Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.87%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104850.00 (-0.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.87%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104850.00 (-0.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.87%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104850.00 (-0.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CRO thành BAM
CRO/BAM: 1 CRO = 0.1534 BAM. Giá chuyển đổi 1 Cronos (CRO) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là 0.1534 BAM hôm nay.

CRO
BAM
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CRO/BAM theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Cronos (CRO) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CRO hiện có giá trị là 0.1534 BAM. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CRO hiện có giá 0.1534 BAM, nghĩa là mua 5 CRO sẽ mất 0.7668 BAM. Tương tự, KM1 BAM có thể được chuyển đổi thành 6.52 CRO và KM50 BAM có thể được chuyển đổi thành 32.6 CRO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CRO sang BAM
Chuyển đổi BAM sang CRO
Cronos
Mark Bosnia-Herzegovina
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CRO thành BAM toàn diện, cho thấy giá trị của Cronos tính theo Mark Bosnia-Herzegovina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CRO sang BAM, lên đến 10000 CRO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Mark Bosnia-Herzegovina
Cronos
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BAM thành CRO toàn diện, cho thấy giá trị của Mark Bosnia-Herzegovina tính theo Cronos đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BAM sang CRO, lên đến 100000 BAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CRO/BAM
CRO/BAM: 1 CRO = 0.1534 BAM; 2025/06/15 22:03:19
Trong 1D vừa qua, Cronos đã thay đổi -0.70% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Cronos(CRO) đã thay đổi -0.70% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi % thành CRO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi CRO sang BAM: Biến động và thay đổi giá của Cronos/BAM
Giá Cronos cao nhất theo BAM 7 ngày qua là 0.1734 BAM trong khi giá Cronos thấp nhất theo BAM trong 7 ngày qua là 0.1502 BAM. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Cronos theo BAM trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CRO theo BAM trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1556 BAM | 0.1734 BAM | 0.1849 BAM | 0.1952 BAM |
Thấp | 0.1525 BAM | 0.1502 BAM | 0.1502 BAM | 0.1258 BAM |
Bình thường | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.70% | -8.14% | -10.92% | +5.58% |
Thông tin Cronos
Số liệu thị trường CRO sang BAM
CRO/BAM:
KM0.1534
Khối lượng CRO 24 giờ:
KM25,351,230.09
Vốn hóa thị trường CRO:
KM4,585,745,544.15
Nguồn cung lưu hành CRO:
29.90B CRO
Tỷ giá CRO sang BAM hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Cronos thành Mark Bosnia-Herzegovina đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Cronos là KM0.1534 mỗi CRO, với tổng vốn hoá thị trường của KM4,585,745,544.15 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của 29,901,363,000 CRO. Khối lượng giao dịch của Cronos đã thay đổi +2.11% (KM522,763.37 BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CRO là KM24,828,466.73.
Thông tin thêm về Cronos trên Bitget
Thông tin Mark Bosnia-Herzegovina
Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Cronos phổ biến nhất là CRO sang BAM, trong đó mã của Cronos là CRO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105134.47 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2522.83 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.16 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.44 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91025.42 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77494.62 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142877.74 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583359.63 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9054233.12 INR

PI đến INR
1 PI thành 52.48 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CRO sang BAM

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CRO sang BAM
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua CRO (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CRO bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CRO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Cronos phổ biến

CRO đến TWD
1 CRO thành NT$2.66 TWD

CRO đến CNY
1 CRO thành ¥0.6478 CNY

CRO đến USD
1 CRO thành $0.09014 USD

CRO đến EUR
1 CRO thành €0.07805 EUR

CRO đến CAD
1 CRO thành C$0.1225 CAD

CRO đến KRW
1 CRO thành ₩123.12 KRW

CRO đến JPY
1 CRO thành ¥12.99 JPY

CRO đến GBP
1 CRO thành £0.06645 GBP
CRO đến BAM
1 CRO thành KM0.1534 BAM

CRO đến BRL
1 CRO thành R$0.5002 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BAM

