Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
coolcat sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (COOL sang TRY)

Máy tính và công cụ chuyển đổi COOL thành TRY

COOL/TRY: 1 COOL = 0.0008870 TRY. Giá chuyển đổi 1 coolcat (COOL) thành Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là 0.0008870 TRY hôm nay.
COOL
COOL
TRY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá COOL/TRY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi coolcat (COOL) thành Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 COOL hiện có giá trị là 0.0008870 TRY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 COOL hiện có giá 0.0008870 TRY, nghĩa là mua 5 COOL sẽ mất 0.004435 TRY. Tương tự, ₺1 TRY có thể được chuyển đổi thành 1,127.46 COOL và ₺50 TRY có thể được chuyển đổi thành 5,637.29 COOL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi COOL sang TRY

Chuyển đổi TRY sang COOL

coolcat
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 COOL
0.0008870  TRY
Đổi 1 COOL sang 0.0008870 TRY
2 COOL
0.001774  TRY
Đổi 2 COOL sang 0.001774 TRY
5 COOL
0.004435  TRY
Đổi 5 COOL sang 0.004435 TRY
10 COOL
0.008870  TRY
Đổi 10 COOL sang 0.008870 TRY
20 COOL
0.01774  TRY
Đổi 20 COOL sang 0.01774 TRY
50 COOL
0.04435  TRY
Đổi 50 COOL sang 0.04435 TRY
100 COOL
0.08870  TRY
Đổi 100 COOL sang 0.08870 TRY
200 COOL
0.1774  TRY
Đổi 200 COOL sang 0.1774 TRY
500 COOL
0.4435  TRY
Đổi 500 COOL sang 0.4435 TRY
1000 COOL
0.8870  TRY
Đổi 1000 COOL sang 0.8870 TRY
5000 COOL
4.43  TRY
Đổi 5000 COOL sang 4.43 TRY
10000 COOL
8.87  TRY
Đổi 10000 COOL sang 8.87 TRY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COOL thành TRY toàn diện, cho thấy giá trị của coolcat tính theo Lira Thổ Nhĩ Kỳ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COOL sang TRY, lên đến 10000 COOL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
coolcat
1 TRY
1,127.46 COOL
Đổi 1 TRY sang 1,127.46 COOL
10 TRY
11,274.59 COOL
Đổi 10 TRY sang 11,274.59 COOL
50 TRY
56,372.95 COOL
Đổi 50 TRY sang 56,372.95 COOL
100 TRY
112,745.9 COOL
Đổi 100 TRY sang 112,745.9 COOL
200 TRY
225,491.79 COOL
Đổi 200 TRY sang 225,491.79 COOL
500 TRY
563,729.48 COOL
Đổi 500 TRY sang 563,729.48 COOL
1000 TRY
1,127,458.95 COOL
Đổi 1000 TRY sang 1,127,458.95 COOL
2000 TRY
2,254,917.9 COOL
Đổi 2000 TRY sang 2,254,917.9 COOL
5000 TRY
5,637,294.76 COOL
Đổi 5000 TRY sang 5,637,294.76 COOL
10000 TRY
11,274,589.52 COOL
Đổi 10000 TRY sang 11,274,589.52 COOL
50000 TRY
56,372,947.62 COOL
Đổi 50000 TRY sang 56,372,947.62 COOL
100000 TRY
112,745,895.24 COOL
Đổi 100000 TRY sang 112,745,895.24 COOL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TRY thành COOL toàn diện, cho thấy giá trị của Lira Thổ Nhĩ Kỳ tính theo coolcat đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TRY sang COOL, lên đến 100000 TRY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ COOL/TRY

COOL/TRY: 1 COOL = 0.0008870 TRY; 2025/12/25 10:41:32
Trong 1D vừa qua, coolcat đã thay đổi +0.35% thành TRY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy coolcat(COOL) đã thay đổi +0.35% thành TRY trong khi đó Lira Thổ Nhĩ Kỳ(TRY) đã thay đổi % thành COOL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi COOL sang TRY: Biến động và thay đổi giá của coolcat/TRY

