Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.98%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87675.68 (+0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.98%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87675.68 (+0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.98%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87675.68 (+0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi XCHNG thành HKD
XCHNG/HKD: 1 XCHNG = 0.003879 HKD. Giá chuyển đổi 1 Chainge (XCHNG) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.003879 HKD hôm nay.

XCHNG
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XCHNG/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Chainge (XCHNG) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XCHNG hiện có giá trị là 0.003879 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XCHNG hiện có giá 0.003879 HKD, nghĩa là mua 5 XCHNG sẽ mất 0.01939 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 257.83 XCHNG và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 1,289.14 XCHNG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi XCHNG sang HKD
Chuyển đổi HKD sang XCHNG
Chainge
Đô la Hồng Kông
1 XCHNG
0.003879 HKD
Đổi 1 XCHNG sang 0.003879 HKD
2 XCHNG
0.007757 HKD
Đổi 2 XCHNG sang 0.007757 HKD
5 XCHNG
0.01939 HKD
Đổi 5 XCHNG sang 0.01939 HKD
10 XCHNG
0.03879 HKD
Đổi 10 XCHNG sang 0.03879 HKD
20 XCHNG
0.07757 HKD
Đổi 20 XCHNG sang 0.07757 HKD
50 XCHNG
0.1939 HKD
Đổi 50 XCHNG sang 0.1939 HKD
100 XCHNG
0.3879 HKD
Đổi 100 XCHNG sang 0.3879 HKD
200 XCHNG
0.7757 HKD
Đổi 200 XCHNG sang 0.7757 HKD
500 XCHNG
1.94 HKD
Đổi 500 XCHNG sang 1.94 HKD
1000 XCHNG
3.88 HKD
Đổi 1000 XCHNG sang 3.88 HKD
5000 XCHNG
19.39 HKD
Đổi 5000 XCHNG sang 19.39 HKD
10000 XCHNG
38.79 HKD
Đổi 10000 XCHNG sang 38.79 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XCHNG thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của Chainge tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XCHNG sang HKD, lên đến 10000 XCHNG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
Chainge
1 HKD
257.83 XCHNG
Đổi 1 HKD sang 257.83 XCHNG
10 HKD
2,578.28 XCHNG
Đổi 10 HKD sang 2,578.28 XCHNG
50 HKD
12,891.38 XCHNG
Đổi 50 HKD sang 12,891.38 XCHNG
100 HKD
25,782.77 XCHNG
Đổi 100 HKD sang 25,782.77 XCHNG
200 HKD
51,565.53 XCHNG
Đổi 200 HKD sang 51,565.53 XCHNG
500 HKD
128,913.83 XCHNG
Đổi 500 HKD sang 128,913.83 XCHNG
1000 HKD
257,827.66 XCHNG
Đổi 1000 HKD sang 257,827.66 XCHNG
2000 HKD
515,655.33 XCHNG
Đổi 2000 HKD sang 515,655.33 XCHNG
5000 HKD
1,289,138.32 XCHNG
Đổi 5000 HKD sang 1,289,138.32 XCHNG
10000 HKD
2,578,276.64 XCHNG
Đổi 10000 HKD sang 2,578,276.64 XCHNG
50000 HKD
12,891,383.18 XCHNG
Đổi 50000 HKD sang 12,891,383.18 XCHNG
100000 HKD
25,782,766.35 XCHNG
Đổi 100000 HKD sang 25,782,766.35 XCHNG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành XCHNG toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo Chainge đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang XCHNG, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ XCHNG/HKD
XCHNG/HKD: 1 XCHNG = 0.003879 HKD; 2025/12/27 23:19:57
Trong 1D vừa qua, Chainge đã thay đổi -0.80% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Chainge(XCHNG) đã thay đổi -0.80% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành XCHNG trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi XCHNG sang HKD: Biến động và thay đổi giá của /HKD
Giá cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.004650 HKD trong khi giá thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.003878 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XCHNG theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.003911 HKD | 0.004650 HKD | 0.006066 HKD | 0.02153 HKD |
Thấp | 0.003878 HKD | 0.003878 HKD | 0.003740 HKD | 0.003740 HKD |
Bình thường | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.80% | -17.36% | -26.88% | -74.03% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua XCHNG (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XCHNG bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XCHNG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Chainge
Số liệu thị trường XCHNG sang HKD
XCHNG/HKD:
HK$0.003879
Khối lượng XCHNG 24 giờ:
HK$267.52
Vốn hóa thị trường XCHNG:
HK$1,838,616.27
Nguồn cung lưu hành XCHNG:
474.05M XCHNG
Tỷ giá XCHNG sang HKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Chainge thành Đô la Hồng Kông đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Chainge là HK$0.003879 mỗi XCHNG, với tổng vốn hoá thị trường của HK$1,838,616.27 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 474,046,140 XCHNG. Khối lượng giao dịch của Chainge đã thay đổi -96.95% (HK$-8,513.23 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XCHNG là HK$8,780.75.
Thông tin th êm về Chainge trên Bitget
Thông tin Đô la Hồng Kông
Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Chainge phổ biến nhất là XCHNG sang HKD, trong đó mã của Chainge là XCHNG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74353.54 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64853.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7863893.79 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi XCHNG sang HKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi XCHNG sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Chainge phổ biến
XCHNG đến TWD
1 XCHNG thành NT$0.01567 TWD
XCHNG đến CNY
1 XCHNG thành ¥0.003497 CNY
XCHNG đến USD
1 XCHNG thành $0.0004991 USD
XCHNG đến AUD
1 XCHNG thành AU$0.0007430 AUD
XCHNG đến HKD
1 XCHNG thành HK$0.003879 HKD
XCHNG đến EUR
1 XCHNG thành €0.0004238 EUR
XCHNG đến CAD
1 XCHNG thành C$0.0006828 CAD
XCHNG đến KRW
1 XCHNG thành ₩0.7198 KRW
XCHNG đến JPY
1 XCHNG thành ¥0.07814 JPY
XCHNG đến GBP
1 XCHNG thành £0.0003697 GBP
XCHNG đến BRL
1 XCHNG thành R$0.002767 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HKD

