Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.94%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105572.48 (-1.55%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.94%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105572.48 (-1.55%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.94%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105572.48 (-1.55%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CEICAT thành ILS
CEICAT/ILS: 1 CEICAT = 0.0002841 ILS. Giá chuyển đổi 1 CEILING CAT (CEICAT) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.0002841 ILS hôm nay.

CEICAT
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CEICAT/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi CEILING CAT (CEICAT) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CEICAT hiện có giá trị là 0.0002841 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CEICAT hiện có giá 0.0002841 ILS, nghĩa là mua 5 CEICAT sẽ mất 0.001420 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 3,520 CEICAT và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 17,600 CEICAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CEICAT sang ILS
Chuyển đổi ILS sang CEICAT
CEILING CAT
Shekel Israel mới
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CEICAT thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của CEILING CAT tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CEICAT sang ILS, lên đến 10000 CEICAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
CEILING CAT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành CEICAT toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo CEILING CAT đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang CEICAT, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CEICAT/ILS
CEICAT/ILS: 1 CEICAT = 0.0002841 ILS; 2025/06/13 15:29:44
Trong 1D vừa qua, CEILING CAT đã thay đổi +26.05% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy CEILING CAT(CEICAT) đã thay đổi +26.05% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành CEICAT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi CEICAT sang ILS: Biến động và thay đổi giá của CEILING CAT/ILS
Giá CEILING CAT cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.0003488 ILS trong khi giá CEILING CAT thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.0001347 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá CEILING CAT theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CEICAT theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0003488 ILS | 0.0003488 ILS | 0.0003488 ILS | 0.0008099 ILS |
Thấp | 0.0001690 ILS | 0.0001347 ILS | 0.0001303 ILS | 0.{4}6897 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +26.05% | +110.88% | +34.15% | +147.15% |
Thông tin CEILING CAT
Số liệu thị trường CEICAT sang ILS
CEICAT/ILS:
₪0.0002841
Khối lượng CEICAT 24 giờ:
₪43,868.6
Vốn hóa thị trường CEICAT:
--
Nguồn cung lưu hành CEICAT:
0 CEICAT
Tỷ giá CEICAT sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi CEILING CAT thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của CEILING CAT là ₪0.0002841 mỗi CEICAT, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CEICAT. Khối lượng giao dịch của CEILING CAT đã thay đổi +45.19% (₪13,654.78 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CEICAT là ₪30,213.83.
Thông tin thêm về CEILING CAT trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá CEILING CAT phổ biến nhất là CEICAT sang ILS, trong đó mã của CEILING CAT là CEICAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104000.61 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2504.07 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.01 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90085.33 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76606.85 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 141368.03 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 577463.39 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8956854.94 INR

PI đến INR
1 PI thành 47.70 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CEICAT sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CEICAT sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua CEICAT (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CEICAT bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CEICAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi CEILING CAT phổ biến

CEICAT đến TWD
1 CEICAT thành NT$0.002335 TWD

CEICAT đến CNY
1 CEICAT thành ¥0.0005670 CNY

CEICAT đến USD
1 CEICAT thành $0.{4}7892 USD
CEICAT đến ILS
1 CEICAT thành ₪0.0002841 ILS

CEICAT đến EUR
1 CEICAT thành €0.{4}6836 EUR

CEICAT đến CAD
1 CEICAT thành C$0.0001073 CAD

CEICAT đến KRW
1 CEICAT thành ₩0.1080 KRW

CEICAT đến JPY
1 CEICAT thành ¥0.01137 JPY

CEICAT đến GBP
1 CEICAT thành £0.{4}5813 GBP

CEICAT đến BRL
1 CEICAT thành R$0.0004382 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

