Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.81%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$86698.52 (-4.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.81%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$86698.52 (-4.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.81%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$86698.52 (-4.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CHARIZARD thành MNT
CHARIZARD/MNT: 1 CHARIZARD = 1.09 MNT. Giá chuyển đổi 1 CHARIZARD (CHARIZARD) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 1.09 MNT hôm nay.
CHARIZARD
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CHARIZARD/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi CHARIZARD (CHARIZARD) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CHARIZARD hiện có giá trị là 1.09 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CHARIZARD hiện có giá 1.09 MNT, nghĩa là mua 5 CHARIZARD sẽ mất 5.45 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.9176 CHARIZARD và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 4.59 CHARIZARD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CHARIZARD sang MNT
Chuyển đổi MNT sang CHARIZARD
CHARIZARD
Tugrik Mông Cổ
1 CHARIZARD
1.09 MNT
Đổi 1 CHARIZARD sang 1.09 MNT
2 CHARIZARD
2.18 MNT
Đổi 2 CHARIZARD sang 2.18 MNT
5 CHARIZARD
5.45 MNT
Đổi 5 CHARIZARD sang 5.45 MNT
10 CHARIZARD
10.9 MNT
Đổi 10 CHARIZARD sang 10.9 MNT
20 CHARIZARD
21.8 MNT
Đổi 20 CHARIZARD sang 21.8 MNT
50 CHARIZARD
54.49 MNT
Đổi 50 CHARIZARD sang 54.49 MNT
100 CHARIZARD
108.98 MNT
Đổi 100 CHARIZARD sang 108.98 MNT
200 CHARIZARD
217.96 MNT
Đổi 200 CHARIZARD sang 217.96 MNT
500 CHARIZARD
544.89 MNT
Đổi 500 CHARIZARD sang 544.89 MNT
1000 CHARIZARD
1,089.78 MNT
Đổi 1000 CHARIZARD sang 1,089.78 MNT
5000 CHARIZARD
5,448.91 MNT
Đổi 5000 CHARIZARD sang 5,448.91 MNT
10000 CHARIZARD
10,897.83 MNT
Đổi 10000 CHARIZARD sang 10,897.83 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHARIZARD thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của CHARIZARD tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHARIZARD sang MNT, lên đến 10000 CHARIZARD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
CHARIZARD
1 MNT
0.9176 CHARIZARD
Đổi 1 MNT sang 0.9176 CHARIZARD
10 MNT
9.18 CHARIZARD
Đổi 10 MNT sang 9.18 CHARIZARD
50 MNT
45.88 CHARIZARD
Đổi 50 MNT sang 45.88 CHARIZARD
100 MNT
91.76 CHARIZARD
Đổi 100 MNT sang 91.76 CHARIZARD
200 MNT
183.52 CHARIZARD
Đổi 200 MNT sang 183.52 CHARIZARD
500 MNT
458.81 CHARIZARD
Đổi 500 MNT sang 458.81 CHARIZARD
1000 MNT
917.61 CHARIZARD
Đổi 1000 MNT sang 917.61 CHARIZARD
2000 MNT
1,835.23 CHARIZARD
Đổi 2000 MNT sang 1,835.23 CHARIZARD
5000 MNT
4,588.07 CHARIZARD
Đổi 5000 MNT sang 4,588.07 CHARIZARD
10000 MNT
9,176.14 CHARIZARD
Đổi 10000 MNT sang 9,176.14 CHARIZARD
50000 MNT
45,880.71 CHARIZARD
Đổi 50000 MNT sang 45,880.71 CHARIZARD
100000 MNT
91,761.42 CHARIZARD
Đổi 100000 MNT sang 91,761.42 CHARIZARD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành CHARIZARD toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo CHARIZARD đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang CHARIZARD, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CHARIZARD/MNT
CHARIZARD/MNT: 1 CHARIZARD = 1.09 MNT; 2025/12/01 23:29:43
Trong 1D vừa qua, CHARIZARD đã thay đổi +0.24% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy CHARIZARD(CHARIZARD) đã thay đổi +0.24% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành CHARIZARD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi CHARIZARD sang MNT: Biến động và thay đổi giá của CHARIZARD/MNT
Giá CHARIZARD cao nhất theo MNT 7 ngày qua là -- MNT trong khi giá CHARIZARD thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là -- MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá CHARIZARD theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CHARIZARD theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 14.53 MNT | -- MNT | -- MNT | -- MNT |
Thấp | 1.08 MNT | -- MNT | -- MNT | -- MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.24% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CHARIZARD (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CHARIZARD bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CHARIZARD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin CHARIZARD
Số liệu thị trường CHARIZARD sang MNT
CHARIZARD/MNT:
₮1.09
Khối lượng CHARIZARD 24 giờ:
₮13,379,138,907.06
Vốn hóa thị trường CHARIZARD:
₮41,820.16
Nguồn cung lưu hành CHARIZARD:
38.37K CHARIZARD
Tỷ giá CHARIZARD sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi CHARIZARD thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của CHARIZARD là ₮1.09 mỗi CHARIZARD, với tổng vốn hoá thị trường của ₮41,820.16 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 38,374.773 CHARIZARD. Khối lượng giao dịch của CHARIZARD đã thay đổi --% (₮-- MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CHARIZARD là ₮--.
Thông tin thêm về CHARIZARD trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá CHARIZARD phổ biến nhất là CHARIZARD sang MNT, trong đó mã của CHARIZARD là CHARIZARD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 86542.51 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2837.44 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.04 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 127.15 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74547.72 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65495.37 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121142.21 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 463668.81 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7755333.95 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.09 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CHARIZARD sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CHARIZARD sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi CHARIZARD phổ biến

