
Dự báo giá Covalent (CQT)
Giá CQT hiện tại:

Giá CQT dự kiến sẽ đạt $0.003580 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của Covalent, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.003580 vào năm 2026.
Giá hiện tại của Covalent là $0.003031. So với đầu năm 2025, ROI của Covalent là -38.79%. Dự kiến giá của Covalent sẽ đạt $0.003580 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là +19.38% vào năm 2026. Dự kiến giá của Covalent sẽ đạt $0.006534 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +117.88% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của Covalent
Dự báo giá Covalent: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá Covalent phía trên,
Trong năm 2025, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi -28.79%. Đến cuối năm 2025, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.003476 với ROI tích lũy là +15.90%.
Trong năm 2026, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi +3.00%. Đến cuối năm 2026, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.003580 với ROI tích lũy là +19.38%.
Trong năm 2027, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi +36.00%. Đến cuối năm 2027, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.004869 với ROI tích lũy là +62.36%.
Trong năm 2028, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi +26.00%. Đến cuối năm 2028, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.006135 với ROI tích lũy là +104.57%.
Trong năm 2029, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi +11.00%. Đến cuối năm 2029, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.006810 với ROI tích lũy là +127.07%.
Trong năm 2030, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi +1.00%. Đến cuối năm 2030, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.006878 với ROI tích lũy là +129.34%.
Trong năm 2031, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi -5.00%. Đến cuối năm 2031, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.006534 với ROI tích lũy là +117.88%.
Trong năm 2040, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.01253 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.09872 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư Covalent của bạn
Dự báo giá của Covalent dựa trên mô hình tăng trưởng Covalent
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 1% | $0.003062 | $0.003092 | $0.003123 | $0.003155 | $0.003186 | $0.003218 |
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 2% | $0.003092 | $0.003154 | $0.003217 | $0.003281 | $0.003347 | $0.003414 |
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 5% | $0.003183 | $0.003342 | $0.003509 | $0.003685 | $0.003869 | $0.004062 |
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 10% | $0.003335 | $0.003668 | $0.004035 | $0.004438 | $0.004882 | $0.005370 |
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 20% | $0.003638 | $0.004365 | $0.005238 | $0.006286 | $0.007543 | $0.009052 |
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 50% | $0.004547 | $0.006821 | $0.01023 | $0.01535 | $0.02302 | $0.03453 |
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 100% | $0.006063 | $0.01213 | $0.02425 | $0.04850 | $0.09701 | $0.1940 |
Tâm lý người dùng
Mua CQT trên Bitget trong 3 bước đơn giản



Mua thêm tiền điện tử




















Xem thêm
Coin thịnh hành


















































Xem thêm