Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi MCAKE thành EUR

MCAKE/EUR: 1 MCAKE = 0.04102 EUR. Giá chuyển đổi 1 EasyCake (MCAKE) thành Euro (EUR) là 0.04102 EUR hôm nay.
MCAKE
MCAKE
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MCAKE/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi EasyCake (MCAKE) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MCAKE hiện có giá trị là 0.04102 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MCAKE hiện có giá 0.04102 EUR, nghĩa là mua 5 MCAKE sẽ mất 0.2051 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 24.38 MCAKE và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 121.9 MCAKE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MCAKE sang EUR

Chuyển đổi EUR sang MCAKE

EasyCake
Euro
1 MCAKE
0.04102  EUR
Đổi 1 MCAKE sang 0.04102 EUR
2 MCAKE
0.08203  EUR
Đổi 2 MCAKE sang 0.08203 EUR
5 MCAKE
0.2051  EUR
Đổi 5 MCAKE sang 0.2051 EUR
10 MCAKE
0.4102  EUR
Đổi 10 MCAKE sang 0.4102 EUR
20 MCAKE
0.8203  EUR
Đổi 20 MCAKE sang 0.8203 EUR
50 MCAKE
2.05  EUR
Đổi 50 MCAKE sang 2.05 EUR
100 MCAKE
4.1  EUR
Đổi 100 MCAKE sang 4.1 EUR
200 MCAKE
8.2  EUR
Đổi 200 MCAKE sang 8.2 EUR
500 MCAKE
20.51  EUR
Đổi 500 MCAKE sang 20.51 EUR
1000 MCAKE
41.02  EUR
Đổi 1000 MCAKE sang 41.02 EUR
5000 MCAKE
205.08  EUR
Đổi 5000 MCAKE sang 205.08 EUR
10000 MCAKE
410.16  EUR
Đổi 10000 MCAKE sang 410.16 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MCAKE thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của EasyCake tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MCAKE sang EUR, lên đến 10000 MCAKE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
EasyCake
1 EUR
24.38 MCAKE
Đổi 1 EUR sang 24.38 MCAKE
10 EUR
243.8 MCAKE
Đổi 10 EUR sang 243.8 MCAKE
50 EUR
1,219.02 MCAKE
Đổi 50 EUR sang 1,219.02 MCAKE
100 EUR
2,438.05 MCAKE
Đổi 100 EUR sang 2,438.05 MCAKE
200 EUR
4,876.1 MCAKE
Đổi 200 EUR sang 4,876.1 MCAKE
500 EUR
12,190.24 MCAKE
Đổi 500 EUR sang 12,190.24 MCAKE
1000 EUR
24,380.48 MCAKE
Đổi 1000 EUR sang 24,380.48 MCAKE
2000 EUR
48,760.95 MCAKE
Đổi 2000 EUR sang 48,760.95 MCAKE
5000 EUR
121,902.38 MCAKE
Đổi 5000 EUR sang 121,902.38 MCAKE
10000 EUR
243,804.76 MCAKE
Đổi 10000 EUR sang 243,804.76 MCAKE
50000 EUR
1,219,023.79 MCAKE
Đổi 50000 EUR sang 1,219,023.79 MCAKE
100000 EUR
2,438,047.58 MCAKE
Đổi 100000 EUR sang 2,438,047.58 MCAKE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành MCAKE toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo EasyCake đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang MCAKE, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MCAKE/EUR

MCAKE/EUR: 1 MCAKE = 0.04102 EUR; 2025/10/05 15:11:14
Trong 1D vừa qua, EasyCake đã thay đổi +0.12% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy EasyCake(MCAKE) đã thay đổi +0.12% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành MCAKE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi MCAKE sang EUR: Biến động và thay đổi giá của EasyCake/EUR

Giá EasyCake cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.04337 EUR trong khi giá EasyCake thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.03915 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá EasyCake theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MCAKE theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.04182 EUR
0.04337 EUR
0.06205 EUR
0.1012 EUR
Thấp
0.03970 EUR
0.03915 EUR
0.03915 EUR
0.03915 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.12%
-3.41%
-24.68%
-46.74%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MCAKE (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MCAKE bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MCAKE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin EasyCake

Số liệu thị trường MCAKE sang EUR

MCAKE/EUR:
€0.04102
Khối lượng MCAKE 24 giờ:
€2,475.89
Vốn hóa thị trường MCAKE:
--
Nguồn cung lưu hành MCAKE:
0 MCAKE

Tỷ giá MCAKE sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi EasyCake thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của EasyCake là €0.04102 mỗi MCAKE, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MCAKE. Khối lượng giao dịch của EasyCake đã thay đổi -24.06% (€-784.26 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MCAKE là €3,260.15.

