Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Daumenfrosch sang Peso Mexico ($DAUMEN sang MXN)

Máy tính và công cụ chuyển đổi $DAUMEN thành MXN

$DAUMEN/MXN: 1 $DAUMEN = 0.1108 MXN. Giá chuyển đổi 1 Daumenfrosch ($DAUMEN) thành Peso Mexico (MXN) là 0.1108 MXN hôm nay.
$DAUMEN
$DAUMEN
MXN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá $DAUMEN/MXN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Daumenfrosch ($DAUMEN) thành Peso Mexico (MXN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 $DAUMEN hiện có giá trị là 0.1108 MXN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 $DAUMEN hiện có giá 0.1108 MXN, nghĩa là mua 5 $DAUMEN sẽ mất 0.5539 MXN. Tương tự, Mex$1 MXN có thể được chuyển đổi thành 9.03 $DAUMEN và Mex$50 MXN có thể được chuyển đổi thành 45.13 $DAUMEN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi $DAUMEN sang MXN

Chuyển đổi MXN sang $DAUMEN

Daumenfrosch
Peso Mexico
1 $DAUMEN
0.1108  MXN
Đổi 1 $DAUMEN sang 0.1108 MXN
2 $DAUMEN
0.2216  MXN
Đổi 2 $DAUMEN sang 0.2216 MXN
5 $DAUMEN
0.5539  MXN
Đổi 5 $DAUMEN sang 0.5539 MXN
10 $DAUMEN
1.11  MXN
Đổi 10 $DAUMEN sang 1.11 MXN
20 $DAUMEN
2.22  MXN
Đổi 20 $DAUMEN sang 2.22 MXN
50 $DAUMEN
5.54  MXN
Đổi 50 $DAUMEN sang 5.54 MXN
100 $DAUMEN
11.08  MXN
Đổi 100 $DAUMEN sang 11.08 MXN
200 $DAUMEN
22.16  MXN
Đổi 200 $DAUMEN sang 22.16 MXN
500 $DAUMEN
55.39  MXN
Đổi 500 $DAUMEN sang 55.39 MXN
1000 $DAUMEN
110.78  MXN
Đổi 1000 $DAUMEN sang 110.78 MXN
5000 $DAUMEN
553.9  MXN
Đổi 5000 $DAUMEN sang 553.9 MXN
10000 $DAUMEN
1,107.8  MXN
Đổi 10000 $DAUMEN sang 1,107.8 MXN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi $DAUMEN thành MXN toàn diện, cho thấy giá trị của Daumenfrosch tính theo Peso Mexico đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 $DAUMEN sang MXN, lên đến 10000 $DAUMEN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Mexico
Daumenfrosch
1 MXN
9.03 $DAUMEN
Đổi 1 MXN sang 9.03 $DAUMEN
10 MXN
90.27 $DAUMEN
Đổi 10 MXN sang 90.27 $DAUMEN
50 MXN
451.34 $DAUMEN
Đổi 50 MXN sang 451.34 $DAUMEN
100 MXN
902.69 $DAUMEN
Đổi 100 MXN sang 902.69 $DAUMEN
200 MXN
1,805.37 $DAUMEN
Đổi 200 MXN sang 1,805.37 $DAUMEN
500 MXN
4,513.43 $DAUMEN
Đổi 500 MXN sang 4,513.43 $DAUMEN
1000 MXN
9,026.87 $DAUMEN
Đổi 1000 MXN sang 9,026.87 $DAUMEN
2000 MXN
18,053.74 $DAUMEN
Đổi 2000 MXN sang 18,053.74 $DAUMEN
5000 MXN
45,134.34 $DAUMEN
Đổi 5000 MXN sang 45,134.34 $DAUMEN
10000 MXN
90,268.68 $DAUMEN
Đổi 10000 MXN sang 90,268.68 $DAUMEN
50000 MXN
451,343.38 $DAUMEN
Đổi 50000 MXN sang 451,343.38 $DAUMEN
100000 MXN
902,686.76 $DAUMEN
Đổi 100000 MXN sang 902,686.76 $DAUMEN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MXN thành $DAUMEN toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Mexico tính theo Daumenfrosch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MXN sang $DAUMEN, lên đến 100000 MXN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ $DAUMEN/MXN

