Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.32%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121655.94 (-2.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$23.8M (1 ngày); +$4.4B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.32%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121655.94 (-2.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$23.8M (1 ngày); +$4.4B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.32%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121655.94 (-2.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$23.8M (1 ngày); +$4.4B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RS thành LKR
RS/LKR: 1 RS = 0.0005778 LKR. Giá chuyển đổi 1 Ceylon (RS) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.0005778 LKR hôm nay.

RS
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RS/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ceylon (RS) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RS hiện có giá trị là 0.0005778 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RS hiện có giá 0.0005778 LKR, nghĩa là mua 5 RS sẽ mất 0.002889 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 1,730.67 RS và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 8,653.35 RS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RS sang LKR
Chuyển đổi LKR sang RS
Ceylon
Rupee Sri Lanka
1 RS
0.0005778 LKR
Đổi 1 RS sang 0.0005778 LKR
2 RS
0.001156 LKR
Đổi 2 RS sang 0.001156 LKR
5 RS
0.002889 LKR
Đổi 5 RS sang 0.002889 LKR
10 RS
0.005778 LKR
Đổi 10 RS sang 0.005778 LKR
20 RS
0.01156 LKR
Đổi 20 RS sang 0.01156 LKR
50 RS
0.02889 LKR
Đổi 50 RS sang 0.02889 LKR
100 RS
0.05778 LKR
Đổi 100 RS sang 0.05778 LKR
200 RS
0.1156 LKR
Đổi 200 RS sang 0.1156 LKR
500 RS
0.2889 LKR
Đổi 500 RS sang 0.2889 LKR
1000 RS
0.5778 LKR
Đổi 1000 RS sang 0.5778 LKR
5000 RS
2.89 LKR
Đổi 5000 RS sang 2.89 LKR
10000 RS
5.78 LKR
Đổi 10000 RS sang 5.78 LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RS thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Ceylon tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RS sang LKR, lên đến 10000 RS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Ceylon
1 LKR
1,730.67 RS
Đổi 1 LKR sang 1,730.67 RS
10 LKR
17,306.69 RS
Đổi 10 LKR sang 17,306.69 RS
50 LKR
86,533.45 RS
Đổi 50 LKR sang 86,533.45 RS
100 LKR
173,066.9 RS
Đổi 100 LKR sang 173,066.9 RS
200 LKR
346,133.81 RS
Đổi 200 LKR sang 346,133.81 RS
500 LKR
865,334.51 RS
Đổi 500 LKR sang 865,334.51 RS
1000 LKR
1,730,669.03 RS
Đổi 1000 LKR sang 1,730,669.03 RS
2000 LKR
3,461,338.06 RS
Đổi 2000 LKR sang 3,461,338.06 RS
5000 LKR
8,653,345.15 RS
Đổi 5000 LKR sang 8,653,345.15 RS
10000 LKR
17,306,690.3 RS
Đổi 10000 LKR sang 17,306,690.3 RS
50000 LKR
86,533,451.48 RS
Đổi 50000 LKR sang 86,533,451.48 RS
100000 LKR
173,066,902.97 RS
Đổi 100000 LKR sang 173,066,902.97 RS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành RS toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Ceylon đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang RS, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RS/LKR
RS/LKR: 1 RS = 0.0005778 LKR; 2025/10/08 04:42:10
Trong 1D vừa qua, Ceylon đã thay đổi -0.92% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ceylon(RS) đã thay đổi -0.92% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành RS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi RS sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Ceylon/LKR
Giá Ceylon cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.0009433 LKR trong khi giá Ceylon thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.0005126 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ceylon theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RS theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0006120 LKR | 0.0009433 LKR | 0.0009433 LKR | 0.002343 LKR |
Thấp | 0.0005361 LKR | 0.0005126 LKR | 0.0002748 LKR | 0.{5}9736 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.92% | +5.47% | +58.13% | -53.07% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RS (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RS bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Ceylon
Số liệu thị trường RS sang LKR
RS/LKR:
Rs0.0005778
Khối lượng RS 24 giờ:
Rs45,075,722.67
Vốn hóa thị trường RS:
--
Nguồn cung lưu hành RS:
0 RS
Tỷ giá RS sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Ceylon thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Ceylon là Rs0.0005778 mỗi RS, với tổng vốn hoá thị trường của Rs0 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RS. Khối lượng giao dịch của Ceylon đã thay đổi +3.64% (Rs1,584,766.94 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RS là Rs43,490,955.73.
Thông tin thêm về Ceylon trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ceylon phổ biến nhất là RS sang LKR, trong đó mã của Ceylon là RS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 124831.41 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4738.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.95 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.02 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 107417.43 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 93199.13 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 174339.55 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 668497.17 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 11082457.68 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.60 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RS sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RS sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Ceylon phổ biến

