Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.44%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$85810.71 (-3.66%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam11(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.44%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$85810.71 (-3.66%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam11(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.44%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$85810.71 (-3.66%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam11(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi EVZ thành INR
EVZ/INR: 1 EVZ = 0.04168 INR. Giá chuyển đổi 1 Electric Vehicle Zone (EVZ) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.04168 INR hôm nay.

EVZ
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EVZ/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Electric Vehicle Zone (EVZ) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EVZ hiện có giá trị là 0.04168 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EVZ hiện có giá 0.04168 INR, nghĩa là mua 5 EVZ sẽ mất 0.2084 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 23.99 EVZ và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 119.97 EVZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi EVZ sang INR
Chuyển đổi INR sang EVZ
Electric Vehicle Zone
Rupee Ấn Độ
1 EVZ
0.04168 INR
Đổi 1 EVZ sang 0.04168 INR
2 EVZ
0.08335 INR
Đổi 2 EVZ sang 0.08335 INR
5 EVZ
0.2084 INR
Đổi 5 EVZ sang 0.2084 INR
10 EVZ
0.4168 INR
Đổi 10 EVZ sang 0.4168 INR
20 EVZ
0.8335 INR
Đổi 20 EVZ sang 0.8335 INR
50 EVZ
2.08 INR
Đổi 50 EVZ sang 2.08 INR
100 EVZ
4.17 INR
Đổi 100 EVZ sang 4.17 INR
200 EVZ
8.34 INR
Đổi 200 EVZ sang 8.34 INR
500 EVZ
20.84 INR
Đổi 500 EVZ sang 20.84 INR
1000 EVZ
41.68 INR
Đổi 1000 EVZ sang 41.68 INR
5000 EVZ
208.38 INR
Đổi 5000 EVZ sang 208.38 INR
10000 EVZ
416.76 INR
Đổi 10000 EVZ sang 416.76 INR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EVZ thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của Electric Vehicle Zone tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EVZ sang INR, lên đến 10000 EVZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
Electric Vehicle Zone
1 INR
23.99 EVZ
Đổi 1 INR sang 23.99 EVZ
10 INR
239.95 EVZ
Đổi 10 INR sang 239.95 EVZ
50 INR
1,199.73 EVZ
Đổi 50 INR sang 1,199.73 EVZ
100 INR
2,399.46 EVZ
Đổi 100 INR sang 2,399.46 EVZ
200 INR
4,798.92 EVZ
Đổi 200 INR sang 4,798.92 EVZ
500 INR
11,997.29 EVZ
Đổi 500 INR sang 11,997.29 EVZ
1000 INR
23,994.58 EVZ
Đổi 1000 INR sang 23,994.58 EVZ
2000 INR
47,989.15 EVZ
Đổi 2000 INR sang 47,989.15 EVZ
5000 INR
119,972.88 EVZ
Đổi 5000 INR sang 119,972.88 EVZ
10000 INR
239,945.76 EVZ
Đổi 10000 INR sang 239,945.76 EVZ
50000 INR
1,199,728.78 EVZ
Đổi 50000 INR sang 1,199,728.78 EVZ
100000 INR
2,399,457.56 EVZ
Đổi 100000 INR sang 2,399,457.56 EVZ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành EVZ toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo Electric Vehicle Zone đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang EVZ, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ EVZ/INR
EVZ/INR: 1 EVZ = 0.04168 INR; 2025/12/16 01:43:58
Trong 1D vừa qua, Electric Vehicle Zone đã thay đổi -5.54% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Electric Vehicle Zone(EVZ) đã thay đổi -5.54% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành EVZ trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi EVZ sang INR: Biến động và thay đổi giá của Electric Vehicle Zone/INR
Giá Electric Vehicle Zone cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.06236 INR trong khi giá Electric Vehicle Zone thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.04080 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Electric Vehicle Zone theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EVZ theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.04534 INR | 0.06236 INR | 0.1113 INR | 0.2002 INR |
Thấp | 0.04080 INR | 0.04080 INR | 0.04080 INR | 0.04080 INR |
Bình thường | 0 INR | 0 INR | 0 INR | 0 INR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -5.54% | -23.17% | -61.65% | -79.09% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua EVZ (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EVZ bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EVZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Electric Vehicle Zone
Số liệu thị trường EVZ sang INR
EVZ/INR:
₹0.04168
Khối lượng EVZ 24 giờ:
₹26,026,597.83
Vốn hóa thị trường EVZ:
₹115,416,591.61
Nguồn cung lưu hành EVZ:
2.77B EVZ
Tỷ giá EVZ sang INR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Electric Vehicle Zone thành Rupee Ấn Độ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Electric Vehicle Zone là ₹0.04168 mỗi EVZ, với tổng vốn hoá thị trường của ₹115,416,591.61 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,769,372,200 EVZ. Khối lượng giao dịch của Electric Vehicle Zone đã thay đổi -23.34% (₹-7,925,818.00 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EVZ là ₹33,952,415.83.
Thông tin thêm về Electric Vehicle Zone trên Bitget
Thông tin Rupee Ấn Độ
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Electric Vehicle Zone phổ biến nhất là EVZ sang INR, trong đó mã của Electric Vehicle Zone là EVZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 89587.73 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3150.37 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.98 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 132.22 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 76230.20 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 66975.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 123353.35 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485010.07 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8132514.69 INR

PI đến INR
1 PI thành 17.79 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi EVZ sang INR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi EVZ sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Electric Vehicle Zone phổ biến

EVZ đến TWD
1 EVZ thành NT$0.01439 TWD

EVZ đến CNY
1 EVZ thành ¥0.003235 CNY

EVZ đến USD
1 EVZ thành $0.0004591 USD

EVZ đến AUD
1 EVZ thành AU$0.0006916 AUD

EVZ đến EUR
1 EVZ thành €0.0003907 EUR

EVZ đến CAD
1 EVZ thành C$0.0006321 CAD
EVZ đến INR
1 EVZ thành ₹0.04168 INR

EVZ đến KRW
1 EVZ thành ₩0.6742 KRW

EVZ đến JPY
1 EVZ thành ¥0.07127 JPY

EVZ đến GBP
1 EVZ thành £0.0003432 GBP

EVZ đến BRL
1 EVZ thành R$0.002485 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang INR

ETH đến INR
1 ETH thành ₹267,786.31 INR

XRP đến INR
1 XRP thành ₹170.98 INR

SOL đến INR
1 SOL thành ₹11,438.36 INR

BTC đến INR
1 BTC thành ₹7,800,228.02 INR

ASTER đến INR
1 ASTER thành ₹71.67 INR

NIGHT đến INR
1 NIGHT thành ₹5.47 INR

LINK đến INR
1 LINK thành ₹1,158.33 INR

BNB đến INR
1 BNB thành ₹77,606.41 INR

DOGE đến INR
1 DOGE thành ₹11.73 INR

ADA đến INR
1 ADA thành ₹34.92 INR
Bảng chuyển đổi từ EVZ sang INR
Tỷ giá hoán đổi của Electric Vehicle Zone đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EVZ thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi -23.17% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.54%, đạt mức cao nhất là 0.04534 INR và mức thấp nhất là 0.04080 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 EVZ là ₹0.1087 INR , thay đổi -61.65% so với giá hiện tại. Electric Vehicle Zone đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -91.64% so với năm trước.
-₹
0.4546INR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 01:43 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 EVZ | ₹0.02084 | ₹0.02206 | -5.54% |
1 EVZ | ₹0.04168 | ₹0.04412 | -5.54% |
5 EVZ | ₹0.2084 | ₹0.2206 | -5.54% |
10 EVZ | ₹0.4168 | ₹0.4412 | -5.54% |
50 EVZ | ₹2.08 | ₹2.21 | -5.54% |
100 EVZ | ₹4.17 | ₹4.41 | -5.54% |
500 EVZ | ₹20.84 | ₹22.06 | -5.54% |
1000 EVZ | ₹41.68 | ₹44.12 | -5.54% |
Câu Hỏi Thường Gặp EVZ/INR
1 Electric Vehicle Zone bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 Electric Vehicle Zone (EVZ) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.04168.
Tôi có thể mua bao nhiêu EVZ với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 23.99 EVZ đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EVZ sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EVZ sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EVZ bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 119.97 EVZ, trong khi 5 EVZ sẽ có giá khoảng 0.2084INR.
Giá cao nhất của EVZ/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EVZ tính theo INR là ₹60.44. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EVZ/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Electric Vehicle Zone tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Electric Vehicle Zone (EVZ) đã giảm 23.17%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Electric Vehicle Zone (EVZ) đã giảm 61.65% so với Rupee Ấn Độ (INR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EVZ thành INR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Electric Vehicle Zone và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EVZ/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EVZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EVZ/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EVZ/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EVZ/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Electric Vehicle Zone và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Electric Vehicle Zone: EVZ sang Đô la Mỹ (USD), EVZ sang Euro (EUR), EVZ sang Bảng Anh (GBP), EVZ sang Đô la Canada (CAD), EVZ sang Rupee Ấn Độ (INR), EVZ sang Rupee Pakistan (PKR), EVZ sang Real Brazil (BRL), EVZ sang ...
Giá của Electric Vehicle Zone ở Mỹ là $0.0004591 USD. Ngoài ra, giá của Electric Vehicle Zone là €0.0003907 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003432 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006321 CAD ở Canada, ₹0.04168 INR ở Ấn Độ, ₨0.1287 PKR ở Pakistan, R$0.002485 BRL ở Brazil, ...
Cặp Electric Vehicle Zone phổ biến nhất là EVZ sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 Electric Vehicle Zone (EVZ) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.04168.
Giá của Electric Vehicle Zone ở Mỹ là $0.0004591 USD. Ngoài ra, giá của Electric Vehicle Zone là €0.0003907 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003432 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006321 CAD ở Canada, ₹0.04168 INR ở Ấn Độ, ₨0.1287 PKR ở Pakistan, R$0.002485 BRL ở Brazil, ...
Cặp Electric Vehicle Zone phổ biến nhất là EVZ sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 Electric Vehicle Zone (EVZ) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.04168.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
SharpLink mua 76 triệu đô la Ethereum — Nhưng giá cổ phiếu SBET vẫn ở mức thấpKết thúc Solana Saga: Điều gì chờ đón điện thoại crypto? So sánh Solana Seeker & Trump PhoneCygnus (CGN): Lợi suất thực theo mô-đun và Lớp ứng dụng omnichainHướng dẫn chọn nhà giao dịch trên Giao dịch Sao chép BitgetEVAAUSDT hiện đã mở giao dịch futures và bot giao dịchMETUSDT hiện đã mở giao dịch futures và bot giao dịchThông báo tạm ngưng dịch vụ rút tiền mạng MAVIA-BASEAPRUSDT hiện đã mở giao dịch futures và bot giao dịch[Quan trọng] Bitget hủy niêm yết futures BADGERUSDT và các dịch vụ liên quan[Quan trọng] Bitget hủy niêm yết futures LAUNCHCOINUSDT và các dịch vụ liên quan










































