Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.04%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88273.12 (+0.51%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.04%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88273.12 (+0.51%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.04%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88273.12 (+0.51%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi COMMON thành HKD
COMMON/HKD: 1 COMMON = 0.02391 HKD. Giá chuyển đổi 1 COMMON (COMMON) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.02391 HKD hôm nay.

COMMON
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá COMMON/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi COMMON (COMMON) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 COMMON hiện có giá trị là 0.02391 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 COMMON hiện có giá 0.02391 HKD, nghĩa là mua 5 COMMON sẽ mất 0.1195 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 41.83 COMMON và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 209.14 COMMON, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi COMMON sang HKD
Chuyển đổi HKD sang COMMON
COMMON
Đô la Hồng Kông
1 COMMON
0.02391 HKD
Đổi 1 COMMON sang 0.02391 HKD
2 COMMON
0.04782 HKD
Đổi 2 COMMON sang 0.04782 HKD
5 COMMON
0.1195 HKD
Đổi 5 COMMON sang 0.1195 HKD
10 COMMON
0.2391 HKD
Đổi 10 COMMON sang 0.2391 HKD
20 COMMON
0.4782 HKD
Đổi 20 COMMON sang 0.4782 HKD
50 COMMON
1.2 HKD
Đổi 50 COMMON sang 1.2 HKD
100 COMMON
2.39 HKD
Đổi 100 COMMON sang 2.39 HKD
200 COMMON
4.78 HKD
Đổi 200 COMMON sang 4.78 HKD
500 COMMON
11.95 HKD
Đổi 500 COMMON sang 11.95 HKD
1000 COMMON
23.91 HKD
Đổi 1000 COMMON sang 23.91 HKD
5000 COMMON
119.54 HKD
Đổi 5000 COMMON sang 119.54 HKD
10000 COMMON
239.08 HKD
Đổi 10000 COMMON sang 239.08 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COMMON thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của COMMON tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COMMON sang HKD, lên đến 10000 COMMON, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
COMMON
1 HKD
41.83 COMMON
Đổi 1 HKD sang 41.83 COMMON
10 HKD
418.28 COMMON
Đổi 10 HKD sang 418.28 COMMON
50 HKD
2,091.39 COMMON
Đổi 50 HKD sang 2,091.39 COMMON
100 HKD
4,182.78 COMMON
Đổi 100 HKD sang 4,182.78 COMMON
200 HKD
8,365.55 COMMON
Đổi 200 HKD sang 8,365.55 COMMON
500 HKD
20,913.89 COMMON
Đổi 500 HKD sang 20,913.89 COMMON
1000 HKD
41,827.77 COMMON
Đổi 1000 HKD sang 41,827.77 COMMON
2000 HKD
83,655.54 COMMON
Đổi 2000 HKD sang 83,655.54 COMMON
5000 HKD
209,138.85 COMMON
Đổi 5000 HKD sang 209,138.85 COMMON
10000 HKD
418,277.71 COMMON
Đổi 10000 HKD sang 418,277.71 COMMON
50000 HKD
2,091,388.53 COMMON
Đổi 50000 HKD sang 2,091,388.53 COMMON
100000 HKD
4,182,777.06 COMMON
Đổi 100000 HKD sang 4,182,777.06 COMMON
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành COMMON toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo COMMON đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang COMMON, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ COMMON/HKD
COMMON/HKD: 1 COMMON = 0.02391 HKD; 2025/12/20 07:05:41
Trong 1D vừa qua, COMMON đã thay đổi +4.05% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy COMMON(COMMON) đã thay đổi +4.05% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành COMMON trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi COMMON sang HKD: Biến động và thay đổi giá của COMMON/HKD
Giá COMMON cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.03430 HKD trong khi giá COMMON thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.02191 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá COMMON theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá COMMON theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.02441 HKD | 0.03430 HKD | 0.08500 HKD | 0.4683 HKD |
Thấp | 0.02294 HKD | 0.02191 HKD | 0.02191 HKD | 0.02191 HKD |
Bình thường | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4.05% | -24.34% | -51.06% | -86.58% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua COMMON (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp COMMON bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua COMMON bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin COMMON
Số liệu thị trường COMMON sang HKD
COMMON/HKD:
HK$0.02391
Khối lượng COMMON 24 giờ:
HK$27,226,943.41
Vốn hóa thị trường COMMON:
HK$55,859,220.64
Nguồn cung lưu hành COMMON:
2.34B COMMON
Tỷ giá COMMON sang HKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi COMMON thành Đô la Hồng Kông đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của COMMON là HK$0.02391 mỗi COMMON, với tổng vốn hoá thị trường của HK$55,859,220.64 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,336,466,700 COMMON. Khối lượng giao dịch của COMMON đã thay đổi -39.36% (HK$-17,669,408.10 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của COMMON là HK$44,896,351.51.
Thông tin thêm về COMMON trên Bitget
Thông tin Đô la Hồng Kông
Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá COMMON phổ biến nhất là COMMON sang HKD, trong đó mã của COMMON là COMMON. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 88015.98 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2958.66 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.69 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 75139.25 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65783.15 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121400.45 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 487890.20 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7884234.20 INR

PI đến INR
1 PI thành 19.18 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi COMMON sang HKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi COMMON sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi COMMON phổ biến

COMMON đến TWD
1 COMMON thành NT$0.09684 TWD

COMMON đến CNY
1 COMMON thành ¥0.02163 CNY

COMMON đến USD
1 COMMON thành $0.003072 USD

COMMON đến AUD
1 COMMON thành AU$0.004642 AUD
COMMON đến HKD
1 COMMON thành HK$0.02391 HKD