BTC đến ILS
1 BTC thành ₪379,708.74 ILS

ETH đến ILS
1 ETH thành ₪9,165.95 ILS

SOL đến ILS
1 SOL thành ₪528.59 ILS

PI đến ILS
1 PI thành ₪2.01 ILS

XRP đến ILS
1 XRP thành ₪7.73 ILS

SUI đến ILS
1 SUI thành ₪10.93 ILS

NXPC đến ILS
1 NXPC thành ₪4.7 ILS

BNB đến ILS
1 BNB thành ₪2,351.68 ILS

ADA đến ILS
1 ADA thành ₪2.29 ILS

DOGE đến ILS
1 DOGE thành ₪0.6380 ILS
Bảng chuyển đổi từ CEICAT sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của CEILING CAT đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CEICAT thành Shekel Israel mới đã thay đổi +110.88% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +26.05%, đạt mức cao nhất là 0.0003488 ILS và mức thấp nhất là 0.0001690 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 CEICAT là ₪0.0002118 ILS , thay đổi +34.15% so với giá hiện tại. CEILING CAT đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -86.96% so với năm trước.
-₪
0.001895ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:29 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CEICAT | ₪0.0001420 | ₪0.0001127 | +26.05% |
1 CEICAT | ₪0.0002841 | ₪0.0002254 | +26.05% |
5 CEICAT | ₪0.001420 | ₪0.001127 | +26.05% |
10 CEICAT | ₪0.002841 | ₪0.002254 | +26.05% |
50 CEICAT | ₪0.01420 | ₪0.01127 | +26.05% |
100 CEICAT | ₪0.02841 | ₪0.02254 | +26.05% |
500 CEICAT | ₪0.1420 | ₪0.1127 | +26.05% |
1000 CEICAT | ₪0.2841 | ₪0.2254 | +26.05% |
Câu Hỏi Thường Gặp CEICAT/ILS
1 CEILING CAT bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 CEILING CAT (CEICAT) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.0002841.
Tôi có thể mua bao nhiêu CEICAT với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3,520 CEICAT đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CEICAT sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CEICAT sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CEICAT bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 17,600 CEICAT, trong khi 5 CEICAT sẽ có giá khoảng 0.001420ILS.
Giá cao nhất của CEICAT/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CEICAT tính theo ILS là ₪0.02723. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CEICAT/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của CEILING CAT tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi CEILING CAT (CEICAT) đã tăng 110.88%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi CEILING CAT (CEICAT) đã tăng 34.15% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CEICAT thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa CEILING CAT và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CEICAT/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CEICAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CEICAT/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CEICAT/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CEICAT/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của CEILING CAT và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp CEILING CAT: CEICAT sang Đô la Mỹ (USD), CEICAT sang Euro (EUR), CEICAT sang Bảng Anh (GBP), CEICAT sang Đô la Canada (CAD), CEICAT sang Rupee Ấn Độ (INR), CEICAT sang Rupee Pakistan (PKR), CEICAT sang Real Brazil (BRL), CEICAT sang ...
Giá của CEILING CAT ở Mỹ là $0.{4}7892 USD. Ngoài ra, giá của CEILING CAT là €0.{4}6836 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}5813 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001073 CAD ở Canada, ₹0.006797 INR ở Ấn Độ, ₨0.02231 PKR ở Pakistan, R$0.0004382 BRL ở Brazil, ...
Cặp CEILING CAT phổ biến nhất là CEICAT sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 CEILING CAT (CEICAT) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.0002841.
Giá của CEILING CAT ở Mỹ là $0.{4}7892 USD. Ngoài ra, giá của CEILING CAT là €0.{4}6836 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}5813 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001073 CAD ở Canada, ₹0.006797 INR ở Ấn Độ, ₨0.02231 PKR ở Pakistan, R$0.0004382 BRL ở Brazil, ...
Cặp CEILING CAT phổ biến nhất là CEICAT sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 CEILING CAT (CEICAT) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.0002841.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Compound (COMP)

Hướng dẫn mua
Lido DAO (LDO)

Hướng dẫn mua
Kyber Network (KNC)

Hướng dẫn mua
Kusama (KSM)

Hướng dẫn mua
COTI (COTI)

Hướng dẫn mua
WOO Network (WOO)

Hướng dẫn mua
Ampleforth (AMPL)

Hướng dẫn mua
Guild of Guardians (GOG)

Hướng dẫn mua
pSTAKE Finance (PSTAKE)

Hướng dẫn mua
Klaytn (KLAY)

Hướng dẫn mua
Celsius Network (CEL)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
