Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CHMB thành PHP

CHMB/PHP: 1 CHMB = 0.0009564 PHP. Giá chuyển đổi 1 Chumbi Valley (CHMB) thành Peso Philippine (PHP) là 0.0009564 PHP hôm nay.
CHMB
CHMB
PHP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CHMB/PHP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Chumbi Valley (CHMB) thành Peso Philippine (PHP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CHMB hiện có giá trị là 0.00 PHP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CHMB hiện có giá 0.00 PHP, nghĩa là mua 5 CHMB sẽ mất 0.00 PHP. Tương tự, ₱1 PHP có thể được chuyển đổi thành 1,045.61 CHMB và ₱50 PHP có thể được chuyển đổi thành 5,228.07 CHMB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CHMB sang PHP

Chuyển đổi PHP sang CHMB

Chumbi Valley
Peso Philippine
1 CHMB
0.0009564  PHP
2 CHMB
0.001913  PHP
5 CHMB
0.004782  PHP
10 CHMB
0.009564  PHP
20 CHMB
0.01913  PHP
50 CHMB
0.04782  PHP
100 CHMB
0.09564  PHP
200 CHMB
0.1913  PHP
500 CHMB
0.4782  PHP
1000 CHMB
0.9564  PHP
5000 CHMB
4.78  PHP
10000 CHMB
9.56  PHP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHMB thành PHP toàn diện, cho thấy giá trị của Chumbi Valley tính theo Peso Philippine đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHMB sang PHP, lên đến 10000 CHMB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Philippine
Chumbi Valley
10 PHP
10,456.14 CHMB
100 PHP
104,561.4 CHMB
200 PHP
209,122.8 CHMB
1000 PHP
1,045,613.99 CHMB
2000 PHP
2,091,227.98 CHMB
5000 PHP
5,228,069.96 CHMB
10000 PHP
10,456,139.91 CHMB
50000 PHP
52,280,699.57 CHMB
100000 PHP
104,561,399.13 CHMB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PHP thành CHMB toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Philippine tính theo Chumbi Valley đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PHP sang CHMB, lên đến 100000 PHP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CHMB/PHP

CHMB/PHP: 1 CHMB = 0.0009564 PHP; 2025/04/30 02:42:48
Trong 1D vừa qua, Chumbi Valley đã thay đổi +1.17% thành PHP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Chumbi Valley(CHMB) đã thay đổi +1.17% thành PHP trong khi đó Peso Philippine(PHP) đã thay đổi % thành CHMB trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CHMB sang PHP: Biến động và thay đổi giá của Chumbi Valley/PHP

Giá Chumbi Valley cao nhất theo PHP 7 ngày qua là 0.001016 PHP trong khi giá Chumbi Valley thấp nhất theo PHP trong 7 ngày qua là 0.0008422 PHP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Chumbi Valley theo PHP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CHMB theo PHP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0009571 PHP
0.001016 PHP
0.001366 PHP
0.003223 PHP
Thấp
0.0009162 PHP
0.0008422 PHP
0.0006634 PHP
0.0005690 PHP
Bình thường
0 PHP
0 PHP
0 PHP
0 PHP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.17%
+6.79%
-0.51%
-64.77%

Thông tin Chumbi Valley

Số liệu thị trường CHMB sang PHP

CHMB/PHP:
₱0.0009564
Khối lượng CHMB 24 giờ:
₱4,802,404.34
Vốn hóa thị trường CHMB:
--
Nguồn cung lưu hành CHMB:
0 CHMB

Tỷ giá CHMB sang PHP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Chumbi Valley thành Peso Philippine đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Chumbi Valley là ₱0.0009564 mỗi CHMB, với tổng vốn hoá thị trường của ₱0 PHP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CHMB. Khối lượng giao dịch của Chumbi Valley đã thay đổi +24.90% (₱957,457.2 PHP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CHMB là ₱3,844,947.14.

Thông tin thêm về Chumbi Valley trên Bitget

Thông tin Peso Philippine

Giới thiệu về Đồng peso Philippine (PHP)

Peso Philippine (PHP) là gì?

