Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi EDGE thành JPY

EDGE/JPY: 1 EDGE = 56.44 JPY. Giá chuyển đổi 1 Edge (EDGE) thành Yên Nhật (JPY) là 56.44 JPY hôm nay.
EDGE
EDGE
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EDGE/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Edge (EDGE) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EDGE hiện có giá trị là 56.44 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EDGE hiện có giá 56.44 JPY, nghĩa là mua 5 EDGE sẽ mất 282.19 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 0.01772 EDGE và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 0.08859 EDGE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EDGE sang JPY

Chuyển đổi JPY sang EDGE

Edge
Yên Nhật
1 EDGE
56.44  JPY
Đổi 1 EDGE sang 56.44 JPY
2 EDGE
112.87  JPY
Đổi 2 EDGE sang 112.87 JPY
5 EDGE
282.19  JPY
Đổi 5 EDGE sang 282.19 JPY
10 EDGE
564.37  JPY
Đổi 10 EDGE sang 564.37 JPY
20 EDGE
1,128.74  JPY
Đổi 20 EDGE sang 1,128.74 JPY
50 EDGE
2,821.85  JPY
Đổi 50 EDGE sang 2,821.85 JPY
100 EDGE
5,643.7  JPY
Đổi 100 EDGE sang 5,643.7 JPY
200 EDGE
11,287.4  JPY
Đổi 200 EDGE sang 11,287.4 JPY
500 EDGE
28,218.51  JPY
Đổi 500 EDGE sang 28,218.51 JPY
1000 EDGE
56,437.01  JPY
Đổi 1000 EDGE sang 56,437.01 JPY
5000 EDGE
282,185.06  JPY
Đổi 5000 EDGE sang 282,185.06 JPY
10000 EDGE
564,370.12  JPY
Đổi 10000 EDGE sang 564,370.12 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EDGE thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của Edge tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EDGE sang JPY, lên đến 10000 EDGE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
Edge
1 JPY
0.01772 EDGE
Đổi 1 JPY sang 0.01772 EDGE
10 JPY
0.1772 EDGE
Đổi 10 JPY sang 0.1772 EDGE
50 JPY
0.8859 EDGE
Đổi 50 JPY sang 0.8859 EDGE
100 JPY
1.77 EDGE
Đổi 100 JPY sang 1.77 EDGE
200 JPY
3.54 EDGE
Đổi 200 JPY sang 3.54 EDGE
500 JPY
8.86 EDGE
Đổi 500 JPY sang 8.86 EDGE
1000 JPY
17.72 EDGE
Đổi 1000 JPY sang 17.72 EDGE
2000 JPY
35.44 EDGE
Đổi 2000 JPY sang 35.44 EDGE
5000 JPY
88.59 EDGE
Đổi 5000 JPY sang 88.59 EDGE
10000 JPY
177.19 EDGE
Đổi 10000 JPY sang 177.19 EDGE
50000 JPY
885.94 EDGE
Đổi 50000 JPY sang 885.94 EDGE
100000 JPY
1,771.89 EDGE
Đổi 100000 JPY sang 1,771.89 EDGE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành EDGE toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo Edge đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang EDGE, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EDGE/JPY

EDGE/JPY: 1 EDGE = 56.44 JPY; 2025/10/05 03:19:14
Trong 1D vừa qua, Edge đã thay đổi -0.78% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Edge(EDGE) đã thay đổi -0.78% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành EDGE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi EDGE sang JPY: Biến động và thay đổi giá của Edge/JPY

Giá Edge cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 58 JPY trong khi giá Edge thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 46.09 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Edge theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EDGE theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
58 JPY
58 JPY
59.03 JPY
93.79 JPY
Thấp
55.34 JPY
46.09 JPY
32.32 JPY
32.32 JPY
Bình thường
0 JPY
0 JPY
0 JPY
0 JPY
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.78%
+21.61%
+53.32%
-28.94%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EDGE (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EDGE bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EDGE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Edge

Số liệu thị trường EDGE sang JPY

EDGE/JPY:
¥56.44
Khối lượng EDGE 24 giờ:
¥2,676,240.46
Vốn hóa thị trường EDGE:
--
Nguồn cung lưu hành EDGE:
0 EDGE

Tỷ giá EDGE sang JPY hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Edge thành Yên Nhật đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Edge là ¥56.44 mỗi EDGE, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EDGE. Khối lượng giao dịch của Edge đã thay đổi -29.98% (¥-1,146,010.09 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EDGE là ¥3,822,250.55.

Thông tin thêm về Edge trên Bitget

Thông tin Yên Nhật

Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Edge phổ biến nhất là EDGE sang JPY, trong đó mã của Edge là EDGE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EDGE sang JPY

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EDGE sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Edge phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EDGE đến TWD
1 EDGE thành NT$11.63 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EDGE đến CNY
1 EDGE thành ¥2.73 CNY
popular info Đô la Mỹ
EDGE đến USD
1 EDGE thành $0.3828 USD
popular info Euro
EDGE đến EUR
1 EDGE thành €0.3261 EUR
popular info Đô la Canada
EDGE đến CAD
1 EDGE thành C$0.5346 CAD
popular info Won Hàn Quốc
EDGE đến KRW
1 EDGE thành ₩538.77 KRW
popular info Yên Nhật
EDGE đến JPY
1 EDGE thành ¥56.44 JPY
popular info Bảng Anh
EDGE đến GBP
1 EDGE thành £0.2840 GBP
popular info Real Brazil
EDGE đến BRL
1 EDGE thành R$2.04 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang JPY

other assets Tutorial
TUT đến JPY
1 TUT thành ¥15.36 JPY
other assets Reactive Network
REACT đến JPY
1 REACT thành ¥14.17 JPY
other assets Green Satoshi Token (SOL)
GST đến JPY
1 GST thành ¥0.7491 JPY
other assets Horizen
ZEN đến JPY
1 ZEN thành ¥1,495.49 JPY
other assets Retard Finder Coin
RFC đến JPY
1 RFC thành ¥4.16 JPY
other assets Jager Hunter
JAGER đến JPY
1 JAGER thành ¥0.{6}1443 JPY
other assets Aspecta
ASP đến JPY
1 ASP thành ¥18.54 JPY
other assets Port3 Network
PORT3 đến JPY
1 PORT3 thành ¥9.18 JPY
other assets Santos FC Fan Token
SANTOS đến JPY
1 SANTOS thành ¥300.27 JPY
other assets S.S. Lazio Fan Token
LAZIO đến JPY
1 LAZIO thành ¥165.19 JPY

Bảng chuyển đổi từ EDGE sang JPY

Tỷ giá hoán đổi của Edge đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 EDGE thành Yên Nhật đã thay đổi +21.61% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.78%, đạt mức cao nhất là 58 JPY và mức thấp nhất là 55.34 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 EDGE là ¥36.81 JPY , thay đổi +53.32% so với giá hiện tại. Edge đã thay đổi
+¥
45.26JPY
, tương đương mức thay đổi +404.94% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 03:19 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 EDGE
¥28.22¥28.44
-0.78%
1 EDGE
¥56.44¥56.88
-0.78%
5 EDGE
¥282.19¥284.4
-0.78%
10 EDGE
¥564.37¥568.8
-0.78%
50 EDGE
¥2,821.85¥2,843.98
-0.78%
100 EDGE
¥5,643.7¥5,687.97
-0.78%
500 EDGE
¥28,218.51¥28,439.84
-0.78%
1000 EDGE
¥56,437.01¥56,879.68
-0.78%

Câu Hỏi Thường Gặp EDGE/JPY

1 Edge bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 Edge (EDGE) trong Yên Nhật (JPY) là ¥56.44.
Tôi có thể mua bao nhiêu EDGE với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01772 EDGE đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EDGE sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EDGE sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EDGE bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 0.08859 EDGE, trong khi 5 EDGE sẽ có giá khoảng 282.19JPY.
Giá cao nhất của EDGE/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EDGE tính theo JPY là ¥698.68. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EDGE/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Edge tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Edge (EDGE) đã tăng 21.61%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Edge (EDGE) đã tăng 53.32% so với Yên Nhật (JPY).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EDGE thành JPY?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Edge và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EDGE/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EDGE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EDGE/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EDGE/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EDGE/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Edge và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Edge: EDGE sang Đô la Mỹ (USD), EDGE sang Euro (EUR), EDGE sang Bảng Anh (GBP), EDGE sang Đô la Canada (CAD), EDGE sang Rupee Ấn Độ (INR), EDGE sang Rupee Pakistan (PKR), EDGE sang Real Brazil (BRL), EDGE sang ...
Giá của Edge ở Mỹ là $0.3828 USD. Ngoài ra, giá của Edge là €0.3261 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2840 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.5346 CAD ở Canada, ₹33.96 INR ở Ấn Độ, ₨107.67 PKR ở Pakistan, R$2.04 BRL ở Brazil, ...
Cặp Edge phổ biến nhất là EDGE sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 Edge (EDGE) ở Yên Nhật (JPY) là ¥56.44.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.