Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi Console thành TWD

Console/TWD: 1 Console = 0.003477 TWD. Giá chuyển đổi 1 Console (Console) thành Đô la Đài Loan mới (TWD) là 0.003477 TWD hôm nay.
Console
Console
TWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá Console/TWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Console (Console) thành Đô la Đài Loan mới (TWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 Console hiện có giá trị là 0.003477 TWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 Console hiện có giá 0.003477 TWD, nghĩa là mua 5 Console sẽ mất 0.01739 TWD. Tương tự, NT$1 TWD có thể được chuyển đổi thành 287.56 Console và NT$50 TWD có thể được chuyển đổi thành 1,437.82 Console, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi Console sang TWD

Chuyển đổi TWD sang Console

Console
Đô la Đài Loan mới
1 Console
0.003477  TWD
Đổi 1 Console sang 0.003477 TWD
2 Console
0.006955  TWD
Đổi 2 Console sang 0.006955 TWD
5 Console
0.01739  TWD
Đổi 5 Console sang 0.01739 TWD
10 Console
0.03477  TWD
Đổi 10 Console sang 0.03477 TWD
20 Console
0.06955  TWD
Đổi 20 Console sang 0.06955 TWD
50 Console
0.1739  TWD
Đổi 50 Console sang 0.1739 TWD
100 Console
0.3477  TWD
Đổi 100 Console sang 0.3477 TWD
200 Console
0.6955  TWD
Đổi 200 Console sang 0.6955 TWD
500 Console
1.74  TWD
Đổi 500 Console sang 1.74 TWD
1000 Console
3.48  TWD
Đổi 1000 Console sang 3.48 TWD
5000 Console
17.39  TWD
Đổi 5000 Console sang 17.39 TWD
10000 Console
34.77  TWD
Đổi 10000 Console sang 34.77 TWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi Console thành TWD toàn diện, cho thấy giá trị của Console tính theo Đô la Đài Loan mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 Console sang TWD, lên đến 10000 Console, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Đài Loan mới
Console
1 TWD
287.56 Console
Đổi 1 TWD sang 287.56 Console
10 TWD
2,875.63 Console
Đổi 10 TWD sang 2,875.63 Console
50 TWD
14,378.16 Console
Đổi 50 TWD sang 14,378.16 Console
100 TWD
28,756.31 Console
Đổi 100 TWD sang 28,756.31 Console
200 TWD
57,512.63 Console
Đổi 200 TWD sang 57,512.63 Console
500 TWD
143,781.56 Console
Đổi 500 TWD sang 143,781.56 Console
1000 TWD
287,563.13 Console
Đổi 1000 TWD sang 287,563.13 Console
2000 TWD
575,126.26 Console
Đổi 2000 TWD sang 575,126.26 Console
5000 TWD
1,437,815.64 Console
Đổi 5000 TWD sang 1,437,815.64 Console
10000 TWD
2,875,631.28 Console
Đổi 10000 TWD sang 2,875,631.28 Console
50000 TWD
14,378,156.42 Console
Đổi 50000 TWD sang 14,378,156.42 Console
100000 TWD
28,756,312.84 Console
Đổi 100000 TWD sang 28,756,312.84 Console
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TWD thành Console toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Đài Loan mới tính theo Console đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TWD sang Console, lên đến 100000 TWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ Console/TWD

Console/TWD: 1 Console = 0.003477 TWD; 2025/12/23 23:49:10
Trong 1D vừa qua, Console đã thay đổi 0.00% thành TWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Console(Console) đã thay đổi 0.00% thành TWD trong khi đó Đô la Đài Loan mới(TWD) đã thay đổi % thành Console trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi Console sang TWD: Biến động và thay đổi giá của Console/TWD

Giá Console cao nhất theo TWD 7 ngày qua là -- TWD trong khi giá Console thấp nhất theo TWD trong 7 ngày qua là -- TWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Console theo TWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá Console theo TWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0 TWD
-- TWD
-- TWD
-- TWD
Thấp
0 TWD
-- TWD
-- TWD
-- TWD
Bình thường
0 TWD
0 TWD
0 TWD
0 TWD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
--
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua Console (hoặc USDT) bằng TWD (New Taiwan Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp Console bằng TWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua Console bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Console

Số liệu thị trường Console sang TWD

Console/TWD:
NT$0.003477
Khối lượng Console 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường Console:
NT$441.4
Nguồn cung lưu hành Console:
126.93K Console

Tỷ giá Console sang TWD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Console thành Đô la Đài Loan mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Console là NT$0.003477 mỗi Console, với tổng vốn hoá thị trường của NT$441.4 TWD dựa trên nguồn cung lưu hành của 126,931.49 Console. Khối lượng giao dịch của Console đã thay đổi --% (NT$-- TWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của Console là NT$--.

