Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.01%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87780.00 (-0.61%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.01%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87780.00 (-0.61%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.01%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87780.00 (-0.61%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi D thành HKD
D/HKD: 1 D = 0.{4}4754 HKD. Giá chuyển đổi 1 D (D) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.{4}4754 HKD hôm nay.

D
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá D/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi D (D) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 D hiện có giá trị là 0.{4}4754 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 D hiện có giá 0.{4}4754 HKD, nghĩa là mua 5 D sẽ mất 0.0002377 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 21,033.49 D và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 105,167.44 D, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi D sang HKD
Chuyển đổi HKD sang D
D
Đô la Hồng Kông
1 D
0.{4}4754 HKD
Đổi 1 D sang 0.{4}4754 HKD
2 D
0.{4}9509 HKD
Đổi 2 D sang 0.{4}9509 HKD
5 D
0.0002377 HKD
Đổi 5 D sang 0.0002377 HKD
10 D
0.0004754 HKD
Đổi 10 D sang 0.0004754 HKD
20 D
0.0009509 HKD
Đổi 20 D sang 0.0009509 HKD
50 D
0.002377 HKD
Đổi 50 D sang 0.002377 HKD
100 D
0.004754 HKD
Đổi 100 D sang 0.004754 HKD
200 D
0.009509 HKD
Đổi 200 D sang 0.009509 HKD
500 D
0.02377 HKD
Đổi 500 D sang 0.02377 HKD
1000 D
0.04754 HKD
Đổi 1000 D sang 0.04754 HKD
5000 D
0.2377 HKD
Đổi 5000 D sang 0.2377 HKD
10000 D
0.4754 HKD
Đổi 10000 D sang 0.4754 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi D thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của D tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 D sang HKD, lên đến 10000 D, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
D
1 HKD
21,033.49 D
Đổi 1 HKD sang 21,033.49 D
10 HKD
210,334.88 D
Đổi 10 HKD sang 210,334.88 D
50 HKD
1,051,674.38 D
Đổi 50 HKD sang 1,051,674.38 D
100 HKD
2,103,348.76 D
Đổi 100 HKD sang 2,103,348.76 D
200 HKD
4,206,697.51 D
Đổi 200 HKD sang 4,206,697.51 D
500 HKD
10,516,743.78 D
Đổi 500 HKD sang 10,516,743.78 D
1000 HKD
21,033,487.57 D
Đổi 1000 HKD sang 21,033,487.57 D
2000 HKD
42,066,975.13 D
Đổi 2000 HKD sang 42,066,975.13 D
5000 HKD
105,167,437.83 D
Đổi 5000 HKD sang 105,167,437.83 D
10000 HKD
210,334,875.66 D
Đổi 10000 HKD sang 210,334,875.66 D
50000 HKD
1,051,674,378.29 D
Đổi 50000 HKD sang 1,051,674,378.29 D
100000 HKD
2,103,348,756.59 D
Đổi 100000 HKD sang 2,103,348,756.59 D
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành D toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo D đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang D, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ D/HKD
D/HKD: 1 D = 0.{4}4754 HKD; 2025/12/31 22:02:05
Trong 1D vừa qua, D đã thay đổi -93.19% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy D(D) đã thay đổi -93.19% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành D trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi D sang HKD: Biến động và thay đổi giá của D/HKD
Giá D cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.001064 HKD trong khi giá D thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.{4}1154 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá D theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá D theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.001064 HKD | 0.001064 HKD | 0.001143 HKD | 0.001562 HKD |
Thấp | 0.{4}1205 HKD | 0.{4}1154 HKD | 0.{4}1141 HKD | 0.{4}1139 HKD |
Bình thường | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -93.19% | -92.42% | +10.42% | -90.42% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua D (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp D bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua D bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin D
Số liệu thị trường D sang HKD
D/HKD:
HK$0.{4}4754
Khối lượng D 24 giờ:
HK$2,539,895.11
Vốn hóa thị trường D:
--
Nguồn cung lưu hành D:
0 D
Tỷ giá D sang HKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi D thành Đô la Hồng Kông đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của D là HK$0.--4754 mỗi D, với tổng vốn hoá thị trường của HK$0 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của {4} D. Khối lượng giao dịch của D đã thay đổi +4.15% (HK$101,193.91 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của D là HK$2,438,701.2.
Thông tin thêm về D trên Bitget
Thông tin Đô la Hồng Kông
Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá D phổ biến nhất là D sang HKD, trong đó mã của D là D. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 125.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 75434.23 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65813.56 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121475.40 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 488273.56 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7964440.32 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.27 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi D sang HKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi D sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi D phổ biến
D đến TWD
1 D thành NT$0.0001917 TWD
D đến CNY
1 D thành ¥0.{4}4272 CNY
D đến USD
1 D thành $0.{5}6108 USD
D đến AUD
1 D thành AU$0.{5}9157 AUD
D đến HKD
1 D thành HK$0.{4}4754 HKD
D đến EUR
1 D thành €0.{5}5206 EUR
D đến CAD
1 D thành C$0.{5}8383 CAD
D đến KRW
1 D thành ₩0.008824 KRW
D đến JPY
1 D thành ¥0.0009582 JPY
D đến GBP
1 D thành £0.{5}4542 GBP
D đến BRL
1 D thành R$0.{4}3370 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HKD

