Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87374.05 (-0.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87374.05 (-0.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87374.05 (-0.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DIAM thành JPY
DIAM/JPY: 1 DIAM = 1.58 JPY. Giá chuyển đổi 1 DIAM (DIAM) thành Yên Nhật (JPY) là 1.58 JPY hôm nay.

DIAM
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DIAM/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DIAM (DIAM) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DIAM hiện có giá trị là 1.58 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DIAM hiện có giá 1.58 JPY, nghĩa là mua 5 DIAM sẽ mất 7.9 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 0.6328 DIAM và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 3.16 DIAM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DIAM sang JPY
Chuyển đổi JPY sang DIAM
DIAM
Yên Nhật
1 DIAM
1.58 JPY
Đổi 1 DIAM sang 1.58 JPY
2 DIAM
3.16 JPY
Đổi 2 DIAM sang 3.16 JPY
5 DIAM
7.9 JPY
Đổi 5 DIAM sang 7.9 JPY
10 DIAM
15.8 JPY
Đổi 10 DIAM sang 15.8 JPY
20 DIAM
31.6 JPY
Đổi 20 DIAM sang 31.6 JPY
50 DIAM
79.01 JPY
Đổi 50 DIAM sang 79.01 JPY
100 DIAM
158.02 JPY
Đổi 100 DIAM sang 158.02 JPY
200 DIAM
316.04 JPY
Đổi 200 DIAM sang 316.04 JPY
500 DIAM
790.11 JPY
Đổi 500 DIAM sang 790.11 JPY
1000 DIAM
1,580.22 JPY
Đổi 1000 DIAM sang 1,580.22 JPY
5000 DIAM
7,901.11 JPY
Đổi 5000 DIAM sang 7,901.11 JPY
10000 DIAM
15,802.22 JPY
Đổi 10000 DIAM sang 15,802.22 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DIAM thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của DIAM tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DIAM sang JPY, lên đến 10000 DIAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
DIAM
1 JPY
0.6328 DIAM
Đổi 1 JPY sang 0.6328 DIAM
10 JPY
6.33 DIAM
Đổi 10 JPY sang 6.33 DIAM
50 JPY
31.64 DIAM
Đổi 50 JPY sang 31.64 DIAM
100 JPY
63.28 DIAM
Đổi 100 JPY sang 63.28 DIAM
200 JPY
126.56 DIAM
Đổi 200 JPY sang 126.56 DIAM
500 JPY
316.41 DIAM
Đổi 500 JPY sang 316.41 DIAM
1000 JPY
632.82 DIAM
Đổi 1000 JPY sang 632.82 DIAM
2000 JPY
1,265.64 DIAM
Đổi 2000 JPY sang 1,265.64 DIAM
5000 JPY
3,164.11 DIAM
Đổi 5000 JPY sang 3,164.11 DIAM
10000 JPY
6,328.22 DIAM
Đổi 10000 JPY sang 6,328.22 DIAM
50000 JPY
31,641.11 DIAM
Đổi 50000 JPY sang 31,641.11 DIAM
100000 JPY
63,282.23 DIAM
Đổi 100000 JPY sang 63,282.23 DIAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành DIAM toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo DIAM đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang DIAM, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DIAM/JPY
DIAM/JPY: 1 DIAM = 1.58 JPY; 2025/12/29 23:15:21
Trong 1D vừa qua, DIAM đã thay đổi -2.67% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DIAM(DIAM) đã thay đổi -2.67% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành DIAM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi DIAM sang JPY: Biến động và thay đổi giá của DIAM/JPY
Giá DIAM cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 1.76 JPY trong khi giá DIAM thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 1.58 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DIAM theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DIAM theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 1.62 JPY | 1.76 JPY | 1.83 JPY | 2.35 JPY |
Thấp | 1.58 JPY | 1.58 JPY | 1.57 JPY | 1.5 JPY |
Bình thường | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.67% | -2.50% | -13.71% | -28.62% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DIAM (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DIAM bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DIAM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin DIAM
Số liệu thị trường DIAM sang JPY
DIAM/JPY:
¥1.58
Khối lượng DIAM 24 giờ:
¥41,974,546.66
Vốn hóa thị trường DIAM:
¥2,857,473,081.76
Nguồn cung lưu hành DIAM:
1.81B DIAM
Tỷ giá DIAM sang JPY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi DIAM thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của DIAM là ¥1.58 mỗi DIAM, với tổng vốn hoá thị trường của ¥2,857,473,081.76 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,808,272,600 DIAM. Khối lượng giao dịch của DIAM đã thay đổi -12.18% (¥-5,820,641.39 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DIAM là ¥47,795,188.05.
Thông tin thêm về DIAM trên Bitget
Thông tin Yên Nhật
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DIAM phổ biến nhất là DIAM sang JPY, trong đó mã của DIAM là DIAM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74687.15 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65088.66 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 120323.93 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 489654.84 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7902062.36 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.46 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DIAM sang JPY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DIAM sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi DIAM phổ biến
DIAM đến TWD
1 DIAM thành NT$0.3172 TWD
DIAM đến CNY
1 DIAM thành ¥0.07095 CNY
DIAM đến USD
1 DIAM thành $0.01013 USD
DIAM đến AUD
1 DIAM thành AU$0.01513 AUD
DIAM đến EUR
1 DIAM thành €0.008605 EUR
DIAM đến CAD
1 DIAM thành C$0.01386 CAD
DIAM đến KRW
1 DIAM thành ₩14.54 KRW
DIAM đến JPY
1 DIAM thành ¥1.58 JPY
DIAM đến GBP
1 DIAM thành £0.007499 GBP
DIAM đến BRL
1 DIAM thành R$0.05641 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JPY