CHARIZARD đến TWD
1 CHARIZARD thành NT$0.009556 TWD

CHARIZARD đến CNY
1 CHARIZARD thành ¥0.002151 CNY

CHARIZARD đến USD
1 CHARIZARD thành $0.0003042 USD

CHARIZARD đến AUD
1 CHARIZARD thành AU$0.0004650 AUD

CHARIZARD đến EUR
1 CHARIZARD thành €0.0002621 EUR

CHARIZARD đến CAD
1 CHARIZARD thành C$0.0004259 CAD

CHARIZARD đến KRW
1 CHARIZARD thành ₩0.4476 KRW
CHARIZARD đến MNT
1 CHARIZARD thành ₮1.09 MNT

CHARIZARD đến JPY
1 CHARIZARD thành ¥0.04729 JPY

CHARIZARD đến GBP
1 CHARIZARD thành £0.0002302 GBP

CHARIZARD đến BRL
1 CHARIZARD thành R$0.001630 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

BTC đến MNT
1 BTC thành ₮309,770,701.92 MNT

ETH đến MNT
1 ETH thành ₮10,024,104.44 MNT

XRP đến MNT
1 XRP thành ₮7,289.12 MNT

RLS đến MNT
1 RLS thành ₮93.7 MNT

SOL đến MNT
1 SOL thành ₮454,013.08 MNT

ZEC đến MNT
1 ZEC thành ₮1,232,967.43 MNT

ASTER đến MNT
1 ASTER thành ₮3,415.83 MNT

LINK đến MNT
1 LINK thành ₮43,348.51 MNT

DOGE đến MNT
1 DOGE thành ₮487.02 MNT

BNB đến MNT
1 BNB thành ₮2,966,507.01 MNT
Bảng chuyển đổi từ CHARIZARD sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của CHARIZARD đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CHARIZARD thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.24%, đạt mức cao nhất là 14.53 MNT và mức thấp nhất là 1.08 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 CHARIZARD là ₮-- MNT , thay đổi --% so với giá hiện tại. CHARIZARD đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-₮
--MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 23:29 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 CHARIZARD | ₮0.5449 | ₮-- | +0.24% |
1 CHARIZARD | ₮1.09 | ₮-- | +0.24% |
5 CHARIZARD | ₮5.45 | ₮-- | +0.24% |
10 CHARIZARD | ₮10.9 | ₮-- | +0.24% |
50 CHARIZARD | ₮54.49 | ₮-- | +0.24% |
100 CHARIZARD | ₮108.98 | ₮-- | +0.24% |
500 CHARIZARD | ₮544.89 | ₮-- | +0.24% |
1000 CHARIZARD | ₮1,089.78 | ₮-- | +0.24% |
Câu Hỏi Thường Gặp CHARIZARD/MNT
1 CHARIZARD bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 CHARIZARD (CHARIZARD) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮1.09.
Tôi có thể mua bao nhiêu CHARIZARD với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.9176 CHARIZARD đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CHARIZARD sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CHARIZARD sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CHARIZARD bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 4.59 CHARIZARD, trong khi 5 CHARIZARD sẽ có giá khoảng 5.45MNT.
Giá cao nhất của CHARIZARD/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CHARIZARD tính theo MNT là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CHARIZARD/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của CHARIZARD tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi CHARIZARD (CHARIZARD) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi CHARIZARD (CHARIZARD) đã giảm -- so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CHARIZARD thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa CHARIZARD và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CHARIZARD/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CHARIZARD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CHARIZARD/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CHARIZARD/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CHARIZARD/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của CHARIZARD và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp CHARIZARD: CHARIZARD sang Đô la Mỹ (USD), CHARIZARD sang Euro (EUR), CHARIZARD sang Bảng Anh (GBP), CHARIZARD sang Đô la Canada (CAD), CHARIZARD sang Rupee Ấn Độ (INR), CHARIZARD sang Rupee Pakistan (PKR), CHARIZARD sang Real Brazil (BRL), CHARIZARD sang ...
Giá của CHARIZARD ở Mỹ là $0.0003042 USD. Ngoài ra, giá của CHARIZARD là €0.0002621 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002302 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004259 CAD ở Canada, ₹0.02726 INR ở Ấn Độ, ₨0.08573 PKR ở Pakistan, R$0.001630 BRL ở Brazil, ...
Cặp CHARIZARD phổ biến nhất là CHARIZARD sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 CHARIZARD (CHARIZARD) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮1.09.
Giá của CHARIZARD ở Mỹ là $0.0003042 USD. Ngoài ra, giá của CHARIZARD là €0.0002621 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002302 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004259 CAD ở Canada, ₹0.02726 INR ở Ấn Độ, ₨0.08573 PKR ở Pakistan, R$0.001630 BRL ở Brazil, ...
Cặp CHARIZARD phổ biến nhất là CHARIZARD sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 CHARIZARD (CHARIZARD) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮1.09.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.












































