Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi 1EARTH thành OMR

1EARTH/OMR: 1 1EARTH = 0.{4}4972 OMR. Giá chuyển đổi 1 EarthFund (1EARTH) thành Rial Oman (OMR) là 0.{4}4972 OMR hôm nay.
1EARTH
1EARTH
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá 1EARTH/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi EarthFund (1EARTH) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 1EARTH hiện có giá trị là 0.{4}4972 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 1EARTH hiện có giá 0.{4}4972 OMR, nghĩa là mua 5 1EARTH sẽ mất 0.0002486 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 20,112.08 1EARTH và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 100,560.41 1EARTH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi 1EARTH sang OMR

Chuyển đổi OMR sang 1EARTH

EarthFund
Rial Oman
1 1EARTH
0.{4}4972  OMR
Đổi 1 1EARTH sang 0.{4}4972 OMR
2 1EARTH
0.{4}9944  OMR
Đổi 2 1EARTH sang 0.{4}9944 OMR
5 1EARTH
0.0002486  OMR
Đổi 5 1EARTH sang 0.0002486 OMR
10 1EARTH
0.0004972  OMR
Đổi 10 1EARTH sang 0.0004972 OMR
20 1EARTH
0.0009944  OMR
Đổi 20 1EARTH sang 0.0009944 OMR
50 1EARTH
0.002486  OMR
Đổi 50 1EARTH sang 0.002486 OMR
100 1EARTH
0.004972  OMR
Đổi 100 1EARTH sang 0.004972 OMR
200 1EARTH
0.009944  OMR
Đổi 200 1EARTH sang 0.009944 OMR
500 1EARTH
0.02486  OMR
Đổi 500 1EARTH sang 0.02486 OMR
1000 1EARTH
0.04972  OMR
Đổi 1000 1EARTH sang 0.04972 OMR
5000 1EARTH
0.2486  OMR
Đổi 5000 1EARTH sang 0.2486 OMR
10000 1EARTH
0.4972  OMR
Đổi 10000 1EARTH sang 0.4972 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi 1EARTH thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của EarthFund tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 1EARTH sang OMR, lên đến 10000 1EARTH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
EarthFund
1 OMR
20,112.08 1EARTH
Đổi 1 OMR sang 20,112.08 1EARTH
10 OMR
201,120.82 1EARTH
Đổi 10 OMR sang 201,120.82 1EARTH
50 OMR
1,005,604.11 1EARTH
Đổi 50 OMR sang 1,005,604.11 1EARTH
100 OMR
2,011,208.23 1EARTH
Đổi 100 OMR sang 2,011,208.23 1EARTH
200 OMR
4,022,416.46 1EARTH
Đổi 200 OMR sang 4,022,416.46 1EARTH
500 OMR
10,056,041.15 1EARTH
Đổi 500 OMR sang 10,056,041.15 1EARTH
1000 OMR
20,112,082.29 1EARTH
Đổi 1000 OMR sang 20,112,082.29 1EARTH
2000 OMR
40,224,164.58 1EARTH
Đổi 2000 OMR sang 40,224,164.58 1EARTH
5000 OMR
100,560,411.46 1EARTH
Đổi 5000 OMR sang 100,560,411.46 1EARTH
10000 OMR
201,120,822.92 1EARTH
Đổi 10000 OMR sang 201,120,822.92 1EARTH
50000 OMR
1,005,604,114.6 1EARTH
Đổi 50000 OMR sang 1,005,604,114.6 1EARTH
100000 OMR
2,011,208,229.2 1EARTH
Đổi 100000 OMR sang 2,011,208,229.2 1EARTH
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành 1EARTH toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo EarthFund đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang 1EARTH, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ 1EARTH/OMR

1EARTH/OMR: 1 1EARTH = 0.{4}4972 OMR; 2025/12/16 03:49:13
Trong 1D vừa qua, EarthFund đã thay đổi -1.95% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy EarthFund(1EARTH) đã thay đổi -1.95% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành 1EARTH trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi 1EARTH sang OMR: Biến động và thay đổi giá của EarthFund/OMR

Giá EarthFund cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.{4}5333 OMR trong khi giá EarthFund thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.{4}4571 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá EarthFund theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá 1EARTH theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{4}5203 OMR
0.{4}5333 OMR
0.{4}7180 OMR
0.0001584 OMR
Thấp
0.{4}4879 OMR
0.{4}4571 OMR
0.{4}3373 OMR
0.{4}3373 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.95%
+5.85%
-6.27%
-20.27%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua 1EARTH (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp 1EARTH bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua 1EARTH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin EarthFund

Số liệu thị trường 1EARTH sang OMR

1EARTH/OMR:
ر.ع.0.{4}4972
Khối lượng 1EARTH 24 giờ:
ر.ع.6,151.61
Vốn hóa thị trường 1EARTH:
ر.ع.3,617.44
Nguồn cung lưu hành 1EARTH:
72.75M 1EARTH

Tỷ giá 1EARTH sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi EarthFund thành Rial Oman đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của EarthFund là ر.ع.0.{4}4972 mỗi 1EARTH, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.3,617.44 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của 72,754,340 1EARTH. Khối lượng giao dịch của EarthFund đã thay đổi +13.80% (ر.ع.746.08 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của 1EARTH là ر.ع.5,405.53.