Đồng peso Philippine, ký hiệu là PHP (₱), là tiền tệ chính thức của Philippines. Đồng tiền này được chia thành 100 centavos hoặc sentimos trong tiếng Philippines. Biểu tượng tiền tệ là ₱ cũng thường được viết tắt là “PHP”, “PhP”, “PhP” hoặc đơn giản là “P.” Đồng peso Philippine là đơn vị thanh toán hợp pháp duy nhất ở Philippines, và được sử dụng cho tất cả các giao dịch trong nước.

Đồng Peso Philippine được phát hành bởi Bangko Sentral ng Pilipinas (BSP), là ngân hàng trung ương của Philippines. Được thành lập vào ngày 3/7/1993, BSP chịu trách nhiệm duy trì ổn định giá, đảm bảo tính thanh khoản và khả năng thanh toán của hệ thống tài chính, đồng thời thúc đẩy tăng trưởng kinh tế cân bằng và bền vững trong nước.

Về lịch sử của PHP

Đồng Peso Philippine có nguồn gốc từ đồng Peso Tây Ban Nha hoặc miếng tám, được giới thiệu ở Philippines thông qua các galleon Manila từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 19. Philippines thời tiền thuộc địa tham gia vào thương mại hàng hóa, nhưng sự bất tiện đã dẫn đến việc sử dụng vàng có nhiều trên đảo làm phương tiện trao đổi. Đồng tiền địa phương được biết đến sớm nhất là "Piloncitos" và nhẫn trao đổi vàng.

Trong thời kỳ thuộc địa Tây Ban Nha, Đô la Tây Ban Nha hoặc peso bạc đã được giới thiệu. Philippines cũng đúc tiền riêng của mình, chẳng hạn như đồng thô hoặc đồng xu được gọi là “cuartos” hoặc “barrillas”. Onza vàng và peso bạc của Tây Ban Nha đã thiết lập một tiêu chuẩn lưỡng kim, với đồng peso có giá trị bằng peso bạc Mexico hoặc 1/16 onza vàng.

Sau độc lập, Philippines đã có ​​nhiều cải cách tiền tệ khác nhau, bao gồm việc thành lập Ngân hàng Trung ương Philippines vào năm 1949 và chuyển sang hệ thống tiền tệ thả nổi tự do với Đạo luật Ngân hàng Trung ương Mới năm 1993.

Tiền giấy và tiền xu PHP

Hiện tại, Peso Philippine gồm cả tiền xu và tiền giấy. Tiền xu có mệnh giá 1, 5, 10 và 25 centavos, và 1, 5, 10 và 20 peso. Tiền giấy được phát hành bằng 20, 50, 100, 200, 500 và 1,000 peso. Các thiết kế tiền giấy mới nhất có hình ảnh những người Philippines nổi bật và những kỳ quan thiên nhiên mang tính biểu tượng. BSP sản xuất tiền giấy và tiền xu của đất nước tại Tổ hợp Nhà máy An ninh, nằm ở Thành phố Quezon.

Tỷ giá hối đoái và tác động kinh tế

PHP đã trải qua những biến động trong tỷ giá hối đoái, đặc biệt là so với đô la Mỹ (USD). Trong lịch sử, đồng tiền này đã dao động từ dưới 48 PHP đến hơn 56 PHP mỗi USD. Tỷ giá hối đoái bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm hiệu quả kinh tế, cán cân thương mại và điều kiện kinh tế toàn cầu của Philippines.

Đồng peso Philippine có neo với đô la Mỹ không?