SOL đến BAM
1 SOL thành KM255.43 BAM

AB đến BAM
1 AB thành KM0.02475 BAM

T đến BAM
1 T thành KM0.02926 BAM

ZRC đến BAM
1 ZRC thành KM0.04700 BAM

BCH đến BAM
1 BCH thành KM784.53 BAM

BNB đến BAM
1 BNB thành KM1,096.43 BAM

PEPE đến BAM
1 PEPE thành KM0.{4}1855 BAM

ARPA đến BAM
1 ARPA thành KM0.03414 BAM

THE đến BAM
1 THE thành KM0.4435 BAM

MYX đến BAM
1 MYX thành KM0.1480 BAM
Bảng chuyển đổi từ CRO sang BAM
Tỷ giá hoán đổi của Cronos đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CRO thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi -8.14% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.70%, đạt mức cao nhất là 0.1556 BAM và mức thấp nhất là 0.1525 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 CRO là KM0.1722 BAM , thay đổi -10.92% so với giá hiện tại. Cronos đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -10.70% so với năm trước.
-KM
0.01836BAM24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:03 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CRO | KM0.07668 | KM0.07722 | -0.70% |
1 CRO | KM0.1534 | KM0.1544 | -0.70% |
5 CRO | KM0.7668 | KM0.7722 | -0.70% |
10 CRO | KM1.53 | KM1.54 | -0.70% |
50 CRO | KM7.67 | KM7.72 | -0.70% |
100 CRO | KM15.34 | KM15.44 | -0.70% |
500 CRO | KM76.68 | KM77.22 | -0.70% |
1000 CRO | KM153.36 | KM154.44 | -0.70% |
Câu Hỏi Thường Gặp CRO/BAM
1 Cronos bằng bao nhiêu BAM?
Hiện tại, giá 1 Cronos (CRO) trong Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.1534.
Tôi có thể mua bao nhiêu CRO với 1 BAM?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6.52 CRO đối với BAM.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CRO sang BAM?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CRO sang BAM của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CRO bất kỳ sang BAM. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BAM tương đương 32.6 CRO, trong khi 5 CRO sẽ có giá khoảng 0.7668BAM.
Giá cao nhất của CRO/BAM trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CRO tính theo BAM là KM1.65. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CRO/BAM có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Cronos tính theo BAM như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Cronos (CRO) đã giảm 8.14%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Cronos (CRO) đã giảm 10.92% so với Mark Bosnia-Herzegovina (BAM).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CRO thành BAM?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Cronos và Mark Bosnia-Herzegovina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CRO/BAM. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CRO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CRO/BAM tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CRO/BAM giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CRO/BAM. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Cronos và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Cronos: CRO sang Đô la Mỹ (USD), CRO sang Euro (EUR), CRO sang Bảng Anh (GBP), CRO sang Đô la Canada (CAD), CRO sang Rupee Ấn Độ (INR), CRO sang Rupee Pakistan (PKR), CRO sang Real Brazil (BRL), CRO sang ...
Giá của Cronos ở Mỹ là $0.09014 USD. Ngoài ra, giá của Cronos là €0.07805 EUR ở khu vực đồng euro, £0.06645 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1225 CAD ở Canada, ₹7.76 INR ở Ấn Độ, ₨25.51 PKR ở Pakistan, R$0.5002 BRL ở Brazil, ...
Cặp Cronos phổ biến nhất là CRO sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 Cronos (CRO) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.1534.
Giá của Cronos ở Mỹ là $0.09014 USD. Ngoài ra, giá của Cronos là €0.07805 EUR ở khu vực đồng euro, £0.06645 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1225 CAD ở Canada, ₹7.76 INR ở Ấn Độ, ₨25.51 PKR ở Pakistan, R$0.5002 BRL ở Brazil, ...
Cặp Cronos phổ biến nhất là CRO sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 Cronos (CRO) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.1534.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Brazilian Digital Token (BRZ)

Hướng dẫn mua
Celo Dollar (CUSD)

Hướng dẫn mua
Luffy (LUFFY)

Hướng dẫn mua
SolanaPrime (PRIME)

Hướng dẫn mua
Duckie Land (MMETA)

Hướng dẫn mua
Decentralized USD (USDD)

Hướng dẫn mua
WeWay (WWY)

Hướng dẫn mua
TrueFeedBack (TFBX)

Hướng dẫn mua
Fight Of The Ages (FOTA)

Hướng dẫn mua
BioPassport (BIOT)

Hướng dẫn mua
BiLira (TRYB)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