ZEC đến HKD
1 ZEC thành HK$3,985.46 HKD

FLOW đến HKD
1 FLOW thành HK$0.9122 HKD

DASH đến HKD
1 DASH thành HK$342.24 HKD

SRM đến HKD
1 SRM thành HK$0.1238 HKD

VELO đến HKD
1 VELO thành HK$0.05359 HKD

WMTX đến HKD
1 WMTX thành HK$0.4934 HKD

ONT đến HKD
1 ONT thành HK$0.5054 HKD

ASTER đến HKD
1 ASTER thành HK$5.57 HKD

RVV đến HKD
1 RVV thành HK$0.03859 HKD

ZEN đến HKD
1 ZEN thành HK$69.29 HKD
Bảng chuyển đổi từ XCHNG sang HKD
Tỷ giá hoán đổi của Chainge đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 XCHNG thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi -17.36% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.80%, đạt mức cao nhất là 0.003911 HKD và mức thấp nhất là 0.003878 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 XCHNG là HK$0.005304 HKD , thay đổi -26.88% so với giá hiện tại. Chainge đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.43% so với năm trước.
-HK$
0.2438HKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 23:19 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 XCHNG | HK$0.001939 | HK$0.001955 | -0.80% |
1 XCHNG | HK$0.003879 | HK$0.003910 | -0.80% |
5 XCHNG | HK$0.01939 | HK$0.01955 | -0.80% |
10 XCHNG | HK$0.03879 | HK$0.03910 | -0.80% |
50 XCHNG | HK$0.1939 | HK$0.1955 | -0.80% |
100 XCHNG | HK$0.3879 | HK$0.3910 | -0.80% |
500 XCHNG | HK$1.94 | HK$1.95 | -0.80% |
1000 XCHNG | HK$3.88 | HK$3.91 | -0.80% |
Câu Hỏi Thường Gặp XCHNG/HKD
1 Chainge bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 Chainge (XCHNG) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.003879.
Tôi có thể mua bao nhiêu XCHNG với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 257.83 XCHNG đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XCHNG sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XCHNG sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XCHNG bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 1,289.14 XCHNG, trong khi 5 XCHNG sẽ có giá khoảng 0.01939HKD.
Giá cao nhất của XCHNG/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XCHNG tính theo HKD là HK$2.14. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XCHNG/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Chainge (XCHNG) đã giảm 17.36%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Chainge (XCHNG) đã giảm 26.88% so với Đô la Hồng Kông (HKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XCHNG thành HKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Chainge và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XCHNG/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XCHNG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XCHNG/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XCHNG/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XCHNG/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Chainge và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Chainge: XCHNG sang Đô la Mỹ (USD), XCHNG sang Euro (EUR), XCHNG sang Bảng Anh (GBP), XCHNG sang Đô la Canada (CAD), XCHNG sang Rupee Ấn Độ (INR), XCHNG sang Rupee Pakistan (PKR), XCHNG sang Real Brazil (BRL), XCHNG sang ...
Giá của Chainge ở Mỹ là $0.0004991 USD. Ngoài ra, giá của Chainge là €0.0004238 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003697 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006828 CAD ở Canada, ₹0.04482 INR ở Ấn Độ, ₨0.1398 PKR ở Pakistan, R$0.002767 BRL ở Brazil, ...
Cặp Chainge phổ biến nhất là XCHNG sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Chainge (XCHNG) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.003879.
Giá của Chainge ở Mỹ là $0.0004991 USD. Ngoài ra, giá của Chainge là €0.0004238 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003697 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006828 CAD ở Canada, ₹0.04482 INR ở Ấn Độ, ₨0.1398 PKR ở Pakistan, R$0.002767 BRL ở Brazil, ...
Cặp Chainge phổ biến nhất là XCHNG sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Chainge (XCHNG) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.003879.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.










