Đồng peso Philippine (PHP) hiện hoạt động theo hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi và không được neo với Đô la Mỹ (USD). Về mặt lịch sử, PHP được neo với USD trong thời kỳ thuộc địa của Mỹ và thời kỳ hậu Thế chiến II. Tuy nhiên, điều này đã thay đổi sau những cải cách kinh tế quan trọng, đặc biệt là sau khi ban hành Đạo luật Ngân hàng Trung ương Mới năm 1993, thành lập Bangko Sentral ng Pilipinas (BSP). Theo chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi, giá trị của PHP được xác định bởi các lực lượng thị trường, bao gồm các yếu tố như hiệu quả kinh tế, lạm phát và cán cân thương mại. Dù BSP có thể can thiệp để quản lý sự biến động quá mức trên thị trường tiền tệ nhưng nó không duy trì tỷ giá hối đoái cố định so với USD.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Chumbi Valley phổ biến nhất là CHMB sang PHP, trong đó mã của Chumbi Valley là CHMB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PHP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95082.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1822.24 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83482.51 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70903.08 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131499.21 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534364.10 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8098059.73 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.85 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CHMB sang PHP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CHMB sang PHP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CHMB (hoặc USDT) bằng PHP (Philippine Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CHMB bằng PHP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CHMB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Chumbi Valley phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CHMB đến TWD
1 CHMB thành NT$0.0005494 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CHMB đến CNY
1 CHMB thành ¥0.0001242 CNY
popular info Peso Philippine
CHMB đến PHP
1 CHMB thành ₱0.0009564 PHP
popular info Đô la Mỹ
CHMB đến USD
1 CHMB thành $0.{4}1708 USD
popular info Euro
CHMB đến EUR
1 CHMB thành €0.{4}1503 EUR
popular info Đô la Canada
CHMB đến CAD
1 CHMB thành C$0.{4}2364 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CHMB đến KRW
1 CHMB thành ₩0.02444 KRW
popular info Yên Nhật
CHMB đến JPY
1 CHMB thành ¥0.002433 JPY
popular info Bảng Anh
CHMB đến GBP
1 CHMB thành £0.{4}1275 GBP
popular info Real Brazil
CHMB đến BRL
1 CHMB thành R$0.{4}9605 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PHP

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến PHP
1 ALPACA thành ₱18.17 PHP
other assets Cookie DAO
COOKIE đến PHP
1 COOKIE thành ₱9.87 PHP
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến PHP
1 PUNDIX thành ₱25.45 PHP
other assets LooksRare
LOOKS đến PHP
1 LOOKS thành ₱1.15 PHP
other assets Initia
INIT đến PHP
1 INIT thành ₱47.12 PHP
other assets Solayer
LAYER đến PHP
1 LAYER thành ₱173.22 PHP
other assets Bitcoin
BTC đến PHP
1 BTC thành ₱5,292,262.25 PHP
other assets Sign
SIGN đến PHP
1 SIGN thành ₱5.34 PHP
other assets BNB
BNB đến PHP
1 BNB thành ₱33,736.9 PHP
other assets Safe
SAFE đến PHP
1 SAFE thành ₱29.21 PHP

Bảng chuyển đổi từ CHMB sang PHP

Tỷ giá hoán đổi của Chumbi Valley đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CHMB thành Peso Philippine đã thay đổi +6.79% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.17%, đạt mức cao nhất là 0.0009571 PHP và mức thấp nhất là 0.0009162 PHP . Một tháng trước, giá trị của 1 CHMB là ₱0.0009613 PHP , thay đổi -0.51% so với giá hiện tại. Chumbi Valley đã thay đổi
-
0.01922PHP
, tương đương mức thay đổi -95.26% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng02:42 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CHMB₱0.0004782₱0.0004727
+1.17%
1 CHMB₱0.0009564₱0.0009454
+1.17%
5 CHMB₱0.004782₱0.004727
+1.17%
10 CHMB₱0.009564₱0.009454
+1.17%
50 CHMB₱0.04782₱0.04727
+1.17%
100 CHMB₱0.09564₱0.09454
+1.17%
500 CHMB₱0.4782₱0.4727
+1.17%
1000 CHMB₱0.9564₱0.9454
+1.17%

Câu Hỏi Thường Gặp CHMB/PHP

1 Chumbi Valley bằng bao nhiêu PHP?
Hiện tại, giá 1 Chumbi Valley (CHMB) trong Peso Philippine (PHP) là ₱0.0009564.
Tôi có thể mua bao nhiêu CHMB với 1 PHP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,045.61 CHMB đối với PHP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CHMB sang PHP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CHMB sang PHP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CHMB bất kỳ sang PHP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PHP tương đương 5,228.07 CHMB, trong khi 5 CHMB sẽ có giá khoảng 0.004782PHP.
Giá cao nhất của CHMB/PHP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CHMB tính theo PHP là ₱38.16. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CHMB/PHP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Chumbi Valley tính theo PHP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Chumbi Valley (CHMB) đã tăng 6.79%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Chumbi Valley (CHMB) đã giảm 0.51% so với Peso Philippine (PHP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CHMB thành PHP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Chumbi Valley và Peso Philippine, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CHMB/PHP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CHMB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CHMB/PHP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CHMB/PHP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CHMB/PHP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Chumbi Valley và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.