Thông tin thêm về EarthFund trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá EarthFund phổ biến nhất là 1EARTH sang OMR, trong đó mã của EarthFund là 1EARTH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 89587.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3150.37 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.98 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 132.22 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 76248.12 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 67038.50 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 123460.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485090.70 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8136698.44 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 17.80 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi 1EARTH sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi 1EARTH sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi EarthFund phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
1EARTH đến TWD
1 1EARTH thành NT$0.004059 TWD
popular info Rial Oman
1EARTH đến OMR
1 1EARTH thành ر.ع.0.{4}4972 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
1EARTH đến CNY
1 1EARTH thành ¥0.0009111 CNY
popular info Đô la Mỹ
1EARTH đến USD
1 1EARTH thành $0.0001293 USD
popular info Đô la Úc
1EARTH đến AUD
1 1EARTH thành AU$0.0001954 AUD
popular info Euro
1EARTH đến EUR
1 1EARTH thành €0.0001101 EUR
popular info Đô la Canada
1EARTH đến CAD
1 1EARTH thành C$0.0001783 CAD
popular info Won Hàn Quốc
1EARTH đến KRW
1 1EARTH thành ₩0.1904 KRW
popular info Yên Nhật
1EARTH đến JPY
1 1EARTH thành ¥0.02004 JPY
popular info Bảng Anh
1EARTH đến GBP
1 1EARTH thành £0.{4}9679 GBP
popular info Real Brazil
1EARTH đến BRL
1 1EARTH thành R$0.0007004 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Bitcoin
BTC đến OMR
1 BTC thành ر.ع.32,939.96 OMR
other assets Ethereum
ETH đến OMR
1 ETH thành ر.ع.1,129.81 OMR
other assets XRP
XRP đến OMR
1 XRP thành ر.ع.0.7168 OMR
other assets Solana
SOL đến OMR
1 SOL thành ر.ع.48.42 OMR
other assets Aster
ASTER đến OMR
1 ASTER thành ر.ع.0.3166 OMR
other assets Chainlink
LINK đến OMR
1 LINK thành ر.ع.4.9 OMR
other assets BNB
BNB đến OMR
1 BNB thành ر.ع.328.3 OMR
other assets Dogecoin
DOGE đến OMR
1 DOGE thành ر.ع.0.04963 OMR
other assets Midnight
NIGHT đến OMR
1 NIGHT thành ر.ع.0.02279 OMR
other assets Cardano
ADA đến OMR
1 ADA thành ر.ع.0.1466 OMR

Bảng chuyển đổi từ 1EARTH sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của EarthFund đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 1EARTH thành Rial Oman đã thay đổi +5.85% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.95%, đạt mức cao nhất là 0.{4}5203 OMR và mức thấp nhất là 0.{4}4879 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 1EARTH là ر.ع.0.{4}5307 OMR , thay đổi -6.27% so với giá hiện tại. EarthFund đã thay đổi
-ر.ع.
0.{4}3332OMR
, tương đương mức thay đổi -39.96% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 03:49 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 1EARTH
ر.ع.0.{4}2486ر.ع.0.{4}2536
-1.95%
1 1EARTH
ر.ع.0.{4}4972ر.ع.0.{4}5072
-1.95%
5 1EARTH
ر.ع.0.0002486ر.ع.0.0002536
-1.95%
10 1EARTH
ر.ع.0.0004972ر.ع.0.0005072
-1.95%
50 1EARTH
ر.ع.0.002486ر.ع.0.002536
-1.95%
100 1EARTH
ر.ع.0.004972ر.ع.0.005072
-1.95%
500 1EARTH
ر.ع.0.02486ر.ع.0.02536
-1.95%
1000 1EARTH
ر.ع.0.04972ر.ع.0.05072
-1.95%

Câu Hỏi Thường Gặp 1EARTH/OMR

1 EarthFund bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 EarthFund (1EARTH) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{4}4972.
Tôi có thể mua bao nhiêu 1EARTH với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 20,112.08 1EARTH đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển 1EARTH sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi 1EARTH sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng 1EARTH bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 100,560.41 1EARTH, trong khi 5 1EARTH sẽ có giá khoảng 0.0002486OMR.
Giá cao nhất của 1EARTH/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 1EARTH tính theo OMR là ر.ع.0.1769. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 1EARTH/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của EarthFund tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi EarthFund (1EARTH) đã tăng 5.85%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi EarthFund (1EARTH) đã giảm 6.27% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ 1EARTH thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa EarthFund và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của 1EARTH/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với 1EARTH hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá 1EARTH/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá 1EARTH/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá 1EARTH/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của EarthFund và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp EarthFund: 1EARTH sang Đô la Mỹ (USD), 1EARTH sang Euro (EUR), 1EARTH sang Bảng Anh (GBP), 1EARTH sang Đô la Canada (CAD), 1EARTH sang Rupee Ấn Độ (INR), 1EARTH sang Rupee Pakistan (PKR), 1EARTH sang Real Brazil (BRL), 1EARTH sang ...
Giá của EarthFund ở Mỹ là $0.0001293 USD. Ngoài ra, giá của EarthFund là €0.0001101 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}9679 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001783 CAD ở Canada, ₹0.01175 INR ở Ấn Độ, ₨0.03625 PKR ở Pakistan, R$0.0007004 BRL ở Brazil, ...
Cặp EarthFund phổ biến nhất là 1EARTH sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 EarthFund (1EARTH) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{4}4972.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.