Giá coolcat cao nhất theo TRY 7 ngày qua là 0.0009242 TRY trong khi giá coolcat thấp nhất theo TRY trong 7 ngày qua là 0.0008584 TRY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá coolcat theo TRY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá COOL theo TRY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0008937 TRY
0.0009242 TRY
0.001095 TRY
0.001844 TRY
Thấp
0.0008838 TRY
0.0008584 TRY
0.0008584 TRY
0.0008584 TRY
Bình thường
0 TRY
0 TRY
0 TRY
0 TRY
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.35%
-1.50%
-8.76%
-42.26%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua COOL (hoặc USDT) bằng TRY (Turkish Lira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp COOL bằng TRY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua COOL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin coolcat

Số liệu thị trường COOL sang TRY

COOL/TRY:
₺0.0008870
Khối lượng COOL 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường COOL:
--
Nguồn cung lưu hành COOL:
0 COOL

Tỷ giá COOL sang TRY hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi coolcat thành Lira Thổ Nhĩ Kỳ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của coolcat là ₺0.0008870 mỗi COOL, với tổng vốn hoá thị trường của ₺0 TRY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- COOL. Khối lượng giao dịch của coolcat đã thay đổi 0.00% (₺0 TRY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của COOL là ₺0.

Thông tin thêm về coolcat trên Bitget

Thông tin Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Gii thiu v Lira Th Nhĩ K (TRY)

Lira Th Nhĩ K (TRY) là gì?

Lira Th Nhĩ K, đưc đi din bi ký hiu ₺ và mã ISO TRY, là tin t chính thc ca Th Nhĩ K và Bc Síp. Đơn v tin t này đưc chia thành 100 đơn v nh hơn gi là kuruş. Đng lira, có lch s phong phú t thi Đế chế Ottoman, đã tri qua nhng biến đi đáng k trong nhng năm qua.

Lira Th Nhĩ K đưc phát hành bi Ngân hàng Trung ương Cng hòa Th Nhĩ K, là ngân hàng trung ương ca đt nưc. Cơ quan này điu chnh và phát hành Lira Th Nhĩ K làm tin t chính thc ca Th Nhĩ K, đng thi chu trách nhim v chính sách tin t và duy trì s n đnh ca đng Lira Th Nhĩ K trên th trưng tài chính.

V lch s ca TRY

Lira có ngun gc t đơn v trng lưng La Mã c đi, libra. Lira Ottoman đưc gii thiu vào năm 1844, thay thế kuruş làm đơn v tài khon chính. Đng lira Th Nhĩ K đu tiên đưc gii thiu vào năm 1923. Trong nhng năm qua, đng lira đã đưc neo vi các ngoi t khác nhau, bao gm đng bng Anh và đng franc, và sau đó là đng đô la M. Tuy nhiên, do s mt giá liên tc, giá tr ca đng lira đã gim mnh, tr thành đng tin có giá tr thp nht thế gii trong mt s năm nht đnh. Năm 2005 ghi nhn s đnh giá li khi đng lira Th Nhĩ K mi đưc gii thiu, loi b sáu s không khi đng tin cũ. Thay đi này nhm n đnh tin t và đơn gin hóa các giao dch tài chính.

Tin giy và tin xu TRY

Các mnh giá tin xu bao gm 1, 5, 10, 25 và 50 kuruş, cũng như đng xu 1 lira. Mi đng xu gii thiu các biu tưng và đa danh riêng bit ca Th Nhĩ K, chng hn như bông tuyết trên 1 kuruş và Cu Bosphorus trên 50 kuruş. Trong khi đó, tin giy có mnh giá 5, 10, 20, 50, 100 và 200 lira. Tin giy đưc in chân dung ca các nhân vt ni tiếng ca Th Nhĩ K, bao gm Mustafa Kemal Atatürk.

