Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.23%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123187.80 (+0.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.23%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123187.80 (+0.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.23%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123187.80 (+0.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DMTR thành CRC
DMTR/CRC: 1 DMTR = 12.84 CRC. Giá chuyển đổi 1 Dimitra (DMTR) thành Colón Costa Rica (CRC) là 12.84 CRC hôm nay.

DMTR
CRC
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DMTR/CRC theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Dimitra (DMTR) thành Colón Costa Rica (CRC) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DMTR hiện có giá trị là 12.84 CRC. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DMTR hiện có giá 12.84 CRC, nghĩa là mua 5 DMTR sẽ mất 64.18 CRC. Tương tự, ₡1 CRC có thể được chuyển đổi thành 0.07790 DMTR và ₡50 CRC có thể được chuyển đổi thành 0.3895 DMTR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DMTR sang CRC
Chuyển đổi CRC sang DMTR
Dimitra
Colón Costa Rica
1 DMTR
12.84 CRC
Đổi 1 DMTR sang 12.84 CRC
2 DMTR
25.67 CRC
Đổi 2 DMTR sang 25.67 CRC
5 DMTR
64.18 CRC
Đổi 5 DMTR sang 64.18 CRC
10 DMTR
128.36 CRC
Đổi 10 DMTR sang 128.36 CRC
20 DMTR
256.73 CRC
Đổi 20 DMTR sang 256.73 CRC
50 DMTR
641.82 CRC
Đổi 50 DMTR sang 641.82 CRC
100 DMTR
1,283.65 CRC
Đổi 100 DMTR sang 1,283.65 CRC
200 DMTR
2,567.3 CRC
Đổi 200 DMTR sang 2,567.3 CRC
500 DMTR
6,418.24 CRC
Đổi 500 DMTR sang 6,418.24 CRC
1000 DMTR
12,836.48 CRC
Đổi 1000 DMTR sang 12,836.48 CRC
5000 DMTR
64,182.4 CRC
Đổi 5000 DMTR sang 64,182.4 CRC
10000 DMTR
128,364.79 CRC
Đổi 10000 DMTR sang 128,364.79 CRC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DMTR thành CRC toàn diện, cho thấy giá trị của Dimitra tính theo Colón Costa Rica đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DMTR sang CRC, lên đến 10000 DMTR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Colón Costa Rica
Dimitra
1 CRC
0.07790 DMTR
Đổi 1 CRC sang 0.07790 DMTR
10 CRC
0.7790 DMTR
Đổi 10 CRC sang 0.7790 DMTR
50 CRC
3.9 DMTR
Đổi 50 CRC sang 3.9 DMTR
100 CRC
7.79 DMTR
Đổi 100 CRC sang 7.79 DMTR
200 CRC
15.58 DMTR
Đổi 200 CRC sang 15.58 DMTR
500 CRC
38.95 DMTR
Đổi 500 CRC sang 38.95 DMTR
1000 CRC
77.9 DMTR
Đổi 1000 CRC sang 77.9 DMTR
2000 CRC
155.81 DMTR
Đổi 2000 CRC sang 155.81 DMTR
5000 CRC
389.51 DMTR
Đổi 5000 CRC sang 389.51 DMTR
10000 CRC
779.03 DMTR
Đổi 10000 CRC sang 779.03 DMTR
50000 CRC
3,895.15 DMTR
Đổi 50000 CRC sang 3,895.15 DMTR
100000 CRC
7,790.3 DMTR
Đổi 100000 CRC sang 7,790.3 DMTR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CRC thành DMTR toàn diện, cho thấy giá trị của Colón Costa Rica tính theo Dimitra đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CRC sang DMTR, lên đến 100000 CRC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DMTR/CRC
DMTR/CRC: 1 DMTR = 12.84 CRC; 2025/10/05 11:02:25
Trong 1D vừa qua, Dimitra đã thay đổi +10.82% thành CRC. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Dimitra(DMTR) đã thay đổi +10.82% thành CRC trong khi đó Colón Costa Rica(CRC) đã thay đổi % thành DMTR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi DMTR sang CRC: Biến động và thay đổi giá của Dimitra/CRC
Giá Dimitra cao nhất theo CRC 7 ngày qua là 14.55 CRC trong khi giá Dimitra thấp nhất theo CRC trong 7 ngày qua là 6.06 CRC. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Dimitra theo CRC trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DMTR theo CRC trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 14.55 CRC | 14.55 CRC | 14.55 CRC | 14.55 CRC |
Thấp | 11.71 CRC | 6.06 CRC | 5.71 CRC | 5.71 CRC |
Bình thường | 0 CRC | 0 CRC | 0 CRC | 0 CRC |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +10.82% | +108.15% | +107.76% | +76.89% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DMTR (hoặc USDT) bằng CRC (Costa Rican Colón)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DMTR bằng CRC. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DMTR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Dimitra
Số liệu thị trường DMTR sang CRC
DMTR/CRC:
₡12.84
Khối lượng DMTR 24 giờ:
₡835,899,253.19
Vốn hóa thị trường DMTR:
₡6,244,988,093.4
Nguồn cung lưu hành DMTR:
486.50M DMTR
Tỷ giá DMTR sang CRC hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Dimitra thành Colón Costa Rica đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Dimitra là ₡12.84 mỗi DMTR, với tổng vốn hoá thị trường của ₡6,244,988,093.4 CRC dựa trên nguồn cung lưu hành của 486,503,170 DMTR. Khối lượng giao dịch của Dimitra đã thay đổi +56.18% (₡300,688,752.33 CRC) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DMTR là ₡535,210,500.86.
Thông tin thêm về Dimitra trên Bitget
Thông tin Colón Costa Rica
Ký hiệu của CRC là ₡.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Dimitra phổ biến nhất là DMTR sang CRC, trong đó mã của Dimitra là DMTR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CRC đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DMTR sang CRC

