Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87027.07 (-0.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87027.07 (-0.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87027.07 (-0.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PRISONERS thành LKR
PRISONERS/LKR: 1 PRISONERS = 0.1768 LKR. Giá chuyển đổi 1 Crypto Prisoners Fund (PRISONERS) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.1768 LKR hôm nay.
PRISONERS
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PRISONERS/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Crypto Prisoners Fund (PRISONERS) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PRISONERS hiện có giá trị là 0.1768 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PRISONERS hiện có giá 0.1768 LKR, nghĩa là mua 5 PRISONERS sẽ mất 0.8840 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 5.66 PRISONERS và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 28.28 PRISONERS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PRISONERS sang LKR
Chuyển đổi LKR sang PRISONERS
Crypto Prisoners Fund
Rupee Sri Lanka
1 PRISONERS
0.1768 LKR
Đổi 1 PRISONERS sang 0.1768 LKR
2 PRISONERS
0.3536 LKR
Đổi 2 PRISONERS sang 0.3536 LKR
5 PRISONERS
0.8840 LKR
Đổi 5 PRISONERS sang 0.8840 LKR
10 PRISONERS
1.77 LKR
Đổi 10 PRISONERS sang 1.77 LKR
20 PRISONERS
3.54 LKR
Đổi 20 PRISONERS sang 3.54 LKR
50 PRISONERS
8.84 LKR
Đổi 50 PRISONERS sang 8.84 LKR
100 PRISONERS
17.68 LKR
Đổi 100 PRISONERS sang 17.68 LKR
200 PRISONERS
35.36 LKR
Đổi 200 PRISONERS sang 35.36 LKR
500 PRISONERS
88.4 LKR
Đổi 500 PRISONERS sang 88.4 LKR
1000 PRISONERS
176.8 LKR
Đổi 1000 PRISONERS sang 176.8 LKR
5000 PRISONERS
884.02 LKR
Đổi 5000 PRISONERS sang 884.02 LKR
10000 PRISONERS
1,768.04 LKR
Đổi 10000 PRISONERS sang 1,768.04 LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PRISONERS thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Crypto Prisoners Fund tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PRISONERS sang LKR, lên đến 10000 PRISONERS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Crypto Prisoners Fund
1 LKR
5.66 PRISONERS
Đổi 1 LKR sang 5.66 PRISONERS
10 LKR
56.56 PRISONERS
Đổi 10 LKR sang 56.56 PRISONERS
50 LKR
282.8 PRISONERS
Đổi 50 LKR sang 282.8 PRISONERS
100 LKR
565.6 PRISONERS
Đổi 100 LKR sang 565.6 PRISONERS
200 LKR
1,131.2 PRISONERS
Đổi 200 LKR sang 1,131.2 PRISONERS
500 LKR
2,827.99 PRISONERS
Đổi 500 LKR sang 2,827.99 PRISONERS
1000 LKR
5,655.98 PRISONERS
Đổi 1000 LKR sang 5,655.98 PRISONERS
2000 LKR
11,311.97 PRISONERS
Đổi 2000 LKR sang 11,311.97 PRISONERS
5000 LKR
28,279.91 PRISONERS
Đổi 5000 LKR sang 28,279.91 PRISONERS
10000 LKR
56,559.83 PRISONERS
Đổi 10000 LKR sang 56,559.83 PRISONERS
50000 LKR
282,799.13 PRISONERS
Đổi 50000 LKR sang 282,799.13 PRISONERS
100000 LKR
565,598.25 PRISONERS
Đổi 100000 LKR sang 565,598.25 PRISONERS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành PRISONERS toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Crypto Prisoners Fund đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang PRISONERS, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PRISONERS/LKR
PRISONERS/LKR: 1 PRISONERS = 0.1768 LKR; 2025/12/24 06:50:47
Trong 1D vừa qua, Crypto Prisoners Fund đã thay đổi -0.32% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Crypto Prisoners Fund(PRISONERS) đã thay đổi -0.32% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành PRISONERS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi PRISONERS sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Crypto Prisoners Fund/LKR
Giá Crypto Prisoners Fund cao nhất theo LKR 7 ngày qua là -- LKR trong khi giá Crypto Prisoners Fund thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là -- LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Crypto Prisoners Fund theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PRISONERS theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.2621 LKR | -- LKR | -- LKR | -- LKR |
Thấp | 0.1563 LKR | -- LKR | -- LKR | -- LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.32% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PRISONERS (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PRISONERS bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PRISONERS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Crypto Prisoners Fund
Số liệu thị trường PRISONERS sang LKR
PRISONERS/LKR:
Rs0.1768
Khối lượng PRISONERS 24 giờ:
Rs4,148,321.79
Vốn hóa thị trường PRISONERS:
Rs17,680,393.87
Nguồn cung lưu hành PRISONERS:
100.00M PRISONERS
Tỷ giá PRISONERS sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Crypto Prisoners Fund thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Crypto Prisoners Fund là Rs0.1768 mỗi PRISONERS, với tổng vốn hoá thị trường của Rs17,680,393.87 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 100,000,000 PRISONERS. Khối lượng giao dịch của Crypto Prisoners Fund đã thay đổi --% (Rs-- LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PRISONERS là Rs--.
Thông tin thêm về Crypto Prisoners Fund trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Crypto Prisoners Fund phổ biến nhất là PRISONERS sang LKR, trong đó mã của Crypto Prisoners Fund là PRISONERS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87525.27 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2965.41 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.88 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.21 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74212.67 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64751.19 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119734.56 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 483209.49 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7856547.96 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.15 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PRISONERS sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PRISONERS sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Crypto Prisoners Fund phổ biến

PRISONERS đến TWD
1 PRISONERS thành NT$0.01796 TWD

PRISONERS đến CNY
1 PRISONERS thành ¥0.004015 CNY

PRISONERS đến USD
1 PRISONERS thành $0.0005716 USD

PRISONERS đến AUD
1 PRISONERS thành AU$0.0008521 AUD

PRISONERS đến EUR
1 PRISONERS thành €0.0004847 EUR

PRISONERS đến CAD
1 PRISONERS thành C$0.0007820 CAD
PRISONERS đến LKR
1 PRISONERS thành Rs0.1768 LKR

PRISONERS đến KRW
1 PRISONERS thành ₩0.8329 KRW

PRISONERS đến JPY
1 PRISONERS thành ¥0.08907 JPY

PRISONERS đến GBP
1 PRISONERS thành £0.0004229 GBP

PRISONERS đến BRL
1 PRISONERS thành R$0.003156 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

BTC đến LKR
1 BTC thành Rs26,903,159.3 LKR

ETH đến LKR
1 ETH thành Rs906,939.8 LKR

D đến LKR
1 D thành Rs4.86 LKR

AVNT đến LKR
1 AVNT thành Rs114.59 LKR

VELO đến LKR
1 VELO thành Rs2.13 LKR

SQD đến LKR
1 SQD thành Rs15.25 LKR

PIPPIN đến LKR
1 PIPPIN thành Rs154.36 LKR

PLAY đến LKR
1 PLAY thành Rs14.08 LKR

TLM đến LKR
1 TLM thành Rs0.6496 LKR

Q đến LKR
1 Q thành Rs5.12 LKR
Bảng chuyển đổi từ PRISONERS sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của Crypto Prisoners Fund đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PRISONERS thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.32%, đạt mức cao nhất là 0.2621 LKR và mức thấp nhất là 0.1563 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 PRISONERS là Rs-- LKR , thay đổi --% so với giá hiện tại. Crypto Prisoners Fund đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-Rs
--LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 06:50 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 PRISONERS | Rs0.08840 | Rs-- | -0.32% |
1 PRISONERS | Rs0.1768 | Rs-- | -0.32% |
5 PRISONERS | Rs0.8840 | Rs-- | -0.32% |
10 PRISONERS | Rs1.77 | Rs-- | -0.32% |
50 PRISONERS | Rs8.84 | Rs-- | -0.32% |
100 PRISONERS | Rs17.68 | Rs-- | -0.32% |
500 PRISONERS | Rs88.4 | Rs-- | -0.32% |
1000 PRISONERS | Rs176.8 | Rs-- | -0.32% |
Câu Hỏi Thường Gặp PRISONERS/LKR
1 Crypto Prisoners Fund bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Crypto Prisoners Fund (PRISONERS) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.1768.
Tôi có thể mua bao nhiêu PRISONERS với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.66 PRISONERS đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PRISONERS sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PRISONERS sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PRISONERS bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 28.28 PRISONERS, trong khi 5 PRISONERS sẽ có giá khoảng 0.8840LKR.
Giá cao nhất của PRISONERS/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PRISONERS tính theo LKR là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PRISONERS/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Crypto Prisoners Fund tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Crypto Prisoners Fund (PRISONERS) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Crypto Prisoners Fund (PRISONERS) đã giảm -- so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PRISONERS thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Crypto Prisoners Fund và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PRISONERS/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PRISONERS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PRISONERS/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PRISONERS/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PRISONERS/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Crypto Prisoners Fund và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Crypto Prisoners Fund: PRISONERS sang Đô la Mỹ (USD), PRISONERS sang Euro (EUR), PRISONERS sang Bảng Anh (GBP), PRISONERS sang Đô la Canada (CAD), PRISONERS sang Rupee Ấn Độ (INR), PRISONERS sang Rupee Pakistan (PKR), PRISONERS sang Real Brazil (BRL), PRISONERS sang ...
Giá của Crypto Prisoners Fund ở Mỹ là $0.0005716 USD. Ngoài ra, giá của Crypto Prisoners Fund là €0.0004847 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004229 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0007820 CAD ở Canada, ₹0.05131 INR ở Ấn Độ, ₨0.1600 PKR ở Pakistan, R$0.003156 BRL ở Brazil, ...
Cặp Crypto Prisoners Fund phổ biến nhất là PRISONERS sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Crypto Prisoners Fund (PRISONERS) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.1768.
Giá của Crypto Prisoners Fund ở Mỹ là $0.0005716 USD. Ngoài ra, giá của Crypto Prisoners Fund là €0.0004847 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004229 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0007820 CAD ở Canada, ₹0.05131 INR ở Ấn Độ, ₨0.1600 PKR ở Pakistan, R$0.003156 BRL ở Brazil, ...
Cặp Crypto Prisoners Fund phổ biến nhất là PRISONERS sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Crypto Prisoners Fund (PRISONERS) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.1768.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