RS đến TWD
1 RS thành NT$0.{4}5833 TWD

RS đến CNY
1 RS thành ¥0.{4}1361 CNY

RS đến USD
1 RS thành $0.{5}1908 USD

RS đến EUR
1 RS thành €0.{5}1642 EUR

RS đến CAD
1 RS thành C$0.{5}2664 CAD
RS đến LKR
1 RS thành Rs0.0005778 LKR

RS đến KRW
1 RS thành ₩0.002708 KRW

RS đến JPY
1 RS thành ¥0.0002909 JPY

RS đến GBP
1 RS thành £0.{5}1424 GBP

RS đến BRL
1 RS thành R$0.{4}1022 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

BNB đến LKR
1 BNB thành Rs389,157.34 LKR

SZN đến LKR
1 SZN thành Rs1.88 LKR

币安人生 đến LKR
1 币安人生 thành Rs135.61 LKR

CAKE đến LKR
1 CAKE thành Rs1,278.93 LKR

FORM đến LKR
1 FORM thành Rs456.37 LKR

ETH đến LKR
1 ETH thành Rs1,347,464.09 LKR

BTC đến LKR
1 BTC thành Rs36,810,610.65 LKR

AVNT đến LKR
1 AVNT thành Rs269.33 LKR

4 đến LKR
1 4 thành Rs61.13 LKR

USELESS đến LKR
1 USELESS thành Rs101.78 LKR
Bảng chuyển đổi từ RS sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của Ceylon đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 RS thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +5.47% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.92%, đạt mức cao nhất là 0.0006120 LKR và mức thấp nhất là 0.0005361 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 RS là Rs0.0003623 LKR , thay đổi +58.13% so với giá hiện tại. Ceylon đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -54.52% so với năm trước.
+Rs
0.0005816LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:42 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RS | Rs0.0002889 | Rs0.0002916 | -0.92% |
1 RS | Rs0.0005778 | Rs0.0005833 | -0.92% |
5 RS | Rs0.002889 | Rs0.002916 | -0.92% |
10 RS | Rs0.005778 | Rs0.005833 | -0.92% |
50 RS | Rs0.02889 | Rs0.02916 | -0.92% |
100 RS | Rs0.05778 | Rs0.05833 | -0.92% |
500 RS | Rs0.2889 | Rs0.2916 | -0.92% |
1000 RS | Rs0.5778 | Rs0.5833 | -0.92% |
Câu Hỏi Thường Gặp RS/LKR
1 Ceylon bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Ceylon (RS) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.0005778.
Tôi có thể mua bao nhiêu RS với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,730.67 RS đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RS sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RS sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RS bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 8,653.35 RS, trong khi 5 RS sẽ có giá khoảng 0.002889LKR.
Giá cao nhất của RS/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RS tính theo LKR là Rs0.002343. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RS/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ceylon tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ceylon (RS) đã tăng 5.47%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ceylon (RS) đã tăng 58.13% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RS thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ceylon và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RS/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RS/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RS/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RS/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ceylon và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Ceylon: RS sang Đô la Mỹ (USD), RS sang Euro (EUR), RS sang Bảng Anh (GBP), RS sang Đô la Canada (CAD), RS sang Rupee Ấn Độ (INR), RS sang Rupee Pakistan (PKR), RS sang Real Brazil (BRL), RS sang ...
Giá của Ceylon ở Mỹ là $0.{5}1908 USD. Ngoài ra, giá của Ceylon là €0.{5}1642 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}1424 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}2664 CAD ở Canada, ₹0.0001694 INR ở Ấn Độ, ₨0.0005411 PKR ở Pakistan, R$0.{4}1022 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ceylon phổ biến nhất là RS sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Ceylon (RS) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.0005778.
Giá của Ceylon ở Mỹ là $0.{5}1908 USD. Ngoài ra, giá của Ceylon là €0.{5}1642 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}1424 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}2664 CAD ở Canada, ₹0.0001694 INR ở Ấn Độ, ₨0.0005411 PKR ở Pakistan, R$0.{4}1022 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ceylon phổ biến nhất là RS sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Ceylon (RS) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.0005778.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.