Thách thc kinh tế và khng hong tin t

Đng lira Th Nhĩ K phi đi mt vi nhng thách thc đáng k, đc bit là k t năm 2018. Các yếu t như nh hưng chính tr đến chính sách tin t, phương thc ngân hàng không chính thng và áp lc kinh tế bên ngoài đã dn đến lm phát nhanh chóng và s mt giá ca đng lira. Bt chp nhng n lc nhm n đnh tin t, bao gm c điu chnh lãi sut, đng lira vn tiếp tc gp khó khăn, tri qua mc thp k lc so vi các đng tin chính như đô la M.

TRY có phi là tin t n đnh không?

Đng Lira Th Nhĩ K đã biến đng đáng k, đưc đánh du bng s mt giá mnh so vi các đng tin chính và t l lm phát cao. S biến đng ca đng lira phn ln là do các chính sách kinh tế đc đáo và nh hưng chính tr đến các quyết đnh tin t. Chng hn, theo báo cáo ca nhiu ngun tài chính khác nhau, đng lira đã st gim giá tr đáng k, vi lm phát tăng vt lên hơn 80% vào năm 2022. S hn lon kinh tế này đã tr nên trm trng hơn bi áp lc kinh tế toàn cu và các yếu t đa chính tr. Đng tin này nhanh chóng b mt giá, gim mnh so vi Đô la M vi mc gim hơn 400% giá tr k t năm 2008.

TRY có đưc neo vi các loi tin t khác không?

Lira Th Nhĩ K (TRY) không đưc neo vi bt k ngoi t c th nào. Trong lch s, Th Nhĩ K đã s dng các chế đ t giá hi đoái khác nhau, bao gm c vic neo c đnh vào ngoi t, chng hn như Đô la M. Tuy nhiên, nưc này đã chuyn sang chế đ t giá hi đoái linh hot hơn, cho phép giá tr ca đng lira đưc xác đnh bi cung và cu trên th trưng ngoi hi.

Đng thái hưng ti mt h thng t giá hi đoái th ni sau cuc khng hong kinh tế năm 2001 Th Nhĩ K, dn đến s mt giá ln ca đng tin này. K t đó, chính ph Th Nhĩ K thưng đ đng lira th ni t do, dù đôi khi can thip vào th trưng ngoi hi đ n đnh nhng biến đng cc đoan.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá coolcat phổ biến nhất là COOL sang TRY, trong đó mã của coolcat là COOL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị TRY đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 86920.12 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2920.43 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 122.84 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73812.57 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64399.12 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 118871.96 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 479903.37 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7808043.07 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi COOL sang TRY

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi COOL sang TRY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi coolcat phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
COOL đến TWD
1 COOL thành NT$0.0006509 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
COOL đến CNY
1 COOL thành ¥0.0001454 CNY
popular info Đô la Mỹ
COOL đến USD
1 COOL thành $0.{4}2070 USD
popular info Đô la Úc
COOL đến AUD
1 COOL thành AU$0.{4}3087 AUD
popular info Lira Thổ Nhĩ Kỳ
COOL đến TRY
1 COOL thành ₺0.0008870 TRY
popular info Euro
COOL đến EUR
1 COOL thành €0.{4}1758 EUR
popular info Đô la Canada
COOL đến CAD
1 COOL thành C$0.{4}2831 CAD
popular info Won Hàn Quốc
COOL đến KRW
1 COOL thành ₩0.02992 KRW
popular info Yên Nhật
COOL đến JPY
1 COOL thành ¥0.003229 JPY
popular info Bảng Anh
COOL đến GBP
1 COOL thành £0.{4}1534 GBP
popular info Real Brazil
COOL đến BRL
1 COOL thành R$0.0001143 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang TRY

