Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi XNY thành AZN

XNY/AZN: 1 XNY = 0.006392 AZN. Giá chuyển đổi 1 Codatta (XNY) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.006392 AZN hôm nay.
XNY
XNY
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XNY/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Codatta (XNY) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XNY hiện có giá trị là 0.006392 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XNY hiện có giá 0.006392 AZN, nghĩa là mua 5 XNY sẽ mất 0.03196 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 156.45 XNY và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 782.23 XNY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi XNY sang AZN

Chuyển đổi AZN sang XNY

Codatta
Manat Azerbaijani
1 XNY
0.006392  AZN
Đổi 1 XNY sang 0.006392 AZN
2 XNY
0.01278  AZN
Đổi 2 XNY sang 0.01278 AZN
5 XNY
0.03196  AZN
Đổi 5 XNY sang 0.03196 AZN
10 XNY
0.06392  AZN
Đổi 10 XNY sang 0.06392 AZN
20 XNY
0.1278  AZN
Đổi 20 XNY sang 0.1278 AZN
50 XNY
0.3196  AZN
Đổi 50 XNY sang 0.3196 AZN
100 XNY
0.6392  AZN
Đổi 100 XNY sang 0.6392 AZN
200 XNY
1.28  AZN
Đổi 200 XNY sang 1.28 AZN
500 XNY
3.2  AZN
Đổi 500 XNY sang 3.2 AZN
1000 XNY
6.39  AZN
Đổi 1000 XNY sang 6.39 AZN
5000 XNY
31.96  AZN
Đổi 5000 XNY sang 31.96 AZN
10000 XNY
63.92  AZN
Đổi 10000 XNY sang 63.92 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XNY thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của Codatta tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XNY sang AZN, lên đến 10000 XNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
Codatta
1 AZN
156.45 XNY
Đổi 1 AZN sang 156.45 XNY
10 AZN
1,564.47 XNY
Đổi 10 AZN sang 1,564.47 XNY
50 AZN
7,822.33 XNY
Đổi 50 AZN sang 7,822.33 XNY
100 AZN
15,644.65 XNY
Đổi 100 AZN sang 15,644.65 XNY
200 AZN
31,289.3 XNY
Đổi 200 AZN sang 31,289.3 XNY
500 AZN
78,223.26 XNY
Đổi 500 AZN sang 78,223.26 XNY
1000 AZN
156,446.51 XNY
Đổi 1000 AZN sang 156,446.51 XNY
2000 AZN
312,893.03 XNY
Đổi 2000 AZN sang 312,893.03 XNY
5000 AZN
782,232.57 XNY
Đổi 5000 AZN sang 782,232.57 XNY
10000 AZN
1,564,465.14 XNY
Đổi 10000 AZN sang 1,564,465.14 XNY
50000 AZN
7,822,325.7 XNY
Đổi 50000 AZN sang 7,822,325.7 XNY
100000 AZN
15,644,651.39 XNY
Đổi 100000 AZN sang 15,644,651.39 XNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành XNY toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo Codatta đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang XNY, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ XNY/AZN

XNY/AZN: 1 XNY = 0.006392 AZN; 2025/12/24 03:15:29
Trong 1D vừa qua, Codatta đã thay đổi -4.46% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Codatta(XNY) đã thay đổi -4.46% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành XNY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi XNY sang AZN: Biến động và thay đổi giá của Codatta/AZN

Giá Codatta cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.007039 AZN trong khi giá Codatta thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.006245 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Codatta theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XNY theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.006754 AZN
0.007039 AZN
0.02860 AZN
0.02860 AZN
Thấp
0.006245 AZN
0.006245 AZN
0.005831 AZN
0.003413 AZN
Bình thường
0 AZN
0 AZN
0 AZN
0 AZN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.46%
-3.56%
+6.73%
-53.31%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua XNY (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XNY bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XNY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Codatta

Số liệu thị trường XNY sang AZN

XNY/AZN:
₼0.006392
Khối lượng XNY 24 giờ:
₼10,426,451.73
Vốn hóa thị trường XNY:
₼15,979,902.48
Nguồn cung lưu hành XNY:
2.50B XNY

Tỷ giá XNY sang AZN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Codatta thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Codatta là ₼0.006392 mỗi XNY, với tổng vốn hoá thị trường của ₼15,979,902.48 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,500,000,000 XNY. Khối lượng giao dịch của Codatta đã thay đổi +16.22% (₼1,454,821.6 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XNY là ₼8,971,630.13.

