Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi EMMM thành GTQ

EMMM/GTQ: 1 EMMM = 0.03346 GTQ. Giá chuyển đổi 1 emmm (EMMM) thành Quetzal Guatemala (GTQ) là 0.03346 GTQ hôm nay.
EMMM
EMMM
GTQ
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EMMM/GTQ theo thời gian thực, giúp chuyển đổi emmm (EMMM) thành Quetzal Guatemala (GTQ) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EMMM hiện có giá trị là 0.03346 GTQ. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EMMM hiện có giá 0.03346 GTQ, nghĩa là mua 5 EMMM sẽ mất 0.1673 GTQ. Tương tự, Q1 GTQ có thể được chuyển đổi thành 29.89 EMMM và Q50 GTQ có thể được chuyển đổi thành 149.45 EMMM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EMMM sang GTQ

Chuyển đổi GTQ sang EMMM

emmm
Quetzal Guatemala
1 EMMM
0.03346  GTQ
Đổi 1 EMMM sang 0.03346 GTQ
2 EMMM
0.06691  GTQ
Đổi 2 EMMM sang 0.06691 GTQ
5 EMMM
0.1673  GTQ
Đổi 5 EMMM sang 0.1673 GTQ
10 EMMM
0.3346  GTQ
Đổi 10 EMMM sang 0.3346 GTQ
20 EMMM
0.6691  GTQ
Đổi 20 EMMM sang 0.6691 GTQ
50 EMMM
1.67  GTQ
Đổi 50 EMMM sang 1.67 GTQ
100 EMMM
3.35  GTQ
Đổi 100 EMMM sang 3.35 GTQ
200 EMMM
6.69  GTQ
Đổi 200 EMMM sang 6.69 GTQ
500 EMMM
16.73  GTQ
Đổi 500 EMMM sang 16.73 GTQ
1000 EMMM
33.46  GTQ
Đổi 1000 EMMM sang 33.46 GTQ
5000 EMMM
167.28  GTQ
Đổi 5000 EMMM sang 167.28 GTQ
10000 EMMM
334.55  GTQ
Đổi 10000 EMMM sang 334.55 GTQ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EMMM thành GTQ toàn diện, cho thấy giá trị của emmm tính theo Quetzal Guatemala đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EMMM sang GTQ, lên đến 10000 EMMM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Quetzal Guatemala
emmm
1 GTQ
29.89 EMMM
Đổi 1 GTQ sang 29.89 EMMM
10 GTQ
298.91 EMMM
Đổi 10 GTQ sang 298.91 EMMM
50 GTQ
1,494.53 EMMM
Đổi 50 GTQ sang 1,494.53 EMMM
100 GTQ
2,989.06 EMMM
Đổi 100 GTQ sang 2,989.06 EMMM
200 GTQ
5,978.12 EMMM
Đổi 200 GTQ sang 5,978.12 EMMM
500 GTQ
14,945.3 EMMM
Đổi 500 GTQ sang 14,945.3 EMMM
1000 GTQ
29,890.6 EMMM
Đổi 1000 GTQ sang 29,890.6 EMMM
2000 GTQ
59,781.2 EMMM
Đổi 2000 GTQ sang 59,781.2 EMMM
5000 GTQ
149,453 EMMM
Đổi 5000 GTQ sang 149,453 EMMM
10000 GTQ
298,906 EMMM
Đổi 10000 GTQ sang 298,906 EMMM
50000 GTQ
1,494,529.99 EMMM
Đổi 50000 GTQ sang 1,494,529.99 EMMM
100000 GTQ
2,989,059.98 EMMM
Đổi 100000 GTQ sang 2,989,059.98 EMMM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GTQ thành EMMM toàn diện, cho thấy giá trị của Quetzal Guatemala tính theo emmm đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GTQ sang EMMM, lên đến 100000 GTQ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EMMM/GTQ

EMMM/GTQ: 1 EMMM = 0.03346 GTQ; 2025/10/06 03:06:25
Trong 1D vừa qua, emmm đã thay đổi +2.19% thành GTQ. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy emmm(EMMM) đã thay đổi +2.19% thành GTQ trong khi đó Quetzal Guatemala(GTQ) đã thay đổi % thành EMMM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi EMMM sang GTQ: Biến động và thay đổi giá của emmm/GTQ

Giá emmm cao nhất theo GTQ 7 ngày qua là 0.03740 GTQ trong khi giá emmm thấp nhất theo GTQ trong 7 ngày qua là 0.03076 GTQ. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá emmm theo GTQ trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EMMM theo GTQ trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.03377 GTQ
0.03740 GTQ
0.1391 GTQ
0.1600 GTQ
Thấp
0.03206 GTQ
0.03076 GTQ
0.03076 GTQ
0.03076 GTQ
Bình thường
0 GTQ
0 GTQ
0 GTQ
0 GTQ
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.19%
-1.32%
-75.48%
-53.95%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EMMM (hoặc USDT) bằng GTQ (Guatemalan Quetzal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EMMM bằng GTQ. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EMMM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin emmm

Số liệu thị trường EMMM sang GTQ

EMMM/GTQ:
Q0.03346
Khối lượng EMMM 24 giờ:
Q2,133,563.66
Vốn hóa thị trường EMMM:
--
Nguồn cung lưu hành EMMM:
0 EMMM

Tỷ giá EMMM sang GTQ hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi emmm thành Quetzal Guatemala đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của emmm là Q0.03346 mỗi EMMM, với tổng vốn hoá thị trường của Q0 GTQ dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EMMM. Khối lượng giao dịch của emmm đã thay đổi -4.82% (Q-107,991.40 GTQ) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EMMM là Q2,241,555.06.