COMMON đến EUR
1 COMMON thành €0.002623 EUR

COMMON đến CAD
1 COMMON thành C$0.004238 CAD

COMMON đến KRW
1 COMMON thành ₩4.53 KRW

COMMON đến JPY
1 COMMON thành ¥0.4847 JPY

COMMON đến GBP
1 COMMON thành £0.002296 GBP

COMMON đến BRL
1 COMMON thành R$0.01703 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HKD

SOPH đến HKD
1 SOPH thành HK$0.1382 HKD

LIGHT đến HKD
1 LIGHT thành HK$20.37 HKD

CHZ đến HKD
1 CHZ thành HK$0.2931 HKD

BNB đến HKD
1 BNB thành HK$6,637.83 HKD

NIGHT đến HKD
1 NIGHT thành HK$0.5160 HKD

ZEC đến HKD
1 ZEC thành HK$3,480.83 HKD

H đến HKD
1 H thành HK$0.9303 HKD

SOON đến HKD
1 SOON thành HK$3.05 HKD

NOBODY đến HKD
1 NOBODY thành HK$0.1038 HKD

RLS đến HKD
1 RLS thành HK$0.1204 HKD
Bảng chuyển đổi từ COMMON sang HKD
Tỷ giá hoán đổi của COMMON đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 COMMON thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi -24.34% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.05%, đạt mức cao nhất là 0.02441 HKD và mức thấp nhất là 0.02294 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 COMMON là HK$0.04884 HKD , thay đổi -51.06% so với giá hiện tại. COMMON đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -86.87% so với năm trước.
+HK$
0.02390HKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 07:05 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 COMMON | HK$0.01195 | HK$0.01149 | +4.05% |
1 COMMON | HK$0.02391 | HK$0.02298 | +4.05% |
5 COMMON | HK$0.1195 | HK$0.1149 | +4.05% |
10 COMMON | HK$0.2391 | HK$0.2298 | +4.05% |
50 COMMON | HK$1.2 | HK$1.15 | +4.05% |
100 COMMON | HK$2.39 | HK$2.3 | +4.05% |
500 COMMON | HK$11.95 | HK$11.49 | +4.05% |
1000 COMMON | HK$23.91 | HK$22.98 | +4.05% |
Câu Hỏi Thường Gặp COMMON/HKD
1 COMMON bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 COMMON (COMMON) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.02391.
Tôi có thể mua bao nhiêu COMMON với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 41.83 COMMON đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển COMMON sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi COMMON sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng COMMON bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 209.14 COMMON, trong khi 5 COMMON sẽ có giá khoảng 0.1195HKD.
Giá cao nhất của COMMON/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 COMMON tính theo HKD là HK$0.4683. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 COMMON/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của COMMON tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi COMMON (COMMON) đã giảm 24.34%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi COMMON (COMMON) đã giảm 51.06% so với Đô la Hồng Kông (HKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ COMMON thành HKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa COMMON và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của COMMON/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với COMMON hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá COMMON/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá COMMON/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá COMMON/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của COMMON và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp COMMON: COMMON sang Đô la Mỹ (USD), COMMON sang Euro (EUR), COMMON sang Bảng Anh (GBP), COMMON sang Đô la Canada (CAD), COMMON sang Rupee Ấn Độ (INR), COMMON sang Rupee Pakistan (PKR), COMMON sang Real Brazil (BRL), COMMON sang ...
Giá của COMMON ở Mỹ là $0.003072 USD. Ngoài ra, giá của COMMON là €0.002623 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002296 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004238 CAD ở Canada, ₹0.2752 INR ở Ấn Độ, ₨0.8609 PKR ở Pakistan, R$0.01703 BRL ở Brazil, ...
Cặp COMMON phổ biến nhất là COMMON sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 COMMON (COMMON) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.02391.
Giá của COMMON ở Mỹ là $0.003072 USD. Ngoài ra, giá của COMMON là €0.002623 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002296 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004238 CAD ở Canada, ₹0.2752 INR ở Ấn Độ, ₨0.8609 PKR ở Pakistan, R$0.01703 BRL ở Brazil, ...
Cặp COMMON phổ biến nhất là COMMON sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 COMMON (COMMON) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.02391.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Nền tảng thanh khoản staking Kinetiq dựa trên Hyperliquid ra mắt token quản trị KNTQKadena tuyên bố giải thể, giá KDA lập tức sụp hơn 60%Tăng gấp 10 lần trong 4 tháng! "Ông lớn dự đoán thị trường" Polymarket tìm kiếm huy động vốn với mức định giá 15 tỷ USDQuan điểm: Hoạt động stablecoin tại Hàn Quốc có khả năng sẽ được tái cấu trúc xoay quanh “liên minh ngân hàng”Đối tác của Multicoin Capital, Kyle Samani: Lạc quan về FHE hơn so với TEE và ZKPERC-8004: Sự trỗi dậy của tài sản số và nền kinh tế máy mócAave DAO đề xuất chương trình mua lại hàng năm trị giá 50 triệu đô la để củng cố Aavenomics và ổn định thị trường7 Sai lầm Người dùng Mới mắc phải khi Giao dịch trên Thị trường Dự đoánNhật Bản dự kiến cấm các ngân hàng và công ty bảo hiểm bán tiền điện tử, các công ty chứng khoán có thể được phép.Hyperliquid Strategies tìm cách huy động 1 tỷ đô la để mở rộng quỹ HYPE treasury






