Thông tin thêm về Codatta trên Bitget

Thông tin Manat Azerbaijani

Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Codatta phổ biến nhất là XNY sang AZN, trong đó mã của Codatta là XNY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87525.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2965.41 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.88 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 124.21 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74133.90 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64672.42 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119708.31 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 483270.76 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7831218.15 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.09 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi XNY sang AZN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi XNY sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Codatta phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
XNY đến TWD
1 XNY thành NT$0.1184 TWD
popular info Manat Azerbaijani
XNY đến AZN
1 XNY thành ₼0.006392 AZN
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
XNY đến CNY
1 XNY thành ¥0.02643 CNY
popular info Đô la Mỹ
XNY đến USD
1 XNY thành $0.003760 USD
popular info Đô la Úc
XNY đến AUD
1 XNY thành AU$0.005602 AUD
popular info Euro
XNY đến EUR
1 XNY thành €0.003185 EUR
popular info Đô la Canada
XNY đến CAD
1 XNY thành C$0.005143 CAD
popular info Won Hàn Quốc
XNY đến KRW
1 XNY thành ₩5.5 KRW
popular info Yên Nhật
XNY đến JPY
1 XNY thành ¥0.5851 JPY
popular info Bảng Anh
XNY đến GBP
1 XNY thành £0.002778 GBP
popular info Real Brazil
XNY đến BRL
1 XNY thành R$0.02076 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang AZN

other assets Bitcoin
BTC đến AZN
1 BTC thành ₼148,093.59 AZN
other assets Ethereum
ETH đến AZN
1 ETH thành ₼4,989.28 AZN
other assets DAR Open Network
D đến AZN
1 D thành ₼0.02970 AZN
other assets Subsquid
SQD đến AZN
1 SQD thành ₼0.08578 AZN
other assets pippin
PIPPIN đến AZN
1 PIPPIN thành ₼0.7956 AZN
other assets Velo
VELO đến AZN
1 VELO thành ₼0.01161 AZN
other assets Avantis
AVNT đến AZN
1 AVNT thành ₼0.5782 AZN
other assets Covalent X Token
CXT đến AZN
1 CXT thành ₼0.03155 AZN
other assets Quack AI
Q đến AZN
1 Q thành ₼0.02676 AZN
other assets Yooldo
ESPORTS đến AZN
1 ESPORTS thành ₼0.7380 AZN

Bảng chuyển đổi từ XNY sang AZN

Tỷ giá hoán đổi của Codatta đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 XNY thành Manat Azerbaijani đã thay đổi -3.56% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.46%, đạt mức cao nhất là 0.006754 AZN và mức thấp nhất là 0.006245 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 XNY là ₼0.005988 AZN , thay đổi +6.73% so với giá hiện tại. Codatta đã thay đổi
+
0.006401AZN
, tương đương mức thay đổi -16.45% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 03:15 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 XNY
₼0.003196₼0.003346
-4.46%
1 XNY
₼0.006392₼0.006691
-4.46%
5 XNY
₼0.03196₼0.03346
-4.46%
10 XNY
₼0.06392₼0.06691
-4.46%
50 XNY
₼0.3196₼0.3346
-4.46%
100 XNY
₼0.6392₼0.6691
-4.46%
500 XNY
₼3.2₼3.35
-4.46%
1000 XNY
₼6.39₼6.69
-4.46%

Câu Hỏi Thường Gặp XNY/AZN

1 Codatta bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 Codatta (XNY) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.006392.
Tôi có thể mua bao nhiêu XNY với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 156.45 XNY đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XNY sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XNY sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XNY bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 782.23 XNY, trong khi 5 XNY sẽ có giá khoảng 0.03196AZN.
Giá cao nhất của XNY/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XNY tính theo AZN là ₼0.04916. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XNY/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Codatta tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Codatta (XNY) đã giảm 3.56%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Codatta (XNY) đã tăng 6.73% so với Manat Azerbaijani (AZN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XNY thành AZN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Codatta và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XNY/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XNY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XNY/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XNY/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XNY/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Codatta và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Codatta: XNY sang Đô la Mỹ (USD), XNY sang Euro (EUR), XNY sang Bảng Anh (GBP), XNY sang Đô la Canada (CAD), XNY sang Rupee Ấn Độ (INR), XNY sang Rupee Pakistan (PKR), XNY sang Real Brazil (BRL), XNY sang ...
Giá của Codatta ở Mỹ là $0.003760 USD. Ngoài ra, giá của Codatta là €0.003185 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002778 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005143 CAD ở Canada, ₹0.3364 INR ở Ấn Độ, ₨1.05 PKR ở Pakistan, R$0.02076 BRL ở Brazil, ...
Cặp Codatta phổ biến nhất là XNY sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Codatta (XNY) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.006392.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.