Thông tin thêm về emmm trên Bitget

Thông tin Quetzal Guatemala

Ký hiệu của GTQ là Q.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá emmm phổ biến nhất là EMMM sang GTQ, trong đó mã của emmm là EMMM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GTQ đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104711.32 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 91277.36 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 171255.46 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 654669.67 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10913925.65 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.18 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EMMM sang GTQ

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EMMM sang GTQ
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi emmm phổ biến

popular info Quetzal Guatemala
EMMM đến GTQ
1 EMMM thành Q0.03346 GTQ
popular info Đô la Đài Loan mới
EMMM đến TWD
1 EMMM thành NT$0.1328 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EMMM đến CNY
1 EMMM thành ¥0.03108 CNY
popular info Đô la Mỹ
EMMM đến USD
1 EMMM thành $0.004357 USD
popular info Euro
EMMM đến EUR
1 EMMM thành €0.003719 EUR
popular info Đô la Canada
EMMM đến CAD
1 EMMM thành C$0.006083 CAD
popular info Won Hàn Quốc
EMMM đến KRW
1 EMMM thành ₩6.15 KRW
popular info Yên Nhật
EMMM đến JPY
1 EMMM thành ¥0.6523 JPY
popular info Bảng Anh
EMMM đến GBP
1 EMMM thành £0.003242 GBP
popular info Real Brazil
EMMM đến BRL
1 EMMM thành R$0.02325 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GTQ

other assets Bitcoin
BTC đến GTQ
1 BTC thành Q952,457.66 GTQ
other assets Ethereum
ETH đến GTQ
1 ETH thành Q34,846.51 GTQ
other assets Solana
SOL đến GTQ
1 SOL thành Q1,783.11 GTQ
other assets Dogecoin
DOGE đến GTQ
1 DOGE thành Q1.95 GTQ
other assets XRP
XRP đến GTQ
1 XRP thành Q22.91 GTQ
other assets OVERTAKE
TAKE đến GTQ
1 TAKE thành Q1.61 GTQ
other assets Aster
ASTER đến GTQ
1 ASTER thành Q14.79 GTQ
other assets Cardano
ADA đến GTQ
1 ADA thành Q6.46 GTQ
other assets Celo
CELO đến GTQ
1 CELO thành Q3.78 GTQ
other assets RICE AI
RICE đến GTQ
1 RICE thành Q1.03 GTQ

Bảng chuyển đổi từ EMMM sang GTQ

Tỷ giá hoán đổi của emmm đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EMMM thành Quetzal Guatemala đã thay đổi -1.32% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.19%, đạt mức cao nhất là 0.03377 GTQ và mức thấp nhất là 0.03206 GTQ . Một tháng trước, giá trị của 1 EMMM là Q0.1354 GTQ , thay đổi -75.48% so với giá hiện tại. emmm đã thay đổi
+Q
0.03311GTQ
, tương đương mức thay đổi -53.62% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 03:06 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 EMMM
Q0.01673Q0.01637
+2.19%
1 EMMM
Q0.03346Q0.03275
+2.19%
5 EMMM
Q0.1673Q0.1637
+2.19%
10 EMMM
Q0.3346Q0.3275
+2.19%
50 EMMM
Q1.67Q1.64
+2.19%
100 EMMM
Q3.35Q3.27
+2.19%
500 EMMM
Q16.73Q16.37
+2.19%
1000 EMMM
Q33.46Q32.75
+2.19%

Câu Hỏi Thường Gặp EMMM/GTQ

1 emmm bằng bao nhiêu GTQ?
Hiện tại, giá 1 emmm (EMMM) trong Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.03346.
Tôi có thể mua bao nhiêu EMMM với 1 GTQ?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 29.89 EMMM đối với GTQ.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EMMM sang GTQ?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EMMM sang GTQ của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EMMM bất kỳ sang GTQ. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GTQ tương đương 149.45 EMMM, trong khi 5 EMMM sẽ có giá khoảng 0.1673GTQ.
Giá cao nhất của EMMM/GTQ trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EMMM tính theo GTQ là Q0.1600. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EMMM/GTQ có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của emmm tính theo GTQ như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi emmm (EMMM) đã giảm 1.32%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi emmm (EMMM) đã giảm 75.48% so với Quetzal Guatemala (GTQ).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EMMM thành GTQ?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa emmm và Quetzal Guatemala, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EMMM/GTQ. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EMMM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EMMM/GTQ tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EMMM/GTQ giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EMMM/GTQ. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của emmm và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp emmm: EMMM sang Đô la Mỹ (USD), EMMM sang Euro (EUR), EMMM sang Bảng Anh (GBP), EMMM sang Đô la Canada (CAD), EMMM sang Rupee Ấn Độ (INR), EMMM sang Rupee Pakistan (PKR), EMMM sang Real Brazil (BRL), EMMM sang ...
Giá của emmm ở Mỹ là $0.004357 USD. Ngoài ra, giá của emmm là €0.003719 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003242 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006083 CAD ở Canada, ₹0.3876 INR ở Ấn Độ, ₨1.24 PKR ở Pakistan, R$0.02325 BRL ở Brazil, ...
Cặp emmm phổ biến nhất là EMMM sang Quetzal Guatemala(GTQ). Giá của 1 emmm (EMMM) ở Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.03346.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.