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DMTR sang CRC
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Dimitra phổ biến

DMTR đến TWD
1 DMTR thành NT$0.7779 TWD

DMTR đến CNY
1 DMTR thành ¥0.1820 CNY

DMTR đến USD
1 DMTR thành $0.02555 USD

DMTR đến EUR
1 DMTR thành €0.02177 EUR

DMTR đến CAD
1 DMTR thành C$0.03569 CAD
DMTR đến CRC
1 DMTR thành ₡12.84 CRC

DMTR đến KRW
1 DMTR thành ₩35.97 KRW

DMTR đến JPY
1 DMTR thành ¥3.77 JPY

DMTR đến GBP
1 DMTR thành £0.01883 GBP

DMTR đến BRL
1 DMTR thành R$0.1364 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CRC

TUT đến CRC
1 TUT thành ₡51.7 CRC

NUMI đến CRC
1 NUMI thành ₡38.48 CRC

LIGHT đến CRC
1 LIGHT thành ₡439.21 CRC

RICE đến CRC
1 RICE thành ₡72.42 CRC

ZEC đến CRC
1 ZEC thành ₡74,125 CRC

ARIA đến CRC
1 ARIA thành ₡95.73 CRC

TWT đến CRC
1 TWT thành ₡713.09 CRC

TAKE đến CRC
1 TAKE thành ₡102.35 CRC

LAZIO đến CRC
1 LAZIO thành ₡559.01 CRC

ASP đến CRC
1 ASP thành ₡61.97 CRC
Bảng chuyển đổi từ DMTR sang CRC
Tỷ giá hoán đổi của Dimitra đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DMTR thành Colón Costa Rica đã thay đổi +108.15% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +10.82%, đạt mức cao nhất là 14.55 CRC và mức thấp nhất là 11.71 CRC . Một tháng trước, giá trị của 1 DMTR là ₡6.28 CRC , thay đổi +107.76% so với giá hiện tại. Dimitra đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -73.96% so với năm trước.
-₡
35.91CRC24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:02 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DMTR | ₡6.42 | ₡5.8 | +10.82% |
1 DMTR | ₡12.84 | ₡11.6 | +10.82% |
5 DMTR | ₡64.18 | ₡58.01 | +10.82% |
10 DMTR | ₡128.36 | ₡116.01 | +10.82% |
50 DMTR | ₡641.82 | ₡580.06 | +10.82% |
100 DMTR | ₡1,283.65 | ₡1,160.13 | +10.82% |
500 DMTR | ₡6,418.24 | ₡5,800.63 | +10.82% |
1000 DMTR | ₡12,836.48 | ₡11,601.27 | +10.82% |
Câu Hỏi Thường Gặp DMTR/CRC
1 Dimitra bằng bao nhiêu CRC?
Hiện tại, giá 1 Dimitra (DMTR) trong Colón Costa Rica (CRC) là ₡12.84.
Tôi có thể mua bao nhiêu DMTR với 1 CRC?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.07790 DMTR đối với CRC.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DMTR sang CRC?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DMTR sang CRC của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DMTR bất kỳ sang CRC. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CRC tương đương 0.3895 DMTR, trong khi 5 DMTR sẽ có giá khoảng 64.18CRC.
Giá cao nhất của DMTR/CRC trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DMTR tính theo CRC là ₡3,318.35. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DMTR/CRC có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Dimitra tính theo CRC như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Dimitra (DMTR) đã tăng 108.15%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Dimitra (DMTR) đã tăng 107.76% so với Colón Costa Rica (CRC).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DMTR thành CRC?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Dimitra và Colón Costa Rica, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DMTR/CRC. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DMTR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DMTR/CRC tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DMTR/CRC giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DMTR/CRC. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Dimitra và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Dimitra: DMTR sang Đô la Mỹ (USD), DMTR sang Euro (EUR), DMTR sang Bảng Anh (GBP), DMTR sang Đô la Canada (CAD), DMTR sang Rupee Ấn Độ (INR), DMTR sang Rupee Pakistan (PKR), DMTR sang Real Brazil (BRL), DMTR sang ...
Giá của Dimitra ở Mỹ là $0.02555 USD. Ngoài ra, giá của Dimitra là €0.02177 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01883 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03569 CAD ở Canada, ₹2.27 INR ở Ấn Độ, ₨7.19 PKR ở Pakistan, R$0.1364 BRL ở Brazil, ...
Cặp Dimitra phổ biến nhất là DMTR sang Colón Costa Rica(CRC). Giá của 1 Dimitra (DMTR) ở Colón Costa Rica (CRC) là ₡12.84.
Giá của Dimitra ở Mỹ là $0.02555 USD. Ngoài ra, giá của Dimitra là €0.02177 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01883 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03569 CAD ở Canada, ₹2.27 INR ở Ấn Độ, ₨7.19 PKR ở Pakistan, R$0.1364 BRL ở Brazil, ...
Cặp Dimitra phổ biến nhất là DMTR sang Colón Costa Rica(CRC). Giá của 1 Dimitra (DMTR) ở Colón Costa Rica (CRC) là ₡12.84.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.