$DAUMEN/MXN: 1 $DAUMEN = 0.1108 MXN; 2025/12/30 16:41:49
Trong 1D vừa qua, Daumenfrosch đã thay đổi -13.17% thành MXN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Daumenfrosch($DAUMEN) đã thay đổi -13.17% thành MXN trong khi đó Peso Mexico(MXN) đã thay đổi % thành $DAUMEN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi $DAUMEN sang MXN: Biến động và thay đổi giá của Daumenfrosch/MXN

Giá Daumenfrosch cao nhất theo MXN 7 ngày qua là 0.1350 MXN trong khi giá Daumenfrosch thấp nhất theo MXN trong 7 ngày qua là 0.1154 MXN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Daumenfrosch theo MXN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá $DAUMEN theo MXN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.1329 MXN
0.1350 MXN
0.1640 MXN
0.3053 MXN
Thấp
0.1154 MXN
0.1154 MXN
0.1101 MXN
0.1101 MXN
Bình thường
0 MXN
0 MXN
0 MXN
0 MXN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-13.17%
-11.05%
-12.08%
-55.40%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua $DAUMEN (hoặc USDT) bằng MXN (Mexican Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp $DAUMEN bằng MXN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua $DAUMEN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Daumenfrosch

Số liệu thị trường $DAUMEN sang MXN

$DAUMEN/MXN:
Mex$0.1108
Khối lượng $DAUMEN 24 giờ:
Mex$43,579.88
Vốn hóa thị trường $DAUMEN:
--
Nguồn cung lưu hành $DAUMEN:
0 $DAUMEN

Tỷ giá $DAUMEN sang MXN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Daumenfrosch thành Peso Mexico đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Daumenfrosch là Mex$0.1108 mỗi $DAUMEN, với tổng vốn hoá thị trường của Mex$0 MXN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- $DAUMEN. Khối lượng giao dịch của Daumenfrosch đã thay đổi +2965.99% (Mex$42,158.48 MXN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của $DAUMEN là Mex$1,421.4.

Thông tin thêm về Daumenfrosch trên Bitget

Thông tin Peso Mexico

Ký hiệu của MXN là Mex$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Daumenfrosch phổ biến nhất là $DAUMEN sang MXN, trong đó mã của Daumenfrosch là $DAUMEN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MXN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74051.82 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64590.61 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119388.96 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 479733.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7826990.04 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.21 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi $DAUMEN sang MXN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi $DAUMEN sang MXN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Daumenfrosch phổ biến

popular info Peso Mexico
$DAUMEN đến MXN
1 $DAUMEN thành Mex$0.1108 MXN
popular info Đô la Đài Loan mới
$DAUMEN đến TWD
1 $DAUMEN thành NT$0.1931 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
$DAUMEN đến CNY
1 $DAUMEN thành ¥0.04313 CNY
popular info Đô la Mỹ
$DAUMEN đến USD
1 $DAUMEN thành $0.006168 USD
popular info Đô la Úc
$DAUMEN đến AUD
1 $DAUMEN thành AU$0.009213 AUD
popular info Euro
$DAUMEN đến EUR
1 $DAUMEN thành €0.005243 EUR
popular info Đô la Canada
$DAUMEN đến CAD
1 $DAUMEN thành C$0.008453 CAD
popular info Won Hàn Quốc
$DAUMEN đến KRW
1 $DAUMEN thành ₩8.91 KRW
popular info Yên Nhật
$DAUMEN đến JPY
1 $DAUMEN thành ¥0.9634 JPY
popular info Bảng Anh
$DAUMEN đến GBP
1 $DAUMEN thành £0.004573 GBP
popular info Real Brazil
$DAUMEN đến BRL
1 $DAUMEN thành R$0.03397 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MXN