other assets Beefy
BIFI đến TRY
1 BIFI thành ₺12,805.38 TRY
other assets ZEROBASE
ZBT đến TRY
1 ZBT thành ₺6.68 TRY
other assets Midnight
NIGHT đến TRY
1 NIGHT thành ₺3.21 TRY
other assets Lava Network
LAVA đến TRY
1 LAVA thành ₺6.72 TRY
other assets Banana Gun
BANANA đến TRY
1 BANANA thành ₺335.85 TRY
other assets Monad
MON đến TRY
1 MON thành ₺0.9855 TRY
other assets OVERTAKE
TAKE đến TRY
1 TAKE thành ₺14.02 TRY
other assets Newton Protocol
NEWT đến TRY
1 NEWT thành ₺5.32 TRY
other assets Harvest Finance
FARM đến TRY
1 FARM thành ₺968.36 TRY
other assets Vision
VSN đến TRY
1 VSN thành ₺3.7 TRY

Bảng chuyển đổi từ COOL sang TRY

Tỷ giá hoán đổi của coolcat đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 COOL thành Lira Thổ Nhĩ Kỳ đã thay đổi -1.50% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.35%, đạt mức cao nhất là 0.0008937 TRY và mức thấp nhất là 0.0008838 TRY . Một tháng trước, giá trị của 1 COOL là ₺0.0009721 TRY , thay đổi -8.76% so với giá hiện tại. coolcat đã thay đổi
-
0.001528TRY
, tương đương mức thay đổi -63.27% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 10:41 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 COOL
₺0.0004435₺0.0004419
+0.35%
1 COOL
₺0.0008870₺0.0008838
+0.35%
5 COOL
₺0.004435₺0.004419
+0.35%
10 COOL
₺0.008870₺0.008838
+0.35%
50 COOL
₺0.04435₺0.04419
+0.35%
100 COOL
₺0.08870₺0.08838
+0.35%
500 COOL
₺0.4435₺0.4419
+0.35%
1000 COOL
₺0.8870₺0.8838
+0.35%

Câu Hỏi Thường Gặp COOL/TRY

1 coolcat bằng bao nhiêu TRY?
Hiện tại, giá 1 coolcat (COOL) trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là ₺0.0008870.
Tôi có thể mua bao nhiêu COOL với 1 TRY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,127.46 COOL đối với TRY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển COOL sang TRY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi COOL sang TRY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng COOL bất kỳ sang TRY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 TRY tương đương 5,637.29 COOL, trong khi 5 COOL sẽ có giá khoảng 0.004435TRY.
Giá cao nhất của COOL/TRY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 COOL tính theo TRY là ₺0.06140. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 COOL/TRY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của coolcat tính theo TRY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi coolcat (COOL) đã giảm 1.50%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi coolcat (COOL) đã giảm 8.76% so với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ COOL thành TRY?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa coolcat và Lira Thổ Nhĩ Kỳ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của COOL/TRY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với COOL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá COOL/TRY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá COOL/TRY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá COOL/TRY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của coolcat và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp coolcat: COOL sang Đô la Mỹ (USD), COOL sang Euro (EUR), COOL sang Bảng Anh (GBP), COOL sang Đô la Canada (CAD), COOL sang Rupee Ấn Độ (INR), COOL sang Rupee Pakistan (PKR), COOL sang Real Brazil (BRL), COOL sang ...
Giá của coolcat ở Mỹ là $0.C$0.{4}28312070 USD. Ngoài ra, giá của coolcat là €0.{4}1758 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1534 GBP ở Vương quốc Anh, {4} CAD ở Canada, ₹0.001860 INR ở Ấn Độ, ₨0.005799 PKR ở Pakistan, R$0.0001143 BRL ở Brazil, ...
Cặp coolcat phổ biến nhất là COOL sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ(TRY). Giá của 1 coolcat (COOL) ở Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là ₺0.0008870.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget