Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.21%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87751.76 (+0.75%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.21%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87751.76 (+0.75%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.21%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87751.76 (+0.75%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CPH thành MXN
CPH/MXN: 1 CPH = 0.07962 MXN. Giá chuyển đổi 1 Cypherium (CPH) thành Peso Mexico (MXN) là 0.07962 MXN hôm nay.

CPH
MXN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CPH/MXN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Cypherium (CPH) thành Peso Mexico (MXN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CPH hiện có giá trị là 0.07962 MXN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CPH hiện có giá 0.07962 MXN, nghĩa là mua 5 CPH sẽ mất 0.3981 MXN. Tương tự, Mex$1 MXN có thể được chuyển đổi thành 12.56 CPH và Mex$50 MXN có thể được chuyển đổi thành 62.8 CPH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CPH sang MXN
Chuyển đổi MXN sang CPH
Cypherium
Peso Mexico
1 CPH
0.07962 MXN
Đổi 1 CPH sang 0.07962 MXN
2 CPH
0.1592 MXN
Đổi 2 CPH sang 0.1592 MXN
5 CPH
0.3981 MXN
Đổi 5 CPH sang 0.3981 MXN
10 CPH
0.7962 MXN
Đổi 10 CPH sang 0.7962 MXN
20 CPH
1.59 MXN
Đổi 20 CPH sang 1.59 MXN
50 CPH
3.98 MXN
Đổi 50 CPH sang 3.98 MXN
100 CPH
7.96 MXN
Đổi 100 CPH sang 7.96 MXN
200 CPH
15.92 MXN
Đổi 200 CPH sang 15.92 MXN
500 CPH
39.81 MXN
Đổi 500 CPH sang 39.81 MXN
1000 CPH
79.62 MXN
Đổi 1000 CPH sang 79.62 MXN
5000 CPH
398.08 MXN
Đổi 5000 CPH sang 398.08 MXN
10000 CPH
796.16 MXN
Đổi 10000 CPH sang 796.16 MXN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CPH thành MXN toàn diện, cho thấy giá trị của Cypherium tính theo Peso Mexico đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CPH sang MXN, lên đến 10000 CPH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Mexico
Cypherium
1 MXN
12.56 CPH
Đổi 1 MXN sang 12.56 CPH
10 MXN
125.6 CPH
Đổi 10 MXN sang 125.6 CPH
50 MXN
628.01 CPH
Đổi 50 MXN sang 628.01 CPH
100 MXN
1,256.03 CPH
Đổi 100 MXN sang 1,256.03 CPH
200 MXN
2,512.05 CPH
Đổi 200 MXN sang 2,512.05 CPH
500 MXN
6,280.13 CPH
Đổi 500 MXN sang 6,280.13 CPH
1000 MXN
12,560.25 CPH
Đổi 1000 MXN sang 12,560.25 CPH
2000 MXN
25,120.5 CPH
Đổi 2000 MXN sang 25,120.5 CPH
5000 MXN
62,801.26 CPH
Đổi 5000 MXN sang 62,801.26 CPH
10000 MXN
125,602.52 CPH
Đổi 10000 MXN sang 125,602.52 CPH
50000 MXN
628,012.62 CPH
Đổi 50000 MXN sang 628,012.62 CPH
100000 MXN
1,256,025.23 CPH
Đổi 100000 MXN sang 1,256,025.23 CPH
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MXN thành CPH toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Mexico tính theo Cypherium đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MXN sang CPH, lên đến 100000 MXN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CPH/MXN
CPH/MXN: 1 CPH = 0.07962 MXN; 2025/12/25 15:01:07
Trong 1D vừa qua, Cypherium đã thay đổi -7.28% thành MXN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Cypherium(CPH) đã thay đổi -7.28% thành MXN trong khi đó Peso Mexico(MXN) đã thay đổi % thành CPH trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi CPH sang MXN: Biến động và thay đổi giá của Cypherium/MXN
Giá Cypherium cao nhất theo MXN 7 ngày qua là 0.08966 MXN trong khi giá Cypherium thấp nhất theo MXN trong 7 ngày qua là 0.07180 MXN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Cypherium theo MXN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CPH theo MXN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.08604 MXN | 0.08966 MXN | 0.1139 MXN | 0.1711 MXN |
Thấp | 0.07959 MXN | 0.07180 MXN | 0.07056 MXN | 0.07056 MXN |
Bình thường | 0 MXN | 0 MXN | 0 MXN | 0 MXN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -7.28% | -7.53% | -17.28% | -21.75% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CPH (hoặc USDT) bằng MXN (Mexican Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CPH bằng MXN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CPH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Cypherium
Số liệu thị trường CPH sang MXN
CPH/MXN:
Mex$0.07962
Khối lượng CPH 24 giờ:
Mex$1,056,381.8
Vốn hóa thị trường CPH:
Mex$30,489,134.39
Nguồn cung lưu hành CPH:
382.95M CPH
Tỷ giá CPH sang MXN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Cypherium thành Peso Mexico đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Cypherium là Mex$0.07962 mỗi CPH, với tổng vốn hoá thị trường của Mex$30,489,134.39 MXN dựa trên nguồn cung lưu hành của 382,951,230 CPH. Khối lượng giao dịch của Cypherium đã thay đổi +6.10% (Mex$60,762.64 MXN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CPH là Mex$995,619.16.
Thông tin thêm về Cypherium trên Bitget
Thông tin Peso Mexico
Ký hiệu của MXN là Mex$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Cypherium phổ biến nhất là CPH sang MXN, trong đó mã của Cypherium là CPH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MXN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 86920.12 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2920.43 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 122.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73812.57 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64399.12 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 118871.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 479903.37 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7808043.07 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CPH sang MXN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CPH sang MXN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Cypherium phổ biến
CPH đến MXN
1 CPH thành Mex$0.07962 MXN
CPH đến TWD
1 CPH thành NT$0.1395 TWD
CPH đến CNY
1 CPH thành ¥0.03117 CNY
CPH đến USD
1 CPH thành $0.004438 USD
CPH đến AUD
1 CPH thành AU$0.006618 AUD
CPH đến EUR
1 CPH thành €0.003769 EUR
CPH đến CAD
1 CPH thành C$0.006069 CAD
CPH đến KRW
1 CPH thành ₩6.41 KRW
CPH đến JPY
1 CPH thành ¥0.6923 JPY
CPH đến GBP
1 CPH thành £0.003288 GBP
CPH đến BRL
1 CPH thành R$0.02450 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MXN