BTC đến JPY
1 BTC thành ¥13,615,321.04 JPY

ETH đến JPY
1 ETH thành ¥458,192.81 JPY

XRP đến JPY
1 XRP thành ¥288.81 JPY

SOL đến JPY
1 SOL thành ¥19,231.84 JPY

ZEC đến JPY
1 ZEC thành ¥84,696 JPY

NIGHT đến JPY
1 NIGHT thành ¥15.51 JPY

DOGE đến JPY
1 DOGE thành ¥19.16 JPY

ADA đến JPY
1 ADA thành ¥55.13 JPY

ZBT đến JPY
1 ZBT thành ¥27.72 JPY

BNB đến JPY
1 BNB thành ¥133,016.13 JPY
Bảng chuyển đổi từ DIAM sang JPY
Tỷ giá hoán đổi của DIAM đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DIAM thành Yên Nhật đã thay đổi -2.50% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.67%, đạt mức cao nhất là 1.62 JPY và mức thấp nhất là 1.58 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 DIAM là ¥1.83 JPY , thay đổi -13.71% so với giá hiện tại. DIAM đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -15.46% so với năm trước.
+¥
1.58JPY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 23:15 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 DIAM | ¥0.7901 | ¥0.8117 | -2.67% |
1 DIAM | ¥1.58 | ¥1.62 | -2.67% |
5 DIAM | ¥7.9 | ¥8.12 | -2.67% |
10 DIAM | ¥15.8 | ¥16.23 | -2.67% |
50 DIAM | ¥79.01 | ¥81.17 | -2.67% |
100 DIAM | ¥158.02 | ¥162.35 | -2.67% |
500 DIAM | ¥790.11 | ¥811.74 | -2.67% |
1000 DIAM | ¥1,580.22 | ¥1,623.48 | -2.67% |
Câu Hỏi Thường Gặp DIAM/JPY
1 DIAM bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 DIAM (DIAM) trong Yên Nhật (JPY) là ¥1.58.
Tôi có thể mua bao nhiêu DIAM với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.6328 DIAM đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DIAM sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DIAM sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DIAM bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 3.16 DIAM, trong khi 5 DIAM sẽ có giá khoảng 7.9JPY.
Giá cao nhất của DIAM/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DIAM tính theo JPY là ¥3.94. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DIAM/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DIAM tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DIAM (DIAM) đã giảm 2.50%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DIAM (DIAM) đã giảm 13.71% so với Yên Nhật (JPY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DIAM thành JPY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DIAM và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DIAM/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DIAM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DIAM/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DIAM/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DIAM/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DIAM và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.