Thông tin thêm về Console trên Bitget

Thông tin Đô la Đài Loan mới

Gii thiu v đng Đô la Đài Loan mi (TWD)

Đô la Đài Loan (TWD) mi là gì?

Đng Đô la Đài Mi (TWD), đưc ký hiu là NT$ và đôi khi đưc viết tt là NT, là đng tin chính thc ca Đài Loan. Mã tin t quc tế ca nó là TWD. Đng tin này đã đưc gii thiu vào năm 1949, thay thế cho Đô la Đài Loan cũ. Đơn v cơ bn ca TWD đưc gi là mt nhân dân t, có th chia nh hơn na thành mưi chiao và 100 fen, tuy nhiên nhng đơn v nh hơn này hiếm khi đưc s dng trong các giao dch hàng ngày. Đô la Đài Loan mi là phương tin thanh toán hp pháp duy nht đưc s dng cho tt c các giao dch ti Đài Loan.

Đô la Đài Mi (TWD) đưc phát hành bi Ngân hàng Trung ương ca Cng hòa Trung Hoa (Đài Loan). Ngân hàng Trung ương này đã tiếp nhn vic phát hành TWD vào năm 2000. Trưc đó, t khi nó đưc gii thiu vào năm 1949 cho đến năm 2000, Ngân hàng Đài Loan là cơ quan chu trách nhim phát hành đng tin này. S chuyn giao trách nhim này cho Ngân hàng Trung ương Cng hòa Trung Hoa đã đánh du s nâng cp ca TWD t mt đng tin cp tnh lên thành đng tin cp quc gia.

V lch s ca TWD

TWD đưc gii thiu vào ngày 15 tháng 6 năm 1949, thay thế đng Đô la Đài Loan Cũ vi t l 40,000 Đô la cũ đi 1 Đô la Đài Loan mi. S thay đi này nhm mc đích chng li tình trng lm phát cc k nghiêm trng mà Trung Quc Dân quc đang phi đi mt trong thi gian Ni chiến Trung Quc. Vic gii thiu đng tin mi đã đánh du mt thi đim quan trng trong lch s kinh tế ca Đài Loan, đt nn móng cho s n đnh tài chính trong tương lai.

Tin giy và tin xu TWD

TWD đưc phát hành dưi nhiu dng tin giy và tin xu. Tin giy đưc phát hành vi các mnh giá NT$100, NT$200 (ít đưc s dng), NT$500, NT$1000 và NT$2000. Các loi tin xu bao gm các mnh giá NT$1, NT$5, NT$10, NT$20 (hiếm khi đưc s dng) và NT$50.

S khác bit gia Đô la Đài Loan mi và Đô la Đài Loan cũ là gì?

Đng Đô la Đài Loan mi (TWD) đưc gii thiu vào năm 1949, thay thế Đô la Đài Cũ đ chng li tình trng lm phát cc k cao mà Đài Loan phi đi mt sau Chiến tranh Thế gii th hai. S thay đi này din ra khi Đài Loan chuyn t quyn kim soát ca Nht Bn sang Cng hòa Trung Hoa, đánh du bi s bt n kinh tế do cuc ni chiến đang din ra ti Trung Quc. Đô la Đài Loan Cũ, b nh hưng bi giá tr gim nhanh chóng, đã dn đến vic phát hành các t tin giy có mnh giá cc k cao, đt ti 1 triu Đô la Đài Loan Cũ vào năm 1949. Ngưc li hoàn toàn, Đô la Đài Loan mi đưc gii thiu vi t l đi 1 Đô la Đài Mi đi đưc 40,000 Đô la Đài Cũ, mt bưc ngot quan trng trong vic n đnh nn kinh tế Đài Loan. Ban đu đưc phát hành bi Ngân hàng Đài Loan chu trách nhim v Đô la Đài Loan Mi sau đó đưc chuyn giao cho Ngân hàng Trung ương Cng hòa Trung Hoa (Đài Loan) vào năm 2000, cng c v thế ca nó như đng tin quc gia và biu tưng cho mt bưc tiến quan trng ng ti s phc hi và n đnh kinh tế.

Có th s dng TWD Trung Quc không?

Không, Đô la Đài Loan Mi (TWD) thông thưng không đưc chp nhn cho các giao dch thông thưng Trung Quc Đi lc. Ti Trung Quc, đng tin chính thc là Đng Nhân dân t (CNY), còn đưc gi là Renminbi (RMB). Đ thc hin các giao dch hàng ngày ti Trung Quc, như mua sm hàng hóa hoc dch v, bn cn s dng Nhân dân t.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Console phổ biến nhất là Console sang TWD, trong đó mã của Console là Console. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị TWD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87525.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2965.41 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.88 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 124.21 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74195.17 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64742.44 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119822.09 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 483104.46 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7829327.60 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.09 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi Console sang TWD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi Console sang TWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Console phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
Console đến TWD
1 Console thành NT$0.003477 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
Console đến CNY
1 Console thành ¥0.0007760 CNY
popular info Đô la Mỹ
Console đến USD
1 Console thành $0.0001104 USD
popular info Đô la Úc
Console đến AUD
1 Console thành AU$0.0001648 AUD
popular info Euro
Console đến EUR
1 Console thành €0.{4}9359 EUR
popular info Đô la Canada
Console đến CAD
1 Console thành C$0.0001511 CAD
popular info Won Hàn Quốc
Console đến KRW
1 Console thành ₩0.1634 KRW
popular info Yên Nhật
Console đến JPY
1 Console thành ¥0.01725 JPY
popular info Bảng Anh
Console đến GBP
1 Console thành £0.{4}8167 GBP
popular info Real Brazil
Console đến BRL
1 Console thành R$0.0006094 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang TWD

other assets Bitcoin
BTC đến TWD
1 BTC thành NT$2,753,951.76 TWD
other assets Ethereum
ETH đến TWD
1 ETH thành NT$93,305.27 TWD
other assets pippin
PIPPIN đến TWD
1 PIPPIN thành NT$14.67 TWD
other assets Covalent X Token
CXT đến TWD
1 CXT thành NT$0.6169 TWD
other assets Velo
VELO đến TWD
1 VELO thành NT$0.2166 TWD
other assets DAR Open Network
D đến TWD
1 D thành NT$0.5283 TWD
other assets Subsquid
SQD đến TWD
1 SQD thành NT$1.65 TWD
other assets Avantis
AVNT đến TWD
1 AVNT thành NT$10.01 TWD
other assets Pump.fun
PUMP đến TWD
1 PUMP thành NT$0.05416 TWD
other assets Yooldo
ESPORTS đến TWD
1 ESPORTS thành NT$13.62 TWD

Bảng chuyển đổi từ Console sang TWD

Tỷ giá hoán đổi của Console đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 Console thành Đô la Đài Loan mới đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 TWD và mức thấp nhất là 0 TWD . Một tháng trước, giá trị của 1 Console là NT$-- TWD , thay đổi --% so với giá hiện tại. Console đã thay đổi
-NT$
--TWD
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 23:49 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 Console
NT$0.001739NT$--
0.00%
1 Console
NT$0.003477NT$--
0.00%
5 Console
NT$0.01739NT$--
0.00%
10 Console
NT$0.03477NT$--
0.00%
50 Console
NT$0.1739NT$--
0.00%
100 Console
NT$0.3477NT$--
0.00%
500 Console
NT$1.74NT$--
0.00%
1000 Console
NT$3.48NT$--
0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp Console/TWD

1 Console bằng bao nhiêu TWD?
Hiện tại, giá 1 Console (Console) trong Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$0.003477.
Tôi có thể mua bao nhiêu Console với 1 TWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 287.56 Console đối với TWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển Console sang TWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi Console sang TWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng Console bất kỳ sang TWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 TWD tương đương 1,437.82 Console, trong khi 5 Console sẽ có giá khoảng 0.01739TWD.
Giá cao nhất của Console/TWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 Console tính theo TWD là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 Console/TWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Console tính theo TWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Console (Console) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Console (Console) đã giảm -- so với Đô la Đài Loan mới (TWD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Console thành TWD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Console và Đô la Đài Loan mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của Console/TWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với Console hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá Console/TWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá Console/TWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá Console/TWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Console và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Console: Console sang Đô la Mỹ (USD), Console sang Euro (EUR), Console sang Bảng Anh (GBP), Console sang Đô la Canada (CAD), Console sang Rupee Ấn Độ (INR), Console sang Rupee Pakistan (PKR), Console sang Real Brazil (BRL), Console sang ...
Giá của Console ở Mỹ là $0.0001104 USD. Ngoài ra, giá của Console là €0.{4}9359 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}8167 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001511 CAD ở Canada, ₹0.009876 INR ở Ấn Độ, ₨0.03092 PKR ở Pakistan, R$0.0006094 BRL ở Brazil, ...
Cặp Console phổ biến nhất là Console sang Đô la Đài Loan mới(TWD). Giá của 1 Console (Console) ở Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$0.003477.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.