Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87204.57 (-1.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87204.57 (-1.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87204.57 (-1.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi COLLAT thành GHS
COLLAT/GHS: 1 COLLAT = 0.03428 GHS. Giá chuyển đổi 1 Collaterize (COLLAT) thành Cedi Ghana (GHS) là 0.03428 GHS hôm nay.

COLLAT
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá COLLAT/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Collaterize (COLLAT) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 COLLAT hiện có giá trị là 0.03428 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 COLLAT hiện có giá 0.03428 GHS, nghĩa là mua 5 COLLAT sẽ mất 0.1714 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 29.17 COLLAT và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 145.86 COLLAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi COLLAT sang GHS
Chuyển đổi GHS sang COLLAT
Collaterize
Cedi Ghana
1 COLLAT
0.03428 GHS
Đổi 1 COLLAT sang 0.03428 GHS
2 COLLAT
0.06856 GHS
Đổi 2 COLLAT sang 0.06856 GHS
5 COLLAT
0.1714 GHS
Đổi 5 COLLAT sang 0.1714 GHS
10 COLLAT
0.3428 GHS
Đổi 10 COLLAT sang 0.3428 GHS
20 COLLAT
0.6856 GHS
Đổi 20 COLLAT sang 0.6856 GHS
50 COLLAT
1.71 GHS
Đổi 50 COLLAT sang 1.71 GHS
100 COLLAT
3.43 GHS
Đổi 100 COLLAT sang 3.43 GHS
200 COLLAT
6.86 GHS
Đổi 200 COLLAT sang 6.86 GHS
500 COLLAT
17.14 GHS
Đổi 500 COLLAT sang 17.14 GHS
1000 COLLAT
34.28 GHS
Đổi 1000 COLLAT sang 34.28 GHS
5000 COLLAT
171.39 GHS
Đổi 5000 COLLAT sang 171.39 GHS
10000 COLLAT
342.79 GHS
Đổi 10000 COLLAT sang 342.79 GHS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COLLAT thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của Collaterize tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COLLAT sang GHS, lên đến 10000 COLLAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
Collaterize
1 GHS
29.17 COLLAT
Đổi 1 GHS sang 29.17 COLLAT
10 GHS
291.73 COLLAT
Đổi 10 GHS sang 291.73 COLLAT
50 GHS
1,458.63 COLLAT
Đổi 50 GHS sang 1,458.63 COLLAT
100 GHS
2,917.26 COLLAT
Đổi 100 GHS sang 2,917.26 COLLAT
200 GHS
5,834.52 COLLAT
Đổi 200 GHS sang 5,834.52 COLLAT
500 GHS
14,586.31 COLLAT
Đổi 500 GHS sang 14,586.31 COLLAT
1000 GHS
29,172.62 COLLAT
Đổi 1000 GHS sang 29,172.62 COLLAT
2000 GHS
58,345.24 COLLAT
Đổi 2000 GHS sang 58,345.24 COLLAT
5000 GHS
145,863.11 COLLAT
Đổi 5000 GHS sang 145,863.11 COLLAT
10000 GHS
291,726.22 COLLAT
Đổi 10000 GHS sang 291,726.22 COLLAT
50000 GHS
1,458,631.12 COLLAT
Đổi 50000 GHS sang 1,458,631.12 COLLAT
100000 GHS
2,917,262.23 COLLAT
Đổi 100000 GHS sang 2,917,262.23 COLLAT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành COLLAT toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo Collaterize đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang COLLAT, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ COLLAT/GHS
COLLAT/GHS: 1 COLLAT = 0.03428 GHS; 2025/12/30 01:10:44
Trong 1D vừa qua, Collaterize đã thay đổi -8.39% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Collaterize(COLLAT) đã thay đổi -8.39% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành COLLAT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi COLLAT sang GHS: Biến động và thay đổi giá của Collaterize/GHS
Giá Collaterize cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 0.04173 GHS trong khi giá Collaterize thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 0.03328 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Collaterize theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá COLLAT theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.03781 GHS | 0.04173 GHS | 0.06776 GHS | 0.1843 GHS |
Thấp | 0.03328 GHS | 0.03328 GHS | 0.03328 GHS | 0.03328 GHS |
Bình thường | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -8.39% | -13.95% | -46.24% | -67.13% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua COLLAT (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp COLLAT bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua COLLAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Collaterize
Số liệu thị trường COLLAT sang GHS
COLLAT/GHS:
₵0.03428
Khối lượng COLLAT 24 giờ:
₵16,238,135.89
Vốn hóa thị trường COLLAT:
--
Nguồn cung lưu hành COLLAT:
0 COLLAT
Tỷ giá COLLAT sang GHS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Collaterize thành Cedi Ghana đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Collaterize là ₵0.03428 mỗi COLLAT, với tổng vốn hoá thị trường của ₵0 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- COLLAT. Khối lượng giao dịch của Collaterize đã thay đổi +28.80% (₵3,630,662.4 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của COLLAT là ₵12,607,473.5.
Thông tin thêm về Collaterize trên Bitget
Thông tin Cedi Ghana
Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Collaterize phổ biến nhất là COLLAT sang GHS, trong đó mã của Collaterize là COLLAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74025.69 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64512.20 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119258.28 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485318.21 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7832077.83 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.46 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi COLLAT sang GHS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi COLLAT sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Collaterize phổ biến
COLLAT đến TWD
1 COLLAT thành NT$0.09672 TWD
COLLAT đến CNY
1 COLLAT thành ¥0.02163 CNY
COLLAT đến USD
1 COLLAT thành $0.003087 USD
COLLAT đến AUD
1 COLLAT thành AU$0.004613 AUD
COLLAT đến GHS
1 COLLAT thành ₵0.03428 GHS
COLLAT đến EUR
1 COLLAT thành €0.002623 EUR
COLLAT đến CAD
1 COLLAT thành C$0.004226 CAD
COLLAT đến KRW
1 COLLAT thành ₩4.43 KRW
COLLAT đến JPY
1 COLLAT thành ¥0.4818 JPY
COLLAT đến GBP
1 COLLAT thành £0.002286 GBP
COLLAT đến BRL
1 COLLAT thành R$0.01720 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GHS