Thông tin thêm về EasyCake trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá EasyCake phổ biến nhất là MCAKE sang EUR, trong đó mã của EasyCake là MCAKE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MCAKE sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MCAKE sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi EasyCake phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MCAKE đến TWD
1 MCAKE thành NT$1.47 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MCAKE đến CNY
1 MCAKE thành ¥0.3431 CNY
popular info Đô la Mỹ
MCAKE đến USD
1 MCAKE thành $0.04815 USD
popular info Euro
MCAKE đến EUR
1 MCAKE thành €0.04102 EUR
popular info Đô la Canada
MCAKE đến CAD
1 MCAKE thành C$0.06724 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MCAKE đến KRW
1 MCAKE thành ₩67.77 KRW
popular info Yên Nhật
MCAKE đến JPY
1 MCAKE thành ¥7.1 JPY
popular info Bảng Anh
MCAKE đến GBP
1 MCAKE thành £0.03548 GBP
popular info Real Brazil
MCAKE đến BRL
1 MCAKE thành R$0.2570 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành €104,749.66 EUR
other assets Ethereum
ETH đến EUR
1 ETH thành €3,863.78 EUR
other assets Sui
SUI đến EUR
1 SUI thành €3.06 EUR
other assets Dogecoin
DOGE đến EUR
1 DOGE thành €0.2174 EUR
other assets Shiba Inu
SHIB đến EUR
1 SHIB thành €0.{4}1078 EUR
other assets Tutorial
TUT đến EUR
1 TUT thành €0.09007 EUR
other assets OVERTAKE
TAKE đến EUR
1 TAKE thành €0.1827 EUR
other assets RICE AI
RICE đến EUR
1 RICE thành €0.1233 EUR
other assets OpenLedger
OPEN đến EUR
1 OPEN thành €0.5276 EUR
other assets Zcash
ZEC đến EUR
1 ZEC thành €127.31 EUR

Bảng chuyển đổi từ MCAKE sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của EasyCake đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MCAKE thành Euro đã thay đổi -3.41% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.12%, đạt mức cao nhất là 0.04182 EUR và mức thấp nhất là 0.03970 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 MCAKE là €0.05443 EUR , thay đổi -24.68% so với giá hiện tại. EasyCake đã thay đổi
-
1.4EUR
, tương đương mức thay đổi -97.15% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 15:11 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 MCAKE
€0.02051€0.02048
+0.12%
1 MCAKE
€0.04102€0.04097
+0.12%
5 MCAKE
€0.2051€0.2048
+0.12%
10 MCAKE
€0.4102€0.4097
+0.12%
50 MCAKE
€2.05€2.05
+0.12%
100 MCAKE
€4.1€4.1
+0.12%
500 MCAKE
€20.51€20.48
+0.12%
1000 MCAKE
€41.02€40.97
+0.12%

Câu Hỏi Thường Gặp MCAKE/EUR

1 EasyCake bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 EasyCake (MCAKE) trong Euro (EUR) là €0.04102.
Tôi có thể mua bao nhiêu MCAKE với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 24.38 MCAKE đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MCAKE sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MCAKE sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MCAKE bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 121.9 MCAKE, trong khi 5 MCAKE sẽ có giá khoảng 0.2051EUR.
Giá cao nhất của MCAKE/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MCAKE tính theo EUR là €4.22. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MCAKE/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của EasyCake tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi EasyCake (MCAKE) đã giảm 3.41%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi EasyCake (MCAKE) đã giảm 24.68% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MCAKE thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa EasyCake và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MCAKE/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MCAKE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MCAKE/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MCAKE/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MCAKE/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của EasyCake và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp EasyCake: MCAKE sang Đô la Mỹ (USD), MCAKE sang Euro (EUR), MCAKE sang Bảng Anh (GBP), MCAKE sang Đô la Canada (CAD), MCAKE sang Rupee Ấn Độ (INR), MCAKE sang Rupee Pakistan (PKR), MCAKE sang Real Brazil (BRL), MCAKE sang ...
Giá của EasyCake ở Mỹ là $0.04815 USD. Ngoài ra, giá của EasyCake là €0.04102 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03548 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.06724 CAD ở Canada, ₹4.27 INR ở Ấn Độ, ₨13.54 PKR ở Pakistan, R$0.2570 BRL ở Brazil, ...
Cặp EasyCake phổ biến nhất là MCAKE sang Euro(EUR). Giá của 1 EasyCake (MCAKE) ở Euro (EUR) là €0.04102.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.