LIGHT đến HKD
1 LIGHT thành HK$13.63 HKD

LUNC đến HKD
1 LUNC thành HK$0.0003291 HKD

BNB đến HKD
1 BNB thành HK$6,721.35 HKD

CHZ đến HKD
1 CHZ thành HK$0.3345 HKD

RIVER đến HKD
1 RIVER thành HK$96.9 HKD

ZEC đến HKD
1 ZEC thành HK$3,980.38 HKD

ADA đến HKD
1 ADA thành HK$2.6 HKD

SHIB đến HKD
1 SHIB thành HK$0.{4}5379 HKD

LINK đến HKD
1 LINK thành HK$95.61 HKD

TOKEN đến HKD
1 TOKEN thành HK$0.04553 HKD
Bảng chuyển đổi từ D sang HKD
Tỷ giá hoán đổi của D đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 D thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi -92.42% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -93.19%, đạt mức cao nhất là 0.001064 HKD và mức thấp nhất là 0.{4}1205 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 D là HK$0.{4}4377 HKD , thay đổi +10.42% so với giá hiện tại. D đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -93.55% so với năm trước.
+HK$
0.{4}3999HKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 22:02 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 D | HK$0.{4}2377 | HK$0.0002976 | -93.19% |
1 D | HK$0.{4}4754 | HK$0.0005952 | -93.19% |
5 D | HK$0.0002377 | HK$0.002976 | -93.19% |
10 D | HK$0.0004754 | HK$0.005952 | -93.19% |
50 D | HK$0.002377 | HK$0.02976 | -93.19% |
100 D | HK$0.004754 | HK$0.05952 | -93.19% |
500 D | HK$0.02377 | HK$0.2976 | -93.19% |
1000 D | HK$0.04754 | HK$0.5952 | -93.19% |
Câu Hỏi Thường Gặp D/HKD
1 D bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 D (D) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.{4}4754.
Tôi có thể mua bao nhiêu D với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 21,033.49 D đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển D sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi D sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng D bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 105,167.44 D, trong khi 5 D sẽ có giá khoảng 0.0002377HKD.
Giá cao nhất của D/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 D tính theo HKD là HK$0.001562. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 D/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của D tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi D (D) đã giảm 92.42%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi D (D) đã tăng 10.42% so với Đô la Hồng Kông (HKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ D thành HKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa D và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của D/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với D hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá D/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá D/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đ ầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá D/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của D và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.