BTC đến GHS
1 BTC thành ₵967,384.63 GHS

XRP đến GHS
1 XRP thành ₵20.53 GHS

NIGHT đến GHS
1 NIGHT thành ₵1.08 GHS

ZEC đến GHS
1 ZEC thành ₵5,981.68 GHS

ETH đến GHS
1 ETH thành ₵32,571 GHS

ELIZAOS đến GHS
1 ELIZAOS thành ₵0.04609 GHS

SQD đến GHS
1 SQD thành ₵1.13 GHS

X đến GHS
1 X thành ₵0.0002240 GHS

PAXG đến GHS
1 PAXG thành ₵48,362.25 GHS

AVNT đến GHS
1 AVNT thành ₵4.57 GHS
Bảng chuyển đổi từ COLLAT sang GHS
Tỷ giá hoán đổi của Collaterize đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 COLLAT thành Cedi Ghana đã thay đổi -13.95% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.39%, đạt mức cao nhất là 0.03781 GHS và mức thấp nhất là 0.03328 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 COLLAT là ₵0.06359 GHS , thay đổi -46.24% so với giá hiện tại. Collaterize đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -84.06% so với năm trước.
+₵
0.03416GHS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 01:10 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 COLLAT | ₵0.01714 | ₵0.01870 | -8.39% |
1 COLLAT | ₵0.03428 | ₵0.03740 | -8.39% |
5 COLLAT | ₵0.1714 | ₵0.1870 | -8.39% |
10 COLLAT | ₵0.3428 | ₵0.3740 | -8.39% |
50 COLLAT | ₵1.71 | ₵1.87 | -8.39% |
100 COLLAT | ₵3.43 | ₵3.74 | -8.39% |
500 COLLAT | ₵17.14 | ₵18.7 | -8.39% |
1000 COLLAT | ₵34.28 | ₵37.4 | -8.39% |
Câu Hỏi Thường Gặp COLLAT/GHS
1 Collaterize bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 Collaterize (COLLAT) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵0.03428.
Tôi có thể mua bao nhiêu COLLAT với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 29.17 COLLAT đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển COLLAT sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi COLLAT sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng COLLAT bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 145.86 COLLAT, trong khi 5 COLLAT sẽ có giá khoảng 0.1714GHS.
Giá cao nhất của COLLAT/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 COLLAT tính theo GHS là ₵0.9993. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 COLLAT/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Collaterize tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Collaterize (COLLAT) đã gi ảm 13.95%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Collaterize (COLLAT) đã giảm 46.24% so với Cedi Ghana (GHS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ COLLAT thành GHS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Collaterize và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của COLLAT/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với COLLAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá COLLAT/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá COLLAT/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư v ào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá COLLAT/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Collaterize và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.