BIFI đến MXN
1 BIFI thành Mex$5,984.9 MXN

ZBT đến MXN
1 ZBT thành Mex$2.72 MXN

VSN đến MXN
1 VSN thành Mex$1.55 MXN

TAKE đến MXN
1 TAKE thành Mex$5.79 MXN

LAVA đến MXN
1 LAVA thành Mex$3.07 MXN

NIGHT đến MXN
1 NIGHT thành Mex$1.39 MXN

NEWT đến MXN
1 NEWT thành Mex$2.06 MXN

MON đến MXN
1 MON thành Mex$0.4200 MXN

FARM đến MXN
1 FARM thành Mex$367.02 MXN

0G đến MXN
1 0G thành Mex$18.82 MXN
Bảng chuyển đổi từ CPH sang MXN
Tỷ giá hoán đổi của Cypherium đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CPH thành Peso Mexico đã thay đổi -7.53% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.28%, đạt mức cao nhất là 0.08604 MXN và mức thấp nhất là 0.07959 MXN . Một tháng trước, giá trị của 1 CPH là Mex$0.09625 MXN , thay đổi -17.28% so với giá hiện tại. Cypherium đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -18.65% so với năm trước.
-Mex$
0.01826MXN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 15:01 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 CPH | Mex$0.03981 | Mex$0.04293 | -7.28% |
1 CPH | Mex$0.07962 | Mex$0.08587 | -7.28% |
5 CPH | Mex$0.3981 | Mex$0.4293 | -7.28% |
10 CPH | Mex$0.7962 | Mex$0.8587 | -7.28% |
50 CPH | Mex$3.98 | Mex$4.29 | -7.28% |
100 CPH | Mex$7.96 | Mex$8.59 | -7.28% |
500 CPH | Mex$39.81 | Mex$42.93 | -7.28% |
1000 CPH | Mex$79.62 | Mex$85.87 | -7.28% |
Câu Hỏi Thường Gặp CPH/MXN
1 Cypherium bằng bao nhiêu MXN?
Hiện tại, giá 1 Cypherium (CPH) trong Peso Mexico (MXN) là Mex$0.07962.
Tôi có thể mua bao nhiêu CPH với 1 MXN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 12.56 CPH đối với MXN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CPH sang MXN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CPH sang MXN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CPH bất kỳ sang MXN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MXN tương đương 62.8 CPH, trong khi 5 CPH sẽ có giá khoảng 0.3981MXN.
Giá cao nhất của CPH/MXN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CPH tính theo MXN là Mex$3.56. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CPH/MXN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Cypherium tính theo MXN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Cypherium (CPH) đ ã giảm 7.53%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Cypherium (CPH) đã giảm 17.28% so với Peso Mexico (MXN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CPH thành MXN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Cypherium và Peso Mexico, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CPH/MXN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CPH hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CPH/MXN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CPH/MXN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CPH/MXN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Cypherium và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Cypherium: CPH sang Đô la Mỹ (USD), CPH sang Euro (EUR), CPH sang Bảng Anh (GBP), CPH sang Đô la Canada (CAD), CPH sang Rupee Ấn Độ (INR), CPH sang Rupee Pakistan (PKR), CPH sang Real Brazil (BRL), CPH sang ...
Giá của Cypherium ở Mỹ là $0.004438 USD. Ngoài ra, giá của Cypherium là €0.003769 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003288 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006069 CAD ở Canada, ₹0.3987 INR ở Ấn Độ, ₨1.24 PKR ở Pakistan, R$0.02450 BRL ở Brazil, ...
Cặp Cypherium phổ biến nhất là CPH sang Peso Mexico(MXN). Giá của 1 Cypherium (CPH) ở Peso Mexico (MXN) là Mex$0.07962.
Giá của Cypherium ở Mỹ là $0.004438 USD. Ngoài ra, giá của Cypherium là €0.003769 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003288 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006069 CAD ở Canada, ₹0.3987 INR ở Ấn Độ, ₨1.24 PKR ở Pakistan, R$0.02450 BRL ở Brazil, ...
Cặp Cypherium phổ biến nhất là CPH sang Peso Mexico(MXN). Giá của 1 Cypherium (CPH) ở Peso Mexico (MXN) là Mex$0.07962.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