other assets Lighter
LIT đến MXN
1 LIT thành Mex$48.63 MXN
other assets elizaOS
ELIZAOS đến MXN
1 ELIZAOS thành Mex$0.1078 MXN
other assets OVERTAKE
TAKE đến MXN
1 TAKE thành Mex$2.13 MXN
other assets 0x Protocol
ZRX đến MXN
1 ZRX thành Mex$2.94 MXN
other assets WalletConnect Token
WCT đến MXN
1 WCT thành Mex$1.63 MXN
other assets WeFi
WFI đến MXN
1 WFI thành Mex$49.7 MXN
other assets Velo
VELO đến MXN
1 VELO thành Mex$0.1226 MXN
other assets Heroes of Mavia
MAVIA đến MXN
1 MAVIA thành Mex$1.05 MXN
other assets Humanity Protocol
H đến MXN
1 H thành Mex$2.98 MXN
other assets OpenLedger
OPEN đến MXN
1 OPEN thành Mex$3.06 MXN

Bảng chuyển đổi từ $DAUMEN sang MXN

Tỷ giá hoán đổi của Daumenfrosch đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 $DAUMEN thành Peso Mexico đã thay đổi -11.05% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -13.17%, đạt mức cao nhất là 0.1329 MXN và mức thấp nhất là 0.1154 MXN . Một tháng trước, giá trị của 1 $DAUMEN là Mex$0.1266 MXN , thay đổi -12.08% so với giá hiện tại. Daumenfrosch đã thay đổi
-Mex$
0.3233MXN
, tương đương mức thay đổi -73.69% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 16:41 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 $DAUMEN
Mex$0.05539Mex$0.06414
-13.17%
1 $DAUMEN
Mex$0.1108Mex$0.1283
-13.17%
5 $DAUMEN
Mex$0.5539Mex$0.6414
-13.17%
10 $DAUMEN
Mex$1.11Mex$1.28
-13.17%
50 $DAUMEN
Mex$5.54Mex$6.41
-13.17%
100 $DAUMEN
Mex$11.08Mex$12.83
-13.17%
500 $DAUMEN
Mex$55.39Mex$64.14
-13.17%
1000 $DAUMEN
Mex$110.78Mex$128.29
-13.17%

Câu Hỏi Thường Gặp $DAUMEN/MXN

1 Daumenfrosch bằng bao nhiêu MXN?
Hiện tại, giá 1 Daumenfrosch ($DAUMEN) trong Peso Mexico (MXN) là Mex$0.1108.
Tôi có thể mua bao nhiêu $DAUMEN với 1 MXN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9.03 $DAUMEN đối với MXN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển $DAUMEN sang MXN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi $DAUMEN sang MXN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng $DAUMEN bất kỳ sang MXN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MXN tương đương 45.13 $DAUMEN, trong khi 5 $DAUMEN sẽ có giá khoảng 0.5539MXN.
Giá cao nhất của $DAUMEN/MXN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 $DAUMEN tính theo MXN là Mex$7.1. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 $DAUMEN/MXN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Daumenfrosch tính theo MXN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Daumenfrosch ($DAUMEN) đã giảm 11.05%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Daumenfrosch ($DAUMEN) đã giảm 12.08% so với Peso Mexico (MXN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ $DAUMEN thành MXN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Daumenfrosch và Peso Mexico, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của $DAUMEN/MXN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với $DAUMEN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá $DAUMEN/MXN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá $DAUMEN/MXN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá $DAUMEN/MXN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Daumenfrosch và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Daumenfrosch: $DAUMEN sang Đô la Mỹ (USD), $DAUMEN sang Euro (EUR), $DAUMEN sang Bảng Anh (GBP), $DAUMEN sang Đô la Canada (CAD), $DAUMEN sang Rupee Ấn Độ (INR), $DAUMEN sang Rupee Pakistan (PKR), $DAUMEN sang Real Brazil (BRL), $DAUMEN sang ...
Giá của Daumenfrosch ở Mỹ là $0.006168 USD. Ngoài ra, giá của Daumenfrosch là €0.005243 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004573 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008453 CAD ở Canada, ₹0.5541 INR ở Ấn Độ, ₨1.73 PKR ở Pakistan, R$0.03397 BRL ở Brazil, ...
Cặp Daumenfrosch phổ biến nhất là $DAUMEN sang Peso Mexico(MXN). Giá của 1 Daumenfrosch ($DAUMEN) ở Peso Mexico (MXN) là Mex$0.1108.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget