Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122022.48 (-0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122022.48 (-0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122022.48 (-0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ELMON thành MKD
ELMON/MKD: 1 ELMON = 0.04097 MKD. Giá chuyển đổi 1 Elemon (ELMON) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.04097 MKD hôm nay.

ELMON
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ELMON/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Elemon (ELMON) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ELMON hiện có giá trị là 0.04097 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ELMON hiện có giá 0.04097 MKD, nghĩa là mua 5 ELMON sẽ mất 0.2049 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 24.41 ELMON và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 122.03 ELMON, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ELMON sang MKD
Chuyển đổi MKD sang ELMON
Elemon
Denar Macedonia
1 ELMON
0.04097 MKD
Đổi 1 ELMON sang 0.04097 MKD
2 ELMON
0.08195 MKD
Đổi 2 ELMON sang 0.08195 MKD
5 ELMON
0.2049 MKD
Đổi 5 ELMON sang 0.2049 MKD
10 ELMON
0.4097 MKD
Đổi 10 ELMON sang 0.4097 MKD
20 ELMON
0.8195 MKD
Đổi 20 ELMON sang 0.8195 MKD
50 ELMON
2.05 MKD
Đổi 50 ELMON sang 2.05 MKD
100 ELMON
4.1 MKD
Đổi 100 ELMON sang 4.1 MKD
200 ELMON
8.19 MKD
Đổi 200 ELMON sang 8.19 MKD
500 ELMON
20.49 MKD
Đổi 500 ELMON sang 20.49 MKD
1000 ELMON
40.97 MKD
Đổi 1000 ELMON sang 40.97 MKD
5000 ELMON
204.87 MKD
Đổi 5000 ELMON sang 204.87 MKD
10000 ELMON
409.74 MKD
Đổi 10000 ELMON sang 409.74 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ELMON thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Elemon tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ELMON sang MKD, lên đến 10000 ELMON, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Elemon
1 MKD
24.41 ELMON
Đổi 1 MKD sang 24.41 ELMON
10 MKD
244.06 ELMON
Đổi 10 MKD sang 244.06 ELMON
50 MKD
1,220.3 ELMON
Đổi 50 MKD sang 1,220.3 ELMON
100 MKD
2,440.59 ELMON
Đổi 100 MKD sang 2,440.59 ELMON
200 MKD
4,881.18 ELMON
Đổi 200 MKD sang 4,881.18 ELMON
500 MKD
12,202.96 ELMON
Đổi 500 MKD sang 12,202.96 ELMON
1000 MKD
24,405.91 ELMON
Đổi 1000 MKD sang 24,405.91 ELMON
2000 MKD
48,811.82 ELMON
Đổi 2000 MKD sang 48,811.82 ELMON
5000 MKD
122,029.55 ELMON
Đổi 5000 MKD sang 122,029.55 ELMON
10000 MKD
244,059.11 ELMON
Đổi 10000 MKD sang 244,059.11 ELMON
50000 MKD
1,220,295.53 ELMON
Đổi 50000 MKD sang 1,220,295.53 ELMON
100000 MKD
2,440,591.07 ELMON
Đổi 100000 MKD sang 2,440,591.07 ELMON
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành ELMON toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Elemon đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang ELMON, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ELMON/MKD
ELMON/MKD: 1 ELMON = 0.04097 MKD; 2025/10/04 20:02:35
Trong 1D vừa qua, Elemon đã thay đổi +3.94% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Elemon(ELMON) đã thay đổi +3.94% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành ELMON trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ELMON sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Elemon/MKD
Giá Elemon cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.04235 MKD trong khi giá Elemon thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.03531 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Elemon theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ELMON theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.04235 MKD | 0.04235 MKD | 0.04235 MKD | 0.04235 MKD |
Thấp | 0.03942 MKD | 0.03531 MKD | 0.03063 MKD | 0.02427 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.94% | +19.32% | +32.05% | +68.67% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ELMON (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ELMON bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ELMON bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Elemon
Số liệu thị trường ELMON sang MKD
ELMON/MKD:
ден0.04097
Khối lượng ELMON 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ELMON:
ден26,424,268
Nguồn cung lưu hành ELMON:
644.91M ELMON
Tỷ giá ELMON sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Elemon thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Elemon là ден0.04097 mỗi ELMON, với tổng vốn hoá thị trường của ден26,424,268 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 644,908,300 ELMON. Khối lượng giao dịch của Elemon đã thay đổi 0.00% (ден0 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ELMON là ден0.
Thông tin thêm về Elemon trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Elemon phổ biến nhất là ELMON sang MKD, trong đó mã của Elemon là ELMON. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90465.47 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ELMON sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ELMON sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Elemon phổ biến

ELMON đến TWD
1 ELMON thành NT$0.02373 TWD

ELMON đến CNY
1 ELMON thành ¥0.005564 CNY
ELMON đến MKD
1 ELMON thành ден0.04097 MKD

ELMON đến USD
1 ELMON thành $0.0007806 USD

ELMON đến EUR
1 ELMON thành €0.0006650 EUR

ELMON đến CAD
1 ELMON thành C$0.001090 CAD

ELMON đến KRW
1 ELMON thành ₩1.1 KRW

ELMON đến JPY
1 ELMON thành ¥0.1151 JPY

ELMON đến GBP
1 ELMON thành £0.0005791 GBP

ELMON đến BRL
1 ELMON thành R$0.004166 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

FLOKI đến MKD
1 FLOKI thành ден0.005403 MKD

OKB đến MKD
1 OKB thành ден11,776.7 MKD

XPL đến MKD
1 XPL thành ден44.72 MKD

ASTER đến MKD
1 ASTER thành ден109.29 MKD

ALEO đến MKD
1 ALEO thành ден13.56 MKD

LIGHT đến MKD
1 LIGHT thành ден46.93 MKD

IN đến MKD
1 IN thành ден5.97 MKD

DOOD đến MKD
1 DOOD thành ден0.3742 MKD

TRADOOR đến MKD
1 TRADOOR thành ден151.19 MKD

LINEA đến MKD
1 LINEA thành ден1.48 MKD
Bảng chuyển đổi từ ELMON sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Elemon đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ELMON thành Denar Macedonia đã thay đổi +19.32% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.94%, đạt mức cao nhất là 0.04235 MKD và mức thấp nhất là 0.03942 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 ELMON là ден0.03103 MKD , thay đổi +32.05% so với giá hiện tại. Elemon đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +14.53% so với năm trước.
+ден
0.005197MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:02 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ELMON | ден0.02049 | ден0.01971 | +3.94% |
1 ELMON | ден0.04097 | ден0.03942 | +3.94% |
5 ELMON | ден0.2049 | ден0.1971 | +3.94% |
10 ELMON | ден0.4097 | ден0.3942 | +3.94% |
50 ELMON | ден2.05 | ден1.97 | +3.94% |
100 ELMON | ден4.1 | ден3.94 | +3.94% |
500 ELMON | ден20.49 | ден19.71 | +3.94% |
1000 ELMON | ден40.97 | ден39.42 | +3.94% |
Câu Hỏi Thường Gặp ELMON/MKD
1 Elemon bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Elemon (ELMON) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.04097.
Tôi có thể mua bao nhiêu ELMON với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 24.41 ELMON đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ELMON sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ELMON sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ELMON bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 122.03 ELMON, trong khi 5 ELMON sẽ có giá khoảng 0.2049MKD.
Giá cao nhất của ELMON/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ELMON tính theo MKD là ден174.4. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ELMON/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Elemon tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Elemon (ELMON) đã tăng 19.32%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Elemon (ELMON) đã tăng 32.05% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ELMON thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Elemon và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ELMON/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ELMON hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ELMON/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ELMON/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ELMON/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Elemon và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Elemon: ELMON sang Đô la Mỹ (USD), ELMON sang Euro (EUR), ELMON sang Bảng Anh (GBP), ELMON sang Đô la Canada (CAD), ELMON sang Rupee Ấn Độ (INR), ELMON sang Rupee Pakistan (PKR), ELMON sang Real Brazil (BRL), ELMON sang ...
Giá của Elemon ở Mỹ là $0.0007806 USD. Ngoài ra, giá của Elemon là €0.0006650 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005791 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001090 CAD ở Canada, ₹0.06927 INR ở Ấn Độ, ₨0.2196 PKR ở Pakistan, R$0.004166 BRL ở Brazil, ...
Cặp Elemon phổ biến nhất là ELMON sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Elemon (ELMON) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.04097.
Giá của Elemon ở Mỹ là $0.0007806 USD. Ngoài ra, giá của Elemon là €0.0006650 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005791 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001090 CAD ở Canada, ₹0.06927 INR ở Ấn Độ, ₨0.2196 PKR ở Pakistan, R$0.004166 BRL ở Brazil, ...
Cặp Elemon phổ biến nhất là ELMON sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Elemon (ELMON) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.04097.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.