.88%$259.91M$010.27B
$142.67-0.23%+6.78%$268.08M$551.68M1.88M
$15.11+4.03%+9.81%$237.25M$209.23M15.70M
$197.04-0.58%+7.74%$263.86M$3.98M1.34M
crvUSD
crvUSDCRVUSD
$0.9810-1.60%-1.63%$252.46M$600,410.97257.34M
$91,261.29+4.60%+2.98%$254.98M$27,948.092793.93
$0.1139+4.21%-8.16%$248.65M$174.082.18B
$156.31-2.77%+6.84%$226.95M$1.95M1.45M
$86,326.23+0.14%+11.17%$214.81M$02488.31
xSolvBTC
xSolvBTCxSolvBTC
$91,112.05----$184.27M$02022.41
$187.58-0.46%+7.36%$186.51M$0994315.44
$0.3429+0.27%-2.05%$166.68M$4.65M486.16M
$175.35-2.86%+4.52%$158.87M$296,115.98906035.20
$91,294.69+1.87%+6.79%$116.61M$01277.33
$3,182.11-1.63%+7.16%$115.89M$6,528.0436420.00
$173.54-2.73%+4.99%$113.65M$0654910.56
pufETH
pufETHPUFETH
$3,142.4-1.25%+6.12%$111.04M$5,094.1535334.48
$0.1132+1.57%+10.77%$87.82M$1.19M775.77M
$1.01+0.02%+0.15%$80.56M$079.58M
$1.03+0.07%-0.39%$77.96M$30.2376.02M
$0.1364+9.18%+8.42%$73.77M$14,179.02540.73M
$62.71-1.53%+4.87%$71.79M$71.82M1.14M
swETH
swETHSWETH
$3,292.53+0.90%+4.77%$62.05M$38,009.9718844.97
$0.9848+0.64%-0.51%$57.98M$058.88M
$3,105.4-0.46%+6.04%$56.80M$018289.59
$0.5119+0.03%+7.68%$48.86M$10,886.0695.45M
$2.7+2.49%-14.67%$49.80M$38.3618.42M
$2.2-0.30%+11.67%$41.42M$343,861.5718.81M
$67.8+1.16%+4.19%$37.90M$3,621.45558983.44
$0.1468-0.93%+6.42%$36.53M$3.14M248.85M
$156.49-2.16%+6.11%$36.33M$43,760.89232135.86
$0.1106-1.37%-3.88%$34.35M$2.03M310.51M
$72.46+3.57%+7.20%$35.43M$75,876.15489025.00
Giao dịch
$0.1389+1.41%-1.87%$34.05M$1.85M245.17M
$299.26-3.25%-4.43%$32.37M$2.25M108177.57
$90,744.53+0.01%+6.45%$28.24M$118,526.51311.19
$3,528.46--+6.58%$27.60M$07822.73
$0.4082+2.57%-3.77%$26.29M$43,097.0364.41M
$3,198.6+0.05%+6.95%$25.89M$0.378094.63
$1.05+0.15%+0.45%$24.97M$18,911.6523.83M
$90,643.18-0.27%+3.93%$22.94M$24,708.13253.07
$0.02320-7.72%+8.54%$20.94M$236,692.15902.29M
$0.9986-0.14%+0.08%$20.81M$33,675.2520.84M
$0.9576-7.22%-11.83%$19.65M$470,803.0320.52M
$0.1424+0.50%-3.89%$19.28M$43.45135.46M
$0.8609-0.24%-3.48%$15.91M$018.48M
$1.06-1.16%+0.23%$15.69M$809,287.8814.86M
$173.82+0.48%+5.05%$12.08M$069482.78
$0.1382-0.98%-57.07%$11.47M$49,116.1282.95M